Unit 9: The Body – Tiếng Anh Lớp 6
A. Parts Of The Body
A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài Nghe A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Tạm dịch
- Head: Đầu
- Shoulder: Vai
- Arm: Cánh tay
- Chest: Ngực
- Hand: Bàn tay
- Finger: Ngón tay
- Leg: Chân
- Foot: Bàn chân
- Toe: Ngón chân
2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)
Example
What is that? That is his head. (Kia là gì? Kia là đầu của anh ấy.)
What are those? Those are his shoulders. (Kia là những cái gì? Kia là vai của anh ấy.)
Hướng dẫn giải
What are these? (Đó là gì?)
→ These are his fingers. (Đó là các ngón tay của anh ấy.)
What is this? (Đây là gì?)
→ This is his chest. (Đây là bộ ngực của anh ấy.)
What are these? (Đây là gì?)
→ These are his feet. (Đây là đôi bàn chân của anh ấy.)
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài Nghe A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Tạm dịch
a. He is tall: Anh ấy cao lớn.
b. She is short: Cô ấy thấp bé.
c. She is thin: Cô ấy ốm (gầy).
d. He is fat: Anh ấy mập (béo).
e. He is heavy: Anh ấy nặng cân.
f. She is light: Cô ấy nhẹ cân.
4. Which picture? Listen and choose the right picture. (Bức tranh nào? Lắng nghe và chọn bức tranh đúng.)
Bài Nghe A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Tapescript:
1. She is a short girl. She is fat. (Cô ấy là một cô gái thấp. Cô ấy mập.)
2. He is a fat man. He is tall. (Anh ta là một người mập. Anh ta cao.)
3. He is short man. He is fat. (Anh ấy là một người thấp. Anh ấy mập.)
4. She is a thin woman. She is tall. (Bà ấy là một người phụ nữ gầy. Bà ấy cao.)
Hướng dẫn giải
1 → picture d
2 → picture c
3 → picture b
4 → picture a
5. Listen and read. (Lắng nghe và đọc.)
Bài Nghe A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
a. Chi is a gymnast. (Chi là một vận động viên thể dục.)
She is tall. (Cô ấy cao.)
She is thin. (Cô ấy gầy.)
She is light. (Cô ấy nhẹ.)
But she is not weak. (Nhưng cô ấy không yếu.)
She is strong. (Cô ấy khỏe.)
b. Tuan is a weight lifter. (Tuấn là một vận động viên cử tạ.)
He is short. (Anh ấy thấp.)
He is fat. (Anh ấy mập.)
He is heavy. (Anh ấy nặng.)
He is strong. (Anh ấy khỏe.)
6. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)
Bài Nghe A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Describe the pictures in exercise A5. (Thực hành với một bạn cùng học. Mô tả những hình ở bài tập A5.)
Example
Nam: Who is that? (Đó là ai vậy?)
Lien: That’s Chi. (Đó là Chi.)
Nam: What does she do? (Cô ấy làm gì?)
Lien: She is a gymnast. (Cô ấy là một vận động viên thể dục.)
Nam: Is she short? (Cô ấy có thấp không?)
Lien: No, she isn’t. She’s tall. (Không, cô ấy không thấp. Cô ấy cao.)
Hướng dẫn giải
Chi
Nam: Who is that?
Lien: That’s Chi.
Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.
Nam: Is she short?
Lien: No, she isn’t. She’s tall.
Nam: Is she thin?
Lien: Yes, she is.
Nam: Is she weak?
Lien: No, she isn’t. She’s strong.
Tuan
Nam: Who is that?
Lien: That’s Tuan.
Nam: What does he do?
Lien: He’s a weight lifter.
Nam: Is he short?
Lien: Yes, he is.
Nam: Is he thin?
Lien: No, he isn’t. He’s fat.
Nam: Is he weak?
Lien: No, he isn’t. He’s strong.
Cách giải khác
Viet: Who’s this? (Đây là ai?)
Phong: It’s Tuan. (Đây là Tuấn.)
Viet: What does he do? (Anh ấy làm gì?)
Phong: He’s a weight lifter. (Anh ấy là vận động viên cử tạ.)
Viet: Is he short? (Anh ấy có thấp không?)
Phong: Yes, he is. (Có.)
Viet: Is he fat? (Anh ấy có béo không?)
Phong: Yes, he is. (Có.)
Viet: Is he weak? (Anh ấy có yếu không?)
Phong: No. He’s strong. (Không. Anh ấy mạnh mẽ.)
7. Remember (Ghi nhớ)
parts of the body
big
tall
fat
heavy
strong
small
short
thin
light
weak
He is fat.
She is thin.
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung A. Parts Of The Body Unit 9 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 6. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến B. Faces – Unit 9: The Body, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời