Unit 2: School Talks – Tiếng Anh Lớp 10
C. Listening
C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Before You Listen (Trước khi bạn nghe)
Read and match a question in A with a response in B. (Đọc và ghép câu hỏi ở A với câu trả lời ở B.)
A | B |
1. What subjects are you taking this semester? 2. How do you like the class? 3. Are you enjoying the party? 4. How long are you staying? 5. Would you like to have a drink? |
a. Yes, I am. b. For a month. c. I’m taking Maths. d. Sure. e. I really like h. |
Hướng dẫn giải
1. What subjects are you taking this semester? → c. I’m taking Maths. (Kỳ này bạn học những môn nào? → Tôi học Toán.)
2. How do you like the class? → e. I really like it. (Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào? → Tôi thực sự thích nó.)
3. Are you enjoying the party? → a. Yes, I am. (Bạn có thích bữa tiệc không? → Có, tôi có.)
4. How long are you staying? → b. For a month. (Bạn sẽ ở bao lâu? → Một tháng.)
5. Would you like to have a drink? → d. Sure. (Bạn có muốn chút đồ uống không? → Chắc chắn rồi.)
While You Listen (Trong khi bạn nghe)
Bài Nghe C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10 MP3
Conversation 1 (Cuộc hội thoại 1):
A: So, what are you talking this semester, Lan? (Vậy, bạn đang học gì trong học kỳ này, Lan?)
B: Well, I’m taking English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
A: Me too. Whose class are you in? (Tôi cũng thế. Bạn học lớp của ai?)
B: Miss Lan Phuong’s. (Lớp cô Lan Phương.)
A: How do you like the class? (Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?)
B: I really enjoy it. (Tôi thực sự thích nó.)
Conversation 2 (Cuộc hội thoại 2):
A: Are you enjoying yourself, Nam? (Bạn có đang tận hưởng không, Nam?)
B: Yes, I am. (Có.)
A: Would you like me to get you something to drink? (Bạn có muốn tôi đưa cho bạn thứ gì đó để uống không?)
B: Not right now, thanks. (Không phải bây giờ, cảm ơn.)
Conversation 3 (Cuộc hội thoại 3):
A: Son. How do you like the weather in Nha Trang? (Sơn. Bạn thích thời tiết ở Nha Trang không?)
B: Oh, it’s great. (Ồ, thật tuyệt.)
A: So, when did you get here? (Vậy, khi nào bạn đến đây?)
B: I arrived yesterday. (Tôi đến hôm qua.)
A: How long are you going to stay? (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
B: For a week. (Trong một tuần.)
A: Do you want to go for a swim? (Bạn có muốn đi bơi không?)
B: Sure. (Chắc chắn rồi.)
Conversation 4 (Cuộc hội thoại 4):
A: Hoa. How do you like it here? (Hoa. Bạn thích ở đây không?)
B: It’s very nice. The hotel is big and my room is comfortable. (Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.)
A: Are you traveling with your friends? (Bạn đang đi du lịch với bạn bè?)
B: No, I’m travelling alone. (Không, tôi đang đi một mình.)
A: Would you like to go somewhere for a drink? (Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?)
B: That’s great. (Thật tuyệt.)
Task 1. Listen to the conversations and match them with the pictures. (Nghe các cuộc hội thoại và ghép chúng với các bức tranh.)
Hướng dẫn giải
- Conversation 1: Picture b
- Conversation 2: Picture c
- Conversation 3: Picture d
- Conversation 4: Picture a
Task 2. Listen again and answer the questions. (Nghe lại và trả lời các câu hỏi.)
Bài Nghe C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10 MP3
1. What subject is Lan taking this semester?
2. Whose class is Lan in?
3. Where is Nam now?
4. How long does Son plan to stay in Nha Trang?
5. Does Hoa travel with her friends?
Hướng dẫn giải
1. What subject is Lan taking this semester? (Kỳ này Lan đang học môn gì?)
Đáp án: She takes English. (Cô ấy học tiếng Anh.)
