Unit 1: Back To School – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 1 Back To School
Nội dung phần Grammar: Unit 1 Back To School – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về cấu trúc So, Too; Cách sử dụng của một số lượng từ như many, much, a lot of…. Hi vọng qua bài học các bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng của những điểm ngữ pháp trên.
Cấu Trúc Diễn Tả Sự Đồng ý Với Too Và So
Too và So (cũng vậy, cũng thế) được dùng để diễn tả sự đồng ý của người nói để đáp lại một câu lời nói xác định của đối tự khác (affirmative statement).
– Nếu câu nói đứng trước có trợ động từ hay động từ to be, ta dùng lại trợ động từ hay động từ to be đó trong cấu trúc câu với too và so. Too sẽ đứng ở cuối câu. Còn so đứng ở đầu rồi đảo ngữ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ: I’am a student. – I am, too/ So am I.
– Nếu câu trả lời có động từ thường, ta sẽ dùng trợ động từ do/ does/ did tương ứng trong cấu trúc với too/so.
Ví dụ: I want to have a cup of tea. – I do, too/ So do I.
Adverb Of Time: Still
Ý Nghĩa: Still được dùng để nói về một việc gì đó đang tiếp diễn và có thể chưa ngừng lại hoặc thay đổi.
Ví dụ:
- She’s still asleep. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
- Is it still raining? (Trời có còn đang mưa không?)
Vị trí trong câu: still nói riêng hay các trạng từ chỉ thời gian nói chung thường đứng trước động từ, sau trợ động từ và động từ to be.
Ví dụ:
- I still go to work by bus. (Tôi vẫn còn đi làm bằng xe buýt.)
- It is still late to say sorry. (Vẫn là trễ để nói xin lỗi.)
- She would still have been fooled by him if her brother didn’t speak out. (Cô ấy có thể vẫn bị lừa bởi anh ta nếu anh trai cô ấy không nói ra.)
Indefinite Quantifier: Many, A Lot Of, Much, Lots Of
Much, many, a lot of, lots of được dùng để nói về số lượng, khối lượng và mức độ.
A lot of and lots of: Không có nhiều sự khác biệt giữa a lot of và lots of, chúng thường được dùng trước danh từ đếm được và không đếm được hoặc trước đại từ.
Ví dụ:
- A lot of time is needed to learn a language. (Cần nhiều thời gian để học một ngôn ngữ.)
- Lots of us think he’s boring. (Nhiều người trong chúng tôi nghĩ là anh ấy buồn chán.)
Many and much: much được dùng với các danh từ không đếm được, còn many được dùng với các danh từ số nhiều đếm được.)
Ví dụ:
- I haven’t got much change. (Tôi không có nhiều tiền lẻ.)
- How many do you think will come? (Bạn nghĩ bao nhiêu người sẽ đến?)
Comparatives Of Short Adjectives
S + V + Short adjectives/adverbs + er + than + N/Pronoun
Chủ ngữ + Động từ + Tính từ/Trạng từ ngắn + er + Danh từ/Đại từ
Quy tắc thêm đuôi -er cho tính từ:
– Đối với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm –er vào cuối.
– Thêm đuôi -er cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
– Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –er, -y sẽ chuyển thành –i (early ⇨ earlier, happy ⇨ happier)
– Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: big bigger;
Chúng ta có thể nhấn mạnh sự so sánh bằng cách thêm much hay far.
Ví dụ: This is chair is much bigger than others. (Cái ghế này to hơn nhiều so với mấy cái còn lại.)
Question Words – Từ Để Hỏi
WHAT: thường được dùng để hỏi thông tin về vật hay hành động.
Ví dụ:
- What time are you leaving? (Mấy giờ thì bạn rời đi?)
- What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
WHEN: thường được dùng để hỏi về thông tin thời gian khi một việc gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- When did you leave? (Khi nào bạn đã rời đi?)
- When will you know the result of the exam? (Khi nào thì bạn biết kết quả của bài kiểm tra?)
WHERE: thường được dùng để hỏi thông tin về nơi chốn.
Ví dụ:
- Where did you buy those shoes? (Bạn đã mua những đôi giày đó ở đâu?)
- Where will you be working next Monday? (Bạn sẽ làm việc ở đâu vào thứ Hai tới?)
WHICH: được dùng khi câu hỏi mang tính lựa chọn có giới hạn.
Ví dụ:
- Which museums did you visit? (Bảo tàng nào bạn đã đến thăm?)
- Which do you prefer? (Bạn thích cái nào hơn?)
WHO: thường được dùng như một đại từ nghi vấn để bắt đầu câu hỏi về người.
Ví dụ:
- Who did you talk to? (Bạn đã nói chuyện với ai?)
- Who’s next? (Ai là người tiếp theo?)
WHY: thường được dùng để hỏi về nguyên nhân hay lời giải thích.
Ví dụ:
- Why didn’t tell her? (Tại sao bạn lại không nói với cô ấy?)
- Why is the Earth round? (Tại sao Trái Đất tròn?)
HOW: thường được dùng để hỏi về điều kiện, chất lượng, mức độ và cách thức của sự vật, hành động hay con người.
Ví dụ:
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- How was the film? (Bộ phim như thế nào?)
Ngoài ra how còn được dùng để hỏi về kích thước hay số lượng.
Ví dụ:
- How far is it to Ben Thanh market? (Đi đến chợ Bến Thành thì mất bao xa?)
- How much does your shirt cost? (Cái áo đó của bạn có giá bao nhiêu?)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 1 Back To School – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về: cấu trúc diễn tả sự đồng ý với too và so, adverb of time: still, indefinite quantifier: many, a lot of, much, lots of, question words – từ để hỏi.
Trả lời