Unit 13: Activities – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 13 Activities
Nội dung phần Grammar: Unit 13 Activities – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về adjectives –tính từ, adverbs – trạng từ, adjectives to adverbs – đổi tính từ sang trạng từ, modal verbs: can, must, should, ought to. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Adjectives – Tính Từ
Định nghĩa: Tính từ được dùng để miêu tả cho người, sự vật, sự việc hoặc bổ sung chi tiết cho danh từ và cụm danh từ. Đặc điểm nhận dạng tính từ là các từ có kết thúc bằng –able, -al, -ate, -an, -ant, -ent, -ful, -ist, -ive, -less, -ory, -ous, -some, -wise, -y.
Ví dụ: available, intelligent, courageous, truthful, misty, useless, fragrant,…
Vị trí trong câu:
• Tính từ có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.
Ví dụ: a very old story, some fun night,…
• Tính từ có thể đứng sau danh từ (đại từ) và một động từ linking verbs (be / feel / look / seem /…).
Ví dụ: He is cold; It’s getting dark.
Adverbs – Trạng Từ
Định nghĩa:
- Trạng từ là những từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ, hoặc để diễn tả tính chất, đặc trưng, mức độ,…
- Trạng từ là những từ thường được kết thúc bằng đuôi –ly.
Ví dụ: carefully, calmly, probably, usually,…
Vị trí trong câu: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Trước một mệnh đề: được ngăn cách với mệnh đề bằng dấu (,)
Ví dụ: Nowadays, everyone has at least one mobile phone. (Ngày nay, mọi người đều có ít nhất một cái điện thoại di động.)
Trước một động từ:
Ví dụ: I usually go to school by bus. (Tôi thường đi xe buýt đi học.)
Ở giữa một trợ động từ và động từ chính:
Ví dụ: He could never find a way to go back to her. (Anh ấy có thể không bao giờ tìm ra cách để quay lại với cô ấy.)
Cuối một mệnh đề:
Ví dụ: With the help of his friends, his play has finished successfully. (Với sự trợ giúp của bạn mình, vở kịch của anh ấy đã kết thúc thành công.)
Trước một tính từ:
Ví dụ: He’s properly jealous with his friend. (Anh ấy thật sự ganh tị với bạn mình.)
Trước một trạng từ khác:
Ví dụ: She’s been worrying about her son so much. (Cô ấy đang lo lắng về con trai mình rất nhiều.)
Adjectives To Adverbs – Đổi Tính Từ Sang Trạng Từ
Công thức chung: Adjective + -ly Adverb
Thêm đuôi -ly sau tính từ.
Ví dụ: slow → slowly; beautiful → beautifully; interesting → interestingly; quick → quickly; fluent → fluently
Tính từ có đuôi –le: bỏ -le thêm –ly
Ví dụ: gentle → gently; simple → simply; terrible → terribly; horrible → horribly; probable → probably
Tính từ có đuôi –ic: thêm -al rồi thêm –ly
Ví dụ: economic → economically; tragic → tragically; dramatic → dramatically; fantastic → fantastically
Tính từ có đuôi –y: đổi thành –ily
Ví dụ: easy → easily; angry → angrily; busy → busily
Một số tính từ đặc biệt: good → well; hard → hard, fast → fast; late → late; early → early; near → near; far → far; wrong → wrong; right → right
Modal Verbs: Can, Must, Should, Ought To
Can: Can được dùng để nói về khả năng, để xin phép hay cho phép và để yêu cầu và mời.
Ví dụ: Can you speak French? (Bạn có thể nói tiếng Pháp không?)
Ought: ought có thể được dùng:
– Để khuyên người khác (bao gồm cả bản thân mình) để làm việc gì đó;
– Để nói với người khác về nghĩa vụ của họ;
– Để hỏi nghĩa vụ của bản thân.
Nghĩa của ought to tương tự như should nhưng không mạnh bằng must. Ought to ít được dùng hơn should.
Ví dụ: You ought to cook for your parents. (Bạn phải nấu ăn cho ba mẹ bạn.)
Should: Should có thể được dùng để nói về nghĩa vụ; những thứ tốt và quan trọng mà người khác cần làm.
Ví dụ: Everybody should wear car seat belts. (Mọi người nên thắt dây an toàn xe hơi.)
Must: Must được dùng để thể hiện mệnh lệnh xuất phát trực tiếp từ người nói. Trong khi đó, must + not lại mang nghĩa cấm đoán, ai đó không được phép làm gì đó.
Ví dụ:
- You must try to get here earlier. (Bạn phải đến đây sớm hơn.)
- You mustn’t eat for 12 hours before the blood test. (Bạn không nên ăn trong vòng 12 tiếng trước khi thử máu.)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 13 Activities – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về adjectives –tính từ, adverbs – trạng từ, adjectives to adverbs – đổi tính từ sang trạng từ, modal verbs: can, must, should, ought to. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời