Unit 4: Volunteer Work – Tiếng Anh Lớp 11
Grammar: Unit 4 Volunteer Work
Nội dung phần Grammar Unit 4 Volunteer Work – Tiếng Anh Lớp 11, bài học tìm hiểu enough, danh động từ và hiện tại phân từ, passive infinitives and gerund, perfect gerund and perfect participle. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Enough
Enough đi với tính từ/ trạng từ:
S + to be not + adj + enough + (for Someone) + to infinitive
S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for Someone) + to infinitive
Ví dụ: Most of these clubs use a lot of high school and college students as volunteers because they are young enough to understand the problems of younger boys and girls. (Hầu hết các câu lạc bộ chiêu mộ nhiều học sinh sinh viên để làm tình nguyện viên vì họ đủ trẻ để hiểu được vấn đề của các thanh thiếu niên cần giúp đỡ)
Enough đi với danh từ:
S + V + enough + noun + (for SB) + to infinitive
Ví dụ: I don’t have enough money to buy that shirt, I really want to have it. (Tôi không có đủ tiền để mua cái áo đó, tôi thực sự muốn có nó mà)
Danh Động Từ Và Hiện Tại Phân Từ
Danh động từ và hiện tại phân từ đầu có dạng V-ing giống nhau. Điểm khác biệt ở chúng là chức năng trong một câu.
Danh động từ:
Định nghĩa: Danh động từ là dạng V-ing của động từ và được dùng như danh từ.
Cách dùng:
– Dùng như chủ ngữ: Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ ngữ.
Ví dụ: Going to the supermarket is my favorite thing to do. (Đi siêu thị là việc làm ưa thích của tôi.)
– Dùng như tân ngữ: Danh động từ có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp sau các động từ như: admit, like, hate, start, avoid, suggest, enjoy, dislike, begin, finish.
Ví dụ: We like playing football. (Chúng tôi thích chơi đá banh.)
– Danh động từ được sử dụng sau cụm động từ như approve of, apologise for, forget about, think of, give up, count on, care for, complain of, think about, talk of, worry about, look forward to,…
Ví dụ: I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi mong nhận được phản hồi sớm từ bạn.)
– Sau tính từ: Danh động từ được sử dụng sau một số tính từ như: amusing, comfortable, difficult, easy, great, hopeless, lovely, nice, pleasant, strange, useless, wonderful,… và thường phổ biến trong văn viết
Ví dụ:
- It was very difficult getting to know her. (Việc tìm hiểu cô ấy đã rất khó khăn.)
- It was useless arguing with teachers. (Tranh luận với giáo viên chỉ vô ích thôi.)
– Sau cụm tính từ: Danh động từ được sử dụng sau tính từ + giới từ: absorbed in, accustomed to, afraid of, amused at, angry with, annoy of, ashamed of, certain of, proud of, sorry for, thankful for, tired of, fond of,…
Ví dụ:
- Chaien is very fond of singing. (Chaien rất thích hát.)
- He is interested in seeing her. (Anh ấy có hứng thú gặp cô ấy.)
– Sau một số thành ngữ: Danh động từ được sử dụng sau một số thành ngữ như: can’t bear, can’t face, can’t stand, can’t help, feel like,…
Ví dụ:
- He couldn’t help asking me who I spent last night with. (Anh ấy không thể không hỏi tôi rằng tối qua tôi đã ở với ai.)
- I don’t feel like talking to him after what he did to me. (Tôi không muốn nói chuyện với anh ấy sau những gì anh ấy đã làm với tôi.)
– Sau cụm danh từ: Danh động từ được dùng sau cụm danh từ như choice of, excuse for, possibility of, intention of, reason for, method for,…
Ví dụ: There is no reason for quitting the class. (Không có lí do gì để nghỉ học.)
Hiện tại phân từ:
Định nghĩa: Hiện tại phân từ được dùng phổ biến là một phần của động từ thể tiếp diễn, sau động từ chỉ nhận thức, động từ chỉ sự chuyển động hoặc là một tính từ.
Cách dùng:
– Một phần của thể tiếp diễn của một động từ:
Hiện tại phân từ là một thành phần trong toàn bộ thể tiếp diễn của động từ. Những trợ đồng từ khác sẽ thay đổi theo từng thì của động từ, hiện tại tiếp diễn không thay đổi.
Ví dụ:
- He is working. (Anh ấy đang làm việc.)
- They will be coming. (Họ sẽ tới.)
- I would have been leaving. (Tôi đáng lẽ phải đang rời đi rồi.)
– Sau động từ chỉ nhận thức:
Hiện tại phân từ có thể được dùng sau động từ nhận thức để chỉ những hành động được nhận thức).
Cấu trúc:
verb + object + present participle
Ví dụ:
- We saw him running across the street. (Chúng tôi thấy anh ấy chạy sang đường.)
- I couldn’t hear her singing. (Tôi không thể nghe thấy cô ấy hát.)
– Sau các động từ chỉ sự chuyển động:
Hiện tại phân từ có thể được dùng sau các động từ chỉ sự chuyển động để chỉ ra hành động song song.
Ví dụ:
- She sat looking at him. (Cô ấy ngồi nhìn anh ấy.)
- He walks listening to music. (Anh ấy vừa đi vừa nghe nhạc.)
Passive Infinitives And Gerund
Passive infinitives – Thể bị động của động từ nguyên mẫu:
Dạng | Thể chủ động | Thể bị động |
to + infinitive → to be + V3/-ed | He bought some flowers to give to his wife. (Anh ấy mua hoa để tặng vợ.) | Some flowers were bought to be given to his wife. (Hoa được mua để tặng cho vợ anh ấy.) |
V-ing → being + V3/-ed | I felt him looking at me. (Tôi cảm thấy anh ấy đang nhìn tôi.) | I felt being looked at by him. (Tôi cảm thấy bị nhìn bởi anh ấy.) |
Perfect Gerund And Perfect Participle
Danh Động Từ Hoàn Thành Và Phân Từ Hoàn Thành
Phân biệt | Danh động từ hoàn thành | Phân từ hoàn thành |
Dạng | having + V3/-ed | having + V3-ed |
Cách dùng | Là hình thức quá khứ của Danh động từ | Dùng để rút ngắn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian hoặc rút ngắn mệnh đề có hành động xảy ra trước |
Ví dụ | He was accused of having stealing their money. (Anh ta bị buộc tội đã lấy cắp tiền của họ) | Having finished all his homework, he went to bed |
Ở trên là nội dung Grammar Unit 4 Volunteer Work – Tiếng Anh Lớp 11, bài học tìm hiểu enough, danh động từ và hiện tại phân từ, passive infinitives and gerund, perfect gerund and perfect participle. Hi vọng qua bài viết sẽ giúp bạn nắm bắt nội dung bài học tốt hơn.
Trả lời