Unit 2: Clothing – Tiếng Anh Lớp 9
Grammar: Unit 2 Clothing
Nội dung phần Grammar: Unit 2 Clothing – Tiếng Anh Lớp 9, tìm hiểu ngữ pháp về present perfect, passive voice, transform active into passive voice. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Present Perfect
Cách dùng:
– Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra.
Ví dụ:
- I have just seen a dog in the park. (Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên.)
- She has finished her homework recently. (Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Nam has read that comic book several times. (Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần.)
- I have seen ‘Spider man’ three times. (Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.
Ví dụ:
- I have gone to Italy. (Tôi đã đến thăm nước Ý.)
- He has done his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.
Ví dụ:
- Trang has lived in Hanoi for two years. (Trang đã ở Hà Nội được 2 năm.)
- We have studied English since 2000. (Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.
Ví dụ:
- Binh has broken his leg so he can’t play football. (Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá.)
- I have broken my bike so I can’t go to work. (Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm.)
Cấu trúc:
a. Thể khẳng định:
S + have/has + Past participle (V3/-ed)
Chủ ngữ + have/has + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- I have finished studying already. (Tôi đã hoàn thành việc học của mình.)
- He has been to his office. (Anh ấy đã đến công ty.)
b. Thể phủ định:
S + haven’t/ hasn’t + Past participle (V3/-ed)
Chủ ngữ + have/has + not (haven’t/ hasn’t) + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- They haven’t returned my bike yet. (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi.)
- She hasn’t seen the doctor. (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ.)
c. Thể nghi vấn:
– Câu hỏi không có từ hỏi:
Have/Has + S + Past Participle (V3/-ed)?
Have/Has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ?
Ví dụ:
- Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Has she left her home? (Cô ấy đã ra khỏi nhà chưa?)
– Câu hỏi có từ hỏi:
Question words + have/has + S + Past participle (V3/-ed)?
Từ để hỏi + have/has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ?
Ví dụ:
- When have you gone? (Khi nào bạn đi?)
- Where has he been? (Anh ấy ở đâu rồi?)
Passive Voice
Định nghĩa:
Câu chủ động: Câu chủ động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật thực hiện một hành động tác động vào người, vật khác.
Ví dụ: I buy a book. (Tôi mua một cuốn sách.)
Câu bị động: Câu bị động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật bị tác động bởi hành động của người, vật khác.
Ví dụ: The book is bought by Mr.Nguyen. (Cuốn sách được mua bởi ông Nguyễn.)
Transform Active Into Passive Voice
Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động:
Ví dụ: My brother wrote a letter. → The letter was written by my brother. (Lá thư được viết bởi em trai tôi.)
A letter làm tân ngữ cho câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động.
Bước 2: Chia động từ cho thể bị động:
– Hiện tại đơn: V-s/-es → am/is/are + V3/-ed
Ví dụ: Anh delivers chicken every evening. → Chicken is delivered by Anh every evening. (Gà được vận chuyển bởi Anh mỗi tối.)
– Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + V-ing → am/is/are + being + V3/-ed
Ví dụ: He is asking me a lot of questions. → I am being asked a lot of questions by him. (Tôi đang bị anh ấy hỏi rất nhiều câu hỏi.)
– Hiện tại hoàn thành: have/has + V3/-ed → have/has + been + V3
Ví dụ: I have cooked dinner. → The dinner has been cooked by me. (Bữa tối được nấu bởi tôi.)
– Quá khứ đơn: V2/V-ed → was/were + V3/-ed
Ví dụ: My mother wrote a book. → The book was written by my mother. (Cuốn sách được viết bởi mẹ tôi.)
– Quá khứ tiếp diễn: was/were + V-ing → was/were + being + V3/-ed
Ví dụ: My brother was doing his homework. →His homework was being done. (Bài tập về nhà của anh ấy đã được làm xong.)
– Quá khứ hoàn thành: had + V3/-ed → had + been + V3/-ed
Ví dụ: They had hold a party for her birthday. → A party had been hold for her birthday. (Một bữa tiệc được tổ chức cho sinh nhật của cô ấy.)
– Tương lai đơn: will/shall + V1 → will/shall + be + V3/-ed
Ví dụ: I’ll bring food for the picnic. → Food for the picnic will be brought by me. (Thức ăn cho buổi picnic được tôi mang theo.)
– Modal verbs: can/may/must + V1 → can/may/must + be + V3/-ed
Ví dụ: Nam can answer this question. → This question can be answered by Nam. (Câu hỏi này có thể được trả lời bởi Nam.)
Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + tân ngữ bị động
Ví dụ: I made this card. → This card is made by me. (Tấm thiệp này được làm bởi tôi.)
Lưu ý: Các đại từ như me, you, him, them, people, someone,… thường được loại bỏ khi không muốn nêu rõ tác nhân.
Ví dụ: Someone has sent me flowers. (Một người nào đó gửi cho tôi hoa.) → I have been sent flowers. (Tôi được gửi tặng hoa.)
Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong câu bị động
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + tân ngữ bị động
Ví dụ: I have found the book in the closet. → The book has been found in the closet by me. (Cuốn sách được tôi tìm thấy trong tủ.)
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by + tân ngữ bị động
Ví dụ: My dad bought a car yesterday. → A car was bought by my dad yesterday. (Một chiếc xe hơi được cha tôi mua hôm qua.)
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ cách thức thường đứng giữa động từ be và quá khứ phân từ
Ví dụ: Huong has studied for the exam carefully. → The exam has been carefully studied by Huong. (Bài kiểm tra được Hương học kĩ càng.)
Ở trên là nội dung phần Grammar (Ngữ Pháp): Unit 2 Clothing – Tiếng Anh Lớp 9, tìm hiểu ngữ pháp về present perfect, passive voice, transform active into passive voice. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 9.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 6. Write Unit 2 Trang 18 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 5. Read Unit 2 Trang 17 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 4. Listen Unit 2 Trang 16 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 3. Speak Unit 2 Trang 14 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 2. Listen And Read Unit 2 Trang 13 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 1. Getting Started Unit 2 Trang 13 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- Vocabulary: Unit 2 Clothing
Trả lời