Unit 11: What Do You Eat? – Tiếng Anh Lớp 6
Grammar Practice
Grammar Practice Unit 11 Trang 122 SGK Tiếng Anh Lớp 6
Write the answers in your exercise book. (Viết câu trả lời vào vở bài tập)
1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
like
a.
– Do you … noodles?
– Yes. I … noodles.
– … you … rice?
– No… … … rice.
b.
– … she … chicken?
– Yes. She … chicken.
– … she … fish?
– No. She … … fish.
Hướng dẫn giải
a.
– Do you like noodles? (Bạn có thích mì không?)
– Yes, I like noodles. (Vâng, tôi thích mì.)
– Do you like rice? (Bạn có thích cơm không?)
– No, I don’t like rice. (Không, tôi không thích cơm.)
b.
– Does she like chicken? (Cô ấy có thích thịt gà không?)
– Yes. She likes chicken. (Vâng, cô ấy thích thịt gà.)
– Does she like fish? (Cô ấy có thích cá không?)
– No, she doesn’t like fish. (Không, cô ấy không thích cá.)
2. a, an, some, any
a.
– Do you have … bananas?
– No. I don’t have … bananas, but I have … oranges.
– I would like … orange, please.
b.
– Do we have … drinks?
– There is … fruit juice on the table.
c.
– Do we have … soda?
– There is … on the shelf in the kitchen.
– I would like … can of soda.
Hướng dẫn giải
a.
– Do you have any bananas? (Bạn có chuối không?)
– No. I don’t have any bananas, but I have some oranges. (Không, tôi không có chuối, nhưng tôi có một số cam.)
– I would like some orange, please. (Tôi muốn ăn một ít cam.)
b.
– Do we have any drinks? (Chúng ta có đồ uống không?)
– There is some fruit juice on the table. (Có một ít nước cam trong bình.)
c.
– Do we have any soda? (Chúng ta có soda không?)
– There is some on the shelf in the kitchen. (Có một số trong tủ lạnh.)
– I would like a can of soda. (Tôi muốn một lon soda.)
3. Adjectives (Tính từ)
a. He isn’t tall. He is … .
b. He isn’t fat. He is … .
c. He isn’t heavy. He is … .
d. He isn’t weak. He is … .
e. He isn’t hungry. He is … .
f. He isn’t hot. He is … .
g. His lips aren’t full. They are … .
h. His hair isn’t short. It is … .
Hướng dẫn giải
a. He isn’t tall. He is short. (Anh ấy không cao. Anh ấy thấp.)
b. He isn’t fat. He is thin. (Anh ấy không béo. Anh ấy gầy.)
c. He isn’t heavy. He is light. (Anh ấy không nặng. Anh ấy nhẹ.)
d. He isn’t weak. He is strong. (Anh ta không yếu. Anh ấy mạnh mẽ.)
e. He isn’t hungry. He is full. (Anh ta không đói. Anh ta no.)
f. He isn’t hot. He is cold. (Anh ấy không nóng. Anh ấy lạnh.)
g. His lips aren’t full. They are thin. (Môi anh không đầy. Chúng mỏng.)
h. His hair isn’t short. It is long. (Tóc anh không ngắn. Nó dài.)
4. Question words (Từ để hỏi)
a. … is in the living room?
Bi and Fifi are in the living room.
b. … is Bi doing?
He is doing his homework.
c. … much homework does he have?
He has a lot of homework.
d. … is Fifi doing?
She is sleeping.
e. … is she?
She is under the table.
Hướng dẫn giải
a. Who is in the living room? (Ai đang ở trong phòng khách?)
Bi and Fifi are in the living room. (Bi và Fifi đang ở trong phòng khách.)
b. What is Bi doing? (Bi đang làm gì?)
He is doing his homework. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà.)
c. How much homework does he have? (Anh ta có bao nhiêu bài tập về nhà?)
He has a lot of homework. (Anh ấy có rất nhiều bài tập về nhà.)
d. What is Fifi doing? (Fifi đang làm gì?)
She is sleeping. (Nó ấy đang ngủ.)
e. Where is she? (Nó ở đâu?)
She is under the table. (Nó ở dưới gầm bàn.)
5. Contrast: Present simple and present progressive tenses. (Tương phản: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn)
a. She eats a lot of fruit.
She … … an apple now.
b. They drink juice.
They … … some juice at the moment.
c. He rides his bicycle every day.
He … … his bicycle at the moment.
d. She goes to bed early.
She … … to bed now.
e. She gets up early.
She … … up now.
f. She travels by bus.
She … … by bus now.
Hướng dẫn giải
a. She eats a lot of fruit. (Cô ấy ăn rất nhiều trái cây.)
She is eating an apple now. (Bây giờ cô ấy đang ăn một quả táo.)
b. They drink juice. (Họ uống nước trái cây.)
They are drinking some juice at the moment. (Họ đang uống một ít nước ép vào lúc này.)
c. He rides his bicycle every day. (Anh ấy đạp xe đạp mỗi ngày.)
He is riding his bicycle at the moment. (Anh ấy đang đi xe đạp vào lúc này.)
d. She goes to bed early. (Cô ấy đi ngủ sớm.)
She is going to bed now. (Cô ấy đang đi ngủ ngay bây giờ.)
e. She gets up early. (Cô ấy dậy sớm.)
She is getting up now. (Cô ấy đang thức dậy.)
f. She travels by bus. (Cô ấy đi bằng xe buýt.)
She is traveling by bus now. (Cô ấy đang đi bằng xe buýt.)
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung Grammar Practice Unit 11 Trang 122 SGK Tiếng Anh Lớp 6. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4, 5. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến Unit 12: Sports And Pastimes, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời