Unit 14: Freetime Fun – Tiếng Anh Lớp 7
Unit 14: Freetime Fun
Nội dung bài Unit 14: Freetime Fun – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu về “thời gian rảnh rỗi” qua các phần: like và prefer, each other and one another. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 14 Freetime Fun
/ədˈventʃər/
(n)
cuộc phiêu lưu
- It’s a film about the adventures of two friends travelling across Africa.
- Đó là một bộ phim về những cuộc phiêu lưu của hai người bạn du lịch xuyên châu Phi.
- You want more adventures in your life.
- Bạn muốn nhiều cuộc phiêu lưu hơn nữa trong cuộc đời bạn.
/ədˈventʃərəs/
(adj)
mạo hiểm, phiêu lưu
- I’m trying to be more adventurous with my cooking.
- Tôi đang cố gắng mạo hiểm hơn với việc nấu ăn của mình.
- He led an adventurous life.
- Anh ấy đang sống một cuộc sống phiêu lưu.
/bænd/
(n)
ban nhạc
- I was in a band in college.
- Tôi đã ở trong một nhóm nhạc khi còn học đại học.
- The Beatles is my favourite band.
- The Beatles là nhóm nhạc yêu thích của tôi.
/kɑːˈtuːn/
(n)
hoạt hình
- He’s the creator of a cartoon series.
- Anh ấy là người sáng tạo phim hoạt hình nhiều tập.
- I have a t-shirt with cartoon characters on it.
- Tôi có một cái áo thun với hình những nhân vật hoạt hình trên đó.
- The new cartoon is a story of a cockroach.
- Phim hoạt hình mới là một câu chuyện của một con gián.
/ˈkærəktər/
(n)
nhân vật
- The film revolves around three main characters.
- Bộ phim xoay quanh ba nhân vật chính.
- I have a t-shirt with cartoon characters on it.
- Tôi có một cái áo thun với hình những nhân vật hoạt hình trên đó.
- In Korean films, the main characters often have cancer.
- Trong những bộ phim Hàn Quốc, các nhân vật chính thường mắc bệnh ung thư.
/kəmˈpliːt/
(v)
hoàn thành
- The palace took 15 years to complete.
- Cung điện được hoàn thành trong 15 năm.
- She will complete her studies in France.
- Cô ấy sẽ hoàn thành việc học của mình ở Pháp.
/kəmˈpliːʃən/
(n)
sự hoàn thành
- The metro is due for completion in 2017.
- Tàu điện có hạn hoàn thành vào năm 2017.
- They will be paid on completion of the job.
- Họ sẽ được trả lương ngay khi hoàn thành công việc.
/ˈkɒntest/
(n)
cuộc thi
- The contest raised a huge number of money for charity.
- Cuộc thi đã quyên góp một số tiền khủng cho từ thiện.
- I joined a screenwriting contest.
- Tôi đã tham gia một cuộc thi viết kịch.
/kənˈtestənt/
(n)
người dự thi
- She was cursing other contestants.
- Cô ấy đang nguyền rủa những người dự thi khác.
- He’s the strongest contestant of the contest.
- Anh ấy là người dự thi mạnh nhất của cuộc thi.
/ˈkrɪkɪt/
(n)
con dế
- Crickets sing in the summer nights.
- Những con dế kêu vào những đêm hè.
- Crickets can be used as fishing bait.
- Dế có thể được dùng làm mồi câu cá.
/dɪˈtektɪv/
(n)
thám tử, cảnh sát
- She hired a private detective to find out if her husband was having an affair.
- Cô ấy thuê thám tử tư để điều tra xem chồng mình có ngoại tình không.
- The detective on the case has been suspended from duty.
- Thám tử điều tra vụ việc đã bị cho dừng công tác.
- Her new detective movie will be her debut on the big screen.
- Bộ phim trinh thám mới sẽ là màn ra mắt đầu tiên của cô ấy trên màn ảnh lớn.
/ˈɡæðər/
(v)
tụ tập, tập họp, thu thập
- I gather information for the assignment on the internet.
- Tôi thu thập thông tin cho bài luận trên mạng.
- A crowd has gathered to hear her speech.
- Một đám đông tụ tập để nghe bài phát biểu của cô ấy.
- Children gathered around the ice cream truck.
- Bọn trẻ tụ tập xung quanh xe kem.
/ˈɡæðərɪŋ/
(n)
buổi họp mặt, tụ tập
- There’s a gathering of business leaders next week.
- Có một buổi họp mặt các nhà lãnh đạo kinh doanh vào tuần tới.
- I don’t enjoy these social gatherings and would look for an excuse not to go.
- Tôi không thích các buổi họp mặt xã giao nên tôi luôn kiếm cớ để không tham dự.
- The next gathering will be in Hanoi next month.
- Cuộc gặp mặt tiếp theo sẽ ở Hà Nội vào tháng tới.
/ɪmˈpɔːt/
(v)
nhập khẩu
- We import about 20 percent of our food.
- Chúng ta nhập khẩu khoảng 20% thực phẩm.
- The restaurant imports their meat from Australia.
- Nhà hàng nhập thịt từ Úc.
/mɪks/
(v)
trộn, kết hợp
- Oil and water don’t mix.
- Dầu và nước không trộn lại được với nhau.
- He had a feeling of anger mixed with sadness when she left.
- Anh ấy có một cảm giác tức giận lẫn buồn khi cô ấy rời khỏi.
/ˈmɪkstʃər/
(n)
sự kết hợp, pha trộn
- Their house is decorated in a mixture of styles.
- Nhà của họ được trang trí với sự kết hợp của nhiều phong cách khác nhau.
- Add milk to the mixture and stir until smooth.
- Thêm sữa vào hỗn hợp và quấy cho đến khi mịn.
/əʊn/
(v, adj)
sở hữu
- The university owns a lot of the land around here.
- Trường đại học sở hữu rất nhiều đất xung quanh đây.
- It was my own idea.
- Đó là ý tưởng của bản thân tôi.
/əʊnər/
(n)
người chủ
- He’s a property owner.
- Ông ấy là chủ nhà đất.
- Who is the owner of this bag?
- Ai là người chủ của chiếc túi này?
/pəˈfɔːm/
(v)
thực hiện, thể hiện, trình diễn
- The operation will be performed next week.
- Cuộc phẫu thuật sẽ được thực hiện vào tuần tới.
- Most of the students performed well in the exam.
- Đa số học sinh đều làm bài tốt trong kì thi.
- We usually ask interviewees to perform a few simple tasks on the computer just to test their aptitude.
- Chúng tôi thường yêu cầu những ứng viên phỏng vấn thể hiện một vài thao tác đơn giản trên máy tính để kiểm tra khả năng của họ.
/pəˈfɔːməns/
(n)
sự thể hiện, thành tích, hiệu suất
- Some athletes take drugs to improve their performance.
- Một số vận động viên dùng thuốc kích thích để cải thiện thành tích của họ.
- The financial performance of the business is expected to improve.
- Hiệu suất tài chính của việc kinh doanh được mong đợi sẽ cải thiện.
- He was fired from his job for poor performance.
- Anh ấy bị đuổi việc vì sự thể hiện yếu kém.
/ˈsætəlaɪt/
(n)
vệ tinh
- The moon is the Earth’s satellite.
- Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất.
- On a phone, Google Maps is like looking at satellite imagery through binoculars.
- Trên điện thoại, Google Maps như nhìn những hình ảnh từ vệ tinh qua ống nhòm.
/ˈsɪəriːz/
(plural-noun)
loạt, hàng loạt
- What’s your favorite TV series?
- Loạt TV yêu thích của bạn là gì?
- He made a series of calls after he read his email.
- Anh ấy thực hiện một loạt cuộc gọi sau khi anh ấy đọc email của mình.
- His life was a long series of failures.
- Cuộc sống của anh ấy là một loạt dài những thất bại.
/swɪtʃ ɒn/
(phrasal-verb)
bật công tắc
- Could you switch on the light?
- Bạn có thể mở đèn lên được không?
- Someone switched on the television last night.
- Có ai đó đã mở TV đêm qua.
/vjuː/
(v)
xem
- They were able to view the city from a helicopter.
- Họ đã xem toàn cảnh thành phố từ máy bay trực thăng.
- You can view the lesson on DVD if you were absent.
- Bạn có thể xem bài học trên DVD nếu bạn vắng mặt.
/ˈvjuːər/
(n)
người xem
- Nowadays, viewers are very demanding new content.
- Hiện nay, người xem rất là đòi hỏi nội dung mới.
- The new episode of the TV series put viewers in misery.
- Tập mới nhất của phim truyền hình dài tập làm cho người xem khốn khổ.
Grammar Unit 14 Freetime Fun
Like Và Prefer
Like:
• Like + N: Chỉ sự yêu thích, có tính lâu dài.
Ví dụ: I like orange juice. (Tôi thích nước cam.)
• Like + V:
Like + to V: chỉ sự lựa chọn hay thói quen hoặc điều gì chúng ta nghĩ là đúng/tốt để làm.
Ví dụ: I like to have some chilli in my soup. (Tôi thích bỏ chút ớt vào món súp của mình.)
Like + V-ing: chỉ sự thích thú khi làm điều gì.
Ví dụ: She likes helping other people. (Cô ấy thích giúp đỡ người khác).
• Would like ~ want: muốn, diễn tả lời mời, lời để nghị
would like + N: I would like a bottle of milk, please. (Tôi muốn một lọ sữa, phiền anh)
would like + to V: I would like to meet your parents. (Tôi muốn gặp bố mẹ của em)
Prefer (thích … hơn):
• Prefer + N (danh từ) + to + N (danh từ): thích cái gì hơn cái gì
Ví dụ: I prefer tea to coffee (Tôi thích trà hơn cà phê)
• Prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: I prefer reading book to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV)
• Prefer + to V: thích
Ví dụ: I prefer to go out with my family. (Tôi thích ra ngoài với gia đình mình hơn)
Each Other And One Another
• Each other (lẫn nhau): dùng cho hai người, hoặc hai con vật.
Ví dụ:
- Two dogs are fighting with each other. (Hai con chó đang cắn nhau)
- They usually send letters to each other. (Họ thường gửi thư qua lại cho nhau)
• One another (lẫn nhau): dùng cho hơn hai người hay hai con vật.
Ví dụ: Brothers and sisters in the family should love and help one another. (Anh chị em trong gia đình phải thương yêu giúp đỡ nhau.)
A. Time For TV Unit 14 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học.)
Bài Nghe A. Time For TV Unit 14 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
6.0 p.m News in English
6.15 p.m Series: ‘The Adventure of the Cricket’
7.0 p.m News
Lan: Would you like to have dinner at my house tonight? (Bạn dùng cơm tối ở nhà mình tối nay nhé?)
Hoa: I’d love to. What time? (Mình thích lắm. Mấy giờ vậy?)
Lan: We have dinner at 7.00. But you can come before 6.15 so we can watch ‘The Adventure of the Cricket’ together. (Nhà mình ăn tối lúc 7 giờ. Nhưng bạn có thể đến trước 6 giờ 15 để chúng mình có thể cùng nhau xem phim “Dế mèn phiêu lưu ký”.)
Hoa: Great. I’d like to come and watch that. We don’t have a TV at our place. (Tuyệt lắm. Mình muốn đến xem phim đó. Nhà mình không có máy truyền hình.)
Lan: Why not? (Sao vậy?)
Hoa: My aunt and uncle don’t like it. They prefer to do other things. (Cô và chú mình không thích truyền hình. Họ thích làm những chuyện khác hơn.)
Lan: Oh. So what do you usually do in the evening? (Ồ, vậy bạn thường làm gì vào buổi tối?)
Hoa: During dinner, we talk about our day. Then, we usually read and sometimes we play chess. (Trong bữa ăn tối, gia đình mình thường nói về những việc trong ngày. Sau đó, chúng tôi thường đọc sách, thỉnh thoảng thì chơi cờ. Nghe có vẻ chán nhỉ?)
Lan: That sounds boring. (Nghe có vẻ chán nhỉ?)
Hoa: No, it isn’t. I really enjoy it. (Không đâu. Mình thực sự thích nó.)
Lan: My family watches TV every night. (Gia đình mình xem truyền hình mỗi đêm.)
Hoa: Now, that sounds boring to me! (Giờ thì điều này nghe có vẻ buồn chán với mình đây.)
Lan: I guess we just like to do different things. (Mình nghĩ là chúng mình chỉ thích làm những gì khác thôi.)
Now choose the best answer. (Chọn câu trả lời đúng nhất)
a. Lan invites Hoa to …
A. play chess.
B. read at her home.
C. eat dinner with her family.
D. go to a restaurant.
b. Lan wants Hoa to watch TV … dinner.
A. before
B. during
C. after
D. when
c. Hoa’s family doesn’t have a TV because …
A. it’s too expensive.
B. her aunt and uncle don’t like watching TV.
C. watching TV is boring.
D. they like to talk all evening.
d. Hoa …
A. always eats dinner at home.
B. does boring things after dinner.
C. likes spending time with her aunt and uncle at night.
D. enjoys ‘The Adventure of the Cricket’.
e. Lan’s family … watches TV in the evening.
A. never
B. sometimes
C. often
D. always
2. Listen and read. Then practice with a partner. (Nghe và đọc. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
Bài Nghe A. Time For TV Unit 14 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hoa: Would you like to go to the movies this week? (Bạn muốn đi xem phim tuần này không?)
Lan: That sounds good. What would you like to see? (Nghe hay đấy. Bạn muốn xem phim gì nào?)
Hoa: There is a cowboy movie on at the New Age Theater. (Có một phim cao bồi đang chiếu ở rạp Thời Đại Mới.)
Lan: OK. Can you make it on Monday night? (Được. Tối thứ hai bạn có thể đến không?)
Hoa: Sorry. I have to go to the drama club. How about Tuesday? (Tiếc quá. Mình phải đến câu lạc bộ kịch. Thứ ba nhé?)
Lan: No. Sorry. I’m going to see a detective movie with my parents. And I’m busy on Wednesday, too. Are you free on Thursday? (Không được. Minh xin lỗi. Mình sẽ đi xem phim trinh thám với bố mẹ mình. Và mình cũng bận vào ngày thứ tư nữa. Thứ năm bạn có rảnh không?)
Hoa: No, I’m not. What about Friday? (Không, mình không rảnh. Thứ sáu vậy nhé?)
Lan: That’s OK. (Được đấy.)
Hoa: Fine. Let’s go on Friday. (Tốt. Chúng ta hãy đi vào ngày thứ Sáu.)
Now, look at the advertisements. What do you want to do? Work with a partner. Make up a similar conversation. (Bây giờ hãy nhìn vào các mục quảng cáo. Bạn muốn làm gì? Thực hành với bạn cùng học. Viết bài hội thoại tương tự.)
3. Read. (Đọc)
Bài Nghe A. Time For TV Unit 14 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
TV in Viet Nam (Truyền hình ở Việt Nam)
Thirty years ago in Viet Nam, very few people had TV sets. These TV owners were very popular. After dinner, their neighbors gathered both inside and outside their houses. Some watched through the windows. (Cách đây 30 năm ở Việt Nam rất ít người có máy vô tuyến truyền hình. Những người chủ máy truyền hình này rất được mến chuộng. Sau bữa cơm tối, những người láng giềng tụ tập bên trong lẫn bên ngoài nhà của họ. Vài người nhìn qua cửa sổ.)
All evening, they sat and watched the black and white programs. The older people might sleep a little and the children might play with their friends, but no one went home until the TV programs finished. (Suốt buổi tối, họ ngồi xem chương trình trên màn hình đen trắng. Những người lớn tuổi có thể ngủ chút ít và bọn trẻ có thể chơi với bạn bè chúng nhưng không ai về nhà, mãi đến khi chương trình truyền hình kết thúc.)
Time have changed. Today, many families have a TV set. People sit in their own living rooms and watch TV. Life is more comfortable now, but many neighbors don’t spend much time together any more. (Thời đại giờ đã thay đổi. Ngày nay, nhiều gia đình có máy vô tuyến truyền hình. Người ta ngồi trong phòng khách của mình và xem tivi. Cuộc sống ngày nay thoải mái hơn, nhưng nhiều người láng giềng không còn trải qua nhiều thời giờ với nhau nữa.)
Now complete the summary. (Bây giờ hoàn thành đoạn tóm tắt sau.)
In 1960s, most (1) _________ in Viet Nam did (2) _________ have a (3) _________ set. The people with TVs were (4) _________. In the (5) _________, the neighbors would (6) _________ around the TV. (7) _________ would stay until the TV programs finished. Viet Nam is different (8) _________. More families (9) _________ a TV set and (10) _________ is more comfortable. But neighbors don’t (11) _________ each other as well as they did in the past.
4. Play with words. (Chơi với chữ)
Bài Nghe A. Time For TV Unit 14 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
My radio is very small,
But on it I can listen to all
The programs I want to hear
From countries far and near.
I like my little radio.
It’s the way I get to know
About the things that interest me.
And I hear them all for free.
Remember. (Ghi nhớ.)
- What would you like to watch?
- I’d like to watch …
- Are you free on …?
- How about …?
- What about …?
B. What’s On? Unit 14 Trang 144 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe B. What’s On? Unit 14 Trang 144 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Ba: Do you watch TV, Nga? (Nga, bạn có xem truyền hình không?)
Nga: Not often. There aren’t many good programs for teenagers. (Không thường lắm. Không có nhiều chương trình hay cho thanh thiếu niên.)
Ba: What kinds of programs do you like? (Bạn thích loại chương trình gì?)
Nga: I like to watch programs about teenagers in other countries. I want to know what they do, what they wear, what music they like … (Mình thích xem những chương trình nói về thanh thiếu niên ở các nước khác. Mình muốn biết họ làm gì, họ mặc gì và thích nghe nhạc gì ….)
Ba: There are some programs for young people. (Có vài chương trình cho người trẻ mà.)
Nga: But older people make them. They don’t know what we like. (Nhưng do người lớn tuổi hơn thực hiện. Họ đâu biết chúng ta thích gì.)
Ba: I like sports shows, cartoons and movies. (Mình thích các chương trình về thể thao, phim hoạt hình vả phim.)
Nga: I don’t really like watching sports – I prefer taking part in them. And most of the movies on TV are very old. (Mình thật sự không thích xem thể thao. Mình thích chơi thể thao hơn. Và hầu hết các phim trên tivi đều rất cũ.)
Ba: There are plenty of music programs. (Có nhiều chương trình ca nhạc mà.)
Nga: Yes, there are. But they don’t play the kind of music I like. (Ừ, có đấy. Nhưng họ không chơi loại nhạc mà mình thích.)
Ba: What are you going to do this evening? (Vậy tối nay bạn định làm gì?)
Nga: Well, I’m not going to watch TV. I’m going to listen to the radio and maybe read a book. (À, mình sẽ không xem tivi. Mình sẽ nghe đài phát thanh hay có lẽ mình đọc sách.)
Now answer. (Bây giờ trả lời)
a. Does Nga watch a lot of TV? Why/Why not?
b. What does Ba like to watch on TV?
c. What does Nga like to watch on TV?
d. Why doesn’t Nga like music programs on TV?
e. What is Nga going to do this evening?
2. Listen. Write the times of the programs. (Nghe. Viết giờ cho các chương trình)
Bài Nghe B. What’s On? Unit 14 Trang 144 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
a. Children’s programs
b. Early News
c. Weather Forecast
d. The World today
e. Movies “A fistful of Dollars”
3. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
Bài Nghe B. What’s On? Unit 14 Trang 144 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Popular TV programs
Pop music (Nhạc pop)
Pop music, or pop, is the short form of ‘popular music’. Pop music is for a broad audience. Teenagers like to listen to the latest pop music and see the shows of their favorite artists. Usually, bands and singers perform their latest songs on TV. (Nhạc pop hay pop là từ viết tắt của “popular music”. Nhạc pop dành cho thính giả phóng khoáng. Thanh thiếu niên thích nghe nhạc pop gần đây nhất và xem những màn trình diễn của các nghệ sĩ mà họ ưa thích nhất. Thường thường các ban nhạc và ca sĩ trình diễn các bài hát mới nhất cùa họ trên TV.)
Contests (Các cuộc thi)
Contests are very popular TV programs. There are contests of knowledge, contests of folk music, games, sports and so on. The contestants are students, workers, or family members. In some contests, TV viewers can join in and answer questions through telephone or by mail. (Thi tài là chương trình TV rất phổ biến. Có những kỳ thi về kiến thức, kỳ thi về âm nhạc dân tộc, về trò chơi, về thể thao …. Thí sinh là học sinh, công nhân hay là các thành viên trong gia đình. Trong vài cuộc thi, khán giả truyền hình có thể tham dự và trả lời câu hỏi qua điện thoại hay bằng thư.)
Imports (Phim ngoại nhập)
Imports are foreign series such as Sherlock Holmes. Most imports include police and hospital series. TV stations all over the world show these programs because they can buy them cheaply. (Phim ngoại nhập là phim truyền hình nhiều tập nước ngoài, chẳng hạn như bộ phim Sherlock Holmes. Hầu hết các phim nhập bao gồm loại phim hình sự và bệnh viện. Các đài truyền hình trên khắp thế giới chiếu các chương trình này vì họ có thể mua chúng với giá rẻ.)
Questions. (Câu hỏi)
a. What do teenagers like to hear and see?
b. Who are the contestants in contest programs?
c. What do imports usually include?
About you. (Về bạn)
d. What TV programs do you want to see?
4. Write. Complete the passage. Use the words in the box. (Viết. Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng các từ trong khung.)
- receive
- station
- show
- series
- listen
- cities
- like
- around
- watch
- possible
Most teenagers (1) __________ the world (2) __________ TV. Many (3) __________ to the radio. In a lot of countries, the most popular shows on TV are (4) __________. They (5) __________ ordinary characters and how they live.
Many teenagers (6) __________ pop music. There are lots of music programs on TV and one satellite TV (7) __________ only shows pop videos.
In many countries, people can (8) __________ satellite TV. Often in large (9) __________, cable TV is available. With satellite and cable TV, it’s (10) __________ to choose from a wide variety of programs.
Remember. (Ghi nhớ.)
- What kinds of programs do you like?
- I like programs about …
- Teenagers like to hear the latest pop music.
- I don’t really like …
- I prefer …
Ở trên là nội dung bài Unit 14: Freetime Fun – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu về “thời gian rảnh rỗi” qua các phần: like và prefer, each other and one another. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời