Unit 2: Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 2 Personal Information
Nội dung phần Grammar: Unit 2 Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về số thứ tự trong tiếng anh, thì tương lai đơn, cách đọc số điện thoại. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Số thứ tự (Ordinal number): Ngoài các số thứ tự thứ nhất: first, thứ nhì: second, thứ ba: third thì các số thứ tự khác được tạo thành bằng cách thêm “th” vào tận cùng số đếm (cardinal number).
Ví dụ: first – 1st; second – 2nd; third – 3rd; fourth – 4th; fifth – 5th; seventh – 7th
Chú ý:
Từ nine phải bỏ -e trước khi thêm “th”: ninth (thứ chín) – 9th
Các số đếm tận cùng là -ve ta đổi thành -f rồi mới thêm “th”: twelve → twelfth; five → fifth
Các số đếm chỉ chục như: twenty (20). thirty (30) … ta đổi -y thành -i rồi thêm “eth”: twenty → twentieth; forty → fortieth
Thì Tương Lai Đơn
1. Cách dùng:
– Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
- He will come back next year. (Anh ấy sẽ trở lại vào năm sau.)
- We shall meet his fiancée next week. (Chúng tôi sẽ gặp vị hôn thê của anh ấy vào tuần tới.)
– Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì.
Ví dụ:
- I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp lại bạn sau.)
- I think he will fall at the next turn. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ rớt vào vòng sau.)
2. Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + will/shall + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I shall need your help next week. (Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau.)
- He will fly to London tomorrow. (Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai.)
Thể phủ định:
S (Chủ ngữ) + won’t/shan’t + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- He won’t drink anymore coffee. (Anh ta sẽ không uống cà phê nữa.)
- We shan’t be the president of the United States of America. (Chúng tôi sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ.)
Thể nghi vấn:
Will/Shall + S (Chủ ngữ) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?)
- Will you send him his birthday gift? (Bạn sẽ gửi quà sinh nhật cho anh ấy chứ?)
Ngoài cách dùng thông thường trên, will và shall còn được dùng:
– Để diễn tả quyết định lúc nói – will:
Ví dụ: This dress is beautiful! I will buy it. (Chiếc váy này đẹp quá! Mình sẽ mua nó)
– Lời hứa – will:
Ví dụ: I will buy you a bicycle for your birthday. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật của con.)
– Lời mời hay yêu cầu ai làm gì – Will you … ?
Ví dụ: Will you come to have dinner with me? (Bạn sẽ đi ăn tối với tôi chứ?)
– Một dự định – will:
Ví dụ: I’m saving money now. I’ll buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền, tôi sẽ mua một căn nhà)
– Lời đề nghị ai cùng làm với shall we … ?
Ví dụ: Shall we walk home? (Chúng ta cùng đi bộ về nhà nhé?)
– Lời đề nghị giúp ai với shall I … ?
Ví dụ: Shall I give you a hand? (Tôi giúp bạn một tay nhé?)
Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon, …
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 2 Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về số thứ tự trong tiếng anh, thì tương lai đơn, cách đọc số điện thoại. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời