Unit 2: Cultural Diversity – Tiếng Anh Lớp 12
Grammar: Unit 2 Cultural Diversity
Nội dung phần Grammar Unit 2 Cultural Diversity – Tiếng Anh Lớp 12, sẽ giúp các bạn tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, thì tương lại hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai gần.
Present Simple – Thì Hiện Tại Đơn
S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe)
S + do/does + V + O (Đối với động từ thường)
– Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
– Cách dùng thì hiện tại đơn:
+ Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun ries in the East. Tom comes from England.
+ Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: Mary often goes to school by bicycle. I get up early every morning.
Lưu ý: ta thêm “es” sau các động từ tận cùng là: o, s, x, ch, sh.
+ Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người.
Ví dụ: He plays badminton very well.
+ Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
Present Continuous – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cách dùng: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng cho những hành động hay sự kiện trong tương lai có một chút thực tế ở hiện tại. Nó thường được dùng phổ biến khi thảo luận các vấn đề cá nhân và lên kế hoạch khi thời gian và địa điểm đã được quyết định.
Ví dụ:
- What are you doing this evening? (Bạn tính làm gì tối nay?)
- We’re travelling around Vietnam next summer. (Chúng tôi sẽ du lịch khắp Việt Nam mùa hè tới.)
Chúng ta cũng thường dùng thì hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ hành động để nói về một việc gì đó mới được bắt đầu.
Ví dụ:
- Are you coming to work? (Bạn có đi làm không?)
- I’m taking you to the doctor. (Tôi sẽ dắt bạn đi khám bác sĩ.)
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để yêu cầu người khác làm hay không làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I’m not washing your clothes. (Tôi không có giặt đồ của bạn đâu.)
- You’re not wearing that skirt to school. (Bạn không có được mặc cái váy đó đến trường.)
Present Perfect Continuous – Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cách dùng:
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại.
Ví dụ: I have been studying Japanese for two months. (Tôi đã học tiếng Nhật được hai tháng rồi.)
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động vừa mới kết thúc và có kết quả ở hiện tại.
Ví dụ: You look tired. Have you been walking to work? (Bạn nhìn có vẻ mệt mỏi. Bạn đi bộ đến chỗ làm sao?)
Chú ý: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không dùng cho các động từ chỉ nhận thức, tri giác như see, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate,…
Cấu trúc:
Thể khẳng định
S + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
- I have been waiting here for two hours. (Tôi đợi ở đây đã hai tiếng rồi.)
- He has been playing games for three days. (Anh ấy chơi game liên tục đã được 3 ngày rồi.)
Thể phủ định
S + haven’t/hasn’t + been + V-ing
Ví dụ:
- I haven’t been talking to him since last week. (Tôi không nói chuyện với anh ấy bắt đầu từ tuần trước.)
- He hasn’t been working for almost a year. (Anh ấy không đi làm gần được một năm rồi.)
Thể nghi vấn
Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- Have you been writing your assignment? (Bạn có đang viết bài luận không?)
- Has he been living here since 2001? (Có phải anh ấy đã sống ở đây từ 2001?)
Past Perfect – Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Cách dùng:
– Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
– Hành động xảy ra trước là hành động ở thì quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau là ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ: My grandmother had lived in Hanoi before 1954. (Bà tôi đã từng sống ở Hà Nội trước 1954.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + had + Past Participle (Quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- By the time I left that school, I had taught there for ten years. (Lúc tôi rời trường, tôi đã giảng dạy ở đó được 10 năm.)
- It had stopped raining so they didn’t bother to going out for dinner. (Trời đã ngừng mưa nên họ đã không ngại ra ngoài để ăn tối.)
Thể phủ định
S (Chủ ngữ) + hadn’t + Past Participle (Quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- I knew we hadn’t seen each other before. (Tôi đã biết là chúng ta chưa từng gặp nhau.)
- They hadn’t finished eating when I got there. (Họ vẫn chưa ăn xong khi tôi đến đó.)
Thể nghi vấn
Had + S (Chủ ngữ) + Past Participle (Quá khứ phân từ)?
Ví dụ:
- Had she visited many cities in Vietnam before she moved in in 2015? (Cô ấy đã đến từng thăm một số thành phố ở Việt Nam trước khi cô ấy định cư vào năm 2015 chưa?)
- Had you studied English before you moved to New York? (Bạn đã học tiếng Anh trước khi bạn sang định cư ở New York chưa?)
Dấu hiệu nhận biết:
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng trong câu có những từ/ cấu trúc sau: before…, by the time, by; cấu trúc No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that (mãi cho tới khi … mới); By the time (tới lúc mà … thì)
Past Perfect Continuous – Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động quá khứ đã xảy ra và kéo dài liên tục cho đến khi hành động quá khứ thứ hai xảy ra. Hành động thứ nhất là hành động của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động thứ hai là hành động của thì quá khứ đơn.
Ví dụ: The men had been playing game for an hour before I arrived. (Họ đã chơi game được một tiếng trước khi tôi đến.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định
S (Chủ ngữ) + had + been + V-ing
Ví dụ: He had been driving on the motorway for several hours when the accident happened. (Anh ấy đã đang chạy trên đường được vài tiếng khi tai nạn xảy ra.)
Thể phủ định
S (Chủ ngữ) + hadn’t + been + V-ing
Ví dụ:
- His eyes were red. I could tell he hadn’t been sleeping. (Mắt anh ấy đỏ. Tôi có thể thấy rằng anh ấy đã không ngủ.)
- I hadn’t been waiting there when she arrived. (Tôi đã không đợi ở đó khi cô ấy đến.)
Thể nghi vấn
Had + S(Chủ ngữ) + been + V-ing?
Ví dụ:
- Had they been talking for over an hour? (Có phải họ đã nói chuyện hơn gần một tiếng rồi?)
- Had you been waiting to get on the bus? (Có phải bạn đã đợi để lên xe buýt?)
Simple Future – Thì Tương Lai Đơn
Cách dùng: Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
- He will come back next year. (Anh ấy sẽ trở lại vào năm sau.)
- We shall meet his fiancée next week. (Chúng tôi sẽ gặp vị hôn thê của anh ấy vào tuần tới.)
Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì.
Ví dụ:
- I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp lại bạn sau.)
- I think he will fall at the next turn. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ rớt vào vòng sau.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định
S (Chủ ngữ) + will/shall + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I will need your help next week. (Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau.)
- He shall fly to London tomorrow. (Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai.)
Thể phủ định
S (Chủ ngữ) + won’t/shan’t + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I won’t drink anymore coffee. (Tôi sẽ không uống cà phê nữa.)
- He shan’t be the president of the United States of America. (Anh ấy sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ.)
Thể nghi vấn
Will/Shall + S (Chủ ngữ) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?)
- Will you send him his birthday gift? (Bạn sẽ gửi quà sinh nhật cho anh ấy chứ?)
Ngoài cách dùng thông thường trên, will và shall còn được dùng:
Để diễn tả quyết định lúc nói – will:
Ví dụ: This dress is beautiful! I will buy it. (Chiếc váy này đẹp quá! Mình sẽ mua nó)
Lời hứa – will:
Ví dụ: I will buy you a bicycle for your birthday. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật của con.)
Lời mời hay yêu cầu ai làm gì với Will you … ?
Ví dụ: Will you come to have dinner with me? (Bạn sẽ đi ăn tối với tôi chứ?)
Một dự định – will:
Ví dụ: I’m saving money now. I’ll buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền, tôi sẽ mua một căn nhà)
Lời đề nghị ai cùng làm với shall we … ?
Ví dụ: Shall we walk home? (Chúng ta cùng đi bộ về nhà nhé?)
Lời đề nghị giúp ai với shall I … ?
Ví dụ: Shall I give you a hand? (Tôi giúp bạn một tay nhé?)
Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon, …
Future Continuous – Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Cách dùng: Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài suốt một khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ: Doraemon can’t go to Nobita’s party because he’ll be going out with Doraemi tomorrow. (Doraemon không thể đến dự bữa tiệc của Nobita vì anh ấy sẽ đi ra ngoài với Doraemi vào ngày mai.)
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ xảy ra và tiếp diễn tại một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: I’ll be living abroad at this time next year. (Tôi sẽ sống ở nước ngoài vào khoảng thời gian này năm sau.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định
S + will/shall + be + V-ing
Ví dụ:
- He shall be leaving his country next month. (Anh ấy sẽ rời đất nước của mình tháng sau.)
- I will be waiting for her when her plane arrives tonight. (Tôi sẽ đợi cô ấy khi chuyến bay của cô ấy hạ cánh vào tối nay.)
Thể phủ định
S + won’t/shan’t + be + V-ing
Ví dụ:
- I won’t be watching TV when she arrives. (Tôi sẽ không xem TV khi cô ấy đến.)
- He won’t be studying at the library tonight. (Anh ấy sẽ không học ở thư viện tối nay.)
Thể nghi vấn
Will/Shall + S + be + V-ing?
Ví dụ:
- Will you be eating dinner at 6.pm tomorrow? (Bạn sẽ ăn tối vào sáu giờ tối mai chứ?)
- Will we still be driving to the concert? (Chúng ta vẫn sẽ lái xe đến buổi hòa nhạc chứ?)
Future Perfect – Thì Tương Lai Hoàn Thành
Cách dùng:
– Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm ở tương lai.
Ví dụ: I’ll have finished my study by next year. (Tôi sẽ hoàn thành việc học vào năm sau.)
– Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: When Doraemon comes home, Nobita will have finished studying. (Khi Doraemon về nhà, Nobita sẽ học bài xong.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định
S + will/shall + have + Past Participle
Ví dụ:
- Batman will have defeated Superman by the next century. (Batman sẽ đánh bại Superman vào thế kỷ sau.)
- You will have perfected your English by the time you come back from the U.S. (Bạn sẽ thực hành hoàn hảo tiếng Anh của mình khi bạn trở về từ U.S.)
Thể phủ định
S + won’t/shan’t + have + past participle
Ví dụ:
- By the next November, I will have received my promotion. (Vào tháng 11 năm sau, tôi sẽ nhận được sự thăng chức.)
- By the time she gets home, he will have cleaned the entire house. (Khi cô ấy về nhà, anh ấy sẽ dọn dẹp xong nguyên cả căn nhà.)
Thể nghi vấn
Won’t/Shan’t + S + have + Past participle?
Ví dụ:
- Will she have learned enough Vietnamese to communicate before she moves to Saigon? (Liệu cô ấy sẽ học đủ tiếng Việt để giao tiếp trước khi cô ấy chuyển đến ở Sài gòn?)
- How many countries will you have visited by the time you turn 50? (Bạn sẽ ghé thăm được bao nhiêu quốc gia đến lúc bạn 50 tuổi?)
Future Perfect Continuous – Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cách dùng: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài liên tục đến một điểm nào đó trong tương lai.
Ví dụ: By September, we’ll have been living in Ho Chi Minh City for 10 years. (Đến tháng Chín, tôi sẽ sống ở TP.HCM được 10 năm.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định
S + will/shall + have been + V-ing
Ví dụ:
- I’ll have been teaching for two years by the end of this year. (Tôi sẽ đi dạy được hai năm vào cuối năm nay.)
- She will have been jogging for over an hour. (Cô ấy sẽ đi bộ được hơn một tiếng.)
Thể phủ định
S + won’t/shan’t + have been + V-ing
Ví dụ:
- She won’t have been living in Vietnam by next month. (Cô ấy sẽ không sống ở Việt Nam nữa vào tháng sau.)
- He won’t have been exercising when he gets married. (Anh ấy sẽ không tập thể dục nữa khi anh ấy lấy vợ.)
Thể nghi vấn
Will/Shall + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
- How long will you have been studying when you graduate? (Bạn sẽ đi học được bao lâu khi bạn tốt nghiệp?)
- Will you have been driving for over three days straight when we get to Hue? (Bạn sẽ lái xe ba ngày liền khi chúng ta đến Huế chứ?)
Near Future – Thì Tương Lai Gần
Cách dùng:
– Be going to được dùng để nói về một việc đã được lên kế hoạch hay quyết định.
Ví dụ: We’re going to get a new car soon. (Chúng ta sẽ mau một chiếc xe hơi mới sớm thôi.)
– Be going to còn có thể được dùng để dự đoán tương lai dựa trên chứng cứ ở hiện tại, để nói rằng sự việc đó đang diễn ra hay bắt đầu xảy ra.
Ví dụ: She is going to have another baby in June. (Cô ấy sẽ sinh một em bé khác vào tháng 6.)
– Be going to có thể được dùng như mệnh lệnh hay từ chối để yêu cầu người khác làm hay không làm việc gì đó.
Ví dụ: I’m not going to sit up all night listening to your problems. (Tôi sẽ không ngồi đây cả đêm để nghe về những vấn đề của bạn đâu.)
Cấu trúc:
Be going to + bare infinitive
Be going to + Động từ nguyên mẫu
Ví dụ: He’s going to call me this evening. (Anh ấy sẽ gọi tôi vào tối nay.)
Ở trên là nội dung Ngữ Pháp Unit 2 Cultural Diversity – Tiếng Anh Lớp 12, bài học giúp bạn tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, thì tương lại hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai gần.
Trả lời