Unit 11: Books – Tiếng Anh Lớp 12
Grammar: Unit 10 Endangered Species
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Mệnh Lệnh
– Ought to và should: Nghĩa của hai động từ này là như nhau. Ought to phổ biến trong văn nói hơn văn viết.
Ví dụ:
- Students ought to revise before exam. (Học sinh nên ôn tập trước bài kiểm tra.)
- You shouldn’t leave your bike here. (Bạn không nên để xe ở đây.)
– Must và have to: Must được dùng để thể hiện mệnh lệnh xuất phát trực tiếp từ người nói. Have to được dùng để thể hiện mệnh lệnh bên ngoài như từ luật lệ hay từ nguyện vọng của người khác.
Ví dụ:
- You have to declare everything in your tax return. (Bạn phải khai báo tất cả mọi thứ trong phần hoàn thuế.)
- You must try to get here earlier. (Bạn phải đến đây sớm hơn.)
– Needn’t to và don’t have (need) to: Needn’t to dùng để thể hiện mệnh lệnh nội bộ từ chính người nói trong khi don’t have (need) to thể hiện mệnh lệnh từ bên ngoài như từ luật lệ hay từ nguyện vọng của người khác.
Ví dụ:
- You needn’t stay after 6p.m. (Bạn không cần phải ở lại sau 6 giờ tối.)
- You don’t have (need) to clean the kitchen after each time you cook. (Bạn không cần phải dọn nhà bếp sau mỗi lần bạn nấu.)
– Needn’t have và didn’t have (need) to: Needn’t have được dùng để nói về một thứ gì đó đã xảy ra mà không cần thiết. Didn’t have (need) to được dùng để nói đến một thứ gì đó không cần thiết và cũng đã không xảy ra.
Ví dụ:
- The flight was delayed for 8 hours so I needn’t have got up so early. (Chuyến bay bị hoãn đến 8 tiếng nên tôi không cần phải dậy sớm.)
- I didn’t need to go into work so I spent the morning at home. (Tôi không cần đến chỗ làm nên tôi đã giành buổi sáng ở nhà.)
– Musn’t và don’t have to: Musn’t diễn tả một mệnh lệnh không làm một điều gì đó. Don’t/doesn’t have to diễn tả sự không cần mệnh lệnh.
Ví dụ:
- You musn’t eat for 12 hours before the blood test. (Bạn không nên ăn trong vòng 12 tiếng trước khi thử máu.)
- Everything is ready so you don’t have to be here early. (Mọi thứ đã sẵn sàng nên bạn không cần có mặt ở đây sớm.)
Động Từ Khuyết Thiếu
1. Định nghĩa:
– Động từ khiếm khuyết bao gồm: can – could; may – might; will – would; shall – should; ought to; must
– Động từ khiếm khuyết là một loại trợ động từ, nhưng đóng vai trò khá quan trọng trong câu.
– Động từ khiếm khuyết chỉ làm trợ động từ.
Ví dụ: Can you open the box for me? (Bạn mở cái hộp giúp tôi được chứ?)
– Ở thì hiện tại đơn, khi dùng cho ngôi thứ 3 số ít, các động từ khiếm khuyết không thêm -s/-es
– Ở các thì quá khứ, nếu trong câu có động từ khiếm khuyết thì động từ theo sau phải ở dạng nguyên mẫu không to
– Ở dạng phủ định phải thêm ‘not‘ vào giữa động từ khiếm khuyết và động từ chính.
– Ở dạng nghi vấn đảo ngược động từ khiếm khuyết lên trước chủ ngữ.
– Sau động từ khiếm khuyết là một động từ nguyên mẫu (Bare infinitive)
2. Viết tắt một số động từ khiếm khuyết:
Cannot → can’t
Must not → mustn’t
Shall not → shan’t
Will not → won’t
Ought not → oughtn’t
3. Cách sử dụng:
CAN
– can được sử dụng cho hai thì: hiện tại (can) và quá khứ (could). Với những loại thì khác, be able to được dùng thay thế cho can.
– can và could có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability)
Ví dụ: I can carry this suitcase for you. (Tôi có thể vác cái vali này dùm bạn)
– Đôi khi, can được dùng để diễn tả một sự cho phép (permission) và can not được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition)
Ví dụ:
- Can you open the window a little bit please? (Bạn có thể mở cửa sổ ra một chút được không?)
- Smoking is allowed in this area, but you can’t smoke in those rooms. (Ở chỗ này cho phép hút thuốc, nhưng bạn không được hút trong những căn phòng kia)
– can not được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility)
Ví dụ: I can’t fail the test like this! (Tôi không thể thi rớt như thế được!)
– Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) can cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense)
Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea. (Nghe kìa, tôi nghĩ tôi có thể nghe thấy tiếng sóng vỗ)
COULD
– could là thì quá khứ đơn của can.
Ví dụ: He could read when he was 4. (Anh ta có thể đọc từ khi anh ta lên 4 tuổi)
– could còn được dùng trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: If you tried, you could overcome your difficulties. (Nếu bạn cố gắng, bạn có hể vượt qua khó khăn)
– Trong văn nói, could mang tính lịch sự hơn can.
Ví dụ: Could you tell me where this hotel is, please? (Bạn có thể cho tôi biết khách sạn này ở đâu không?)
– could được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- She could have come here before we arrived. (Cô ta lẽ ra phải đến đây trước khi chúng ta đến chứ)
- I could do the job today, but I’d rather put it off until tomorrow. (Tôi có thể làm việc này hôm nay, nhưng tôi thích trì hoãn tới ngày mai)
COULD vs. WAS/WERE ABLE TO
– Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, could được dùng thường hơn be able to.
Ví dụ:
- He hurt his foot, and he couldn’t play in the match. (Anh ta bị thương ở chân, anh ta không thể chơi trận này được)
- The door was locked, and she couldn’t open it. (Cửa bị khoá rồi, cô ấy không thể mở nó ra)
– Nếu câu nói mang hàm ý là một sự cố gắng, xoay xở để đạt được điều gì đó (succeeded in doing) thì nên dùng be able to
Ví dụ: I finished my work early and I was able to go to the pub with my friends. (Tôi làm xong việc sớm và tôi cố gắng để có thể đến quán rượu với bạn tôi)
WILL
– Được dùng trong thì Tương lai đơn (simple future), để diễn tả một kế hoạch (plan), một sự mong muốn (willingness), hay một lời hứa (promise).
Ví dụ:
- Thanks for inviting me. I will come to your house on time. (Cảm ơn đã mời tôi. Tôi sẽ tới nhà bạn đúng giờ)
- I promise I won’t forget your birthday. (Tôi hứa tôi sẽ không quên sinh nhật bạn)
– Dùng trong câu đề nghị.
Ví dụ: Will you shut the door? (Banj đóng cửa lại được chứ?)
WOULD
– Dùng để diễn tả thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay trong các loại câu điều kiện (Loại 2 và 3).
Ví dụ:
- He said he would send the information to me, but I didn’t receive anything. (Anh ta nói mình sẽ gửi thông tin cho tôi, nhưng tôi vẫn chưa nhận được gì cả)
- If I were you, I would come to visit her. (Nếu em là anh, em sẽ đi thăm cô ấy)
- He would have bought this laptop if he had know our store earlier. (Anh ta sẽ mua cái máy tính này nếu anh ta biết đến cửa hàng của chúng ta sớm hơn)
– Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Trong trường hợp này, would có thể dùng như used to.
Ví dụ: Every day she would get up at this time and prepare breakfast for her family. (Mỗi ngày cô ấy sẽ dậy vào giờ này và chuẩn bị bữa sáng cho gia đình)
MUST
– must có nghĩa là “phải”, dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.
Ví dụ: You must drive on the left in London. (Ở London, bạn phải lái xe bên trái con đường)
– must dùng trong câu suy luận logic (chắc, có thể).
