Unit 3: At Home – Tiếng Anh Lớp 7
A. What A Lovely Home!
A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hoa: What an awful day! You must be cold, Lan. Come in and have a seat. That armchair is comfortable. (Thật là một ngày khó chịu. Lan, chắc bạn lạnh lắm. Hãy vào đây ngồi. Cái ghế bành đó rất thoải mái.)
Lan: Thanks. What a lovely living room! Where are your uncle and aunt? (Cảm ơn. Phòng khách dễ thương quá! Cô chú của bạn đi đâu vậy?)
Hoa: My uncle is at work and my aunt is shopping. Would you like some tea? (Chú mình đang đi làm còn cô mình đang đi chợ. Bạn uống trà nhé?)
Lan: No, thanks. I’m fine. (Không, cám ơn. Mình ổn.)
Hoa: OK, Come and see my room. (Được rồi. Đến xem phòng mình đi.)
Lan: What a bright room! And what nice colors! Pink and white. Pink is my favorite color. Can I see the rest of the house? (Căn phòng sáng làm sao! Và màu sắc thật đẹp! Hồng và trắng. Màu hồng là màu ưa thích của mình đấy. Mình có thể xem phần còn lại của ngôi nhà được không?)
Hoa: Of course. (Đây là phòng tắm.)
Hoa: This is the bathroom. (Đương nhiên rồi.)
Lan: What a beautiful bathroom! It has a sink, a tub and a shower. (Phòng tắm thật đẹp! Nó có bồn rửa, bồn tắm và vời hoa sen.)
Hoa: Yes. It’s very modern. Now come and look at the kitchen. You’ll love it. (Ừ. Nó rất hiện đại. Bây giờ đến và xem phòng bếp nhé. Bạn sẽ thích nó đấy.)
Lan: Wow! What an amazing kitchen! It has everything: washing machine, dryer, refrigerator, dishwasher, electric stove … (Chà! Phòng bếp tuyệt làm sao! Nó có mọi thứ: máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy rửa chén, bếp điện, ...)
Hoa: Yes. It’s very convenient. How about a drink, Lan? Would you like some orange juice? (Ừ. Nó rất tiện lợi. Uống thứ gì nhé Lan? Bạn có thích uống nước cam không?)
Lan: What a great idea! I’d love some. (Ý hay đấy! Cho một một ít nhé.)
Now answer. (Bây giờ trả lời)
a. Which rooms do Hoa and Lan talk about?
b. Why does Lan like Hoa’s room?
c. What is in the bathroom?
d. What is in the kitchen?
About you (Về bạn)
e. How many rooms are there in your house/apartment?
f. What things are there in your room/kitchen/bathroom?
Hướng dẫn giải
a. Which rooms do Hoa and Lan talk about? (Hoa và Lan đang nói về các phòng nào?)
Đáp án: Hoa and Lan talk about the living room, the bathroom, Hoa’s room, and the kitchen. (Hoa và Lan đang nói về phòng khách, phòng tắm, phòng của Hoa và nhà bếp.)
b. Why does Lan like Hoa’s room? (Tại sao Lan lại thích phòng của Hoa?)
Đáp án: Lan likes Hoa’s room because it’s bright and its colors are nice. (Lan thích phòng của Hoa bởi vì nó sáng sủa và màu sắc đẹp.)
c. What is in the bathroom? (Có gì trong phòng tắm?)
Đáp án: In the bathroom, there is a sink, a tub, and a shower. (Trong phòng tắm có bồn rửa mặt, bồn tắm và vòi hoa sen.)
d. What is in the kitchen? (Có gì trong phòng bếp?)
Đáp án: In the kitchen, there are modern things: a washing machine, a dryer, a refrigerator, a dishwasher, an electric stove… (Trong bếp có những thứ hiện đại: máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy rửa chén, bếp điện,..)
e. How many rooms are there in your house/apartment? (Nhà/căn hộ của bạn có bao nhiêu phòng?)
Đáp án: In my house, there are four rooms: a living room, two bedrooms, a bathroom, and a toilet, and a kitchen. (Trong nhà mình có 4 phòng: phòng khách, 2 phòng ngủ, 1 phòng tắm và 1 bếp.)
f. What things are there in your room/kitchen/bathroom? (Có những gì trong phòng/phòng bếp/phòng tắm của bạn?)
Đáp án: In my room there is a bed with a night lamp, a table and a chair and a small bookshelf. (Trong phòng của mình có một chiếc giường với 1 đèn ngủ, 1 chiếc bàn, 1 chiếc ghế và 1 giá sách nhỏ.)
2. Write exclamations. (Viết câu cảm thán.)
a. Complaints. (Lời than phiền)
- awful restaurant
- boring party
- wet day
- bad movie
Hướng dẫn giải
– What an awfui restaurant! (Nhà hàng tệ quá!)
– What a wet day! (Một ngày ướt át làm sao!)
– What a boring party! (Bữa tiệc chán quá!)
– What a bad movie! (Phim dở làm sao!)
b. Complements. (Lời khen)
- great party
- interesting movie
- delicious dinner
- bright room
- lovely house
- beautiful day
Hướng dẫn giải
– What a great party! (Bữa tiệc tuyệt quá!)
– What a bright room! (Căn phòng sáng sủa làm sao!)
– What an interesting movie! (Phim hay quá!)
– What a lovely house! (Căn nhà xinh quá!)
– What a delicious dinner! (Bữa tối ngon làm sao!)
– What a beautiful day! (Ngày đẹp quá!)
3. Look at the picture. Then practice with a partner. (Hãy nhìn vào tranh. Sau đó luyện tập với bạn học.)
a. Point and Say. (Chỉ và nói)
What is in the picture? (Có gì trong bức tranh?)
Hướng dẫn giải
– There is a table. (Có một cái bàn.)
– There are some chairs. (Có một vài cái ghế.)
– There is a sofa. (Có ghế sofa.)
– There is a bookshelf. (Có một giá sách.)
– There is a television set. (Có một TV.)
– There are some pictures on the wall. (Có một số hình ảnh trên tường.)
b. Ask and answer. (Hỏi và đáp)
Is there a …?
Yes, there is./ No, there isn’t.
Where is it?
It is on/in/under/near/next to/ behind/ in front of…
Are there any …?
Yes, there are./ No, there aren’t.
Where are they?
They are on/in/etc, …
Use these words to help you.
- table
- sink
- television
- telephone
- window
- refrigerator
- closet
- bed
- stove
- lamps
- pictures
- flowers
- armchairs
- books
- newspapers
Hướng dẫn giải
+ Is there a plant in the picture? – Yes, there is. (Có cây trong bức tranh không? – Có.)
+ Where is it? – It’s in the corner of the room. (Nó ở đâu? – Nó ở góc phòng.)
+ Is there a table? – Yes, there is a round table with four chairs. (Có bàn không? – Vâng, có một cái bàn tròn với bốn cái ghế.)
+ Is there a telephone? – No, there isn’t. (Có điện thoại không? – Không.)
+ Are there any lights? – Yes, there are two. (Có đèn nào không? – Có, có hai cái.)
+ Where are they? – They’re on the wall. (Chúng ở đâu? – Chúng ở trên tường.)
+ Is there a TV set? – Yes, there is. (Có TV không? – Có.)
+ Where is it? – It’s near the window. (Nó ở đâu? – Nó gần cửa sổ.)
+ Is there a clock in the room? – No, there isn’t. (Có đồng hồ trong phòng không? – Không, không có.)
+ Are there any pictures? – Yes, there two. (Có ảnh nào không? – Có, có hai cái.)
+ Where are they? – They’re on the wall. (Chúng ở đâu? – Chúng ở trên tường.)
4. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
When I come home
After a day at school,
I come home.
After working hard,
I come home.
A delicious smell greets me
When I come home.
Mom is cooking lunch
When I come home.
I forget all my cares
When I come home.
Always happy and safe
When I come home.
Tạm dịch
Khi tôi về nhà
Sau khi ở trường về,
Tôi về nhà.
Sau khi học tập chăm chỉ,
Tôi về nhà.
Một hương thơm ngào ngạt chào đón tôi
Khi tôi về nhà.
Mẹ đang nấu bữa trưa
Khi tôi về nhà.
Tôi quên đi mọi lo lắng
Khi tôi về nhà.
Luôn cảm thấy hạnh phúc và an toàn
Khi tôi về nhà.
Remember. (Ghi nhớ.)
What a lovely home!
What an awful day!
Is there a …?
Yes, there is./ No, there isn’t.
Are there any …?
Yes, there are./ No, there aren’t.
- on
- in
- under
- near
- next to
- behind
- in front of
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến B. Hoa’s Family – Unit 3: At Home, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời