Unit 2: At School – Tiếng Anh Lớp 6
Grammar: Unit 2 At School
Nội dung phần Grammar: Unit 2 At School – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu ngữ pháp về câu mệnh lệnh, từ để hỏi, this, that. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Imperatives – Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng khi chúng ta muốn bảo một ai đó làm một việc gì đó, thường là khi đưa ra lời khuyên, đề nghị, yêu cầu, mệnh lệnh hay hướng dẫn. Vì mục đích là muốn ai đó làm hay không làm việc gì đó nên trong các câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ.
Ví dụ:
- Turn on the light. (Hãy bật đèn lên.)
- Enjoy your meal. (Hãy thưởng thức bữa ăn.)
- Don’t be late. (Đừng có trễ giờ.)
Question Words – Từ Để Hỏi
What: What được sử dụng để hỏi thông tin về vật hay hành động.
Ví dụ:
- What time are you leaving? (Mấy giờ thì bạn rời đi?)
- What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
Where: Where được dùng để hỏi thông tin về nơi chốn.
Ví dụ:
- Where did you buy those shoes? (Bạn đã mua những đôi giày đó ở đâu?)
- Where will you be working next Monday? (Bạn sẽ làm việc ở đâu vào thứ Hai tới?)
How: được dùng để hỏi về điều kiện, chất lượng, mức độ hoặc cách thức của sự vật, hành động hay con người.
Ví dụ:
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- How was the film? (Bộ phim như thế nào?)
This, That
Định nghĩa:
This, that là những từ chỉ định. Chúng được sử dụng để chỉ người hoặc vật được nói đến ở cự ly gần hay xa.
This và that luôn được dùng với nghĩa số ít. This chỉ những vật ở gần hơn that.
Cách dùng:
Từ chỉ định: this và that được sử dụng với danh từ số ít và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- That is a book. (Đó là một cuốn sách.)
- What is this? (Đây là cái gì.)
Do/Does
Do/does có thể là động từ chính hoặc trợ động từ trong câu.
• Động từ chính:
Số ít + does: he does, she does, it does
Số nhiều + do: I do, you do, they do, we do
Ví dụ: I do my homework everyday after class. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày sau giờ học)
• Trợ động từ: dùng trong câu hỏi, câu phủ định và trong câu có từ để hỏi. Lưu ý, khi dùng do/does làm trợ động từ, thì động từ chính trở về nguyên mẫu không to (V0)
Câu hỏi:
Do/does + S + V0 + O … ?
Yes, S + do/does
No, S + do/does not (don’t/ doesn’t)
Ví dụ: Do you play tennis? (Bạn có chơi tennis không?) → Yes, I do (Có, tôi có chơi.)
Câu phủ định:
Số ít + doesn’t (does not): he doesn’t, she doesn’t, it doesn’t
Số nhiều + don’t (do not): I don’t, you don’t, they don’t, we don’t
Ví dụ: Hannah doesn’t clean her bedroom. (Hannah không dọn dẹp phòng ngủ)
Từ để hỏi:
What/ where/ which/ how … + do/does + S + V0 + O + … ?
S + V + O …
Ví dụ: Where do you live? → I live in Ho Chi Minh City.
Indefinite Articles – A/An – Mạo Từ Không Xác Định A/An
A, an được dùng để giới thiệu hay nói chung chung về một việc gì đó được đề cập đến lần đầu tiên.
A được dùng trước những từ bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ: a book, a pen, a laptop,…
An được dùng trước những từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u,e,o,a,i).
Ví dụ: an apple, an orange, an hour,…
Có một số danh từ không cần mạo từ đi trước như: breakfast, lunch, dinner, school, church, home, college, work.
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 2 At School – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu ngữ pháp về câu mệnh lệnh, từ để hỏi, this, that. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời