Unit 15: Space Conquest – Tiếng Anh Lớp 11
Grammar: Unit 15 Space Conquest
Nội dung Grammar Unit 15 Space Conquest – Tiếng Anh Lớp 11, bài học sẽ tìm hiểu could/be able to và câu hỏi đuôi Unit 15 Space Conquest, mời các bạn cùng theo dõi.
Could/Be Able
Be able to và could có nghĩa tương tự nhau đều nói về khả năng làm một việc gì đó.
• Be able to thường được dùng để nói đến khả năng làm một việc gì đó trong một dịp nhất định hoặc được dùng khi ta không thể dùng can/could ở thì tương lai/ hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- He should be able to work in a team. (Anh ấy nên có khả năng làm việc nhóm.)
- She won’t be able to concentrate. (Cô ấy sẽ không thể tập trung.)
→ Chúng ta không thể dùng: She won’t can concentrate.
• Thể phủ định của be able to là be unable to.
Ví dụ: I am unable to/can’t understand what she wants. (Tôi không thể hiểu những gì cô ấy muốn.)
• Can/Could được dùng để chỉ khả năng khi một người có thể làm một việc gì đó bất cứ khi nào muốn.
Ví dụ: I could run 10km in under 40 minutes. (Tôi có thể chạy 10km dướng 40 phút.)
• Chúng ta dùng couldn’t để nói đến khả năng với một số động từ như sau: see, hear, taste, feel, smell, understand, remember và guess.
Ví dụ:
- I could smell something burning. (Tôi có thể ngửi thấy một cái gì đó đang cháy.)
- I could understand everything she said. (Tôi có thể hiểu tất cả những gì cô ấy nói.)
Câu Hỏi Đuôi
Định nghĩa: Câu hỏi đuôi là những câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để đổi thành câu hỏi Yes/No.
Phân loại:
• Loại 1 – Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi có hai thể đối nghịch: Bao gồm câu mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định hoặc là mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định. Nhưng câu hỏi đuôi phủ định thường phổ biến hơn. Loại 1 được sử dụng khi ta biết được câu trả lời cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
- She’s a translator, isn’t she? (Cô ấy là một phiên dịch viên phải không?)
- He hasn’t arrived yet, has he? (Anh ấy vẫn chưa đến phải không?)
• Loại 2 – Mệnh đề chính và câu hỏi đuôi có thể khẳng định: Loại 2 được sử dụng khi ta không biết được câu trả lời cho câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
- You’re Nobita, are you? (Bạn là Nobita đúng không?)
- You got the email, did you? (Bạn nhận được email rồi đúng không?)
Cấu trúc:
Loại 1: Câu mệnh đề chính khẳng định và câu hỏi đuôi phủ định:
S + V + … + don’t/ doesn’t/ didn’t + S?
S + am/is/are + … + am not/ isn’t/aren’t + S?
Câu mệnh đề chính phủ định và câu hỏi đuôi khẳng định:
S + don’t/ doesn’t/ didn’t + V + … + do/does/did + S?
S + am not/ isn’t/aren’t + … + am/is/are + S?
Ví dụ:
- You aren’t a student, are you? (Bạn là không phải là học sinh phải không?)
- She hasn’t bought a new dress, has she? (Cô ấy chưa mua cái đầm mới nào phải không?)
- He can’t speak English, can he? (Anh ấy không nói được tiếng Anh đúng không?)
Loại 2:
S + V + … + do/ does/ did + S?
S + am/is/are + … + am/ is/are + S?
Ví dụ:
- He’s your brother, is he? (Anh ấy là em trai của bạn đúng không?)
- She has gone out, has she? (Cô ấy đã ra ngoài phải không?)
- He can swim, can he? (Anh ấy có thể bơi đúng không?)
A. Can, Could Và Be Able To
1. Can và be able to
Chúng ta sử dụng “can” để chỉ một việc ai đó là khả dĩ hay một người nào đó có khả năng làm một việc gì đó. Thể phủ định là “can’t” (can not).
Ví dụ:
- You can see the sea from our bedroom window. (Từ cửa sổ phòng ngủ của chúng ta, em có thể nhìn thấy biển.)
- I’m afraid I can’t come to your party next Friday. (Tôi e rằng tôi không thể tới dự bữa tiệc của anh vào thứ sáu tới.)
“Be able to” có the được sử dụng thay thế cho “can” nhưng can thì thường gặp hơn.
Ví dụ: Are you able to speak any foreign languages? (Anh nói được ngoại ngữ nào không?)
Nhưng “can” chỉ có hai thể: can (hiện tại) và could (quá khứ). Vì vậy đôi khi bạn phải sử dụng “be able to”:
Ví dụ:
- I haven’t been able to sleep recently. (Gần đây tôi bị mất ngủ.) (can không có thì hiện tại hoàn thành)
- Tom might not be able to come tomorrow. (Ngày mai có thể Tom không đến được.) (can không có thể nguyên mẫu).
2. Could và be able to
Could là quá khứ của can. Chúng ta sử dụng could đặc biệt với những động từ sau, see, hear, swell, taste, feci, remember, understand.
Ví dụ:
- When we went into the house, we could smell burning. (Khi chúng tôi bước vào nhà, chúng tôi có thể ngửi thấy mùi cháy khét.)
- She spoke in a low voice but I could understand what she was saying. (Cô ta nói giọng nhỏ nhưng tôi có thể hiểu được cô ấy đang nói gì.)
Chúng ta cũng dùng could để chỉ người nào có khả năng làm việc gì đó:
Ví dụ:
- My grandfather could speak five languages. (Ông của tôi có thể nói năm ngôn ngữ.)
- When Tom was 16, he could run 100 meters in 11 seconds. (Khi Tom được 16 tuổi, anh ta có thể chạy 100m trong vòng 11 giây)
Nhưng nếu bạn muốn nói rằng người ta đang tìm cách xoay sở làm một việc gì đó trong một hoàn cảnh đặc thù và việc đó có khả năng xảy ra thì bạn phải sử dụng was/ were able to (không phải could).
Ví dụ:
- The fire spread through the building very quickly but everyone was able to escape. (Ngọn lửa lan khắp toà nhà rất nhanh nhưng mọi người đều tìm cách thoát thân được.) (không nói “could escape”)
- They didn’t want to come with us at first but in the end, we were able to persuade them. (Thoạt đầu họ không muốn đến với chúng tôi nhưng cuối cùng chúng tôi đã tìm cách thuyết phục được họ.) (không dùng “could persuade”)
3. So sánh could và be able to
Trong ví dụ sau:
- Jack was an excellent tennis player. He could beat anybody (= He had the ability to beat anybody). (Jack là một đấu thủ quần vợt tuyệt vời. Anh ta có thể thắng bất cứ ai.)
- Once in a difficult same against Alex. Alex played very well but in the end Jack was able to beat him. (= He managed to beat him in this particular game). (Có một lần anh ta có cuộc đấu rất cũng thắng với Alex. Alex chơi rồi hay nhưng cuối cùng Jack đã có thể đánh bại được anh ta.) ( Anh ấy đã tìm cách đánh bại được Alex trong cuộc thi đấu đặc biệt.)
Ta có thể sử dụng thể phủ định couldn’t trong mọi trường hợp:
Ví dụ:
- My grandfather couldn’t swim. (Ông của tôi không biết bơi.),
- We tried hard but we couldn’t persuade them to come with us. (Chúng tôi đã cố gắng hết sức nhưng chúng tôi không tài nào thuyết phục được họ đến với chúng tôi.)
B. Câu Hỏi Đuôi
Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi rất thông dụng trong tiếng Anh. Mặc dù câu trả lời cho câu hỏi đuôi cũng giống như câu trả lời cho câu hỏi yes – no, nhưng câu hỏi đuôi có sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
Câu hỏi đuôi được thành lập sau một câu nói khắng định hoặc phủ định, được ngăn cách bằng dấu phẩy (,) vì vậy người đặt câu hỏi đã có thông tin về câu trả lời. Tuy nhiên, thường thì người hỏi không chắc chắn lắm về thông tin này. Nếu người hỏi chắc chắn, tự tin rằng mình đã có thông tin về câu trả lời nhưng vẫn hỏi thì khi chấm dứt câu hỏi đuôi, người hỏi sẽ lên giọng.
Nguyên tắc chung khi lập câu hỏi đuôi:
– Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu khẳng định, câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định.
– Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu phủ định, câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định.
Cấu tạo của câu hỏi đuôi:
– Câu hỏi đuôi gồm một trợ động từ tương ứng với thì được dùng trong câu nói trước dấu phẩy, có not hoặc không có not và một đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ của câu nói trước dấu phẩy.
Ví dụ:
- You are afraid, aren’t you? (Anh đang sợ, đúng không?)
- You didn’t do your homework, did you? (Bạn đã không làm bài tập ở nhà, đúng không?)
1. Hiện tại đơn với to be:
Ví dụ:
- He is handsome, isn’t he? (Anh ấy đẹp trai, đúng không?)
- You are worried, aren’t you? (Bạn đang lo lắng, đúng không?)
Đặc biệt với I am…. câu hỏi đuôi phải là aren’t I:
Ví dụ: I am right, aren’t I? (Tôi đúng, đúng không?)
Với I am not, câu hỏi đuôi sẽ là am I như quy tắc.
Ví dụ: I am not guilty, am I? (Tôi không có tội, đúng không?)
2. Hiện tại đơn với động từ thường mượn trợ động từ do hoặc does tuy theo chủ ngữ
Ví dụ:
- They like me, don’t they? (Họ thích tôi, đúng không?)
- She loves you, doesn’t she? (Cô ấy yêu bạn, đúng không?)
3. Thì quá khứ đơn với động từ thường: mượn trợ động từ did quá khứ đơn với to be: was hoặc were:
Ví dụ:
- You lied to me, didn’t you? (Anh đã nói dối tôi, đúng không?)
- He didn’t come here, did he? (Ông ta không đến đây, phải không?)
- He was friendly, wasn’t he? (Anh ấy thân thiện, phải không?)
4. Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ have hoặc has
Ví dụ:
- They have left, haven’t they? (Họ đã đến lại, phải không?)
- The rain has stopped, hasn’t it? (Mưa đã ngừng, phải không?)
5. Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ had:
Ví dụ: He hadn’t met you before, had he? (Anh ấy đã không gặp bạn trước, phải không?)
6. Thì tương lai đơn với will
Ví dụ:
- It will rain, won’t it? (Trời sẽ mưa phải không?)
- Your girlfriend will come to the party, won’t she? (Bạn gái của bạn sẽ đến dự tiệc, phải không?)
Những trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
Used to: từng (diễn tả thói quen, hành động thường lập đi lặp lại trong quá khứ).
Trường hợp này, ta cứ việc xem used to là một động từ chia ở thì quá khứ.
Do đó, câu hỏi đuôi tương ứng chỉ cần mượn trợ động từ did.
Ví dụ: She used to live here, didn’t she? (Cô ấy từng sống ở đây, phải không?)
Had better:
Had better thường được viết ngắn gọn thành “’d better” nên dễ khiến ta lung túng khi phải lập câu hỏi đuôi tương ứng. Khi thấy ‘d better, chỉ càn mượn trợ động từ had để lập câu hỏi đuôi.
Ví dụ: He’d better stay, hadn’t he? (Anh ấy muốn ở lại hơn, có phải không?)
Would rather:
Would rather thường được viết gọn là ‘d rather nên cũng dễ gây lúng túng cho bạn. Chỉ cần mượn trợ động từ would cho trưỡng hợp này để lập câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You’d rather go, wouldn’t you? (Bạn muốn đi, phải không?)
Ở trên là toàn bộ ngữ pháp Unit 15 Space Conquest – Tiếng Anh Lớp 11. Bài học sẽ tìm hiểu could/be able to và câu hỏi đuôi, cách dùng và cấu trúc.
Trả lời