Unit 5: Higher Education – Tiếng Anh Lớp 12
Grammar: Unit 5 Higher Education
Nội dung bài học ngữ pháp Unit 5 Higher Education – Tiếng Anh Lớp 12, bài học sẽ tìm hiểu ngữ pháp về âm tiết, câu điều kiện. Để biết thêm về cách dùng ngữ pháp mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Chủ Ngữ Giả Với IT
IT thường được dùng như một đại từ để tránh lặp lại danh từ đã đề cập trước đó trong câu, nhưng đôi khi it còn đứng làm chủ ngữ trước động từ TO BE chứ không thay cho danh từ nào. Khi đó IT được xem là chủ ngữ giả.
Ví dụ 1: This is my house. It is very beautiful.
it trong Ví dụ 1 là đại từ thay thế cho danh từ my house đã được nhắc đến trước đó để tránh sự lặp lại không cần thiết. Trường hợp này it là chủ ngữ thật.
Ví dụ 2: It is very interesting to read this book.
it trong ví dụ 2 thì khác. Nó không thay thế cho bất kì danh từ nào, nó chỉ đứng trước is để làm chủ ngữ cho động từ này. Nên it ở đây là chủ ngữ giả.
Các cấu trúc thường gặp:
It + be + adj + to do something.
Ví dụ: It’s interesting to watch this film.
It + be + adj + that clause.
Ví dụ: It’s disgusting that he turns his radio too loud.
If Condition – Câu Điều Kiện
Định nghĩa
– Câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề chính và mệnh đề IF.
– Sự việc, sự vật được miêu tả trong mệnh đề chính phụ thuộc hoặc là kết quả của điều kiện diễn tả trong mệnh đề IF.
– Thông thường ta có thể thay đổi thứ tự của hai mệnh đề với nhau. Để phân cách hai mệnh đề ta có thể dùng dấu phẩy nhưng đối với trường hợp mệnh để chính đứng trước ta không cần dùng dấu phẩy.
Các loại câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
Cách dùng:
Câu điều kiện loại I (câu điều kiện tương lai) dùng để diễn ta sự thật ở hiện tại hoặc có khả năng xảy ra ở tương lai. Ngoài ra câu điều kiện loại I thường dùng để diễn tả sự thuyết phục, thương lượng hoặc đưa ra cảnh báo, hăm dọa.
Ví dụ:
– Thương lượng:
I’ll take the children to school if you make breakfast. (Em sẽ đưa bọn trẻ đến trường nếu anh làm bữa sáng.)
– Cảnh báo:
If you try to take a short cut, you’ll get lost. (Nếu bạn cố gắng đi đường tắt, bạn sẽ bị lạc.)
– Hăm dọa:
If you call the police, your son will die. (Nếu ông gọi cảnh sát, con trai ông sẽ chết.)
– Câu mệnh lệnh:
If you are hungry, please help yourself. (Nếu bạn đói bụng, cứ tự nhiên dùng.)
Cấu trúc:
Mệnh đề IF | Mệnh đề chính | Ví dụ |
Simple present (Hiện tại đơn) | Can/may/must | – If you want to lose weight, you must go on a diet. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải có kế độ ăn uống.)
– If you catch the bus, you will be at school on time. (Nếu bạn đón được xe buýt, bạn sẽ đến trường kịp giờ.) |
Câu điều kiện loại 2
Cách dùng: Câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại) được dùng để diễn tả sự vật, sự việc không khả thi hay trái với sự thật ngay thời điểm nói. Câu điều kiện loại II thường ám chỉ thì hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
– Hiện tại: If he didn’t annoy me so much, I wouldn’t leave him. (Nếu anh ấy không làm phiền tôi nhiều quá, tôi cũng sẽ không bỏ đi đâu.)
– Tương lai: If I got his birthday party’s invitation, I’d go there right away. (Nếu tôi nhận được lời mời sinh nhật, tôi sẽ đến đó ngay lập tức.)
Cấu trúc:
were + would/could + V (bare)
Ví dụ: I’d be able to find the information if I were at home. (Tôi có thể tìm được thông tin nếu tôi ở nhà.)
Câu điều kiện loại 3
Cách dùng: Câu điều kiện loại III (câu điều kiện quá khứ) được dùng ở quá khứ, diễn tả các sự vật, sự việc không xảy ra trong quá khứ có thể có ảnh hưởng đến các sự vật, sự việc khác. Câu điều kiện loại III thường ám chỉ điều xấu hổ, tiếc nuối trong quá khứ.
Ví dụ: If we hadn’t wasted time, we wouldn’t have missed our flight. (Nếu chúng ta không lãng phí thời gian, chúng ta đã không lỡ chuyến bay.)
Cấu trúc:
Mệnh đề IF | Mệnh đề chính | Ví dụ |
Had + V3/-ed | could/would + have + V3/-ed | If I hadn’t driven so fast, you would never have had the accident. |
Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 thường được dùng để diễn tả một sự thật, chân lý.
IF + (Simple present), (Simple present)
Ví dụ: If you heat the ice, it melts. (Nếu bạn đun nước đá, nó sẽ tan chảy.)
Câu điều kiện hỗn hợp
Mệnh đề If loại 2, mệnh đề chính loại 1: Dùng để diễn tả giả thiết ở quá khứ, kết quả ở tương lai
If + S + V2/ed + O, S + will + V(bare) + O.
Ví dụ: They didn’t post the parcel, so it won’t get here tomorrow.
→ If they posted the parcel yesterday, it will get here tomorrow. (Nếu họ gửi bưu phẩm ngày hôm qua, thì nó sẽ đến đây vào ngày mai)
Mệnh đề If loại 2, mệnh đề chính loại 3: Dùng để diễn tả giả thiết trái ngược với thực tại, còn kết quả thì trái ngược với quá khứ.
If + S + V2/ed + O, S + would + have + V3/ed + O.
Ví dụ: Tom is not a good student. He did not study for the test yesterday.
→ If he were a good student, he would have studied for the test. (Nếu cậu ta là học sinh giỏi, câu ta sẽ phải học tập cho bài kiểm tra)
Mệnh đề If loại 3, mệnh đề chính loại 2: Dùng để diễn tả giả thiết trái ngược với quá khứ, nhưng kết quả thì trái ngược với hiện tại.
If + S + had + V3/ed + O, S + would/could + V(bare) + O.
Ví dụ: I did not eat breakfast this morning, so I’m hungry now.
→ If I had eaten breakfast this morning, I wouldn’t be hungry now. (Nếu tôi ăn sáng, thì giờ tôi đã không phải đói meo râu rồi)
A. Pronunciation
Stress in words of more than three syllables (Trọng âm ở những từ hơn ba vần (âm tiết).
Thông thường những từ trên ba vần có trong âm tùy thuộc tiếp vĩ ngữ.
1. Trạng âm được đặt ngay trước tiếp vĩ ngữ: ical, ual. ian, ion, ical, ity, ify, itive, itude, logy, graphy, cienl, ious, enus, uous, ic, ible.
Ví dụ: arti’ficial, re’petitive, intel’lectual, pro’ficient…
2. Trọng âm được đặt ở vần thứ hai trước những tiếp vĩ ngữ: ate, ize, ary.
Ví dụ: con’gratulate, ‘dictionary, ‘summarize, .
Chú ý: Phần thêm vào (affixes) không ảnh hưởng đến quy tắc đặt trọng âm (stress): em’ployment, incon’venience, internationnal…
Ngoại lệ:
– EE: com’mittee, ‘coffee
– IC: ‘Catholic, a’rithmctic, ‘lunatic, rhetoric, ‘politic,
– ION: ‘television, ‘intersection
– IZE: ‘regularize, ‘characterize, ‘hospitalize, ‘personalize, ‘naturalize
– TARY: ele’mentary, supple’mentary, docu’mentary
B. Conditional Sentences (Câu điều kiện)
1. Liên từ (Conjunctions):
Câu điều kiện thường có mệnh đề điều kiện bắt đầu với: if, unless, if only, supposing (that), suppose (that), provide (that), providing(that), so/as long as (miễn là).
2. Loại điều kiện (Kinds / soof conditions)
a. Điêu kiện có thê xảy ra (Open / Likely /Possible condition)
“If” clause | Main clause |
Simple present | – Present of Modal + V – Imperative – or Request |
Ví dụ:
- If it rains, we’ll stay at home and watch TV. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà xem ti vi.)
- If he comes, please plume me. (Nến ông ấy đến, vui lòng điện cho tôi.)
- If tile postman comes, tell him the change of our address. (Nếu người phát thư đến, bảo ông ấy việc thay đổi địa chỉ của chúng ta.)
b. Điều kiện khỏng thật /trái với thực tế (Unreal/Contrary -lo-fact conditions)
b1. Điều kiện không thật ở hiện tại (Present unreal condition)
“If” clause | Main clause |
Past subjunctive tense (Quá khứ giả định / bàng thái) | Past of Modal + V (Thì Hiện tại điều kiện) |
Ví dụ: If I had much mony, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi di du lịch vòng quanh thể giới.)
COULD: ở mệnh đề “If”: diễn tả điều kiện có thể xảy ra theo lí thuyết nhưng không thựe hiện được.
Ví dụ: If he could speak Japanese, he would get the job. (Nếu anh ấy nói được tiếng Nhật, anh nhận được việc làm.)
Ví dụ: If I were you, I would not accept that job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi không nhận lời đề nghị việc làm đó.)
b2. Điều kiện không thật ở quá khứ (Past unreal condition).
“If” clause | Main clause |
Past perfect subjunctive: had + p.p. (Thì Quá khứ hoàn thành giả định) | Past of modal + have + p.p. (Thì quá khứ điều kiện) |
Ví dụ: If it hadn’t rained yesterday aftemoon. we would have gone shopping. (Nếu trưa hôm qua trời không mưa, chúng tôi đã đi mua sắm.)
“If” clause | Main clause |
– Past subjunctive
– WERE TO + V(base form) |
Past of Modal + V |
b3. Điều kiện không thật ở tương lai (Future unreal condition).
Ví dụ:
- If he came to the meeting tomorrow, he would meet his brother. (Nếu ngày mai anh ấy dự cuộc họ, anh ấy gặp anh của anh của anh ấy)
- If he were to return at seven am tomorrow, he would meet me. (Nếu anh ấy trở lại lúc 7 giờ sáng mai, anh gặp tôi.)
3. Bỏ “IF” (Omission of “IF”): Chúng ta có thể bỏ từ “IF” ở mệnh đề điều kiện khi mệnh đề này có trợ động từ và dùng đảo ngữ (Inversion)
Ví dụ: If I were you, I’d take a course of accountancy (Nếu tôi là bạn, tôi theo học một khóa kế toán.)
⇒ Were I you, I’d take a ciourse of accountancy.
If he had studied hard, he’d have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm, anh đậu kì thi.)
⇒ Had he studied hard….
4. Điều kiện hỗn hợp (Mixed conditions): Khi sự kiện ở mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính không xảy ra trong cùng thời gian.
Ví dụ: If he had taken his father’s advice, he wouldn’t be in this trouble. (Nếu anh ấy (đã) nghe lời khuyên của cha anh, anh không gặp rắc rối nãy.)
– “If” clause: past unreal condition;
– main clause: present unreal
If he were good at English, he would have been promoted to a higher position. (Nếu anh ấy giỏi tiếng Anh, anh đã được thăng vị trí cao rồi.)
– ‘If” clause: present unreal;
– main clause: past unreal
Chú ý: Điều kiện hỗn hợp thường là điều kiện không thật.
5. Điều kiện đặc biệt (Special conditions)
a. Điều kiện “nguyên nhân -hậu quả’’ (Cause – effect condition):
“If” clause | Main clause |
Simple present | Simple present |
Ví dụ: If you heat butter, ii melts. (Nếu bạn hâm nóng bơ, nó chảy.)
b. “Will(not), Would” ở mệnh đề “IF” (Will(not) in “IF” clause):
– “will” được dùng ở mệnh đề “IF” để diễn tà “sự bằng lòng sẵn sàng” (willingness)
Ví dụ: If you will help us, we’ll start the work soon. (Nếu bạn đồng ý giúp, chúng ta sẽ bắt đầu công việc ngay.)
– “Won’t” diễn tả “sự từ chối” (a refusal).
Ví dụ: If he won’t pay his debl.whai will you do? (Nếu anh ấy từ chối trả nợ, bạn làm gì?)
– “Would” diễn tả “ lời yêu cầu” (a request)
Ví dụ: If you would hold on, I’ll try to put you through. (Xin bạn vui lòng giữ máy, tôi sẽ cố gắng nối dây cho bạn.)
c. “Should” ở mệnh đề “IF”: diễn tả điều gì không thể xảy ra hay khó có khả năng xảy ra (particularly probable)
Ví dụ:
- If he should come, ring me at once. (Nếu anh ấy có đến, điện tôi ngay.)
- If the taxi should come before time, tell ihe driver to wait. (Nếu taxi có đến sớm, bảo tài xế chờ.)
– “SHOULD” có thể được thay bằng “HAPPEN TO” hoặc “EVER”
Ví dụ: If you should pass a supermarket, buy me a pound of coffee. (Nếu tình cờ bạn đi ngang siêu thị, mua dùm một cân cà phê.)
⇒ If you happen to pass a supermarket,…
⇒ If you ever pass a supermarket,…
– “Should + happen to” có thể được dùng để nhấn mạnh tính tình cờ.
Ví dụ: If they should happen to stop by our house, what will we do? (Nếu tình cờ họ ghé nhà, chúng ta làm gì?)
Ôn Tập Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
1. Ôn tập câu điều kiện loại 1
1.1. Khái niệm
Câu điều kiện loại 1 còn có thể được gọi là câu điều kiện hiện tại có thể có thật. Ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để đặt ra một điều kiện có thể thực hiện được trong hiện tại và nêu kết quả có thể xảy ra.
1.2. Công thức câu điều kiện loại 1
Đảo ngữ:
Ví dụ:
- If you come into my garden, my dog will bite you.
- Should you come into my garden, my dog will bite you.
2. Ôn tập câu điều kiện loại 2
2.1. Khái niệm
Câu điều kiện loại 2 còn được gọi là câu điều kiện không có thực ở hiện tại. Điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, điều kiện chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.
2.2. Công thức
Đảo ngữ:
Ví dụ:
- If I learnt Russian, I would read a Russian book.
- Were I to learn Russian, I would read a Russian book.
3. Ôn tập câu điều kiện loại 3
3.1. Khái niệm
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
3.2. Công thức
Đảo ngữ:
Ví dụ:
- If he had trained hard, he would have won the match.
- Had he trained hard, he would have won the match
Ở trên là Grammar Unit 5 Higher Education – Tiếng Anh Lớp 12, bài học giúp bạn tìm hiểu âm tiết và câu điều kiện, ôn tập câu điều kiện một cách đầy đủ nhất. Bạn cần ghi nhớ các công thức điều kiện để làm nền tảng kiến thức cho các chương trình học tiếp theo.
Trả lời