Unit 5: Technology And You – Tiếng Anh Lớp 10
Grammar: Unit 5 Technology And You
Nội dung phần Grammar: Unit 5 Technology And You – Tiếng Anh Lớp 10, tìm hiểu ngữ pháp về such + singular nouns, present perfect – thì hiện tại hoàn thành, the present perfect in passive, who, which, that in relative clauses. Mời các bạn theo dõi dưới đây.
Such + Singular Nouns
such + danh từ số ít: quá … thể
Dùng để cảm thán một sự vật, sự việc.
Cấu trúc:
S + V + such + a + adjective + singular count noun (+ that + S + V)
Ví dụ:
- What makes a computer such a miraculous device! (Cái gì đã khiến máy tính trở nên một thiết bị thần kỳ như thế?)
- Such a wonderful day we have! (Quả là một người tuyệt vời với chúng ta)
Present Perfect – Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Cách dùng:
– Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra.
Ví dụ:
- I have just seen a dog in the park. (Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên.)
- She has finished her homework recently. (Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Nam has read that comic book several times. (Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần.)
- I have seen ‘Spider man’ three times. (Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.
Ví dụ:
- I have gone to Italy. (Tôi đã đến thăm nước Ý.)
- He has done his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.
Ví dụ:
- Trang has lived in Hanoi for two years. (Trang đã ở Hà Nội được 2 năm.)
- We have studied English since 2000. (Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000.)
– Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.
Ví dụ:
- Binh has broken his leg so he can’t play football. (Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá.)
- I have broken my bike so I can’t go to work. (Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm.)
Cấu trúc:
a. Thể khẳng định:
S + have/has + Past participle (V3/-ed)
Chủ ngữ + have/has + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- I have finished studying already. (Tôi đã hoàn thành việc học của mình.)
- He has been to his office. (Anh ấy đã đến công ty.)
b. Thể phủ định:
S + haven’t/ hasn’t + Past participle (V3/-ed)
Chủ ngữ + have/has + not (haven’t/ hasn’t) + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- They haven’t returned my bike yet. (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi.)
- She hasn’t seen the doctor. (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ.)
c. Thể nghi vấn:
– Câu hỏi không có từ hỏi:
Have/Has + S + Past Participle (V3/-ed)?
Have/Has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ?
Ví dụ:
- Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Has she left her home? (Cô ấy đã ra khỏi nhà chưa?)
– Câu hỏi có từ hỏi:
Question words + have/has + S + Past participle (V3/-ed)?
Từ để hỏi + have/has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ?
Ví dụ:
- When have you gone? (Khi nào bạn đi?)
- Where has he been? (Anh ấy ở đâu rồi?)
The Present Perfect In Passive
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + have/has + been + Past participle (Quá khứ phân từ)
Ví dụ: She has finished her homework recently. → Her homework has been finished recently by her. (Gần đây cô ấy đã làm xong bài tập của mình)
Thể phủ định:
S (Chủ ngữ) + haven’t/ hasn’t + been + Past participle (Quá khứ phân từ)
Ví dụ: They haven’t returned my bike yet. → My bike hasn’t been returned yet. (Xe đạp của tôi vẫn chưa được trả về)
Thể nghi vấn:
Câu hỏi không có từ hỏi:
Have/Has + S (Chủ ngữ) + been + Past Participle (Quá khứ phân từ)?
Ví dụ: They haven’t returned my bike yet. → Has your bike been returned yet? (Chiếc xe của bạn đã được trả lại chưa?)
Câu hỏi có từ hỏi:
Question words(Từ để hỏi) + have/has + S (Chủ ngữ) + been + Past participle (Quá khứ phân từ)?
Ví dụ: She has finished her homework recently. → When has her homework been finished? (Khi nào thì bài tập về nhà của cô ấy mới được làm xong?)
Who, Which, That In Relative Clauses
Các đại từ quan hệ:
WHO: Who là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The man who is standing in front of you is Batman. (Người đàn ông đang đứng trước mặt bạn là Batman).
WHICH:
– Which là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: This is the book which I like the best. (Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.)
– Tương tự như whom, nếu mệnh đề chính cần mệnh đề quan hệ với which để bổ nghĩa và xác định, which có thể được lược bỏ.
Ví dụ: This is the book I like the best. (Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.)
THAT:
– That là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. Hơn nữa, that có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
- This is the book that (which) I like the best. (Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.)
- My father is the person that (who/whom) I respect the most. (Ba tôi là người mà tôi kính trọng nhất.)
– That được dùng để thay thế cho cả cụm lẫn người và vật; sau các đại từ như everything, something, anything, all, little, much, none và sau so sánh nhất.
Ví dụ:
- I can see a girl and her dog that are running in the park. (Tôi có thể thấy cô gái và con chó của cô ấy đang chạy trong công viên.). → That được dùng để thay thế cho cả cụm ‘a girl and her dog’.
- She is the nicest woman that I’ve ever met. (Cô ấy là người phụ nữ tốt nhất mà tôi đã từng gặp.)
Ở trên là nội dung phần Grammar Unit 5 Technology And You – Tiếng Anh Lớp 10, tìm hiểu ngữ pháp về such + singular nouns, present perfect – thì hiện tại hoàn thành, the present perfect in passive, who, which, that in relative clauses.
Trả lời