Unit 1: My Friends – Tiếng Anh Lớp 8
Grammar: Unit 1 My Friends
Nội dung phần Grammar: Unit 1 My Friends – Tiếng Anh Lớp 8, tìm hiểu ngữ pháp về present simple, past simple, (not) adjective + enough + to. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Present Simple – Thì Hiện Tại Đơn
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at seven tomorrow morning. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai.)
• Các từ nhận biết thì hiện tại đơn: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/ year, on [ngày], …
Past Simple – Thì Quá Khứ Đơn
Cách dùng:
– Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ, biết rõ thời gian.
Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
– Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
Cách từ nhận biết thì quá khứ đơn: khi trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon)
Cấu trúc:
a. Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + …
Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)
b. Thể phủ định:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + not + …
Ví dụ: I couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
S(Chủ ngữ)+ did not (didn’t) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)
c. Thể nghi vấn:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ?)
Ví dụ: Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your boyfriend yesterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)
Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:
Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
Question words(Từ để hỏi) + V2/ED(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
With other verbs – Động từ thường và động từ bất quy tắc:
Question words(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)
(Not) Adjective + Enough + To
Cách dùng: (not) + adj + enough + to được dùng để diễn tả một thứ gì đó đủ (không đủ) để làm một việc gì đó.
Ví dụ: The weather isn’t cold enough to snow. (Thời tiết không đủ lạnh để có tuyết rơi.)
Cấu trúc:
S(Chủ ngữ) + main verb(Động từ chính) + (not) + adjective(Tính từ) + enough + to infinitive(Động từ nguyên mẫu có to)
Ví dụ:
- We didn’t rest enough to drive back home. (Chúng ta đã nghỉ ngơi không đủ để lái xe về nhà.)
- She’s not tall enough to reach the top shelf. (Cô ấy không đủ cao để với kệ trên cùng.)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 1 My Friends – Tiếng Anh Lớp 8, tìm hiểu ngữ pháp về present simple, past simple, (not) adjective + enough + to. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 1 Trang 16 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Write Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Read Unit 1 Trang 13 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Speak Unit 1 Trang 11 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen And Read Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Getting Started Unit 1 Trang 10 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Vocabulary: Unit 1 My Friends
Trả lời