Unit 14: Making Plans – Tiếng Anh Lớp 6
Grammar Practice
Grammar Practice Unit 14 Trang 150 SGK Tiếng Anh Lớp 6
Write the answers in your exercise book. (Viết câu trả lời vào vở bài tập của em)
1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
a.
Huong: … you like sports?
Ba: Yes. I … sports.
Huong: What … you play?
Ba: I … badminton.
Huong: … you play volleyball?
Ba: No, I … .
b.
Thu: … he like sports?
Tuan: Yes, he … . He … sports.
Thu: What … he play?
Tuan: He … soccer.
Thu: … he play tennis?
Tuan: No, he … .
c.
Minh: … they like sports?
Ha: Yes, they … .
Minh: What … they play?
Ha: They swim.
Minh: Do they dive?
Ha: No, they … .
Hướng dẫn giải
a.
Huong: Do you like sports? (Bạn có thích thể thao không?)
Ba: Yes, I like sports. (Có, tôi thích thể thao.)
Huong: What do you play? (Bạn chơi gì?)
Ba: I plays badminton. (Tôi chơi cầu lông.)
Huong: Do you play volleyball? (Bạn có chơi bóng chuyền không?)
Ba: No, I don’t. (Không, tôi không.)
b.
Thu: Does he like sports? (Anh ấy có thích thể thao không?)
Tuan: Yes, he does. He likes sports. (Có. Anh ấy thích thể thao.)
Thu: What does he play? (Anh ấy chơi gì?)
Tuan: He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá.)
Thu: Does he play tennis? (Anh ấy có chơi tennis không?)
Tuan: No, he doesn’t. (Không, anh ấy không.)
c.
Minh: Do they like sports? (Họ có thích thể thao không?)
Ha: Yes, they do. (Có, họ thích.)
Minh: What do they play? (Họ chơi gì?)
Ha: They swim. (Họ bơi.)
Minh: Do they dive? (Họ có lặn không?)
Ha: No, they don’t. (Không.)
2. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
a. How often do you watch television?
b. How often do you go to the movies?
c. How often do you help your mom?
d. How often do you go to the store?
e. How often do you play sports?
f. How often do you go fishing?
g. How often do you go swimming?
Hướng dẫn giải
a. How often do you watch television? (Bạn xem tivi bao lâu một lần?)
Đáp án: I often watch TV on Saturday evenings. (Tôi thường thường xem tivi vào tối thứ 7.)
b. How often do you go to the movies? (Bạn đi xem phim bao lâu một lần?)
Đáp án: I seldom go to the movies. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
c. How often do you help your mom? (Bạn giúp đỡ mẹ bao lâu một lần?)
Đáp án: I always help my mom. (Tôi luôn luôn giúp đỡ mẹ.)
d. How often do you go to the store? (Bạn đi đến cửa hàng bao lâu một lần?)
Đáp án: I sometimes go to the store with my mom. (Tôi thỉnh thoảng đi cửa hàng với mẹ.)
e. How often do you play sports? (Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?)
Đáp án: I usually play sports on Sunday morning. (Tôi thường xuyên chơi thể thao vào sáng chủ nhật.)
f. How often do you go fishing? (Bạn đi câu cá bao lâu một lần?)
Đáp án: I often go fishing in the summer vacation. (Tôi thường thường đi câu cá vào mùa hè.)
g. How often do you go swimming? (Bạn đi bơi bao lâu một lần?)
Đáp án: I nearly always go swimming at weekends. (Tôi gần như luôn đi bơi vào cuối tuần.)
3. Present progressive tense. (Thì hiện tại tiếp diễn)
Hung: What are you watching?
Mai: I … … this TV sports show.
Hung: What are they playing?
Mai: They are … soccer.
Hung: Who is winning?
Mai: My favourite team … … the match.
Vui: What is mom cooking?
Nam: She … … a chicken.
Vui: Are we having some rice, too?
Nam: No, we …. We are having noodles.
Vui: Is she cooking some vegetables?
Nam: Yes, she …. She is cooking some beans.
Nhan: Are you doing your homework?
Thanh: Yes. I …… my math. What are you reading?
Nhan: I… … my history book.
Hướng dẫn giải
Hung: What are you watching? (Bạn đang xem gì đó?)
Mai: I am watching this TV sports show. (Tôi đang xem chương trình thể thao truyền hình.)
Hung: What are they playing? (Họ đang chơi gì vậy?)
Mai: They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
Hung: Who is winning? (Ai thắng?)
Mai: My favourite team is winning the match. (Đội bóng yêu thích của tôi đang chiến thắng trận đấu.)
Vui: What is mom cooking? (Mẹ đang nấu gì đó?)
Nam: She is cooking a chicken. (Bà ấy đang nấu một con gà.)
Vui: Are we having some rice, too? (Chúng ta có cơm không?)
Nam: No, we aren’t. We are having noodles. (Không, chúng tôi không. Chúng ta sẽ ăn có mì.)
Vui: Is she cooking some vegetables? (Bà ấy có nấu rau không?)
Nam: Yes, she is. She is cooking some beans. (Có. Bà ấy đang nấu một ít đậu.)
Nhan: Are you doing your homework? (Bạn đang làm bài tập ở nhà của bạn à?)
Thanh: Yes. I am doing my math. What are you reading? (Vâng, tôi đang làm toán. Bạn đang đọc gì đó?)
Nhan: I am reading my history book. (Tôi đang đọc cuốn sách lịch sử của mình.)
4. Future: Going To. (Thì tương lai: going to)
What are they going to do? (Họ dự định làm gì?)
Hướng dẫn giải
a. They’re going to play football. (Họ dự định chơi bóng đá.)
b. They’re going to play tennis. (Họ dự định chơi quần vợt.)
c. They’re going to camp. (Họ dự định đi cắm trại.)
d. They’re going to swim. (Họ dự định đi bơi.)
e. They’re going to watch TV. (Họ dự định xem TV.)
f. They’re going to cook. (Họ dự định nấu ăn.)
Complete the dialogue. (Hoàn chỉnh bài đối thoại.)
Han: What are you going to do?
Vui: I … … … visit Ha Noi.
Han: Where are you going to stay?
Vui: I … … … stay in a hotel.
Han: How long are you going to stay?
Vui: … … … stay for a week.
Hướng dẫn giải
Han: What are you going to do? (Bạn định làm gì?)
Vui: I am going to visit Hanoi. (Tôi sẽ đến thăm Hà Nội.)
Han: Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
Vui: I am going to stay in a hotel. (Tôi sẽ ở trong một khách sạn.)
Han: How long are going to stay? (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
Vui: I am going to stay for a week. (Tôi sẽ ở lại trong một tuần.)
Now answer the questions. (Bây giờ trả lời những câu hỏi)
a. What is Vui going to do?
b. Where is she going to stay?
c. How long is she going to stay?
Hướng dẫn giải
a. What is Vui going to do? (Vui dự định làm gì?)
Đáp án: Vui is going to visit Ha noi. (Vui dự định đến Hà Nội.)
b. Where is she going to stay? (Cô ấy dự định ở lại đâu?)
Đáp án: She’s going to stay in a hotel. (Cô ấy dự định ở khách sạn.)
c. How long is she going to stay? (Cô ấy dự định ở lại bao lâu?)
Đáp án: She’s going to stay for a week. (Cô ấy dự định ở lại khoảng 1 tuần.)
5. What is the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
Answer the questions about the weather in your home town. (Trả lời câu hỏi về thời tiết ở thành phố quê bạn)
a. What is the weather like in the spring?
b. What is the weather like in the summer?
c. What is the weather like in the fall?
d. What is the weather like in the winter?
Hướng dẫn giải
a. What is the weather like in the spring? (Thời tiết như thế nào vào mùa xuân?)
Đáp án: In the spring, it’s warm. (Thời tiết ấm áp.)
b. What is the weather like in the summer? (Thời tiết như thế nào vào mùa hè?)
Đáp án: In the summer, it’s usually hot. (Thời tiết thường nóng.)
c. What is the weather like in the fall? (Thời tiết như thế nào vào mùa thu?)
Đáp án: In the fall, it’s cool. (Thời tiết mát mẻ.)
d. What is the weather like in the winter? (Thời tiết như thế nào vào mùa đông?)
Đáp án: In the winter, it’s always cold. (Thời tiết luôn lạnh lẽo.)
6. Future plans. (Những kế hoạch trong tương lai)
a. What are you going to do this evening?
b. What are you going to do tomorrow?
c. What are you going to do on the weekend?
d. What are you going to do in the vacation?
Hướng dẫn giải
a. What are you going to do this evening? (Bạn dự định làm gì tối nay?)
Đáp án: I’m going to do my homework. (Tôi dự định làm bài tập về nhà.)
b. What are you going to do tomorrow? (Bạn dự định làm gì ngày mai?)
Đáp án: I’m going to visit the museum. (Tôi dự định tham quan viện bảo tàng.)
c. What are you going to do on the weekend? (Bạn dự định làm gì vào cuối tuần?)
Đáp án: I’m going to help my mother with the housework. (Tôi dự định giúp mẹ làm việc nhà.)
d. What are you going to do in the vacation? (Bạn dự định làm gì vào kỳ nghỉ này?)
Đáp án: I’m going to help my father with his farm work. (Tôi dự định giúp cha công việc ở nông trại.)
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung Grammar Practice Unit 14 Trang 150 SGK Tiếng Anh Lớp 6. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4, 5, 6. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến Unit 15: Countries, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời