Glossary – Tiếng Anh Lớp 9
Glossary
Vowel Symbols
æ bat, hand
a hot, barn
a: aunt, tomato (variant pronunciations)
ã genre (variant pronunciation)
aı bite, sky
aʋ house, now
e bet, head
eı late, play
ı fit, bit
i: feet, please
i either /i:/ or /ı/
ɔ: saw, dog
ɔı boy, join
oʋ go, boat
ʋ put, good
u: rude, boot
∧ cut, love
ɜ bird, fur
ə sitter, alone
Other symbols
The stress mark’is placed before a syllable with the heaviest stress, as before the first syllable of business /’biznes/.
The stress mark is placed before a syllable with lighter stress, as before the last syllable of businesslike /’biznəs,laik/ The raised dot separates syllables. The hyphen shows that only part of a variant pronunciation is given. It also represents a syllable in showing stress patterns for phrasal verbs.
Consonant Symbols
b bid, job
d do, lady
dʒ jump, bridge
f foot, safe
g go, dog
h home, behind
hw which, where
j yes, onion
k kiss, come
l look, pool
m many, some
ŋ sing, sink
p pen, hope
r road, card
s see, recent
ʃ shoe, nation
t team, meet
θ think, both
ð this, father
tʃ choose, rich
v visit, save
w watch, away
x Chanukah
z zoo, these
ʒ beige, measure
Unit 1: A Visit From A Pen Pal
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
Buddhism | (n) | /’bu:d,izəm/ | đạo phật |
climate | (n) | /’klaimət/ | khí hậu, thời tiết |
comprise | (v) | /kəm’praiz/ | bao gồm, gồm có |
compulsory | (adj) | /kəm’p∧lsəri/ | bắt buộc |
correspond | (v) | /,kɔ:rə’spand/ | trao đổi thư tín |
depend | (v) | /di’pend/ | phụ thuộc, lệ thuộc |
divide | (v) | /di’vaid/ | chia, chia ra |
ethnic | (adj) | /’eθnik/ | thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc |
federation | (n) | /,fedə’reıʃən/ | liên đoàn, liên bang, hiệp hội |
friendliness | (n) | /’frendlı,nəs/ | sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở |
ghost | (n) | /goʋst/ | ma quỷ, con ma, bóng ma |
Hinduism | (n) | /’hindu:,ızəm/ | đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo |
impress | (v) | /ım’pres/ | gây ấn tượng, để lại ấn tượng |
Islam | (n) | /ız’lam/ | đạo Hồi |
mausoleum | (n) | /,mɔ:sə’lıəm/ | lăng, lăng tẩm, lăng mộ |
mosque | (n) | /mask/ | nhà thờ Hồi Giáo |
notice | (v) | /noʋtəs/ | nhận thấy, nhận ra |
official | (adj) | /ə’fıʃəl/ | chính thức |
optinal | (adj) | /’apʃənəl/ | lựa chọn, có thể lựa chọn, không bắt buộc |
pray | (v) | /preı/ | cầu nguyện, cầu khẩn, cầu trời, v.v… |
primary | (adj) | /’praı,merı, -mərı/ | hàng đầu, ban đầu, cơ bản ban đầu |
puppet | (n) | /’p∧pət/ | con rối, bù nhìn |
region | (n) | /’rı:dʒən/ | vùng, miền |
religion | (n) | /rı’lıdʒən/ | tôn giáo |
ringgit | (n) | /’rıŋgıt/ | ring-gít (đơn vị tiền tệ Ma-lai-xi-a) |
separate | (v) | /’sepə,reıt/ | tách ra, phân chia, làm tách biệt |
soil | (n) | /sɔıl/ | đất |
Tamil | (n) | /’tæməl/ | người/tiếng Ta-min (Nam Ấn Độ Và Sri Lanca) |
territory | (n) | /’terə,tɔ:ri/ | vùng, vùng lãnh thổ |
tropical | (adj) | /’trapıkəl/ | thuộc nhiệt đới, thuộc khu vực nhiệt đới |
Unit 2: Clothing
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
baggy | (adj) | /’bægi/ | rộng thùng thình, thụng (tả quần áo) |
bear | (v) | /brt, bær/ | mang (vd: tên) |
casual | (adj) | /’kæʒəwəl/ | không trịnh trọng, bình thường (quần áo) |
champagne | (n) | /ʃæ’peın/ | sượu sâm-panh |
comic | (n) | /’kamık/ | truyện tranh liên hoàn |
cotton | (n) | /’katən/ | bông, sợi bông |
cross | (n) | /krɔ:s/ | chữ thập, dấu chéo |
design | (n) | /dızaın/ | kiểu dáng thiết kế |
economic | (adj) | /,i:kə’namık, ,ekə/ | thuộc kinh tế |
embroider | (v) | /ım’brɔıdər/ | thêu (hoa, văn, hình.v.v…) |
encourage | (v) | /ın’kɜrıdʒ/ | động viên, khuyến khích |
equal | (adj) | /’i:kwəl/ | công bằng, bằng nhau |
fade | (v) | /feıd/ | bạc màu, phai màu, làm cho bạc/phai màu |
fashion | (n) | /’fæʃən/ | mốt, thời trang |
grow | (v) | /groʋ/ | lớn lên, phát triển |
inspiration | (n) | /,ınspə’reıʃən/ | cảm hứng, hứng khởi |
label | (n) | /’leibəl/ | nhãn, nhãn hiệu |
logical | (adj) | /’ladʒıkəl/ | có lô-gíc |
material | (n) | /mə’tıri:əl/ | chất liệu, nguyên liệu |
minority | (n) | /mə’nɔ:rəti, maı-/ | thiểu số, ethnic minority: dân tộc thiểu số |
novel | (n) | /’navəl/ | tiểu thuyết |
occasion | (n) | /ə’keıʒən/ | (dịp, cơ hội) |
peer | (n) | /pır/ | người cùng lứa tuổi/địa vị/ thứ bậc, bạn cùng khóa |
plaid | (adj) | /plæd/ | kẻ ca-rô, kẻ ô vuông |
plain | (adj) | /pleın/ | trơn (không có hoa hay hình vẽ) |
poet | (n) | /’poʋət/ | nhà thơ |
poetry | (n) | /’poʋtri/ | thơ ca, thơ văn |
rivalry | (n) | /’raıvəlri/ | sự ganh đua, sự ganh tị |
sale | (n) | /seıl/ | doanh số, số lượng bán ra |
sleeveless | (adj) | /’sli:vləs/ | không có tay, cụt tay |
slit | (n) | /slıt/ | đường xẻ |
stripe | (n) | /straıp/ | vạch kẻ |
style | (n) | /staıl/ | kiểu, kiểu dáng |
subject | (n) | /’s∧bdʒıkt/ | chủ đề |
symbol | (n) | /’sımbəl/ | biểu tượng |
tunic | (n) | /’tu:nık/ | (quần áo) rộng và chùng |
unique | (adj) | /ju’ni:k/ | độc đáo, có một không hai |
Unit 3: A Trip To The Countryside
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
admire | (v) | /ad’maır/ | ngưỡng mộ, hâm mộ, khâm phục, cảm phục |
blanket | (n) | /’blæŋkət/ | cái chăn, mền, lớp phủ lên trên |
collection | (n) | /kə’lekʃən/ | bộ sưu tập, tập hợp |
comment | (v) | /’kament/ | nhận xét |
exchange | (n) | /ıks’tʃeındʒ/ | (trao đổi) |
gather | (v) | /’gæðər/ | thu lượm, thu hoạch (mua hàng) |
grocery | (n) | /’groʋsəri/ | hàng khô, thức ăn sẵn, hàng tạp hóa/tạp phẩm |
hamburger | (n) | /’hæm, bɜrgər/ | bánh hăm-bơ-gơ (bánh mì tròn kẹp thịt) |
hike | (v) | /haık/ | đi bộ đường dài |
locate | (v) | /’loʋkeıt/ | xác định vị trí, đặt vào vị trí |
maize | (n) | /meız/ | ngô, bắp |
pagoda | (n) | /pə’goʋdə/ | chùa |
picnic | (n) | /’pıknık/ | cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời |
plow | (v) | /plaʋ/ | (còn viết là plough) cày ruộng |
relax | (v) | /rı’læks/ | nghỉ ngơi, giải trí |
rest | (v) | /rest/ | nghỉ giải lao, nghỉ cho đỡ mệt |
route | (n) | /ru:t/ | tuyến đường |
shrine | (n) | /ʃraın/ | miếu thờ, điện thờ, am |
sightseer | (n) | /saıt-si:ər/ | người ngắm cảnh, khách tham quan |
tip | (n) | /tıp/ | tiền cho thêm (cho người phục vụ), tiền quà |
Unit 4: Learning A Foreign Language
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
advance | (n) | /əd’væns/ | sự xảy ra trước, in advance: trước, làm trước |
amount | (n) | /ə’maʋnt/ | số lượng |
campus | (n) | /’kæmpəs/ | khu trường học |
course | (n) | /kɔ:rs/ | khóa học |
deposit | (n) | /dıpazət/ | tiền đặt cọc |
dormitory | (n) | /’dɔ:mə,tɔ:ri/ | kí túc xá, nhà ở tập thể |
edition | (n) | /ı’dıʃən/ | lần xuất bản, bản in |
experience | (v) | /ıks’pıri:əns/ | trải qua, kinh qua |
fee | (n) | /fi:/ | phí, lệ phí |
institute | (n) | /’ınstə,tu:t/ | viện, học viện |
intermediate | (adj) | /,ıntər’mi:di:ət/ | trung bình, ở giữa, trung cấp |
linguistics | (n) | /lıŋ’gwıstiks/ | ngôn ngữ học |
order | (v) | /’ɔ:rdər/ | ra lệnh |
publish | (v) | /’p∧blıʃ/ | xuất bản |
reputation | (n) | /,repjə’teıʃən/ | danh tiếng |
scenery | (n) | /’si:nəri/ | phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan |
until | (prep) | /ən,tıl,∧n-/ | cho đến, cho tới khi |
well-qualified | (adj) | /wel-‘kwalə,faıd/ | có trình độ cao, có tay nghề cững vàng |
Unit 5: The Media
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
access | (n) | /’ækses/ | sự tiếp cận, quyền được sử dụng |
adult | (n) | /ə’d∧lt, ‘æd∧lt/ | người lớn, người đã trưởng thành |
article | (n) | /’artıkəl/ | bài báo |
benefit | (n) | /’benə,fit/ | lợi ích, phúc lợi |
commercial | (adj) | /kə’mɜrʃəl/ | mang tính thương mại, để đem bán |
communicate | (v) | /kə’mju:nə,keıt/ | liên lạc, trao đổi thông tin |
control | (v, n) | /kən’troʋl/ | kiểm soát, điều khiển, sự kiểm soát, sự điều khiển |
costly | (adj) | /’kɔ:stli/ | đắt, giá đắt, giá cao |
crier | (n) | /kraıər/ | người ra bán, người đi rao hàng, người rao tin tức trên đường phố |
deny | (v) | /dı’naı/ | phủ nhận |
documentary | (n) | /,dakjə’mentəri/ | phim tài liệu |
force | (n) | /fɔ:rs/ | sức mạnh, lực lượng |
government | (n) | /’g∧vərnmənt/ | chính phủ |
income | (n) | /’ınk∧m/ | thu nhập |
interactive | (adj) | /,ıntə’ræktıv/ | tương tác |
Internet | (n) | /’ıntərnet/ | mạng máy tính quốc tế, mạng in-tơ-net, mạng |
limitation | (n) | /,lımə’teıʃən/ | giới hạn |
opinion | (n) | /ə’pınjən/ | ý kiến |
purpose | (n) | /’pɜrpəs/ | mục đích |
remote | (adj) | /rımoʋt/ | từ xa, xa xôi |
respond | (v) | /rı’spand/ | đáp lại, hưởng ứng |
ring | (v) | /rıŋ/ | rung (chuông) |
shout | (v) | /ʃaʋt/ | kêu to, hét lên |
stage | (n) | /steıdʒ/ | giai đoạn |
surf | (v) | /sɜrf/ | lướt sóng, lướt mạng in-tơ-net |
teenager | (n) | /’ti:neıdʒər/ | thanh thiếu niên (từ 13 tới 19 tuổi) |
time-cons-uming | (adj) | /taım kən’sum:mıŋ/ | mất nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian |
viable | (adj) | /’vaıəbəl/ | có khả năng tồn tại, có |
violent | (adj) | /’vaıələnt/ | bạo lực |
wander | (v) | /’wandər/ | đi lang thang, đi không có định hướng rõ ràng |
website | (n) | /’websaıt/ | trang web (trên mạng in-tơ-net) |
widely | (adv) | /’waıdli/ | rộng lớn, trên phạm vi rộng |
wonderful | (adj) | /’w∧ndərfəl/ | tuyệt vời |
Unit 6: The Environment
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
cover | (v) | /’k∧vər/ | che phủ, che đậy |
deforestation | (n) | /dı,fɔ:rəs’teıʃən/ | sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá |
disappointed | (adj) | /,dısə’paıntəd/ | thất vọng |
dump | (n) | /d∧mp/ | bãi đổ, nơi chứa |
dynamite | (n) | /’daınə,maıt/ | thuốc nổ |
environment | (n) | /ın’vaırənmənt/ | môi trường |
fence | (n) | /fens/ | hàng rào, rào chắn |
flow | (n) | /floʋ/ | dòng |
fly | (n) | /flaı/ | con ruồi |
foam | (n) | /foʋm/ | bọt |
folk | (n) | /foʋk/ | người (cách nói thông dụng) |
garbage | (n) | /’garbıdʒ/ | rác thải |
hedge | (n) | /hedʒ/ | hàng rào (hàng cây tiếp nhau) |
junkyard | (n) | /’dʒ∧ŋkjard/ | bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải |
mass | (n) | /mæs/ | khối, đống |
minimize | (v) | /’mınəmaız/ | làm giảm thiểu, làm giảm tới mức thấp nhất |
persuade | (v) | /pər’sweıd/ | thuyết phục |
pesticide | (n) | /’pestə,saıd/ | thuốc diệt trừ sâu bọ, truốc sâu |
pollute | (v) | /pə’lu:t/ | làm ô nhiễm, gây ô nhiễm |
pollution | (n) | /pə’lu:ʃən/ | sự ô nhiễm |
prevent | (v) | /prı’vent/ | ngăn chặn, phòng chống |
provide | (v) | /prə’vaıd/ | cung cấp |
reduce | (v) | /rı’du:s/ | làm giảm, giảm |
rock | (n) | /rak/ | đá, hòn đá, tảng đá |
row | (n) | /roʋ/ | hàng (ngang), hàng lối |
sewage | (n) | /’su:ıdʒ/ | nước thải, nước cống |
spray | (v) | /spreı/ | phun |
trash | (n) | /træʃ/ | đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng |
unpolluted | (adj) | /,∧npə’lu:rəd/ | không bị ô nhiểm, chưa bị ô nhiễm |
wrap | (v) | /ræp/ | gói, bọc lại |
Unit 7: Saving Energy
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
account for | (v) | /ə’kaʋnt fər/ | chiếm, là yếu tố của |
appliance | (n) | /ə’plaıəns/ | đồ dùng, dụng cụ, đồ gia dụng, thiết bị da dụng |
bill | (n) | /bıl/ | hóa đơn |
bulb | (n) | /b∧lb/ | bóng đèn tròn, bóng đèn đỏ (khác bóng neon) |
car pool | (n) | /kar, pʋ:l/ | nhóm người cùng đi chung một xe hơi, phần đường dành riêng cho xe hơi chở từ 2 người trở lên |
category | (n) | /’kæʋtə,gɔ:ri/ | loại, hạng |
chopstick | (n) | /’tʃapstık/ | chiếc đũa |
conserve | (v) | /kən’sɜrv/ | bảo tồn, giữ gìn, duy trì |
crack | (n) | /kræk/ | vết nứt, vết rạn |
drip | (v) | /drıp/ | nhỏ giọt, nhỏ từng giọt, rỉ nước |
effectively | (adv) | /ı’fektıvli/ | có kết quả, có hiệu quả, một cách có hiệu quả |
efficiency | (adj) | /ı’fıʃənsi/ | hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả |
energy | (n) | /’enərdʒi/ | năng lượng |
energy-saving | (adj) | /’enərdʒi, seıvıŋ/ | tiết kiệm được năng lượng |
faucet | (n) | /’fɔ;sət/ | vòi nước |
hobby | (n) | /’habı/ | sở thích |
household | (n) | /’haʋshoʋld/ | hộ gia đình |
infrastructure | (n) | /’ınfrə,str∧ktʃər/ | cơ sở hạ tầng |
innovation | (n) | /,ınə’veıʃən/ | sự đổi mới, việc đưa ra phát minh/sáng chế mới |
install | (v) | /ın’stɔ:l/ | lắp đặt, cài đặt |
label | (v) | /’leıbəl/ | dán nhãn |
model | (n) | /’madəl/ | mô hình |
nuclear | (adj) | /’nu:kli:ər/ | thuộc hạt nhân |
ordinary | (adj) | /’ɔ:rdən,eri/ | bình thường, thông thường |
pipe | (n) | /paıp/ | ống nước |
plumber | (n) | /’pl∧mər/ | thơ nước, thợ sửa chữa hệ thống cấp nước |
profitable | (adj) | /’prafətəbəl/ | có lãi, đem lại lợi nhuận |
quarter | (n) | /’kwɔ:tər/ | một phần tư |
receive | (v) | /rı’si:v/ | nhận, tiếp nhận |
recent | (adj) | /’ri:sənt/ | gần đây |
regularly | (adv) | /’regjələrli/ | thường xuyên |
replace | (v) | /rı’pleıs/ | thay thế |
resource | (n) | /’ri:sɔ:rs, -zɔ:rs/ | nguồn, nguồn lực |
separate | (adj) | /’sepərət, ‘seprət/ | riêng, rời nhau, khác nhau |
solar | (adj) | /’soʋlər/ | thuộc mặt trời |
solid | (adj) | /’saləd/ | rắn, ở thể rắn |
source | (n) | /sɔ:rs/ | nguồn, nguồn xuất phát |
standard | (n, adj) | /’stændərd/ | chuẩn, tiêu chuẩn |
suggest | (v) | /səg’dʒest/ | gợi ý, đóng góp ý kiến |
ultimately | (adv) | /’∧ltəmətli/ | cuối cùng, xét hiệu quả cuối cùng, xét về lâu về dài |
Unit 8: Celebrations
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
acquaintance | (n) | /ə’kweıntəns/ | người quen |
ancient | (adj) | /’eıntʃənt/ | cổ, cổ xưa, cổ kính |
auld lang syne | (n) | /ɔ:ld læŋ zaın, saın/ | tên một bài hát: The good old days |
celebrate | (v) | /’selə,breıt/ | làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm |
celebration | (n) | /,selə’breıʃən/ | lễ kỉ niệm |
charity | (n) | /’tıʃærəʋti/ | lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ thiện |
compose | (v) | /kəm’poʋz/ | sáng tác, soạn thảo |
congratulate | (v) | /kən’grætʃə, leıt/ | chúc mừng |
considerate | (adj) | /kən’sıdərət/ | ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người xung quanh |
decorate | (v) | /’dekə,reıt/ | trang trí, trang hoàng |
describe | (v) | /dı’skraıb/ | mô tả |
distinguish | (v) | /dıs’tiŋgwŋʃ/ | phân biệt, làm cho khác biệt |
Faster | (n) | /’i:stər/ | lễ phục sinh |
freedom | (n) | /’fri:dəm/ | sự tự do, tự do |
generous | (adj) | /’dʒenərəs/ | rộng lượng, rộng |
groom | (n) | /gru:m/ | chú rể (viết tắt của bridegroom) |
guest | (n) | /gest/ | khách mời, khách khứa |
hug | (n) | /h∧g/ | ôm (khi chào nhau) |
humor | (n) | /’hju:mər/ | tính hài hước (sense of humor. khiếu hài hước) |
Jewish | (adj) | /’dʒu:ıʃ/ | thuộc Do thái, người Do Thái |
joyful | (adj) | /’dʒɔıfəl/ | vui mừng, hân hoan, vui sướng |
last | (v) | /læst/ | kéo dài |
lunar | (adj) | /’lu:nər/ | thuộc mặt trăng |
miss | (v) | /mıs/ | nhớ, nhớ mong, nhớ nhung |
nominate | (v) | /’namə,neıt/ | ghi danh, mệnh danh, chọn |
occur | (v) | /ə’kɜr/ | xảy ra |
parade | (n) | /pə’reıd/ | cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, đám rước |
Passover | (n) | /’pæs,oʋvər/ | Lễ Quá hải (của người Do thái) |
predict | (v) | /prı’dıkt/ | dự báo, dự đoán trước |
priority | (n) | /praı’ɔ:rəʋti/ | sự ưu tiên, quyền ưu tiên |
slavery | (n) | /’sleıvəri/ | sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ |
sticky | (adj) | /’stıki/ | dính (sticky rice: gạo nếp) |
towards | (prep) | /twɔ:rdz, tə’wɔ:rdz/ | về phía, hướng về |
Unit 9: Natural Disasters
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
abrupt | (adj) | /ə’br∧pt/ | bất ngờ, đột ngột |
battery | (n) | /’bæʋtəri/ | ắc quy, pin |
behave | (v) | /bı’heıv/ | cư xử, ứng xử, có cử chỉ/hàng động |
border | (v) | /’bɔ:rdər/ | tiếp giáp với/giáp với |
bureau | (n) | /’bjʋroʋ/ | văn phòng, cơ quan, cục |
can | (v) | /kæn/ | đóng hộp |
carriage | (n) | /’kærıdʒ/ | xe (baby carriage: xe nôi) |
Celsius (C) | (n) | /’selsi:əs/ | độ C |
coast | (n) | /koʋst/ | bờ biển |
collapse | (v) | /kə’læps/ | đổ, sụp, sập, đổ sập |
damage | (n) | /’dæmıdʒ/ | hư hõng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất |
destroy | (v) | /dı’strɔı/ | phá hủy, phá hỏng |
earthquake | (n) | /’ɜrθ,kweık/ | động đất |
erupt | (v) | /ı’r∧pt/ | phun, phun trào |
expect | (v) | /ık’spekt/ | mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận |
extensive | (adj) | /ık’stensiv/ | lớn, rộng lớn |
flashlight | (n) | /’flæʃ,lait/ | đèn pin |
forecast | (n) | /’fɔ:rkæst/ | bảng dự báo, chương trình dự báo |
funnel | (n) | /’f∧nəl/ | cái phễu |
highlands | (n) | /’haılənz/ | vùng núi, vùng cao |
lift | (v) | /lıft/ | nâng lên, nhấc lên |
pacific Rim | (n) | /pə,sıfık ‘rım/ | vùng lòng chảo Thái Bình Dương, vành đai Thái Bình Dương |
shift | (n) | /ʃıft/ | sự chuyển dịch, sự thay đổi |
temperature | (n) | /’tempərətʃər/ | nhiệt độ |
thunderstorm | (n) | /’θ∧ndər,stɔ:rm/ | bão có sắm sét và mưa to |
tidal | (adj) | /’taıdəl/ | thuộc thủy triều, do thủy triều |
tide | (n) | /taıd/ | thủy triều |
trust | (v) | /tr∧st/ | tin tưởng vào, tin là thực |
typhoon | (n) | /tai’fu:n/ | bão nhiệt đới (ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương) |
volcano | (n) | /val’keınoʋ, vɔ:l-/ | núi lửa |
volume | (n) | /valjəm, -jʋ:m/ | lượng, khối lượng, âm lượng |
warn | (v) | /wɔ:rn/ | báo trước, cảnh báo |
Unit 10: Life On Other Planets
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
aboard | (adv) | /ə’bɔ:d/ | trên tàu, trên thuyền |
alien | (adj, n) | /’rıli:ən/ | xa lạ, thuộc nước ngoài, người nước ngoài/lạ/hành tinh khác |
capture | (v) | /’kæptʃər/ | bắt |
claim | (v) | /kleım/ | đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là (của mình) |
conclusive | (adj) | /kən’klu:sıv, zıv/ | để kết luận, giúp đi đến kết luận |
crazy | (adj) | /’kreızi/ | khùng, điên khùng |
creature | (n) | /’kri:tʃər/ | loại sinh vật, sinh vật |
despite | (prep) | /dı’spaıt/ | mặc dù |
disappear | (v) | /,dısə’pır/ | biến mất |
evidence | (n) | /’evədəns/ | bằng chứng |
exist | (v) | /ıg’zıst/ | tồn tại |
gemstone | (n) | /’dʒem,stoʋn/ | đá quý |
grade | (v) | /greid/ | phân loại, xếp hạng |
hole | (n) | /hoʋl/ | cái lỗ |
imagination | (n) | /ı,mædʒə’neıʃən/ | sự tưởng tượng, trí/óc tưởng tượng |
infant | (n) | /’ınfənt/ | trẻ sơ sinh |
meteor | (n) | /’mi:ʋti:ər/ | sao băng |
microorganism | (n) | /,maıkroʋ’ɔ:rgənızəm/ | vi sinh vật |
mineral | (n) | /’mınərəl/ | khoáng chất, khoáng sản |
mysterious | (adj) | /mıs’tıri:əs/ | bí hiểm |
news | (n) | /nu:z/ | tin tức |
object | (n) | /’abdʒıkt/ | vật thể |
planet | (n) | /’plænət/ | hành tinh |
precious | (adj) | /’preʃəs/ | quý, quý giá, quý bấu |
prove | (v) | /pru:v/ | chứng minh |
public | (n) | /’p∧blık/ | công cộng, công chúng, chỗ đông người |
pull | (n) | /pʋl/ | lực kéo, lực hút |
round | (adj) | /raʋnd/ | tròn, có hình tròn |
sample | (n) | /’sæmpəl/ | mẫu, vật làm mẫu |
shape | (n) | /ʃeip/ | hình dáng |
sight | (v) | /sait/ | nhìn thấy, nhìn thấy tận mắt, mục kích |
spacecraft | (n) | /’speıs, krıft/ | tàu vũ trụ |
spot | (n) | /spat/ | điểm, chấm |
subject to | (adj) | /’s∧bdʒıkt tɔ, -dʒekt/ | chịu, bị ảnh hưởng bởi |
terrify | (v) | /’terə,faı/ | làm cho sợ hãi, làm cho khiếm đảm |
trace | (n) | /treıs/ | dấu vết |
trick | (n) | /trık/ | trò khéo léo, mẹo, mẹo nhà nghề, kĩ xảo |
UFO | (n) | /ju:efoʋ/ | (tắt của Unidentified Flying Object) vật thể bay lạ, đĩa bay |
unidentified | (adj) | /,∧naı’dentə,faıd/ | không nhận dạng được, không rõ tung tích, lạ |
Vừa rồi là toàn bộ từ vựng mới sách giáo khoa Tiếng Anh Lớp 9, từ vựng mới của các Unit giúp bạn bạn có thêm vốn từ mới, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho chương trình học tiếp theo.
Bài Tập Liên Quan:
- Grammar – Tiếng Anh Lớp 9
- Language Focus Unit 10 Trang 89 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 6. Write Unit 10 Trang 88 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 5. Read Unit 10 Trang 86 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 4. Listen Unit 10 Trang 86 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 3. Speak Unit 10 Trang 85 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 2. Listen And Read Unit 10 Trang 83 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 1. Getting Started Unit 10 Trang 83 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- Grammar: Unit 10 Life On Other Planets
- Vocabulary: Unit 10 Life On Other Planets
Trả lời