2. Whose class is Lan in? (Lan học lớp của ai?)
Đáp án: She’s in Miss Lan Phuong’s class. (Cô ấy học lớp cô Lan Phương.)
3. Where is Nam now? (Nam đang ở đâu?)
Đáp án: He’s at a party. (Cậu ấy ở bữa tiệc.)
4. How long does Son plan to stay in Nha Trang? (Sơn định ở Nha Trang bao lâu?)
Đáp án: He plans to stay there for a week. (Cậu ấy định ở đó một tuần.)
5. Does Hoa travel with her friends? (Hoa đi du lịch với bạn sao?)
Đáp án: No, she doesn’t. She travels alone. (Không. Cô ấy đi một mình.)
Task 3. Listen to the last conversation again and write in the missing words. (Nghe lại cuộc hội thoại cuối cùng và điền từ còn thiếu.)
A: Hoa. How do you like it (1) ___________ ?
B: It’s (2) ___________ . The hotel is (3) ___________ and my room is (4) ___________ .
A: Are you (5) ___________ with your friends?
B: (6) ___________ , I’m travelling (7) ___________ .
A: Would you like to go somewhere (8) ___________ ?
B: That’s great.
Hướng dẫn giải
A: Hoa. How do you like (1) it here? (Hoa. Bạn thích ở đây không?)
B: It’s (2) very nice. The hotel is (3) big and my room is (4) comfortable. (Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.)
A: Are you (5) traveling with your friends? (Bạn đang đi du lịch với bạn bè?)
B: (6) No. I’m traveling (7) alone. (Không, tôi đang đi một mình.)
A: Would you like to go somewhere (8) for a drink? (Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?)
B: That’s great. (Thật tuyệt.)
After You Listen (Sau khi bạn nghe)
Work in groups. Talk about the problem(s) you have experienced at school. (Làm việc theo nhóm. Hãy nói về những khó khăn em đã trải qua ở trường.)
Hướng dẫn giải
Hoa: Have you had any difficulties at school, Nga?
Nga: Yes. Certainly I have.
Hoa: What difficulties?
Nga: What can I say is learning English.
Hoa: What’s that? Can you tell me?
Nga: In classes, we hardly practise speaking and listening at all because the time reserved for these skills is very little. And what’s more the equipment for learning such as cassettes, television … is very little, too. And at home, I don’t have a cassette recorder to listen to my lessons; therefore I can’t practise and have a good preparation before classes.
Hoa: Do you have any other difficulty?
Nga: Oh, yes. I live far from school and my friends’ houses. So, it’s hard for me to study with my friends, especially when I have afternoon classes. Sometimes I get home late in the evening, at about 8 o’clock.
Tạm dịch
Hoa: Bạn có gặp khó khăn gì ở trường không, Nga?
Nga: Có. Chắc chắn có.
Hoa: Khó khăn gì?
Nga: Điều tôi có thể nói là về việc học tiếng Anh.
Hoa: Cái gì thế? Bạn có thể cho tôi biết không?
Nga: Trong lớp học, chúng tôi hầu như không thực hành nói và nghe chút nào vì thời gian dành riêng cho những kỹ năng này rất ít. Và những thiết bị học tập như cassette, tivi … cũng rất ít. Và ở nhà, tôi không có máy ghi âm để nghe bài học của mình; do đó tôi không thể thực hành và chuẩn bị tốt trước giờ học.
Hoa: Bạn có gặp khó khăn nào khác không?
Nga: Ồ, có. Tôi sống xa trường và xa nhà bạn bè. Vì vậy, thật khó cho tôi để học với bạn bè của tôi, đặc biệt là khi tôi có các lớp học buổi chiều. Đôi khi tôi về nhà muộn vào buổi tối, vào khoảng 8 giờ.
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10. Bài Học Bao Gồm Before You Listen, While You Listen, After You Listen, Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến D. Writing – Unit 2: School Talks, Các Bạn Cùng Theo Dõi Nhé.
Trả lời