Ví dụ:
- Are you going out at midnight? You must be mad! (Đêm hôm mà cô còn đi ra ngoài nữa hả? Cô điên rồi)
- You have worked hard all day; you must be tired. (Cậu làm việc cả ngày rồi; cậu hẳn là mệt lắm)
– Must not: diễn tả một lệnh cấm.
Ví dụ: You mustn’t be allowed to smoke here. (Anh không được hút ở đây)
– Khi muốn diễn tả thể phủ định của must với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng needn’t.
Ví dụ: Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough. (Tôi có phải làm xong ngay không? – Không cần. Sáng mai giao là được rồi)
HAVE TO
– have to dùng thay cho MUST trong những cấu trúc mà must không diễn đạt được.
Ví dụ: We shall have to hurry if we are going to catch the twelve o’clock train. (Chúng ta phải nhanh lên nếu muốn bắt được chuyến tàu lúc 12 giờ trưa)
– have to không thể thay thế must trong câu suy luận logic.
MUST và HAVE TO
must và have to đều có thể dùng để diễn tả sự cưỡng bách, bắt buộc (compulsion). Tuy nhiên must mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ người nói (subjectiveness) trong khi have to mang ý nghĩa sự cưỡng bách đến từ hoàn cảnh bên ngoài (external circumstances)
Ví dụ:
- You must do what I tell you. (Cô phải làm những gì tôi bảo)
- Passengers must cross the line by the bridge. (The is no way for them to go). (Hành khách phải xếp hàng băng qua cây cầu – không có lối nào khác để họ đi)
- Passenger have to cross the line set by the police. (Hành khách phải băng qua vạch do cảnh sát lập)
MAY vs. MIGHT
– may và might (quá khứ của may) diễn tả sự xin phép, cho phép (permission).
Ví dụ:
- May I take this chair? – Yes, you may. (Tôi lấy cái ghế này được chứ? – Được nè)
- She asked if she might go to the party. (Cô ấy hỏi liệu mình có hể tham dự buổi tiệc không?)
– may/might dùng diễn tả khả năng mà một sự việc có thể xảy ra hay không thể xảy ra.
Ví dụ:
- It may rain. (Trời có lẽ sẽ mưa)
- They think that the information might be right. (Họ nghĩ rằng thông tin có thể đúng)
– may/might dùng trong câu cảm thán, hay để diễn tả một lời cầu chúc.
Ví dụ: May all your dreams come true! (Mong cho ước mơ của em thành hiện thực)
– may/might dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng).
Ví dụ:
- I hope that you may find this book interesting. (Chị mong em sẽ thấy quyển sách này thú vị)
- He trust that we might find a solution to this problem. (Anh ta tin rằng chúng ta có thể tìm được cách giải quyểt vấn đề này)
– may/might dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự trái ngược (adverb clauses of concession).
Ví dụ:
- He may not be handsome, but he is kind. (Anh ta có thể không đẹp trai, nhưng anh ta khá tốt bụng)
- Try as he may, he can not pass the examination. (Dù đã cố hết sức, anh ta cũng không thể thi đậu được)
– Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích ((adverb clauses of purpose) ngoài việc sử dụng can/could, ta cũng có thể sử dụng may/might.
Ví dụ: She was studying so she might not hear your voice. (Cô ấy đang học bài nên có lẽ là cô ấy không nghe được bạn gọi)
SHALL
– Dùng trong thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất.
Ví dụ:
- I shall do what I like. (Tôi sẽ làm những gì tôi thích)
- Shall I come to your house? (Tôi có thể vào nhà bạn không?)
– Diễn tả một lời hứa (promise), một sự quả quyết (determination) hay một mối đe dọa (threat).
Ví dụ:
- If you work hard, you shall have a day off tomorrow. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, ngày mai bạn có thể nghỉ)
- He shall pay you what he owes you. (Anh ta sẽ trả cho bạn những gì mà anh ta nợ bạn)
SHOULD
– Dùng “should” để đưa ra lời khuyên hay ý kiến.
Ví dụ: You look tired. You should take a rest. (Bạn trông mệt mỏi quá. Bạn nên đi nghỉ một chút đi)
– Về mặt ý nghĩa, should không diễn tả sự bắt buộc mạnh bằng must
Ví dụ:
- You should apologise her, she may be sad if you just keep quiet. (Bạn nên xin lỗi cô ấy, cô ấy sẽ buồn nếu như bạn cứ im lặng như vậy đấy)
- You must apologise her! You are such a rude guy! (Bạn phải xin lỗi cô ấy! Bạn đúng là một gã thô lỗ)
– should cũng được dùng để diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.
Ví dụ: I wonder where Nam is. He should be here by now. (Tôi tự hỏi Nam ở đâu. Cậu ta nên ở đây lúc này chứ)
OUGHT TO
– Ought to nghĩa là “nên”, tương tự như should. should có thể được dùng thay thế cho ought to trong nhiều trường hợp
Ví dụ:
- They ought to (should) pay all the bills. (Họ nên trả tất cả hoá đơn)
- She ought to (should) be proud of her daughter. (Cô ấy nên tự hào về con gái của mình)
– ought to diễn tả một sự việc có khả năng chính xác rất cao (strong probability)
Ví dụ: If Alice left home at 9:00, she ought to be here in time. (Nếu Alice rời nhà lúc 9h, thì cô ấy nên tới đúng giờ mới đúng)
– ought to còn được dùng trong các thì tương lai nếu có các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, …
Ví dụ: Our team ought to win the match tomorrow. (Đội của tôi phải thắng vào ngày mai)
Ôn Tập Động Từ Khuyết Thiếu
1. May/might
– may và dạng quá khứ might diễn tả sự xin phép, cho phép.
Ví dụ:
- May I take this book? – Yes, you may.
- She asked if she might go to the party.
– may/might dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra.
Ví dụ:
- It may rain.
- He admitted that the news might be true.
– Dùng trong câu cảm thán may/might diễn tả một lời cầu chúc.
Ví dụ: May all your dreams come true!
– may/might dùng trong mệnh đề theo sau các động từ “hope” (hy vọng) và “trust” (tin tưởng).
Ví dụ:
- I trust (hope) that you may find this plan to your satisfaction.
- He trust (hope) that we might find the plan to our satisfaction.
– may/might dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession).
Ví dụ:
- He may be poor, but he is honest.
- Try as he may, he will not pass the examination.
- Try as he might, he could not pass the examination.
– may/might thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clauses of purpose). Trong trường hợp này người ta cũng thường dùng can/could để thay cho may/might.
Ví dụ: She was studying so that she might read English books.
– might (không dùng may) đôi khi được dùng trong câu để diễn tả một lời trách mắng có tính hờn dỗi.
Ví dụ:
- You might listen when I am talking to you.
- You might try to be a little more helpful.
2. Must, mustn’t và needn’t
– must là một động từ khuyết thiếu và chỉ có hình thức hiện tại.
– must có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.
Ví dụ: You must get up earily in the morning.
– must đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh
Ví dụ: You must be hungry after work hard.
– must not/mustn’t diễn tả sự cấm đoán.
Ví dụ: You mustn’t walk on the grass.
– Khi muốn diễn tả thể phủ định của must với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng need not/ needn’t.
Ví dụ: Must I do it now? – No, you needn’t.
Ở trên là ngữ pháp (Grammar) Unit 10 Endangered Species – Tiếng Anh Lớp 12. Các bạn ôn tập và luyện tập Grammar Unit 10 Endangered Species thật tốt để làm nền tảng cho các bài học tiếp theo nhé.
Bài Tập Liên Quan:
- Test Yourself D Unit 10 Trang 116 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- E. Language Focus Unit 10 Trang 114 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- D. Writing Unit 10 Trang 113 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- C. Listening Unit 10 Trang 111 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- B. Speaking Unit 10 Trang 109 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- A. Reading Unit 10 Trang 106 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- Vocabulary: Unit 10 Endangered Species
Trả lời