Unit 14: International Organizations – Tiếng Anh Lớp 12
Grammar: Unit 14 International Organizations
Cụm Đồng Từ (Phrasal verbs)
– Cụm động từ bao gồm một động từ đi với một trạng từ hay giới từ tạo thành một nghĩa mới hoàn toàn khác so với nghĩa nguyên gốc của dộng từ.
Ví dụ:
- I ran into my teacher at the cinema last night. (run + into = meet)
- Nghĩa: Tôi tình cờ gặp giáo viên của tôi tại rạp chiếu phim ngày hôm qua.
– Một số cụm động từ có thể là nội động từ, số khác có thể là ngoại động từ.
Ví dụ:
- He suddenly showed up. (theo sau show up không cần một tân ngữ bổ nghĩa)
- Nghĩa: Anh ta bỗng dưng xuất hiện
- I made up that story. (theo sao make up phải có tân ngữ bổ nghĩa)
- Nghĩa: Tôi đã bịa ra câu chuyện đó
– Một số cụm động từ có thể tách ra được, một số khác thì không.
Ví dụ:
- She looked my number up on the internet. (look up = find)
- Nghĩa: Cô ấy tìm ra số của tôi trên internet
- They’re looking into the problem. (look into = consider)
- Nghĩa: Họ đang điều tra vấn đề
Câu Nhấn Mạnh (Cleft Sentence)
1. Cách dùng
Câu chẻ được dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu bằng cách đổi tất cả các bộ phận còn lại thành một kiểu mệnh đề quan hệ trừ phần mà ta muốn nhấn mạnh.
Chúng ta sử dụng it để nhấn mạnh và nó thường được nối với mệnh đề quan hệ còn lại bằng that.
2. Các dạng câu chẻ
– Câu chẻ với ‘it‘: Các thông tin đứng ngay sau It được nhấn mạnh cho người nghe.
Nhấn mạnh chủ ngữ:
It + be + subject + that/who (nếu chủ ngữ là người) + verb
Ví dụ:
The man gave her the book. → It was the man who gave her the book.
(Chính ông ta là người đã đưa cho cô ấy cuốn sách.)
Nhấn mạnh tân ngữ:
It + be + object + that + subject + verb
Ví dụ:
The man gave her the book. → It was her that the man gave the book.
(Chính cô ấy là người mà ông ta đưa cho cuốn sách.)
Nhấn mạnh trạng ngữ:
It + be + adverbial + that + subject + verb
Ví dụ:
The man gave her the book. → It was the book that the man gave her.
Nghĩa: Đó chính là quyển sách mà người đàn ông đã đưa cho cô ấy
– Câu chẻ với ‘wh-‘: thường dùng what nhưng ta vẫn có thể dùng why, where, how,…
Ví dụ:
They’re discussing what they want to eat. They like Pho.
→ What they like to eat is pho.
Nghĩa: Họ đang thảo luận xem họ muốn ăn gì. Họ thích Phở
They need to fix the TV remote control. It needs new battery.
→ What we need to do is get new batteries for the TV remote control.
Nghĩa: Việc chúng ta cần làm là thay pin mới cho điều khiển TV
Một Số Phrasal Verbs Thường Gặp
1. Cụm động từ có thể tách rời
– blow up (nổ tung, phá hủy)
Ví dụ: The terrorists tried to blow up the airport. (Bọn khủng bố đã thử cho nổ tung sân bay)
– bring up (đề cập đến)
Ví dụ: My mother brought up my little matter of marriage again. (Mẹ tôi lại đề cập đến vấn đề hôn nhân của tôi một lần nữa.)
– bring up (nuôi dưỡng)
Ví dụ: It isn’t easy to bring up children nowadays. (Nuôi dưỡng trẻ em bây giờ thật sự không dễ dàng.)
– call off (hủy)
Ví dụ: They called off this afternoon’s meeting (Họ đã hủy buổi họp chiều nay.)
– do over (làm lại)
Ví dụ: Do this homework over. (Làm lại bài tập này.)
– fill out (điền vào)
Ví dụ: Fill out this application form. (Hãy điền vào mẫu đơn đăng ký này.)
– fill up (làm đầy)
Ví dụ: She filled up the grocery cart with food. (Cô ấy làm đầy xe hàng với thực phẩm.)
– find out (khám phá, tìm ra)
Ví dụ: My sister found out that her husband had been planning a surprise party for her. (Em gái tôi khám phá ra chồng cô ấy đang chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho mình.)
– give away (tặng, cho)
Ví dụ: The gas station was giving away free gas. (Trạm xăng đang cho miễn phí xăng.)
– give back (trả lại)
Ví dụ: I have a feeling he’s giving my book back. (Tôi có cảm giác là anh ấy sẽ không trả lại cuốn sách cho tôi.)
– hand in (nộp)
Ví dụ: The students handed in their papers and left the room. (Học sinh nộp bài và rời khỏi phòng.)
– hang up (cúp máy, treo lên)
Ví dụ: She hung up the phone before she hung up her clothes. (Cô ấy cúp điện thoại trước khi cô ấy treo đồ lên.)
– hold up (cản trở, trì hoãn)
Ví dụ: I hate to hold up the meeting, but I have to go to the bathroom. (Tôi ghét phải hoãn buổi họp nhưng tôi phải đi nhà vệ sinh.)
– look over (kiểm tra)
Ví dụ: The lawyers looked over the papers carefully before questioning the witness. (Các luật sự đã kiểm tra lại giấy tờ cẩn thận trước khi hỏi nhân chứng.)
– look up (tìm kiếm)
Ví dụ: You’d better look up new words in dictionary. (Bạn tốt nhất nên tra từ mới trong từ điển.)
– make up (dựng chuyện)
Ví dụ: She made up a story about going to the movies with her friends. (Cô ấy bịa chuyện đi xem phim với bạn.)
– make out (phân biệt)
Ví dụ: He was so far away so we couldn’t make out what he was saying. (Anh ấy ở xa quá nên chúng tôi không phân biệt được là anh ấy đang nói gì.)
– pick out (chọn)
Ví dụ: She picked out the guy she thought had stolen her purse. (Cô ấy chọn ra một người đàn ông cô ấy nghĩ là lấy trộm bóp của mình.)
– pick up (nâng lên)
Ví dụ: The crane picked up the entire house. (Cần cẩu nâng nguyên ngôi nhà lên.)
– point out (chỉ ra)
Ví dụ: As we drove through Saigon, Anh pointed out the major sightseeing sites. (Khi chúng tôi chạy xe ở Sài Gòn, Anh chỉ ra các điểm tham quan phổ biến.)
– put away (cất đi)
Ví dụ: We put away money for our retirement. (Chúng tôi cất một số tiền cho việc nghỉ hưu của mình.)
– put off (hoãn lại)
Ví dụ: We asked the boss to put off the meeting until tomorrow. (Chúng tôi nói sếp hoãn lại buổi họp đến ngày mai.)
– put on (mặc vào)
Ví dụ: I put on a jacket. (Tôi mặc áo khoác vào.)
– put out (dập tắt)
Ví dụ: The firefighters put out the fire before it could spread. (Các anh lính cứu hỏa dập tắt lửa trước khi nó có thể lan ra.)
– set up (dựng lên)
Ví dụ: My wife set up the living room exactly the way she wanted it. (Vợ tôi dựng phòng khách đúng chính xác kiểu mà cô ấy muốn.)
– take off (cất cánh, cởi bỏ)
Ví dụ: It was so hot that I had to take off my shirt. (Trời nóng quá nên tôi phải cởi áo.)
– talk over (thảo luận)
Ví dụ: Let’s talk over our problems like adults. (Hãy thảo luận vấn đề của chúng ta như những người lớn.)
– throw away (ném đi)
Ví dụ: Don’t just throw your food away. (Đừng có ném đồ ăn của bạn đi.)
– try on (thử quần áo)
Ví dụ: She tried on fifteen dresses before she found one she liked. (Cô ấy thử 15 cái váy trước khi tìm được cái cô ấy thích.)
– try out (thử nghiệm)
Ví dụ: I tried out four cars before I could find one that pleased me. (Tôi lái thử bốn chiếc xe trước khi tôi có thể tìm được một chiếc tôi thích.)
– turn down (vặn nhỏ lại)
Ví dụ: Please turn down your TV (Làm ơn hãy vặn nhỏ TV của bạn lại.)
– turn down (từ chối)
Ví dụ: He was turned down by two companies. (Anh ấy bị từ chối bởi hai công ty.)
– turn up (tăng âm lượng)
Ví dụ: Grandpa couldn’t hear, so he turned up his radio. (Ông nội không nghe rõ nên ông tăng lớn âm lượng của radio.)
– turn off (tắt)
Ví dụ: We turned off the lights before going to sleep. (Chúng tôi tắt điện trước khi đi ngủ.)
– turn on (mở)
Ví dụ: Turn on the laptop so we can work. (Hãy mở máy tính xách tay lên để chúng ta làm việc.)
– use up (sử dụng hết, cạn kiết)
Ví dụ: I have used up my phone credits. (Tôi đã xài hết tiền trong tài khoản điện thoại của tôi.)
2. Cụm động từ là ngoại động từ
– call on (ghé thăm)
Ví dụ: The class calls on their sick teacher. (Cả lớp ghé thăm giáo viên bị bệnh của họ.)
– get over (hồi phục)
Ví dụ: I just got over the flu. (Tôi mới hết cảm.)
– go over (ôn tập)
Ví dụ: The students went over the material before the exam. (Học sinh ôn lại tài liệu trước khi thi.)
– look after (chăm sóc)
Ví dụ: My mother promised to look after my dog while I was gone. (Mẹ tôi hứa chăm sóc con chó của tôi khi tôi đi.)
– look into (điều tra)
Ví dụ: The police will look into the suspects. (Cảnh sát sẽ điều tra các nghi can.)
– run into (gặp)
Ví dụ: I ran into my English professor in the mall. (Tôi gặp giáo sư tiếng Anh của tôi ở siêu thị.)
– take after (giống)
Ví dụ: My second son seems to take after his mother. (Con trai thứ hai của tôi có vẻ giống mẹ nó.)
– wait on (phục vụ)
Ví dụ: It seemed strange to see my old boss wait on tables. (Thật lạ khi thấy sếp cũ của tôi phục vụ bàn.)
3. Cụm động từ là nội động từ
– break down (sụp đổ, suy nhược, hư hỏng)
Ví dụ: That old bike tended to break down just when I needed it the most. (Chiếc xe cũ đó luôn có xu hướng hư hỏng lúc tôi cần sử dụng nó nhất.)
– catch on (trở nên phổ biến)
Ví dụ: Popular songs seem to catch on in the US first and spread worldwide. (Những bài hát phổ biến hình như trở nên phổ biến ở Mỹ trước khi lan rộng ra thế giới.)
– come back (trở lại)
Ví dụ: Father promised to come back to us. (Ba đã hứa sẽ trở về với chúng tôi.)
– come in (tiến vào)
Ví dụ: They tried to come in through the back door, but it was locked. (Họ thử vào bằng cửa sau nhưng nó đã bị khóa.)
– come over (ghé thăm)
Ví dụ: The children promised to come over, but they never do. (Bọn trẻ hứa sẽ ghé thăm nhưng chúng chẳng bao giờ làm.)
– drop by (tiện đường ghé thăm)
Ví dụ: We used to just drop by our friends’ houses. (Chúng tôi đã từng cứ tiện đường ghé thăm nhà bạn.)
– eat out (ăn ở ngoài)
Ví dụ: When we visited Saigon, we loved eating out in the sidewalk cafes. (Khi chúng tôi ghé thăm Sài Gòn, chúng tôi thích ăn ở ngoài các quán cà phê ven đường.)
– get by (tồn tại)
Ví dụ: My uncle always seems to get by without borrowing money from relatives. (Chú tôi có vẻ có thể tồn tại mà không cần mượn tiền từ họ hàng.)
– get up (đứng lên)
Ví dụ: Grandmother tried to get up and she felt. (Bà ngoại cố gắng đứng dậy và bị ngã.)
– go back (trở lại)
Ví dụ: It’s hard to imagine that we will ever go back to Vietnam. (Thật khó để mà tưởng tượng rằng chúng ta sẽ không bao giờ trở về Việt Nam.)
– go on (tiếp tục)
Ví dụ: He could go on living in his own fantasy forever. (Anh ấy có thể tiếp tục sống trong trí tưởng tượng của mình mãi mãi.)
– go on (diễn ra)
Ví dụ: The polices heard all the noise and stopped to see what was going on. (Cảnh sát nghe được tiếng ồn và dừng lại để xem chuyện gì đang xảy ra.)
– grow up (lớn lên, trưởng thành)
Ví dụ: He grew up to be a lot like his father. (Anh ấy lớn lên giống rất nhiều với bố anh ấy.)
– keep away (giữ khoảng cách)
Ví dụ: My mom tried to keep my dog away from dinner. (Mẹ tôi cố gắng giữ con chó xa khỏi bữa tối.)
– keep on (tiếp tục) + gerund
Ví dụ: He tried to keep on singing long after his voice was ruined. (Anh ấy cứ cố hát theo sau khi giọng anh ấy đã khàn. )
– pass out (bất tỉnh)
Ví dụ: He had drunk too much and passed out on the sidewalk. (Anh ấy đã uống quá nhiều và nằm bất tỉnh ở vỉa hè.)
– show off (khoe mẽ)
Ví dụ: Whenever he sat down at the piano, we knew he was going to show off. (Mỗi lần anh ấy ngồi xuống chỗ đàn piano, chúng tôi biết là anh ấy đang khoe mẽ.)
– show up (đến)
Ví dụ: Day after day, he showed up for class twenty minutes late. (Ngày qua ngày, anh ấy luôn đến lớp trễ 20 phút.)
– wake up (thức dậy)
Ví dụ: I woke up when the rooster crowed. (Tôi thức dậy khi gà gáy.)
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Phrasal verb được cấu thành bởi 1 động từ (verb) và 1 giới từ (preposition). Tùy từng động từ sẽ có đại từ (Pronoun) đi kèm, có thể đứng trước hoặc sau giới từ đều được. Dưới đây là danh sách các cụm động từ (phrasal verbs) thường gặp.
STT | Cụm động từ | Nghĩa |
1 | Make up for | bù đắp, đền bù |
2 | Make up with | giảng hòa |
3 | Come up with | nảy ra, nghĩ ra |
4 | Come across (= run into) | tình cờ gặp |
5 | Carry out | thực hiện |
6 | Carry on | tiếp tục |
7 | Bring about | đem lại, mang về |
8 | Put up with | chịu đựng |
9 | Stand in for | thay thế |
10 | Keep in touch with sb | giữ liên lạc với ai |
11 | Set up | thành lập |
12 | Catch up with = keep pace with = keep up with | bắt kịp với |
13 | Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb | có quan hệ tốt với ai |
14 | Be on duty | đang làm nhiệm vụ |
15 | Look after = take care of | chăm sóc |
16 | Turn up | xuất hiện |
17 | Turn into | trở thành, hóa thành |
18 | Turn out | hóa ra, trở nên |
19 | Get over | vượt qua |
20 | Make out = take in = understand | hiểu |
21 | Pick up | hặt; đón |
22 | Look down on/upon sb | coi thường ai |
23 | Try out = test | thử, kiểm tra |
24 | Put off | hoãn |
25 | Take off | cởi ra (trang phục); cất cánh (máy bay) |
26 | Go off | nổ( bom, súng ); ôi thiu ( thức ăn); kêu ( chuông đồng hồ) |
27 | Put aside | để dành, tiết kiệm |
28 | See sb off | tiễn ai |
29 | Cut down on | cắt giảm |
30 | Come round | tỉnh lại, hồi phục |
31 | Get away from | tránh xa |
32 | Go down with | mắc phải, nhiễm phải (bệnh) |
33 | Bring up | nuôi nấng, dạy dỗ |
34 | Catch on (= be popular) | phổ biến |
35 | Give up | từ bỏ |
36 | Take in | lừa |
37 | On account of = because of | vì |
38 | On behalf of | thay mặt ai |
39 | Take up | bắt đầu 1 sở thích, chơi 1 môn thể thao nào đó |
40 | Result in = lead to | gây ra |
41 | Make up one’s mind | quyết định |
42 | Go up | tăng lên |
43 | Break down | hỏng; vỡ |
44 | Take after = look like | giống |
45 | Let sb down | làm ai thất vọng |
46 | Count on = rely on = trust in | tin tưởng, dựa vào |
47 | Be fond of = be interested in = be keen on | thích, say mê cái gì |
48 | Take over | nắm quyền, thay thế |
49 | Get on | lên xe |
50 | Get off | xuống xe |
51 | Look into | điều tra |
52 | Run out of | hết, cạn kiệt |
53 | Make use of | tận dụng |
54 | be out of order | hỏng |
55 | be out of date | lỗi thời |
56 | be out of work | thất nghiệp |
57 | be out of control | ngoài tầm kiểm soát |
58 | Turn down | bác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh) |
Ở Trên Là Toàn Bộ Ngữ Pháp Unit 14 International Organizations Tiếng Anh Lớp 12. Hi Vọng Các Bạn Được Bổ Sung Lượng Kiến Thức Mới Qua Bài Học Này.
Bài Tập Liên Quan:
- E. Language Focus Unit 14 Trang 159 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- D. Writing Unit 14 Trang 158 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- C. Listening Unit 14 Trang 156 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- B. Speaking Unit 14 Trang 155 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- A. Reading Unit 14 Trang 152 SGK Tiếng Anh Lớp 12
- Vocabulary: Unit 14 International Organizations
Trả lời