Unit 4: At School – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 4 At School
Nội dung phần Grammar: Unit 4 At School – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn, this, that, these, those. Mời các bạn theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Present Continuous – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cách dùng:
– Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: What are you doing now? (Bạn đang làm gì đó?)
– Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay thời điểm nói.
Ví dụ: I’m studying Marketing this year. (Năm nay tôi học Marketing.)
– Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra tại tương lai gần, thường được dùng để chỉ một sự sắp xếp hay kế hoạch đã xác định.
Ví dụ: My parents are visiting my brother next week. (Bố mẹ sẽ ghé thăm em trai tôi vào tuần tới.)
– Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra gây khó chịu, bực bội cho người nói (thường có always, continually)
Ví dụ: You are always coming late! (Cô lúc nào cũng tới trễ hết!)
Chú ý:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn cho các động từ nhận thức và tri giác như see, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate,…
Các từ nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Now, at present, at the moment, right now, still, look!, Listen! (những câu mệnh lệnh cách có dấu chấm than (!))
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + Động từ to be + V-ing
Chủ ngữ | Động từ to be | Động từ |
I | am | |
He/She/It | is | V-ing |
We/You/They | are |
Ví dụ:
- I am eating noodles. (Tôi đang ăn mì.)
- He’s calling his brother. (Anh ấy đang gọi điện thoại cho em trai của mình.)
- We’re baking a birthday cake. (Chúng tôi đang nướng một cái bánh sinh nhật.)
Thể phủ định:
S(Chủ ngữ) + Động từ to be + not + V-ing
Chủ ngữ | Động từ to be | Động từ |
I | am | |
He/She/It | is | not + V-ing |
We/You/They | are |
Ví dụ:
- I’m not going to the party this evening. (Tôi sẽ không đi đến bữa tiệc vào tối nay.)
- He’s not coming to work. (Anh ấy sẽ không đi làm.)
- We’re not sending him an apology letter. (Chúng tôi sẽ không gửi cho anh ấy một lá thư xin lỗi.)
Thể nghi vấn:
Động từ To be + S(Chủ ngữ) + V-ing?
Chủ ngữ | Động từ to be | Động từ |
Am | I | |
Is | He/She/It | V-ing? |
Are | We/You/They |
Ví dụ:
- Am I doing my housework? (Tôi có đang làm việc nhà không?)
- Is she cooking beef for dinner? (Cô ấy có đang nấu thịt bò cho bữa tối không?)
- Are they travelling next week? (Họ sẽ du lịch vào tuần sau chứ?)
This, That, These, Those
Định nghĩa: This, that, these, those là những từ chỉ định, chúng thường sử dụng để chỉ người và vật. This và that dùng với nghĩa số ít. These và those dùng với nghĩa số nhiều.
Cách dùng:
Determiners – những từ chỉ định: this và that (cái này – cái kia) được dùng với danh từ số ít và danh từ không đếm được, còn these và those (những cái này – những cái kia) được dùng với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- What do you think of this book? (Bạn nghĩ sao về cuốn sách này?)
- I need to paint those windows. (Tôi cần phải sơn những cánh cửa sổ đó.)
Pronouns – đại từ: this, that, these và those còn được dùng như đại từ để nói về sự vật hay ý tưởng, trong trường hợp này, chúng đứng 1 mình chứ không đi kèm với danh từ, đại từ.
Ví dụ:
- Can you turn that off if you’re not watching it? (Bạn có thể tắt cái đó đi nếu bạn không xem được không?)
- What colour are those? (Những cái đó có màu gì vậy?)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 4 At School – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn, this, that, these, those. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời