Unit 1: Friendship – Tiếng Anh Lớp 11
Grammar: Unit 1 Friendship
Nội dung phần Grammar Unit 1 Friendship – Tiếng Anh Lớp 11, bài học tìm hiểu về liên từ kết hợp, đại từ bất định, a number of – the number of, to-infinitve and bare infinitive – động từ nguyên mẫu có ‘to’ và động từ nguyên mẫu không ‘to’.
Liên Từ Kết Hợp
Coordinating Conjunction (liên từ kết hợp): dùng để nối những các từ loại hoặc cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (gồm có: for, and, nor, but, or, yet, so)
Ví dụ:
- Everyone has a number of acquaintances, but no one has many friends. (Mọi người đều có nhiều mối quan hệ, nhưng không phải ai cũng có nhiều bạn)
- It lives by give-and-take, and no friendship can last long … (Nó tồn tại dựa trên nguyên tắc cho-và-nhận, và không một tình bạn nào có thể tồn tại lâu dài nếu ...)
Liên từ chỉ kết quả: SO + adj/adv + THAT + clause
Ví dụ: They must know each other so well that there can be no suspicions between them. (Họ phải hiểu rõ nhau đến mức không có bất kỳ mối nghi ngờ nào có thể tồn tại giữa họ)
Liên từ chỉ mục đích: SO THAT/IN ORDER THAT + clause (thường dùng can, could, might, would)
Ví dụ: There must be mutual trust between friends, so that each can feel safe when telling the other his or her secrets (Phải có sự tin tưởng giữa bạn bè với nhau, từ đó mỗi người mới thấy an toàn khi nói ra bí mật của họ)
Correlative Conjunctions (liên từ tương quan): dùng để nối những các từ loại hoặc cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau, tuy nhiên, liên từ tương quan luôn đi thành đôi và không thể tách rời. (Một số liên từ tương quan thường gặp: both…and… ; either…or…. ; neither…nor… ; not only…but also…)
Ví dụ: There are people who cannot keep a secret, either of their own or of others’. (Có những người không thể giữ được bí mật, cho dù là của họ hay của người khác)
Đại Từ Bất Định
Đại từ bất định (indefinite pronouns): đại từ bất định là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số ít, ở số nhiều, và cả hai.
- Đại từ bất định dùng ở số ít (chia động từ số ít): everyone; no one; one; each; other; the other; another
- Đại từ bất định dùng ở số nhiều (chia động từ số nhiều): ones, others, the others
- Đại từ bất định dùng ở số ít và số nhiều: some
Lưu ý: other, the other another và some còn được dùng như tính từ, đi cùng với danh từ
A Number Of – The Number Of
Phân biệt a number of và the number of:
A number of (Một số những…): dùng khi muốn nói có một vài người hoặc một vài thứ gì đó; đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều.
A number of + plural noun + plural verb (số nhiều)
Ví dụ: A number of flowers have been bought during the holiday (Một số lượng lớn hoa kiểng được được tiêu thụ trong suốt kỳ lễ)
The number of (Số lượng những …): dùng để nói về số lượng; đi với danh từ số nhiều, động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít.
The number of + plural noun + singular verb (số ít)
Ví dụ: The number of soldiers killed in the Campagn has been found recently. (Số ít các binh lính hy sinh trong Chiến Dịch đã được tìm thấy gần đây)
To-Infinitve And Bare Infinitive – Động Từ Nguyên Mẫu Có ‘To’ Và Động Từ Nguyên Mẫu Không ‘To’
Định nghĩa: Động từ nguyên mẫu không thể hiện thời gian chính xác của hành động hay sự kiện. Chúng thường được dùng để nói về hành động và sự kiện một cách khái quát.
To – infinitive là động từ nguyên mẫu có to, còn bare – infinitive là động từ không mẫu không to.
To Infinitive
Cách dùng:
– Động từ nguyên mẫu có ‘to’ được dùng như chủ ngữ hay là bổ ngữ cho một mệnh đề.
Ví dụ:
- To see her eating makes me happy. (Nhìn thấy cô ấy ăn làm tôi hạnh phúc.)
- It’s nice to meet you. (Thật vui khi gặp bạn.)
– Động từ nguyên mẫu có ‘to’ được dùng như tân ngữ hoặc bổ ngữ cho một động từ, tính từ hay danh từ.
Ví dụ:
- I don’t want to talk. (Tôi không muốn nói chuyện.)
- I’m angry to see her again. (Tôi giận dữ khi nhìn thấy cô ấy lần nữa.)
- You have the right to remain silent. (Bạn có quyền giữ im lặng.)
– Động từ nguyên mẫu có ‘to’ được dùng để thể hiện mục đích.
Ví dụ:
- He bought some flowers to give to his wife. (Anh ấy mua hoa để tặng vợ.)
- He locked the door to keep everyone out. (Anh ấy khóa cửa để không ai có thể vào.)
Cấu trúc:
– Present continuous:
Động từ nguyên mẫu có to ở thì tiếp diễn cho biết hành động và sự kiện đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ: It’s nice to be sitting here with you. (Thật tốt khi được ngồi đây với bạn.)
– Present perfect:
Hoàn thành nguyên mẫu có cùng nghĩa với thì hiện tại và thì quá khứ.
Ví dụ: It’s nice to have finished work. (Thật tốt khi tôi đã hoàn thành xong công việc.)
Chúng ta có thể sử dụng nguyên mẫu hoàn thành để nói về những sự kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: I meant to have called you but I forgot. (Tôi tính gọi điện thoại cho bạn nhưng tôi quên mất.)
– Passive infinitive: (to) be + past participle:
Bị động nguyên mẫu có cùng nghĩa với những cấu trúc bị động khác.
Ví dụ: There’s a lot of work to be done. (Có rất nhiều công việc phải được hoàn thành.)
– Thể phủ định:
Nguyên mẫu phủ định được tạo ra bằng cách đặt not trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Try not to be late. (Cố gắng đừng đi trễ.)
- You were silly not to have locked your bike. (Bạn thật là ngớ ngẩn khi không khóa xe.)
– Sau tính từ:
Động từ nguyên mẫu có ‘to’ thường được dùng sau tính từ để diễn tả phản ứng hay cảm xúc.
Dạng thường gặp: Chủ ngữ + Động từ to be + Tính từ + (for/of someone) + Động từ nguyên mẫu có ‘to’ + Phần còn lại của câu
Ví dụ:
- It is good of you to talk to me. (Bạn thật là tốt khi nói chuyện với tôi.)
- The dog is naughty to destroy our couch. (Con chó thật hư khi phá hỏng cái ghế bành.)
- I am happy to be here. (Tôi rất vui khi được ở đây.)
– Sau những từ định lượng:
Những từ định lượng như enough, too much/many/little/few, plenty,… được theo sau bởi Danh từ + Động từ nguyên mẫu có ‘to’.
Ví dụ:
- There was enough light to see what I was doing. (Có đủ ánh sáng để thấy được tôi đang làm gì.)
- We’ve got plenty of time to see Duc Ba Church. (Chúng ta còn nhiều thời gian để đi xem nhà thờ Đức Bà.)
– Sau từ để hỏi (trừ why):
Từ để hỏi như where, how, what, who, when được dùng trước động từ nguyên mẫu có ‘to’.
Ví dụ:
- Do you understand what to do? (Bạn có hiểu là cần làm gì không?)
- Tell me when to press the button. (Nói với tôi khi nào thì nhấn nút.)
- I don’t know who to call. (Tôi không biết ai để gọi.)
– Các động từ theo sau là to infinitive: Agree, appear, afford, ask, beg, care, claim, demand, expect, fail (thất bại), hesitate, hope, intend, decide, learn, manage, offer, plan, prepare, pretend (giả vờ), promise, refuse, seem, struggle, swear, threaten, want, wish, …
Bare Infinitive
Sau động từ khuyết thiếu:
Ví dụ:
- I must go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- I would rather go alone. (Tôi thà đi một mình.)
Sau các động từ như let, make, hear,…:
Let, make, see, hear, feel, watch và notice được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu không ‘to’
Ví dụ:
- She lets her children stay up late. (Cô ấy cho phép con mình thức khuya.)
- I made them give me the money back. (Tôi làm họ phải trả lại tiền cho tôi.)
- We both heard him say that. (Chúng ta đều nghe anh ấy nói vậy.)
Ở thể bị động, make, see, hear được theo sau bởi to-infinitive.
Ví dụ:
- He was made to pay back the money. (Anh ấy bị bắt phải trả lại tiền.)
- She was heard to say that she disagreed. (Cô ấy bị nghe thấy nói là cô ấy không đồng ý.)
Sau từ Why (not):
Chúng ta có thể giới thiệu câu hỏi hay đề nghị với why (not) + Động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Why pay more at other shop? (Tại sao phải trả nhiều tiền hơn ở một cửa hàng khác?)
- Why stand up if you can sit down? (Tại sao đứng khi bạn có thể ngồi?)
- Why not take a holiday? (Tại sao không đi nghỉ?)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 1 Friendship – Tiếng Anh Lớp 11, bạn tìm hiểu ngữ pháp về liên từ kết hợp, đại từ bất định, a number of – the number of, to-infinitve and bare infinitive – động từ nguyên mẫu có ‘to’ và động từ nguyên mẫu không ‘to’.
Trả lời