Unit 2: Personal Experiences – Tiếng Anh Lớp 11
Grammar: Unit 2 Personal Experiences
Nội dung phần Grammar Unit 2 Personal Experiences – Tiếng Anh lớp 11, các bạn tìm hiểu coordinating conjunction, đại từ one(s), few vs a few, present simple – thì hiện tại đơn, past simple – thì quá khứ đơn, past progressive – thì quá khứ tiếp diễn, past perfect – thì quá khứ hoàn thành**\n\n. Mời các bạn theo dõi.
Coordinating Conjunction
Coordinating Conjunction (liên từ kết hợp): dùng để nối những các từ loại hoặc cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (gồm có: for, and, nor, but, or, yet, so)
Ví dụ:
- Everyone has a number of acquaintances, but no one has many friends. (Mọi người đều có nhiều mối quan hệ, nhưng không phải ai cũng có nhiều bạn)
- It lives by give-and-take, and no friendship can last long… (Nó tồn tại dựa trên nguyên tắc cho-và-nhận, và không một tình bạn nào có thể tồn tại lâu dài nếu …)
Liên từ chỉ kết quả: SO + adj/adv + THAT + clause
Ví dụ: They must know each other so well that there can be no suspicions between them. (Họ phải hiểu rõ nhau đến mức không có bất kỳ mối nghi ngờ nào có thể tồn tại giữa họ)
Liên từ chỉ mục đích: SO THAT/IN ORDER THAT + clause (thường dùng can, could, might, would)
Ví dụ: There must be mutual trust between friends, so that each can feel safe when telling the other his or her secrets. (Phải có sự tin tưởng giữa bạn bè với nhau, từ đó mỗi người mới thấy an toàn khi nói ra bí mật của họ)
Correlative Conjunctions (liên từ tương quan): dùng để nối những các từ loại hoặc cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau, tuy nhiên, liên từ tương quan luôn đi thành đôi và không thể tách rời. (Một số liên từ tương quan thường gặp: both…and…; either…or…. ; neither…nor… ; not only…but also…)
Ví dụ: There are people who cannot keep a secret, either of their own or of others’. (Có những người không thể giữ được bí mật, cho dù là của họ hay của người khác)
Đại Từ One(S)
Đại từ ONE ở số ít và số nhiều: One và Ones là đại từ dùng để thay thế cho danh từ (số ít hoặc số nhiều) đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp lại nhiều lần danh từ đó làm cho câu trở nên nặng nề. Chúng ta dùng one thay cho danh từ số ít và ones thay cho danh từ số nhiều (thay cho danh từ chỉ người hay chỉ vật đều được)
Ví dụ: As the old silent films were being replaced by spoken ones on the screen. (Các phim câm được thay thế bằng các phim có tiếng)
Few Vs A Few
Few
– Dùng cho danh từ đếm được.
– Được dùng với nghĩa tiêu cực.
– Có nghĩa là một lượng nhỏ gần như không đáng kể của một cái gì đó.
Ví dụ: I have few friends here, so lonely I am. (Tôi không có nhiều bạn bè ở đây, tôi thật cô đơn mà)
A Few
– Được dùng với nghĩa tích cực.
– Dùng cho danh từ đếm được.
– Có nghĩa là một lượng nhỏ của cái gì đó.
Ví dụ: You want to meet Baron? He went out a few minutes ago. (Mày muốn gặp Baron hả? Nó mới vừa đi khỏi cách đây ít phút)
Present Simple – Thì Hiện Tại Đơn
Cách dùng:
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng.)
• Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu.
Ví dụ: The train leaves at seven tomorrow morning. (Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai.)
• Các từ nhận biết thì hiện tại đơn: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/ year, on [ngày], …
Cấu trúc:
a) Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ ) + V ( Động từ ở thì hiện tại ) + O +…
Động từ ở thì hiện tại bao gồm:
Động từ to be:
Chủ ngữ | Động từ to be |
I | am |
He/She/It | is |
We/You/They | are |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
Động từ thường:
Chủ ngữ | Động từ thường |
I/We/You/They | động từ nguyên mẫu (bare infinitive) |
He/She/It | động từ thêm -s hoặc -es. |
Ví dụ:
- We have bread for breakfast every morning. (Chúng tôi ăn bánh mì cho bữa sáng mỗi buổi sáng.)
- She cooks dinner every night.(Cô ấy nấu bữa tối mỗi đêm.)
b) Thể phủ định:
Động từ to be và động từ khiếm khuyết:
S (Chủ ngữ ) + V (Động từ) + not + …
Ví dụ:
- He is not (isn’t) a good student. (Anh ấy không phải là một học sinh giỏi.)
- I cannot (can’t) swim. (Tôi không thể bơi.)
Động từ thường:
S (Chủ ngữ ) + don’t/doesn’t + Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Chủ ngữ | Trợ động từ |
I/We/You/They | don’t |
He/She/It | doesn’t |
Ví dụ:
- She does not (doesn’t) like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
- They don’t want new shirts. (Họ không muốn áo mới.)
c) Thể nghi vấn:
Động từ to be và động từ khiếm khuyết:
V (Động từ) + S (Chủ ngữ)?
Ví dụ:
- Am I bad at cooking? (Tôi có dở nấu ăn không?)
- Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?)
Động từ thường:
Do/Does + S (Chủ ngữ) + Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Do I look like a clown? (Nhìn tôi có giống một thằng hề không?)
- Does she get what she wants? (Cô ấy có đạt được những gì cô ấy muốn không?)
Past Simple – Thì Quá Khứ Đơn
Cách dùng:
– Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ và biết thời gian xác định.
Ví dụ: Phong went to Dalat last summer. (Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái.)
– Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng đã chấm dứt.
Ví dụ: Tien worked as a waiter for two years before she went abroad. (Tiên đã làm bồi bàn được hai năm trước khi cô ấy đi nước ngoài.)
Cấu trúc:
a) Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ)
Ví dụ: I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua.)
b) Thể phủ định:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
S(Chủ ngữ) + V2/-ed (Động từ ở thì quá khứ) + not
Ví dụ: I couldn’t open the door yesterday. (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua.)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
S(Chủ ngữ) + did not (didn’t) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)
c) Thể nghi vấn:
Đối với động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + S (Chủ ngữ?)
Ví dụ: Were they in the hospital last month? (Họ đã ở bệnh viện tháng rồi?)
Đối với động từ thường và động từ bất quy tắc:
Did/Did not (Didn’t) + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Did you see your boyfriend esterday? (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua?)
Câu hỏi sử dụng từ để hỏi như What, When, Where, Why, How:
Động từ đặc biệt như to be và động từ khiếm khuyết:
Question words(Từ để hỏi) + V2/-ed(Động từ ở thì quá khứ) + S(Chủ ngữ)?
Ví dụ: Where were you last night? (Bạn đã ở đâu tối qua?)
Động từ thường và động từ bất quy tắc:
Question words(Từ để hỏi) + did/didn’t + S(Chủ ngữ) + bare infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ: Where did you sleep last night? (Bạn đã ngủ ở đâu tối qua?)
Past Progressive – Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Cách dùng:
– Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài trong một thời gian ở quá khứ.
Ví dụ:
- Yesterday, I was working in my office all the afternoon. (Hôm qua, tôi làm việc tại văn phòng suốt buổi chiều.)
- What were you doing from 3 p.m to 6 p.m yesterday? (Bạn làm gì trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 giờ chiều ngày hôm qua?)
– Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm nào đó ở quá khứ.
Ví dụ:
- I was studying Japanese at 7 p.m yesterday. (Tôi đang học tiếng Nhật vào lúc 7 p.m hôm qua.)
- They were learning English at that time. (Họ đang học tiếng Anh vào thời gian đó.)
– Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở quá khứ thì có một hành động khác xen vào. Hành động nào kéo dài hơn thì dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động nào ngắn hơn thì dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- He was sleeping when I came yesterday. (Anh ấy đang ngủ khi tôi đến hôm qua.)
- What was she doing when you saw her? (Cô ấy đang làm gì khi bạn thấy cô ấy?)
– Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng một lúc ở quá khứ.
Ví dụ: Last night, my brother was studying while my mom was cooking. (Tối qua, em tôi học bài trong khi má tôi nấu ăn.)
Chú ý: Thì quá khứ tiếp diễn không dùng cho các động từ nhận thức, tri giác như hear, feel,…
Ví dụ:
- When students heard the bell, they left. (Khi học sinh nghe chuông reng, họ ra về.)
- He felt tired at that time. (Anh ấy cảm thấy mệt vào thời điểm đó.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + was/were + V-ing(Động từ thêm –ing)
Chủ ngữ | Động từ to be |
I/She/He/It | was |
We/You/They | were |
Ví dụ: They were dancing. (Họ đang nhảy múa.)
Thể phủ định:
S(Chủ ngữ) + wasn’t/weren’t + V-ing(Động từ thêm –ing)
Ví dụ: I wasn’t concentrating in class. (Tôi đã không tập trung trong lớp.)
Thể nghi vấn:
Câu hỏi dạng yes/no:
Was/Were + S(Chủ ngữ) + V-ing(Động từ thêm –ing)?
Ví dụ: Was he working at his computer when the power cut occurred? (Anh ấy có đang làm việc trên máy tính khi sự cố mất điện xảy ra không?)
Câu hỏi có từ hỏi:
Question words(Từ hỏi) + was/were + S(Chủ ngữ) + V-ing?
Các từ hỏi bao gồm: What, When, Where, Why, Which, How
Ví dụ: What was she talking? (Cô ấy đang nói về vấn đề gì vậy?)
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn: rong câu thường có: at … yesterday/ last night, all day, all night, all … (last week/ month), from … to …, the whole of (thời gian), while, at that very moment, hoặc giờ giấc cụ thể trong quá khứ.
Past Perfect – Thì Quá Khứ Hoàn Thành**\N\N
Cách dùng:
– Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
– Hành động xảy ra trước là hành động ở thì quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau là ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ: My grandmother had lived in Hanoi before 1954. (Bà tôi đã từng sống ở Hà Nội trước 1954.)
Cấu trúc:
a) Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + had + Past Participle (Quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- By the time I left that school, I had taught there for ten years. (Lúc tôi rời trường, tôi đã giảng dạy ở đó được 10 năm.)
- It had stopped raining so they didn’t bother to going out for dinner. (Trời đã ngừng mưa nên họ đã không ngại ra ngoài để ăn tối.)
b) Thể phủ định:
S (Chủ ngữ) + hadn’t + Past Participle (Quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- I knew we hadn’t seen each other before. (Tôi đã biết là chúng ta chưa từng gặp nhau.)
- They hadn’t finished eating when I got there. (Họ vẫn chưa ăn xong khi tôi đến đó.)
c) Thể nghi vấn:
Had + S (Chủ ngữ) + Past Participle (Quá khứ phân từ)?
Ví dụ:
- Had she visited many cities in Vietnam before she moved in in 2015? (Cô ấy đã đến từng thăm một số thành phố ở Việt Nam trước khi cô ấy định cư vào năm 2015 chưa?)
- Had you studied English before you moved to New York? (Bạn đã học tiếng Anh trước khi bạn sang định cư ở New York chưa?)
Dấu hiệu nhận biết:
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng trong câu có những từ/ cấu trúc sau: before…, by the time, by; cấu trúc No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that (mãi cho tới khi … mới); By the time (tới lúc mà … thì)
Ở trên là nội dung phần Grammar Unit 2 Personal Experiences – Tiếng Anh Lớp 11, bài viết tìm hiểu coordinating conjunction, đại từ one(s), few vs a few, present simple – thì hiện tại đơn, past simple – thì quá khứ đơn, past progressive – thì quá khứ tiếp diễn, past perfect – thì quá khứ hoàn thành**\n\n. Hi vọng qua bài viết giúp các bạn bám sát kiến thức một cách tốt nhất.
Trả lời