Glossary – Tiếng Anh Lớp 7
PRONUNCIATION SYMBOLS
of the International Phonetic Alphabet (IPA)
Vowel Symbols
æ bat, hand
ɑ hot. barn
ɑ: aunt, tomato (variant pronunciations)
ã genre (variant pronunciation)
ɑı bite, sky
ɑʊ housem now
e bet, head
eı late, play
ı fit, bit
i: feer, please
i either /i:/ or /ı/
ɔ: saw, dog
ɔı boy. join
oʊ put, good
u: rude, boot
∧ cut, love
ɜ bird, fur (Used only before /r/ in stressed syllables)
ə sitter, alone
Other symbols
/’/ Stress mark placed before a syllable with the heaviest stress, as before the first syllable of business /’biznəs/
/,/ Stress mark placed before a syllable with lighter stress, as before the last syllable of businesslike /’biznəs,laık/
/-/ The hyphen shows that only part of a variant pronunciation is given. It also represents a syllable in showing stress patterns for phrasal verbs.
Consonant Symbols
b bid, job
d do, lady
dʒ jump, bridge
f foot, safe
g go, dog
h home, behind
hw which, where (Many people say /w/ instead of /hw/.)
j yes, onion
k kiss, come
l look, pool
\(\)\(ə_l\) little, metal (Used in a syllable with no vowel sound)m many, some
\(^əm\) hm(Used in a syllable with no vowel sound)
n need, open
\(^ən\) hidden, cotton (Used in syllable with no vowel sound)
ŋ sing, sink
p penm hope
r road, card
s see, recent
ʃ shoe, nation
t team, meet
θ think, both
ð this, father
tʃ choose, rich
v visit, save
w watch, away
x Chanukah (variant pronunciation)
z zoo, these
ʒ beige, measure
Unit 1: Back To School
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
bus stop | (n) | /b∧s stap/ | trạm xe buýt |
different | (adj) | /dıfərənt/ | khác (nhau) |
distance | (n) | /dıstəns/ | khoảng cách |
far | (adj) | /fɑr/ | xa |
means (of transport) | (n) | /mi:nz/ | phương tiện (giao thông) |
miss | (v) | /mıs/ | nhớ/nhớ nhung |
nice | (adj) | /nɑıs/ | tốt/đẹp/hay |
parent | (n) | /perənt/ | cha (hoặc) mẹ |
pretty | (adv) | /prıti/ | khá, tương đối |
unhappy | (adj) | /∧n’hæpi/ | không vui, buồn |
Unit 2: Personal Information
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
address | (n) | /ə’dres/ | địa chỉ |
appear | (v) | /ə’pır/ | xuất hiện |
birthday | (n) | /bɜrθdeı/ | sinh nhật |
calendar | (n) | /kæləndər/ | (tờ) lịch |
call | (v) | /kɔ:l/ | gọi/gọi điện thoại |
date | (n) | /deıt/ | ngày (trong tháng) |
except | (v) | /ık’sept/ | ngoại trừ |
finish | (v) | /’fınıʃ/ | kết thúc |
fun | (n) | /f∧n/ | điều vui vẻ/ cuộc vui |
invite | (v) | /in’vɑıt/ | mời |
join | (v) | /dʒɔın/ | tham gia |
leap year | (n) | /li:p jır/ | năm nhuận (có 366 ngày) |
moment | (n) | /’moʊmənt/ | khoảnh khắc/chốc lát |
nervous | (adj) | /’nɜrvəs/ | lo lắng/bồn chồn |
party | (n) | /’pɑrtı/ | bữa tiệc/ buổi liên hoan |
worried | (adj) | /’w∧rid/ | lo lắng |
Unit 3: At Home
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
amazing | (adj) | /ə’meızıŋ/ | đang ngạc nhiên |
apartment | (n) | /ə’pɑrtmənt/ | căn hộ |
awful | (adj) | /’ɔ:fəl/ | kinh khủng/tồi tệ |
comfortable | (adj) | /k∧mfərtəbəl/ | thoải mái/dễ chịu |
complaint | (n) | /kəm’pleınt/ | lời phàn nàn/kêu ca |
compliment | (n) | /’kɑmpləmənt/ | lời khen ngợi |
delicious | (adj) | /dı’lıʃəs/ | ngon |
delightful | (adj) | /dı’lɑıtfəl/ | thú vị, vui sướng |
dishwasher | (n) | /’dıʃwɑʃər/ | máy rửa bát đĩa |
dryer | (n) | /’drɑıǝr/ | máy sấy |
empty | (adj) | /’emti/ | (nhà) chưa có người ở |
expensive | (adj) | /ık’spensıv/ | đắt |
favorite | (adj) | /’feıvərət/ | ưa thích/ưa chuộng |
furnished | (adj) | /’fɜrnıʃt/ | được trang bị đồ đạc, nội thất |
horrible | /’hɔ:rəbəl/ | (adj) | khủng khiếp |
lovely | (adj) | /’l∧vli/ | đáng yêu |
rest | (n) | /rest/ | phần còn lại/số còn lại |
stove | (n) | /stoʊv/ | cái lò/cái bếp |
terrible | (adj) | /’terəbəl/ | kinh khủng |
tub | (n) | /t∧b/ | bồn tắm |
Unit 4: At School
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
area | (n) | /’eriə/ | khu vực/lĩnh vực |
author | (n) | /’ɔ:θər/ | tác giả |
biology | (n) | /bɑı’ɑlədʒi/ | môn sinh học |
cafeteria | (n) | /,kæfə’tıriə/ | quán ăn tự phục vụ |
chemistry | (n) | /’kemǝstri/ | môn hóa học |
dictionary | (n) | /’dıkʃə,neri/ | từ điển |
novel | (n) | /’nɑvəl/ | tiểu thuyết |
order | (n) | /’ɔ:rdər/ | trật tự, thứ tứ sắp xếp |
physical education | (n) | /’fızıkəl edʒə’keıʃən/ | môn thể dục |
physics | (n) | /’fızıks/ | môn vật lí |
rack | (n) | /ræk/ | giá đỡ |
reader | (n) | /’ri:dər/ | sách đọc thêm |
receive | (v) | /ri’si:v/ | nhận |
science | (n) | T/’sɑıəns/ble | từ chung chỉ các môn khoa học tự nhiên: Lí, Hoá, Sinh |
shelf | (n) | /ʃelf/ | giá sách |
shelves | /ʃelvz/ | giá sách (số nhiều) | |
show | (v) | /ʃoʊ/ | cho thấy |
snack | (n) | /snæk/ | món ăn nhẹ/món ăn nhanh |
uniform | (n) | /’ju:nə,fɔ:rm/ | bộ đồng phục |
Unit 5: Work And Play
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
appliance | (n) | /ə’plɑıəns/ | thiết bị |
atlas | (n) | /’ætləs/ | sách bản đồ |
bell | (n) | /bel/ | cái chuông |
blindman’s bluff | (n) | /,blɑınd,mænz ‘bl∧f/ | trò chơi bịt mắt bắt dê |
calculator | (n) | /kælkjə,leıtər/ | cái máy tính |
chat | (v) | /tʃæt/ | nói chuyện phím/tán gẫu |
drawing | (n) | /drɔ:ıŋ/ | tranh vẽ |
energetic | (adj) | /,enər’dʒetik/ | hiếu động/năng nổ |
enjoy | (v) | /in’dʒɔı/ | yêu thích, thưởng thức |
equation | (n) | /ı’kweıʒən/ | công thức |
essay | (n) | /’eseı/ | vài văn |
event | (n) | /ı’vent/ | sự kiện/tiết mục |
experiment | (n) | /ık’sperəmənt/ | thí nghiệm |
famous | (adj) | /’feıməs/ | nổi tiếng |
fix | (v) | /fıks/ | chữa/sửa chữa |
globe | (n) | /gloʊb/ | quả địa cầu/trái đât |
household | (n) | /haʊs hoʊld/ | hộ gia đình/gia đình |
indoors | (adv) | /ın’dɔ:rz/ | trong nhà |
marbles | (n) | /’mɑrbəlz/ | trò chơi bí ẩn |
pen pal | (n) | /’pen pæl/ | bạn qua thư tín |
portable | (adj) | /’pɔ:rtəbəl/ | có thể xách tay |
present | (adj) | /’prezənt/ | hiện nay/hiện tại |
relax | (v) | /rı’læks/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
repair | (v) | /rı’per/ | sửa chữa (máy móc) |
score | (v) | /skɔ:r/ | ghi bàn/ghi điểm |
swap | (v) | /swɑp/ | trao đổi |
Unit 6: After School
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
anniversary | (n, adj) | /,ænə’vɜrsəri/ | ngày/lể kỷ niệm |
campaign | (n) | /kæm’pen/ | chiến dịch/đợt vận động |
celebration | (n) | /,selə’breıʃən/ | sự tổ chức ăn mừng/kỷ niệm |
collection | (n) | /kə’lekʃən/ | bộ sưu tầm |
collector | (n) | /kə’lektər/ | người sưu tầm |
comic | (n) | /kɑmık/ | truyện tranh |
concert | (n) | /’kɑnsɜrt/ | buổi hòa nhạc/hòa tấu |
entertainment | (n) | /,entər’teınmənt/ | sự giải trí |
orchestra | (n) | /’ɔ:rkəstrə/ | dàn nhạc giao hưởng |
paint | (n, v) | /peınt/ | sơn/vôi, quét sơn/quét vôi |
pastime | (n) | /pæstɑım/ | trò tiêu khiển |
rehearse | (v) | /rı’hɜrs/ | diễn tập |
scout | (n) | /skɑʊt/ | hướng đạo sinh |
stripe | (n) | /strɑıp/ | kẻ sọc |
teenager | (n) | /’ti:neıdʒər/ | thiếu niên (13 đến 19 tuổi) |
volunteer | (n) | /,vɑlən’tır/ | người tình nguyện |
wedding | (n) | /’wedıŋ/ | đám cưới |
Unit 7: The World Of Work
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
coop | (n) | /ku:p/ | chuồng (gà) |
definitely | (adv) | /’defənətli/ | chắc chắn/nhất định |
feed | (v) | /fi:d/ | cho ăn |
hard | (adv) | /hɑrd/ | vất vả/miệt mài |
hour | (n) | /ɑʊr/ | tiếng đồng hồ |
lazy | (adj) | /’leızi/ | lười biếng |
period | (n) | /’pıriəd/ | tiết học |
public holiday | (n) | /’p∧blık ‘hɑlə,deı/ | ngày lễ |
quite | (adv) | /kwɑıt/ | tương đối/khá |
real | (adj) | /ri:l/ | thực sự |
realize | (v) | /ri:ə,lɑız/ | nhận ra/nhận thấy |
shed | (n) | /ʃed/ | nhà kho/chuồng (trâu bò) |
shift | (n) | /ʃıft/ | ca làm việc/buổi học |
take care of | (v) | /teık’ ker əv/ | trông nom, giữ gìn |
typical | (adj) | /’tıpıkəl/ | điển hình/tiêu biểu |
vacation | (n) | /və’keıʃən/ | kỳ nghỉ lễ |
Unit 8: Places
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
altogether | (adv) | /,ɔ:ltə’geðər/ | tổng cộng/tính gộp lại |
change | (n) | /tʃeındʒ/ | tiền lể/tiền thừa |
coach | (n) | /koʊtʃ/ | xe chạy đường dài/xe tuyến |
cost | (n), (v) | /kɔ:st/ | (n) chi phí, (v) có giá là |
directions | (n) | /dɑı’rekʃənz/ | chỉ dẫn (phương hướng) |
guess | (n) | /ges/ | sự phỏng đoán |
(v) | /meıl/ | gửi thư | |
overseas | (adj), (adv) | /,oʊvər’si:z/ | (adj) ở nước ngoài, (adv) đi nước ngoài |
phone card | (n) | /’foʊn ,kɑrd/ | (n) thẻ (dùng để gọi) điện thoại |
plain | (n) | /pleın/ | đồng bằng |
regularly | (adv) | /’regjələrli/ | thường xuyên |
send | (v) | /send/ | gửi đi |
souvenir | (n) | /,su:və’nır/ | đồ lưu niệm |
total | (adj) | /’toʊtəl/ | tổng/toàn bồ |
Unit 9: At Home And Away
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
aquarium | (n) | /ə’kweriəm/ | bể/hồ cá |
cap | (n) | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
carb | (n) | /kræb/ | con cua |
cushion | (n) | /kʊʃən/ | tấm đệm gối |
decide | (v) | /dı’sɑıd/ | quyết định |
exit | (n) | /’eksət/ | lối ra/lối thoát |
gift | (n) | /gıft/ | quà tặng |
hairdresser | (n) | /’herdresər/ | thợ uốn/cắt tóc nữ |
improve | (v) | /ım’pru:v/ | cải thiện/làm cho tốt lên |
lid | (n) | /lıd/ | cái nắp |
material | (n) | /mə’tıriəl/ | chất liệu/vật liệu |
oceanic | (adj) | /,oʊʃi’ænık/ | thuộc về đại dương |
patient | (adj) | /’peıʃənt/ | kiên nhẫn/kiên trì |
poster | (n) | /’poʊstər/ | áp phích/tranh khổ lớn |
present | (n) | /’prezənt/ | quà tặng |
rent | (v) | /rent/ | thuế |
sew | (v) | /soʊ/ | khâu/may vá |
shark | (n) | /ʃɑrk/ | cá mập |
sharp | (adj) | /ʃɑrp/ | cá mập |
tool | (n) | /tu:l/ | dụng cụ/công cụ |
turtle | (n) | /’tɜrtəl/ | con rùa biển |
type | (n) | /taıp/ | loại/chủng loại |
useful | (adj) | /’ju:sfəl/ | có ích/bổ ích |
Unit 10: Health And Hygiene
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
appointment | (n) | /ə’pɔıntmənt/ | sư hẹn gặp/cuộc hẹn |
cavity | (n) | /’kævəti/ | lỗ răng sâu |
comb | (v) | /koʊm/ | chải đầu |
dentist | (n) | /’dentəst/ | nha sĩ |
drill | (n) | /drıl/ | cái khoan |
fill | (v) | /fıl/ | lấp chỗ trống/hàn (răng) |
harvest | (n) | /’hɑrvəst/ | mùa gặt/vụ thu hoạch |
helpful | (adj) | /’helpfəl/ | giúp ích |
hygiene | (n) | /’hɑıdʒi:n/ | vệ sinh |
iron | (v) | /’ɑıərn/ | là/ủi quần áo |
neglect | (v) | /nı’glekt/ | sao lăng/không chú ý tới |
painful | (adj) | /peınfəl/ | đau đớn |
polish | (v) | /pɑlıʃ/ | đánh bóng |
scared | /skerd/ | (adj) | sợ hãi |
sensible | (adj) | /’sensəbəl/ | biết phải trái/biết điều |
serious | (adj) | /’sıriəs/ | nghiêm trọng |
strange | (adj) | /streındʒ/ | lạ/xa lạ/khong quen biết |
surgery | (n) | /’sɜrdʒəri/ | phòng phẫu thuật |
tidy | (adj) | /tɑıdi/ | gọn gàng sạch sẽ |
Unit 11: Keep Fit, Stay Healthy
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
absent | (adj) | /’æbsənt/ | vắng mặt |
catch | (v) | /kætʃ/ | mắc/nhiễm (bệnh) |
cough | (v) | /kɔ:f/ | ho |
disappear | (v) | /,dısə’pır/ | biến mất |
disease | (n) | /dı’zı:z/ | bệnh tật |
dust | (n) | /d∧st/ | bụi/bụi bẩn |
flu | (n) | /flu:/ | bệnh cúm |
height | (n) | /hɑıt/ | chiều cao |
measure | (v) | /meʒər/ | đo |
minor | (adj) | /mɑınər/ | nhỏ/nhẹ |
normal | (adj) | /’nɔ:rməl/ | bình thường |
scales | (n) | /skeılz/ | cái cân |
sick note | (n) | /’sik ‘noʊt/ | giấy xin phép nghỉ ốm |
stomach | (n) | /’st∧mək/ | dạ dày |
stomachache | (n) | /’st∧makeık/ | đau dạ dày |
symptom | (n) | /’sımtəm/ | triệu chứng |
temperature | (n) | /’tempərətʃər/ | nhiệt độ/ trạng thái sốt |
Unit 12: Let’s Eat!
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
add | (v) | /æd/ | cho thêm/bổ sung |
affect | (v) | /ə’fekt/ | ảnh hưởng |
amount | (n) | /a’maʊnt/ | số lượng/khối lượng |
balanced | (adj) | /’bælənst/ | cân đối/thăng bằng |
bowl | (n) | /boʊl/ | cái bát |
chopstick | (n) | /tʃɑpstık/ | cái đũa |
cucumber | (n) | /’kju:,k∧mber/ | quả dưa chuột |
diet | (n) | /’dɑiət/ | chế độ ăn uống/chế độ ăn kiêng |
dirt | (n) | /dɜrt/ | bụi bẩn/bụi đất |
dish | (n) | /dıʃ/ | món ăn |
durian | (n) | /’dju:nıən/ | quả sầu riêng |
energy | (n) | /’enərdʒi/ | năng lượng, sức lực |
lifestyle | (n) | /’lɑıfstɑıl/ | lối sống |
moderate | (adj) | /’mɑdərət/ | vừa phải |
pan | (n) | /pæn/ | cái soong/cái nồi/cái chảo |
plate | (n) | /pleıt/ | cái đĩa |
ripr | (adj) | /rɑıp/ | chín |
selection | (n) | /sa’lekʃən/ | sự lựa chọn |
slice | (v) | /slɑıs/ | thái thành lát mỏng |
smell | (v) | /smel/ | ngửi/ngưởi thấy/có mùi |
soy sauce | (n) | /’sɔı sɔ:s/ | nước xì dầu |
spinach | (n) | /spınıtʃ/ | rau mâm xôi, rau chân vịt |
spoon | (n) | /spu:n/ | cái thìa |
stir-fry | (v) | /’stɜrfrɑı/ | xào |
strip | (n) | /strıp/ | miếng thái chỉ |
taste | (v) | /teıst/ | có mùi vị/nếm |
Unit 13: Activities
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
allow | (v) | /ə’lɑʊ/ | cho phép |
athletics | (n) | /æθ’letıks/ | điền kinh/thể thao |
carelessly | (adv) | /’kerləsli/ | không cẩn thận |
championship | (n) | /’tʃæmpiǝn,ʃip/ | chức vô địch |
competition | (n) | /,kɑmpə’tıʃən/ | cuộc thị/cuộc đua |
cyclist | (n) | /’sɑıkləst/ | người đi xe đạp |
diver | (n) | /’dɑıvər/ | thợ lặn |
edge | (n) | /edʒ/ | thành, cạnh, bờ |
explore | (v) | /ık’splɔ:r/ | thám hiểm, khám phá |
improve | (v) | /ım’pru:v/ | cải thiện/nâng cao |
lifeguard | (n) | /’lɑıfgɑrd/ | người cứu hộ |
net | (n) | /net/ | lưới |
paddle | (n) | /’pædəl/ | vợt (bóng bàn) |
pearl | (n) | /’pɜrl/ | ngọc trai |
roller-blading | (n) | /’roʊlər ,bleıdıŋ/ | (giầy có bánh xe nằm dọc dưới đế giây) |
roller-skating | (n) | /’roʊlər ,skeıtıŋ/ | trượt patanh (sử dụng giây trượt có bánh xe ở bốn góc) |
scuba-diving | (n) | /’sku:bə, dɑıvıŋ/ | lặn có sử dụng bình dưỡng khí |
skateboarding | (n) | /’skertbɔ:rdiŋ/ | trượt ván |
skillful | (adj) | /’skılfəl/ | điêu luyện/ có kỹ thuật |
spread | (v) | /spred/ | lan truyền |
vessel | (n) | /vesəl/ | tầu/thuyền |
wrist | (n) | /rıst/ | cổ tay |
Unit 14: Freetime Fun
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
adventure | (n) | /əd’ventʃər/ | cuộc phiêu lưu |
band | (n) | /bænd/ | ban nhạc |
cartoon | (n) | /kar’tu:n/ | phim hoạt hình/hoạt họa |
character | (n) | /’kærıktər/ | nhân vật |
complete | (n) | /kəm’pli:t/ | hoàn thành |
contest | (n) | /’kɑntest/ | cuộc thi |
contestant | (n) | /kən’testənt/ | người dự thi |
cricket | (n) | /’krıkət/ | con dế |
detective | (n) | /di’tektıv/ | thám tử |
gather | (v) | /’gæðər/ | tụ tập/tập hợp |
import | (n) | /’ımpɔ:rt/ | sản phẩm nhập khẩu |
mixture | (n) | /’mıkstʃər/ | sự pha trộn/sự kết hợp |
owner | (n) | /’oʊnər/ | người làm chủ |
perform | (v) | /pər’fɔ:rm/ | trình diễn/biểu diễn |
satellite | (n) | /’sætəl,ɑıt/ | vệ tinh |
series | (n) | /’sıri:z/ | phim truyền hình nhiều tập |
switch on | (v) | /swıtʃ ɔ:n/ | bật công-tắc |
viewer | (n) | /’vju:ər/ | người xem |
Unit 15: Going Out
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
addictive | (adj) | /ə’dıktıv/ | (có tính) gây nghiện |
amusement | (n) | /ə’mju:zmənt/ | sự giải trí, vui chơi |
arcade | (n) | /ɑr’keıd/ | khu vui chơi, mua bán…. có mái vòm |
awake | (adj) | /ə’weık/ | thức giấc |
dizzy | (adj) | /’dızi/ | hoa mắt/choáng váng |
gently | (adv) | /dʒentli/ | một cách nhẹ nhàng |
get used to | (v) | /get ju:st tʊ/ | thích nghi (với) |
image | (n) | /’ımıdʒ/ | hình ảnh |
industry | (n) | /’ınd∧stri/ | nền công nghiệp |
inventor | (n) | /ın’ventər/ | nhà phát minh |
outdoors | (adv) | /’aʊtdɔ:rz/ | ở ngoài trời |
premises | /’preməsəz/ | (n) | đất đai/nhà cửa |
protect | (v) | /prə’tekt/ | bảo vệ |
rest | (n) | /rest/ | sự nghỉ ngơi |
robbery | (n) | /’rɑbəri/ | vụ cướp |
skill | (n) | /skıl/ | kỷ năng |
socialize | (v) | /’soʊʃə,lɑız/ | giao tiếp/quan hệ bạn bè |
Unit 16: People And Places
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
album | (n) | /’ælbəm/ | quyên an-bom |
ancient | (adj) | /’eintʃənt/ | cổ xưa |
attraction | (n) | /ə’trækʃən/ | sự hấp dẫn, điều hấp dẫn |
battle | (n) | /bætəl/ | trận chiến đấu |
bulb | (n) | /b∧lb/ | bóng đèn |
coral | (n) | /’kɔ:rəl/ | san hô |
defeat | (v) | /dı’fı:t/ | đánh thắng |
depend (on) | (v) | /dı’pend/ | phụ thuộc (vào) |
destination | (n) | /,destə’neıʃən/ | điểm đến |
gramophone | (n) | /’græməfoʊn/ | máy quay đĩa |
invention | (n) | /ın’ventʃən/ | sự sáng chế, phát minh |
minority | (n) | /mɑı’nɔ:rəti/ | thiểu số, người thiểu số |
monument | (n) | /’mɑnjəmənt/ | tượng đài |
quiz | (n) | /kwız/ | câu đố |
region | (n) | /ri:dʒən/ | vùng/miền |
resort | (n) | /ri’zɔ:rt/ | khu an dưỡng |
show | (n) | /ʃoʊ/ | buổi trình diễn, biểu diễn |
temple | (n) | /’tempəl/ | đền thờ |
veteran | (n) | /’vetərən/ | cựu chiến binh |
Ở Trên Là Glossary (Từ Vựng) Trang 178 SGK Tiếng Anh Lớp 7. Bảng Ghi Chú Toàn Bộ Từ Vựng SGK Tiếng Anh Lớp 7 Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất.
Trả lời