Unit 9: At Home And Away – Tiếng Anh Lớp 7
B. Neighbors
B. Neighbors Unit 9 Trang 92 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
Bài Nghe B. Neighbors Unit 9 Trang 92 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Lan: Your hair looks different, Hoa. It’s shorter. (Hoa, tóc bạn trông khác quá. Nó ngắn hơn đấy.)
Hoa: Do you like it? (Bạn có thích nó không?)
Lan: I love it. Did your uncle do it? (Mình thích. Chú của bạn đã cắt tóc cho bạn phải không?)
Hoa: No. My uncle didn’t cut it. My aunt did. She’s a hairdresser. (Không phải. Chú mình không cắt mà là cô mình đấy. Cô ấy là thợ cắt tóc.)
Lan: And what a nice dress! Where did you buy it? (Và áo đầm này đẹp quá! Bạn mua nó ở đâu đấy?)
Hoa: I didn’t buy it. My neighbor, Mrs. Mai, bought the material and made the dress for me. (Mình không mua. Hàng xóm của mình, bà Mai, đã mua vải và may áo cho mình.)
Lan: What a clever woman! (Bà ấy thật khéo tay!)
Hoa: It’s her job. She’s a dressmaker. (Đấy là nghề của bà ấy mà! Bà ấy là thợ may.)
Lan: What a nice neighbor! (Thật là người hàng xóm tốt bụng!)
Now answer. (Bây giờ trả lời)
a. What does Hoa’s aunt do?
b. What does Mrs. Mai do?
Hướng dẫn giải
a. What does Hoa’s aunt do? (Cô của Hoa làm nghề gì?)
Đáp án: Hoa’s aunt is a hairdresser. (Cô của Hoa là thợ cắt tóc.)
b. What does Mrs. Mai do? (Bà Mai làm nghề gì?)
Đáp án: Mrs. Mai is a dressmaker. (Bà Mai là một thợ may áo đầm.)
2. Answer. (Trả lời)
Use:
Yes, he/she did.
No, he/she didn’t.
a. Did Hoa buy the dress?
b. Did her aunt make Hoa’s dress?
c. Did her aunt cut Hoa’s hair?
Hướng dẫn giải
a. Did Hoa buy the dress? (Có phải Hoa mua chiếc váy không?)
Đáp án: No, she didn’t. (Không phải.)
b. Did her aunt make Hoa’s dress? (Có phải cô của Hoa mua chiếc váy không?)
Đáp án: No, she didn’t. (Không phải.)
c. Did her aunt cut Hoa’s hair? (Có phải cô của Hoa đã cắt tóc cho Hoa không?)
Đáp án: Yes, she did. (Đúng phải)
3. Read. Then answer. (Đọc. Sau đó trả lời)
Bài Nghe B. Neighbors Unit 9 Trang 92 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hoa watched Mrs. Mai make her dress. She thought sewing was a useful hobby. She decided to learn how to sew.
Hoa bought some material. She learned how to use a sewing machine and she made a cushion for her armchair. It was blue and white.
Next, Hoa made a skirt. It was green with white flowers on it. It looked very pretty. Hoa tried it on but it didn’t fit. It was too big. Hoa’s neighbor helped her and then it fitted very well. Now, Hoa has a useful new hobby – she wears the things she makes.
Tạm dịch
Hoa quan sát bà Mai may áo đầm cho mình. Cô nghĩ may vá thật là một sở thích có ích. Cô quyết định học may.
Hoa mua một ít vải. Cô học cách sử dụng máy may và may một gối dựa cho cái ghế bành của mình. Cái gối màu xanh và trắng.
Sau đó. Hoa may cái váy. Nó màu xanh lá cây có hoa trắng. Nó trông rất xinh. Hoa mặc thử váy nhưng không vừa. Cái váy quá rộng. Người láng giềng của Hoa giúp Hoa và sau đó thì nó rất vừa vặn. Giờ đây Hoa có một sở thích mới rất có ích. Cô mặc những gì do cô tự may.
Questions. (Câu hỏi)
a. What did Hoa learn to use?
b. What did she make first?
c. What color was it?
d. What did she make next?
e. What color was it?
f. How did it look?
g. What was the problem?
h. Who helped her?
i. How did it fit finally?
Hướng dẫn giải
a. What did Hoa learn to use? (Hoa học sử dụng cái gì?)
Đáp án: Hoa learned to use a sewing machine. (Hoa đã học sử dụng máy may.)
b. What did she make first? (Cô ấy đã may cái gì trước?)
Đáp án: First, she made a cushion for her aimchair. (Trước tiên, cô ấy đã may gối tựa cho ghế bành của cô ấy.)
c. What color was it? (Nó màu gì?)
Đáp án: It was blue and white. (Nó màu trắng và xanh.)
d. What did she make next? (Cô ấy may cái gì tiếp theo?)
Đáp án: Next, she made herself a skirt. (Tiếp theo cô ấy tự may một chiếc váy.)
e. What color was it? (Nó màu gì?)
Đáp án: It was green with white flowers on it. (Nó màu xanh lá với những bông hoa trắng trên đó.)
f. How did it look? (Nó trông như thế nào?)
Đáp án: It looked very beautiful. (Nó trông rất đẹp.)
g. What was the problem? (Vấn đề là gì?)
Đáp án: It was too big so it didn’t fit her. (Nó quá to nên đã không vừa với cô ấy.)
h. Who helped her? (Ai đã giúp cô ấy?)
Đáp án: Her neighbor helped her. (Người hàng xóm đã giúp cô ấy.)
i. How did it fit finally? (Cuối cùng nó vừa vặn như thế nào?)
Đáp án: Finally, it fitted her very well. (Cuối cùng nó rất vừa vặn với cô ấy.)
4. Write. Put the verbs in brakets in the simple past tense. (Viết. Chia các động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.)
Hoa … her neighbor make her dress. | (watch) |
First, she … some material. | (buy) |
Then, she … the dress out. | (cut) |
Next, she … a sewing machine to sew the dress. | (use) |
Hoa … that sewing … a useful hobby. | (decide) (be) |
She … a cushion and a dress. The cushion … fine, but the dress …. | (make) (be) (be + not) |
Then, her neighbor… her, so finally it … her. | (help) (fit) |
Hướng dẫn giải
Hoa watched her neighbor make dress. (watch) (Hoa nhìn cô hàng xóm may váy.)
First, she bought some material. (buy) (Đầu tiên, cô ấy mua một số vật liệu.)
Then, she cut the dress out. (cut) (Sau đó, cô ấy cắt váy ra.)
Next, she used a sewing-machine to sew the dress. (use) (Tiếp theo, cô ấy sử dụng một cái máy may để may chiếc váy.)
Hoa decided that sewing was a useful hobby. (decide/ be) (Hoa quyết định rằng may là một sở thích hữu ích.)
She made a cushion and a dress. The cushion was fine, but the dress wasn’t. (make/ be) (Cô ấy làm một cái đệm và một chiếc váy. Đệm thì đẹp, nhưng trang phục thì không.)
Then, her neighbor helped her, so finally it fitted her. (help/ fit) (Sau đó, hàng xóm của cô đã giúp cô, vì vậy cuối cùng nó đã vừa vặn với cô.)
Remember. (Ghi nhớ.)
Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Regular (Động từ có qui tắc)
- borrow – borrowed
- decide – decided
- fit – fitted
- learn – learned
- look – looked
- watch – watched
Irregular (Động từ bất qui tắc)
- buy – bought
- cut – cut
- make – made
- think – thought
Where did you buy that dress?
I didn’t buy it.
My neighbor bought the material and made the dress for me.
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung B. Neighbors Unit 9 Trang 92 SGK Tiếng Anh Lớp 7. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến Language Focus 3 – Unit 9: At Home And Away, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời