Unit 2: Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7
A. Telephone Numbers
A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Read. (Đọc.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Practice with a partner. Say the telephone numbers for these people. (Thực hành với bạn học, nói số điện thoại của những người này.)
a. Dao Van An
b. Pham Viet Anh
c. Pham Thanh Ba
d. Dinh Thi Bang
e. Vu Thanh Bat
f. Bui Ngoc Bich
Hướng dẫn giải
a. Dao Van An 7345610: seven – three – four – five – six – one – oh.
b. Pham Viet Anh 8269561: eight – two – six – nine – five – six – one.
c. Pham Thanh Ba 5267117: five – two – six – seven – one – one – seven.
d. Dinh Thi Bang 9259288: nine – two – five – nine – two – double eight.
e. Vu Thanh Bat 6275564: six – two – seven – double five – six – four.
f. Bui Ngoc Linh 8231236: eight – two – three – one – two – three- six.
2. Listen and write the telephone numbers. (Lắng nghe và viết các số điện thoại.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hướng dẫn giải
a. 8 251 654
b. 8 250 514
c. 8 521 936
d. 8 351 793
e. 8 237 041
f. 8 821 652
3. Listen. (Nghe.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Lan: Excuse me, Hoa. (Xin lỗi Hoa.)
Hoa: Yes. Lan? (Gì vậy Lan.)
Lan: What’s your telephone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
Hoa: 8 262 019.
Lan: Thanks. I’ll call you soon. (Cảm ơn. Mình sẽ gọi cho bạn sớm.)
Now ask your classmates and complete the list. (Bây giờ hỏi các bạn cùng lớp và điền vào danh sách)
Name | Address | Phone number |
Hướng dẫn giải
Name | Address | Phone number |
Nguyen Van Minh | 72 Bui Thi Xuan Street | 8826011 |
Tran Minh Tuan | 216 Tran Phu Street | 8675260 |
Phan Thu Ha | 545 Duy Tan Street | 8991234 |
4. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Phong: Hello. This is 8 537 471. (Xin chào. Đây là số 8537471.)
Tam: Hello. Is this Phong? (Chào, có phải Phong đấy không?)
Phong: Yes. Who’s this? (Vầng. Ai đấy ạ?)
Tam: It’s me, Tam. Will you be free tomorrow evening? (Tâm đây. Chiều tối mai bạn có rảnh không?)
Phong: Yes, I will. (Vâng. Mình rảnh.)
Tam: Would you like to see a movie? (Bạn cùng đi xem phim với mình nhé?)
Phong: Sure. What time will it start? (Được. Mấy giờ thì phim bắt đầu?)
Tam: It’ll start at seven o’clock. Let’s meet at 6:45. (Phim sẽ bắt đầu lúc 7 giờ. Chúng mình gặp nhau lúc 6.45 đi.)
Phong: Where will we meet? (Mình gặp nhau ở đâu?)
Tam: We’ll meet in front of the movie theater. (Chúng mình gặp nhau trước rạp chiếu phim.)
Phong: Great. I’ll see you tomorrow. Don’t be late! (Tuyệt lắm. Gặp lại bạn mai nhé. Đừng trễ đấy!)
Questions. (Câu hỏi)
a. Who will meet tomorrow?
b. What will they do?
c. What time will they meet?
d. Where will they meet?
Hướng dẫn giải
a. Who will meet tomorrow? (Ngày mai ai sẽ gặp nhau?)
Đáp án: Tam and Phong will meet each other tomorrow. (Ngày mai Tâm và Phong sẽ gặp nhau.)
b. What will they do? (Họ sẽ làm gì?)
Đáp án: They will see a movie. (Họ sẽ xem phim.)
c. What time will they meet? (Họ sẽ gặp nhau lúc mấy giờ?)
Đáp án: They will meet at 6.45. (Họ sẽ gặp nhau lúc 6 giờ 45 phút.)
d. Where will they meet? (Họ sẽ gặp nhau ở đâu?)
Đáp án: They will meet in front of the movie theatre. (Họ sẽ gặp nhau ở trước rạp chiếu phim.)
5. Listen. Then write the answers. (Nghe. Sau đó viết các câu trả lời.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Tapescript:
Nga: Hello. This is 8 545 545. (Xin chào. Đây là 8 545 545.)
Lan: Hello. Is this Nga? (Xin chào. Đây có phải là Nga không?)
Nga: Yes. Who is calling, please? (Vâng. Ai đang gọi vậy?)
Lan: It’s Lan. Do you want to go to see a movie? (Lan đây. Bạn có muốn đi xem phim không?)
Nga: Sure. Where will we meet? (Chắc chắn rồi. Chúng tôi sẽ gặp nhau ở đâu?)
Lan: At my house. (Tại nhà mình.)
Nga: How will we get there? (Chúng ta sẽ đến đó bằng cách nào?)
Nga: We can take a bus. (Chúng ta có thể đi xe buýt.)
Lan: OK. Fine. Bye. (Được. Đồng ý. Tạm biệt.)
Nga: Bye. (Tạm biệt.)
a. Telephone number: ____________________
b. They will see: ____________________
c. They will meet at: ____________________
d. They will go by: ____________________
Hướng dẫn giải
a. Telephone number: 8 545545 (Số điện thoại: 8 545545)
b. They will see: a movie. (Họ sẽ xem: một bộ phim.)
c. They will meet at: Lan’s house. (Họ sẽ gặp nhau tại: nhà của Lan.)
d. They will go by: bus. (Họ sẽ đi bằng: xe buýt.)
6. Read. Then answer. (Đọc. Sau đó trả lời.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Han: Hello. This is 8 674 758. (Xin chào. Đây là số 8674758.)
Phong: Hello. Is that Lan? (Chào. Có phải Lan đấy không?)
Han: No. This is her sister, Han. Who’s calling? (Không phải. Tôi là Hân, chị của Lan. Ai gọi đấy?)
Phong: This is Phong. Can I speak to Lan? (Em là Phong ạ. Vui lòng cho em nói chuvện với Lan ạ.)
Han: I’m sorry. She’s out at the moment. (Rất tiếc. Hiện giờ em ấy ra ngoài rồi.)
Phong: When will she be back? (Khi nào Lan trở về ạ?)
Han: She’ll be back at about six o’clock. (Khoảng 6 giờ em ấy sẽ trở về.)
Phong: All right. Please tell her I’ll call again after six. (Vâng ạ. Vui lòng nói với Lan em sẽ gọi lại sau 6 giờ.)
Han: OK. I’ll tell her. Goodbye. (Ừm, chị sẽ nói lại với Lan. Tạm biệt em.)
Phong: Bye. (Tạm biệt chị ạ.)
Questions (Câu hỏi)
a. Who is calling?
b. Who is answering the phone?
c. Who are they talking about?
d. When will she be back?
e. When will Phong call her again?
Hướng dẫn giải
a. Who is calling? (Ai đang gọi?)
Đáp án: Phong is calling. (Phong đang gọi.)
b. Who is answering the phone? (Ai đang trả lời điện thoại?)
Đáp án: Han, Lan’s sister, answers the phone. (Hân, chị gái của Lan, trả lời điện thoại.)
c. Who are they talking about? (Họ đang nói về ai?)
Đáp án: They’re talking about Lan. (Họ đang nói về Lan.)
d. When will she be back? (Khi nào cô ấy trở về?)
Đáp án: She will be back at about 6 o’clock. (Khoảng 6 giờ cô ấy sẽ trở về.)
e. When will Phong call her again? (Khi nào Phong sẽ gọi lại cho cô ấy?)
Đáp án: Phong will call her again after six. (Phong sẽ gọi lại cho cô ấy sau 6 giờ.)
7. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Will you come to my party?(Bạn sẽ đến bữa tiệc của mình chứ?)
When will it be? (Khi nào đến bữa tiệc?)
At five thirty. (Lúc 5 giờ 30 phút.)
How long will it last? (Nó sẽ kéo dài bao lâu?)
Till seven or half past. (Đến 7 giờ 30 phút.)
What will we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?)
We’ll eat cakes and sweets. (Chúng ta sẽ ăn bánh kẹo.)
Where will we meet? (Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
We’ll meet in the street. (Chúng đang sẽ gặp nhau trên đường.)
Remember. (Ghi nhớ.)
Future simple tense
Will you be free tomorrow?
Yes, I will.
I’ll see you tomorrow.
We’ll meet in front of the movie theater.
When will she be back?
She’ll be back at about six o’clock.
‘ll = will
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến B. My Birthday – Unit 2: Personal Information, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời