Unit 13: Activities And The Seasons – Tiếng Anh Lớp 6
Grammar: Unit 13 Activities And The Seasons
Nội dung phần Grammar: Unit 13 Activities And The Seasons – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu ngữ pháp về hỏi thời tiết, mệnh đề When. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Hỏi Thời Tiết
Để hỏi về thời tiết như thế nào, các em sử dụng mẫu câu:
What + be + The Weather Like + …?
– What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
– What is the weather like in Hanoi? (Thời tiết Hà Nội như thế nào?)
– What is the weather like here in the sunny season? (Vào mùa nắng, thời tiết ở đây như thế nào?)
Để trả lời cho câu hỏi thời tiết, chúng ta thường sử dụng mẫu câu It + be + tính từ chỉ thời tiết. Các tính từ chỉ thời tiết có thể là:
- cool: mát
- sultry: oi bức
- windy: có gió
- cloudy: nhiều mây
- foggy: nhiều sương mù
- misty: nhiều sương muối
- icy: đóng băng
- frosty: giá rét
- stormy: có bão
- dry: khô
- wet: ướt
- hot: nóng
- cold: lạnh
- chilly: lạnh thấu xương
- sunny: có nắng
- rainy: có mưa
- fine: trời đẹp
- dull: nhiều mây
- overcast: u ám
- humid: ẩm ướt
Mệnh Đề When
Câu: When it’s hot, Ba goes swimming. có hai thành phần:
Thành phần chính: Ba goes swimming
Thành phần chỉ thời gian: When it’s hot.
Có thể nói rằng câu trên là một dạng Mệnh đề quan hệ, trong đó Mệnh đề quan hệ When cho chúng ta biết rõ hơn về thời gian của người hay vật mà người nói muốn nói tới.
Nếu mệnh đề when ở đầu câu, các em chú ý sử dụng dấu phảy (,) để phân biệt với mệnh đề chính. Nếu mệnh đề when ở cuối câu, chúng ta không cần sử dụng dấu phảy. Ví dụ:
– What does he do when it is hot? (Cậu ấy làm gì khi trời nóng?)
– When it is cold, he plays soccer. (Khi trời lạnh, cậu ta chơi bóng đá.)
– He plays soccer when it’s cold. (Anh ấy chơi bóng đá khi trời lạnh.)
Trạng Từ Chỉ Sự Thường Xuyên
1. Định nghĩa:
– Trạng từ chỉ sự thường xuyên được dùng để miêu tả sự thường xuyên của một hành động hay sự thường xuyên xảy ra một sự vật – sự việc.
– Một số trạng từ chỉ sự thường xuyên phổ biến là: always, usually, often, sometimes, occasionally, hardly ever, seldom, rarely, never.
Ví dụ: I always get up at 7 a.m. (Tôi luôn thức dậy vào lúc 7 giờ sáng)
2. Vị trí:
– Trạng từ chỉ sự thường xuyên được đặt ngay trước động từ chính.
Ví dụ:
- We usually get up early on Sundays. (Chúng tôi thường dậy sớm vào ngày chủ nhật.)
- She never speaks. (Cô ấy không bao giờ nói chuyện.)
– Nếu có hai trợ động từ trước động từ chính, trạng từ chỉ sự thường xuyên được đặt ở giữa hai trợ động từ.
Ví dụ: They would often have eaten breakfast before going to school. (Họ thường ăn sáng trước khi đến trường.)
– Đối với câu có động từ to be, trạng từ chỉ sự thường xuyên thường được đặt ở sau động từ to be.
Ví dụ: I was always the best student. (Tôi đã từng luôn luôn là học sinh giỏi nhất.)
– Khi muốn nhấn mạnh, trạng từ chỉ sự thường xuyên có thể được đặt ở vị trí khác.
Ví dụ:
- Đứng đầu câu: Sometimes her attitude is annoying. (Thỉnh thoảng thái độ của cô ấy thật khó chịu.)
- Đứng cuối một mệnh đề: I don’t go out often. (Tôi không ra ngoài thường xuyên.)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 13 Activities And The Seasons – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu ngữ pháp về hỏi thời tiết, mệnh đề When. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời