Glossary – Tiếng Anh Lớp 6
Abbreviations
adj | adjective | tính từ |
adv | adverb | phó từ |
det | determiner | hạn định từ |
n | noun | danh từ |
prep | preposition | giới từ |
v | verb | động từ |
BE | British English | Tiếng Anh – Anh |
AE | American English | Tiếng Anh – Mi |
Proper Names
Bruce /bru:s/
John /dʒᴅn/
Laura /’lɔ:rə/
Lee /li:/
Marie /mə’ri/ /’mɑ:ri/
Susan /’su:zn/
Yoko /jaʊkǝʊ/
Tom /tᴅm/
Australia /ᴅ’streiliə/
Australian /ᴅ’streilian/
Canada /’kænədə/
Canadian /kə’neidiǝn/
China /’tʃainə/
Chinese /tʃai’ni:z/
France /frɑ:ns/ /fræns/
French /frentʃ/
Great Britain /greit ‘britn/
British /’britiʃ/
Japan /dʒə’pæn/
Japanese /dzæpa’ni:z/
Malaysia /mə’leiziə/
Malaysian /mə’leiziən/
Vietnamese /vietnə’mi:z/
Africa /’æfrikə/
Cheops /’ki:ɔps/
Chicago /ʃi’kɑ:gəʊ/
Eiffel /’aifl/
Kuala Lumpur /kwɑ:lə’lʊmpʊə/
London /’l∧ndən/
Mexico /’meksikəʊ/
Pyramid /’pirəmid/
Tibet /ti’bet/
Tokyo /’təʊkiəʊ/
Everest /’evərest/
Gulf of Tonkin /’tᴅnkin/
Mediterranean Sea /məditə’reiniən/
Mekong River /mei’kɔ:ŋ/
Nile River /nail/
PETRONAS /pitrəʊ’næs/
Sears Tower /siǝz/
Unit 1: Greetings
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
afteoon | (n) | /ɑ:ftə’nʊ:n/ | buổi chiều |
classmate | (n) | /klæs’meit/ /’klɑ:smeit/ (BE) | bạn cùng lớp |
evening | (n) | /’i:vniŋ/ | buổi chiều tối, buổi tối |
fine | (adj) | /fain/ | khỏe |
greeting | (n) | /’gri:tiŋ/ | lời chảo hỏi |
Miss | (n) | /mis/ | Cô (xưng hô) |
moming | (n) | /’mɔ:niŋ/ | buổi sáng |
Mr. | (n) | /’mistə/ | Ông (xưng hô) |
name | (n) | /neim/ | tên |
night | (n) | /nait/ | ban đêm |
number | (n) | /’n∧mbə/ | con số |
Unit 2: At School
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
board | (n) | /bɔ:d/ | bảng, cái bảng |
book | (n) | /bʊk/ | quyển sách |
classroom | (n) | /’klæsru:m/ /’klɑ:srʊm/ (BE) | phòng học |
clock | (n) | /klᴅk/ | đồng hồ treo tường |
close | (v) | /kləʊz/ | xếp/đóng lại |
come (in) | (v) | /k∧m/ | đi (vào) |
desk | (n) | /desk/ | bàn làm việc |
door | (n) | /dɔ:(r)/ | cửa ra vào |
eraser | (n) | /i’reizə/ | cái tẩy, gôm |
house | (n) | /haʊs/ | ngôi nhà |
live | (v) | /liv/ | sống, sinh sống |
open | (v) | /’əʊpən/ | mở |
pen | (n) | /pen/ | bút mực |
pencil | (n) | /’pensl/ | bút chì |
ruler | (n) | /’rʊ:lə/ | thước kẻ |
say | (v) | /sei/ | nói |
school | (n) | /skʊ:l/ | trường học |
school bag | (n) | /skʊ:l bæg/ | cập sách |
sit (down) | (v) | /sit/ | ngồi (xuống) |
spell | (v) | /spel/ | đánh vần |
stand (up) | (v) | /stænd/ | đứng (lên) |
street | (n) | /stri:t/ | đường phố |
student | (n) | /’stu:dnt/ /’stjʊ:dənt/ (BE) | học sinh/sinh viên |
teacher | (n) | /’ti:tʃə/ | giáo viên |
waste basket | (n) | /’weist ,bæskit/ | gió/sọt rác |
window | (n) | /’windəʊ/ | cửa số |
Unit 3: At Home
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
armchair | (n) | /ɑ:m’tʃeə/ | ghế bành |
bench | (n) | /bentʃ/ | ghế dài |
bookshelf | (n) | /’bʊkʃelf/ | giá sách, kệ sách |
brother | (n) | /’br∧ðə/ | anh/em trai |
chair | (n) | /tʃeə/ | ghế tựa |
couch | (n) | /kaʊtʃ/ | ghế sa-lông dài |
doctor | (n) | /’dɔktə/ | bác sĩ |
engineer | (n) | /endʒi’niə/ | kỉ sư |
family | (n) | /’fæməli/ | gia đình |
father | (n) | /’fɑ:ðə/ | người cha/bố |
home | (n) | /həʊm/ | nhà/gia đình |
lamp | (n) | /læmp/ | đèn |
living room | (n) | /’liviŋ rʊ:m/ | phòng khách |
mother | (n) | /’m∧ðə/ | người mẹ |
nurse | (n) | /nɜ:s/ | y tá |
Mrs. | (n) | /’misiz/ | Cô/Bà (xưng hô) |
people | (n) | /’pi:pl/ | người |
sister | (n) | /’sistə/ | chị/em gái |
stereo | (n) | /’steriəʊ/ | giàn/máy nghe nhạc (âm thanh lập thế) |
stool | (n) | /stʊ:l/ | ghế đầu |
table | (n) | /’teibl/ | cái bàn |
telephone | (n) | /’telifəʊn/ | điện thoại |
television | (n) | /’teliviʒn/ | máy vô tuyến truyền hình |
Unit 4: Big Or Small?
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
big | (adj) | /big/ | to, lớn |
breakfast | (n) | /’brekfəst/ | bữa ăn sáng, điểm tâm |
brush | (v) | /br∧ʃ/ | đánh/chải (răng) |
class | (n) | /klæs/ /’klɑ:s/ (BE) | lớp (học) |
city | (n) | /’siti/ | thành phố |
country | (n) | /’k∧ntri/ | miền quế/nông thôn, đất nước |
do | (v) | /du:/ | làm |
every | (det) | /’evri/ | mỗi (một) |
face | (n) | /feis/ | khuôn mặt |
floor | (n) | /flɔ:/ | tầng (lầu) |
get dressed | /get drest/ | mặc quần áo | |
get ready | /get redi/ | chuẩn bị sẵn sàng | |
get up | /get ∧p/ | thức dậy | |
go | (v) | /gəʊ/ | đi |
grade | (n) | /greid/ | lớp (nói về trình độ) |
late | (adj) | /leit/ | trể, muộn |
small | (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, bé |
teeth | (n) | /ti:θ/ | răng (số ít: tooth) |
time | (n) | /taim/ | lần/lượt, thời gian |
Unit 5: Things I Do
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
after | (prep) | /’æftə/ /’ɑ:ftə/ (BE) | sau, tiếp sau |
day | (n) | /dei/ | ngày |
eat | (v) | /i:t/ | ăn |
end | (v) | /end/ | kết thức, chấm dứt |
game | (n) | /geim/ | trò chơi |
geography | (n) | /dʒi’ᴅgrəfi/ | môn địa lí |
go to bed | đi ngủ | ||
history | (n) | /’histri/ | môn lịch sử |
homework | (n) | /’həʊswɜ:k/ | việc nhà |
listen | (n) | /’lisn/ | lắng nghe |
literature | (n) | /’litrətʃə/ | môn văn |
lunch | (n) | /l∧ntʃ/ | bữa ăn trưa |
math | (n) | /mæθ/ | môn toán |
music | (n) | /’mju:zik/ | âm nhạc |
play | (v) | /plei/ | chơi |
read | (v) | /ri:d/ | đọc |
routine | (n) | /ru:’ti:n/ | công việc thường ngày |
soccer | (n) | /;sᴅkə/ | bóng đá |
sport | (n) | /spɔ:t/ | thể thao |
start | (v) | /stɑ:t/ | bắt đầu, xuất phát |
take a shower | tắm vòi sen | ||
thing | (n) | /θiŋ/ | vật/đồ vật |
timetable | (n) | /’taim ,teibəl/ | thời khóa biểu |
volleyball | (n) | /’vᴅlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
watch | (v) | /wᴅtʃ/ | xem |
Unit 6: Places
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
bakery | (n) | /’beikri/ | lò/tiệm bánh mì |
beautiful | (adj) | /’bju:tifl/ | xinh đẹp |
behind | (prep) | /bi’haind/ | phía sau |
between | (prep) | /bi’twi:n/ | ở giữa |
bookstom | (n) | /bʊk’stɔ:/ | hiệu sách |
children | (n) | /’tʃildrən/ | trẻ con/trẻ em |
drugstore | (n) | /’dr∧gstɔ:/ | hiệu thuốc tây |
factory | (n) | /’fæktri/ | nhà máy, xí nghiệp |
flower | (n) | /’flaʊə:/ | bông hoa |
hospital | (n) | /’hᴅspitl/ | bệnh viện |
hotel | (n) | /həʊ’tel/ | khách sạn |
in front of | (prep) | ở phía trước | |
lake | (n) | /leik/ | cái hồ |
left | (n) | /left/ | bên trái |
look at | (v) | /lʊk ət/ | nhìn |
mountain | (n) | /’maʊtin/ | ngọn núi |
movie theater | (n) | /’mu:vi, θi:ətər/ | rạp chiếu phim |
museum | (n) | /mju’ziəm/ | viện bảo tàng |
near | (adv) | /niə/ | gần, cạnh |
neighborhood | (n) | /’neibəhʊd/ | hàng xóm, khu vực |
opposite | (prep) | /’ᴅ:pəzət/ | đối diện |
park | (n) | /pɑ:k/ | công viên |
place | (n) | /pleis/ | nơi/chốn |
police station | (n) | /pə’li:s ,steiʃn/ | đồn công an, đồn cảnh sát |
restaurant | (n) | /’restərənt/ /’restrᴅ:nt/ (BE) | nhà hàng, tiệm ăn |
rice paddy = paddy field | (n) | /’rais ,pædi/ | cánh đồng lúa |
right | (n) | /rait/ | bên phải |
river | (n) | /’rivə/ | dòng sông |
stadium | (n) | /’steidiəm/ | sân vận động |
store | (n) | /stɔ:/ | cửa hàng |
temple | (n) | /’templ/ | (ngôi) đình, đền miếu |
toystore | (n) | /’tɔistɔ:/ | cửa hàng đồ chơi |
tree | (n) | /tri:/ | cây |
town | (n) | /taʊn/ | phố, thị trấn |
village | (n) | /’vilidʒ/ | làng |
work | (v) | /wɜ:k/ | làm việc |
yard | (n) | /jɑ:d/ | cái sân |
Unit 7: Your House
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
apartment | (n) | /ə’pɑrtmənt/ | căn hộ |
bank | (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
bike | (n) | /baik/ | xe đạp |
bus | (n) | /b∧s/ | xe buýt |
car | (n) | /kɑ:/ | xe ô tô |
clinic | (n) | /’klinik/ | phòng khám |
friend | (n) | /frend/ | người bạn |
garden | (n) | /’gɑ:dn/ | vườn |
market | (n) | /’mɑ:kit/ | chợ |
motorbike | (n) | /’məʊtəbaik/ | xe máy, xe mô tô |
noisy | (adj) | /’nɔizi/ | ồn ào |
photo | (n) | /’fəʊtəʊ/ | bức ảnh (chụp) |
plane | (n) | /plein/ | máy bay |
post office | (n) | /’pəʊst, ᴅ:fis/ | bưu điện |
supermarket | (n) | /’supəmɑ:kit/ /’sju:pəmɑ:kit/ (BE) | siêu thị |
quiet | (adj) | /’kwaiət/ | yên tĩnh, im lặng |
train | (n) | /trein/ | xe lửa, tàu hỏa |
travel | (v) | /’trævl/ | đi lại |
vegetable | (n) | /’vedʒtəbl/ | rau quả |
walk | (v) | /wɔ:k/ | đi bộ |
well | (n) | /wel/ | cái giếng |
write | (v) | /rait/ | viết |
zoo | (n) | /zu:/ | vườn thú |
Unit 8: Out And About
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
accident | (n) | /’æksidənt/ | tai nạn |
ahead | (adv) | /ə’hed/ | phía trước |
amive | (v) | /ə’raiv/ | đến |
businessman | (n) | /’biznəsmæn/ | nhà doanh nghiệp, thương hia |
change | (v) | /t∫eindʒ/ | thay đổi |
copy | (v) | /’kᴅpi/ | sao chép |
comect | (v) | /kə’rekt/ | chừa, sửa lỗi |
dangerous | (adj) | /’deindʒərəs/ | nguy hiểm |
difficult | (adj) | /’difikəlt/ | khó khăn |
drive | (v) | /draiv/ | lái xe (ô tô) |
farm | (n) | /fɑ:m/ | nông trang, trang trại |
fammer | (n) | /fɑ:mə/ | nông dân |
fast | (adv) | /fæst/ /fɑ:st/ (BE) | nhanh |
help | (v) | /help/ | giúp đỡ |
intersection | (n) | /intə’sek∫n/ | giao lộ |
lie | (v) | /lai/ | nằm |
load | (v) | /ləʊd/ | chất hàng |
park | (v) | /pɑ:k/ | đổ xe |
ride | (v) | /raid/ | đi/cưởi (xe đạp, xe máy) |
road | (n) | /rəʊd/ | đường, lộ |
road sign | (n) | /rəʊd sain/ | biển giao thông |
slow down | (v) | /’sləʊ daʊn/ | giảm tốc độ, đi chậm lại |
straight ahead | (adv) | /streit əhed/ | thẳng phía trước |
take | (v) | /teik/ | lấy, cầm |
traffic | (n) | /’træfik/ | sự đi lại, giao thông |
traffic light | (n) | /’træfik lait/ | đèn giao thông |
truck | (n) | /tr∧k/ | xe tải |
turn | (v) | /tɜ:n/ | rẻ hướng |
unload | (v) | /∧n’ləʊd/ | bốc dở hàng |
video game | (n) | /’vidiəʊ ,geim/ | trò chơi vi-đẻ-ô |
wait | (v) | /weit/ | chờ, đợi |
wam | (v) | /wɔ:n/ | cảnh báo |
Unit 9: The Body
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
arn | (n) | /ɑ:m/ | cánh tay |
black | (adj) | /blæk/ | màu đen |
blue | (adj) | /blu:/ | màu xanh da trời, xanh dương |
body | (n) | /bᴅdi/ | cơ thể, thân thể |
brown | (adj) | /braʊn/ | màu nâu |
chest | (n) | /t∫est/ | ngực |
ear | (n) | /iə:/ | tai |
eye | (n) | /ai/ | mắt |
fat | (adj) | /fæt/ | mập, béo |
finger | (n) | /’fiŋgə/ | ngón tay |
foot | (n) | /fu:t/ | bàn chân |
full | (adj) | /fu:l/ | đầy, đầy đặn |
gray | (adj) | /grei/ | màu xám |
green | (adj) | /gri:n/ | màu xanh lá cây/xanh lục |
gymnast | (n) | /’dʒimnæst/ | vận động viên thể dục |
hair | (n) | /heə:/ | tóc |
hand | (n) | /hænd/ | bàn tay |
head | (n) | /hed/ | đầu |
heavy | (adj) | /’hevi/ | nặng |
leg | (n) | /leg/ | cẳng chân |
light | (adj) | /lait/ | nhẹ |
lips | (n) | /lips/ | môi |
mouth | (n) | /maʊθ/ | miệng |
nose | (n) | /nəʊz/ | mùi |
orange | (adj) | /’ᴅrindʒ/ | màu da cam |
oval | (adj) | /əʊvəl/ | hình trái xoan |
purple | (adj) | /’pɜ:pəl/ | màu tía |
red | (adj) | /red/ | màu đỏ |
round | (adj) | /raʊnd/ | tròn |
short | (adj) | /∫ɔ:t/ | thấp, ngắn |
shoulder | (n) | /’∫əʊldə/ | vai |
strong | (adj) | /strᴅŋ/ | khỏe mạnh |
tall | /tɔ:l/ | (adj) | cao, cao lớn |
thin | (adj) | /θin/ | gầy, mảnh |
toe | (n) | /təʊ/ | ngón chân |
weak | (adj) | /wi:k/ | yếu |
weight lifter | (n) | /’weit ,liftə/ | vận động viên cử tạ |
white | (adj) | /wait/ | màu trắng |
yellow | (adj) | /’jeləʊ/ | màu vàng |
Unit 10: Staying Healthy
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
apple | (n) | /’æpl/ | quả táo |
banana | (n) | /bə’nænə/ | quả chuối |
bean | (n) | /bi:n/ | hạt đậu/đổ |
bread | (n) | /bred/ | bánh mì |
cabbage | (n) | /’kæbidʒ/ | bắp cải |
canot | (n) | /’kærət/ | cà rốt |
chicken | (n) | /’t∫ikin/ | gà, thịt gà |
coffee | (n) | /’ɔ:fi/ | cà phê |
cold | (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
drink | (n) | /driηk/ | đồ uống |
favorite | (adj) | /’feivərit/ | ưa thích |
fish | (n) | /fi∫/ | cá |
food | (n) | /fu:d/ | thức ăn, thực phẩm |
fruit | (n) | /fru:t/ | hoa quả |
hot | (adj) | /hᴅt/ | nóng |
hungry | (adj) | /’h∧ηgri/ | đói |
iced | (adj) | /aist/ | lạnh, ướp lạnh, có đá |
juice | (n) | /dʒu:s/ | nước trái cây |
lemonade | (n) | /lemə’neid/ | nước chanh |
lettuce | (n) | /’letis/ | rau diếp, rau xà lách |
like | (v) | /laik/ | thích |
matter | (n) | /’mætə/ | vấn đề |
meat | (n) | /mi:t/ | thịt |
menu | (n) | /’menju:/ | thực đơn |
milk | (n) | /milk/ | sữa |
noodles | (n) | /’nu:dlz/ | phở, bún, miến |
onion | (n) | /’∧njən/ | hành |
orange | (n) | /’ᴅrindʒ/ | quả cam |
pea | (n) | /pi:/ | đậu/đỏ hạt tròn |
potato | (n) | /pə’teitəʊ/ | khoai tây |
nice | (n) | /rais/ | gạo, cơm |
soda | (n) | /’səʊdə/ | nước sô-đa |
tea | (n) | /ti:/ | trà, nước trà |
thirsty | (adj) | /’θɜ:sti/ | khát |
tired | (adj) | /’taiəd/ | mệt, mệt mỏi |
tomato | /tə’meitəʊ/ | cà chua | |
want | (v) | /wɔ:nt/ | muốn |
water | (n) | /’wɔ:tə/ | nước |
Unit 11: What Do You Eat?
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
apple pie | (n) | /’æpl pai/ | bánh (nhân) táo |
bar | (n) | /bɑ:/ | thỏi, bánh |
beef | (n) | /bi:f/ | thịt bò |
bottle | (n) | /’bᴅtl/ | chai, lọ |
box | (n) | /bᴅks/ | hộp |
cake | (n) | /keik/ | bánh ngọt |
can | (n) | /kæn/ | lon, hộp |
chocolate | (n) | /’t∫ᴅklət/ | sô cô la |
cooking oil | (n) | /’kʊkiŋ ɔil/ | dầu ăn |
dozen | (n) | /’d∧zn/ | một tá |
egg | (n) | /eg/ | quả trứng |
fried | (adj) | /fraid/ | chiên, rán |
glass | (n) | /glæs/ /gla:s/ (BE) | cốc |
gram | (n) | /græm/ | gam, lạng |
half | (n) | /hæf/ /ha:f/ (BE) | một nửa |
hot dog | (n) | /hɔt dɔg/ | món hot dog (bánh mì kẹp xúc xích) |
ice-cream | (n) | /’ais ,kri:m/ | kem (cà rem) |
kilo | (n) | /’kiləʊ/ | kí lô, cân |
need | (v) | /ni:d/ | cần |
packet | (n) | /’pækit/ | gói |
sandwich | (n) | /’sændwit∫/ | bánh xăng uých |
sausage | (n) | /’sɔ:sidʒ/ | xúc xích |
toothpaste | (n) | /’tu:θpeist/ | kem đánh răng |
tube | (n) | /tju:b/ | ống tuýt |
Unit 12: Sports And Pastimes
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
aerobics | (n) | /’eərəʊbiks/ | môn thể dục nhịp điệu |
always | (adv) | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
badminton | (n) | /’bædmintən/ | môn cầu lông |
boots | (n) | /bu:ts/ | đôi ủng |
camp | (n) (v) | /kæmp/ | trại, (go camping: cắm trại, đi cắm trại) |
fishing | (n) | /’fi∫iη/ | câu/đánh cá |
jog | (v) | /dʒᴅg/ | đi bộ thể dục |
kite | (n) | /kait/ | cái/con diều |
movies | (n) | /’mu:viz/ | phim ảnh, rạp chiếu phim |
never | (adv) | /’nevə/ | không bao giờ |
often | (adv) | /’ɔ:fn/ | thường xuyên, hay |
once | (adv) | /w∧ns/ | một lần |
pastime | (n) | /’pæstaim/ | trò giải trí |
picnic | (n) | /’piknik/ | buổi dả ngoại |
skip | (v) | /skip/ | nhảy dây |
sometimes | (adv) | /’s∧mtaimz/ | đôi khi, thỉnh thoảng |
swim | (v) | /swim/ | bơi |
table tennis | (n) | /’teibl, tenis/ | môn bóng bàn |
tent | (n) | /tent/ | cái lều (bạt) |
twice | (adv) | /twais/ | hai lần |
usually | (adv) | /’ju:ʒuəli/ | thường thường |
wear | (v) | /weə:/ | mang, mặc, đeo (kính) |
week | (n) | /wi:k/ | tuần lễ |
weekend | (n) | /’wi:kend/ | ngày cuối tuần |
year | (n) | /jiə/ | năm |
Unit 13: Activities And The Seasons
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
activity | (n) | /æk’tiviti/ | hoạt động |
basketball | (n) | /’bæskitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
die | (v) | /dai/ | chết |
fall | (n) | /fɔ:l/ | mùa thu |
sail | (v) | /seil/ | đi thuyền bườm |
season | (n) | /’si:zən/ | mùa |
spring | (n) | /spriη/ | mùa xuân |
summer | (n) | /’s∧mə/ | mùa hạ/hè |
volleyball | (n) | /’vᴅlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
warm | (adj) | /wɔ:m/ | ấm, ấm áp |
weather | (n) | /’weðə/ | thời tiết |
winter | (n) | /’wintə/ | mùa đông |
Unit 14: Making Plans
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
aunt | (n) | /ɑ:nt/ | cô, di, bác (gái) |
beach | (n) | /bi:tʃ/ | bãi biển |
bring | (v) | /briη/ | mang (theo) |
camera | (n) | /’kæmərə/ | máy ảnh |
citadel | (n) | /’sitədəl/ | thành nội, thành lũy |
destination | (n) | /desti’neiʃn/ | đích đến, điểm đến |
finally | (adv) | /’fainəli/ | cuối cùng |
idea | (n) | /ai’diə/ | ý khiến |
minibus | (n) | /’minib∧s/ | ô tô (buýt) 8 – 12 chổ ngồi |
pagoda | (n) | /pə’gəʊdə/ | chùa |
plan | (n) | /plæn/ | kế hoạch |
stay | (v) | /stei/ | ở (lại) |
uncle | (n) | /’∧ηkl/ | bác (trai), chú, dượng |
vacation | (n) | /vei’keiʃn/ | kì nghỉ |
visit | (v) | /’vizit/ | tham quan, thăm (viếng) |
Unit 15: Countries
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
big | (adj) | /big/ | to/lớn |
building | (n) | /’bildiŋ/ | tòa nhà. cao ốc |
capital | (n) | /’kæpitl/ | thủ đô |
capital city | (n) | thủ phủ | |
desert | (n) | /’dezət/ | sa mạc |
feature | (n) | /’fi:t∫ə/ | nét, đặc trưng |
flow | (v) | /fləʊ/ | chảy |
forest | (n) | /’fɔ:rist/ | rừng |
great | (adj) | /greit/ | tuyệt vời. to lớn |
high | (adj) | /hai/ | cao |
language | (n) | /’læŋgwidʒ/ | ngôn ngữ |
long | (adj) | /lɔŋ/ | dài |
meter | (n) | /’mitə/ | mét (đơn vị đo lường) |
nationality | (n) | /næ∫ə’næləti/ | quốc tịch |
natural | (adj) | /’næt∫rəl/ | thuộc về thiên nhiên, tự nhiên |
ocean | (n) | /’əʊ∫n/ | đại dương, biển |
population | (n) | /pᴅpju’lei∫n/ | dân số |
rain | (n) | /rein/ | mưa |
range | (n) | /reindʒ/ | dãy, rặng (núi) |
speak | (v) | /spi:k/ | nói |
structure | (n) | /’str∧kt∫ə/ | cấu trúc |
thick | (adj) | /θik/ | dày |
tower | (n) | /’taʊə/ | cái tháp |
world | (n) | /wɜ:ld/ | thế giới |
Unit 16: Man And the Environment
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
animal | (n) | /’æniml/ | con vật |
buffalo | (n) | /’b∧fələʊ/ | con trâu |
burn | (v) | /bɜ:n/ | đốt cháy |
cart | (n) | /kɑ:t/ | xe bò |
cat | (n) | /kæt/ | con mèo |
coal | (n) | /kəʊl/ | than đá, than củi |
collect | (v) | /kə’lekt/ | thu nhật |
cow | (n) | /kaʊ/ | con bò cái |
cut down | (v) | /k∧t daʊn/ | đốn hạ cây |
damage | (v) | /’dæmidʒ/ | làm hỏng |
danger | (n) | /’deindʒə/ | mối nguy hiểm |
destroy | (v) | /di’strɔi/ | phá hủy |
environment | (n) | /in’vairənmənt/ | môi trường |
gas | (n) | /gæz/ | hơi, khí đốt |
grow | (v) | /grəʊ/ | trồng, mọc |
keep off | (v) | /ki:p ɔ:f/ | tránh khỏi |
man | (n) | /mæn/ | loài người |
oil | (n) | /ɔil/ | dầu (nhiên liệu) |
pig | (n) | /pig/ | con lợn/heo |
plant | (n) | /plænt/ /’plɑ:nt/ (BE) | cây (thuộc loài thảo) |
plow | (v) | /plaʊ/ | cây |
pollute | (v) | /pə’lu:t/ | làm ô nhiểm |
pollution | (n) | /pə’lu: ∫n/ | sự ô nhiểm |
produce | (v) | /prə’dju:s/ | sản xuất |
pull | (v) | /pʊl/ | kéo, lôi |
recycle | (v) | /ri’saikl/ | tái sử dụng |
scrap metal | (n) | /skræp metl/ | sắt thép phế thải |
throw | (v) | /θrəʊ/ | ném, vất |
trash | (n) | /træ∫/ | rác rưởi |
waste | (v) | /weist/ | phí phạm, lãng phí |
Ở Trên Là Glossary (Từ Vựng) Trang 190 SGK Tiếng Anh Lớp 6. Bảng Ghi Chú Toàn Bộ Từ Vựng SGK Tiếng Anh Lớp 6 Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất.
Trả lời