Unit 5: Things I Do – Tiếng Anh Lớp 6
Grammar: Unit 5 Things I Do
Nội dung phần Grammar: Unit 5 Things I Do – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu ngữ pháp về Present simple (continued). Mời các bạn theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Present Simple (Continued)
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ )+ V1 (Động từ ở thì hiện tại)
Động từ ở thì hiện tại bao gồm:
• Động từ to be:
Đối với chủ ngữ I, động từ to be ở thì hiện tại là am.
Đối với chủ ngữ He/She/It, động từ to be ở thì hiện tại là is.
Đối với chủ ngữ We/You/They, động từ to be ở thì hiện tại là are.
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)
• Động từ thường:
Đối với chủ ngữ I/We/You/They, động từ ở thì hiện tại là động từ nguyên mẫu không to
Đối với chủ ngữ He/She/It, động từ ở thì hiện tại sẽ thêm -s hoặc -es.
Ví dụ:
- We have bread for breakfast every morning. (Chúng tôi ăn bánh mì vào bữa sáng mỗi buổi sáng.)
- She cooks dinner every night. (Cô ấy nấu bữa tối mỗi đêm.)
Thể phủ định:
• Động từ to be và động từ khiếm khuyết :
S(Chủ ngữ ) + V(Động từ) + not
Ví dụ:
- He is not (isn’t) a good student. (Anh ấy không phải là một học sinh giỏi.)
- I cannot (can’t) swim. (Tôi không thể bơi.)
• Động từ thường:
S(Chủ ngữ ) + don’t/doesn’t + Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Đối với chủ ngữ I/We/You/They, ta dùng trợ động từ do.
Đối với chủ ngữ He/She/It, ta dùng trợ động từ does.
Ví dụ:
- She does not (doesn’t) like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
- They don’t want new shirts. (Họ không muốn áo mới.)
Thể nghi vấn:
• Động từ to be:
V(Động từ) + S(Chủ ngữ) +…?
Ví dụ: Am I bad at cooking? (Tôi có dở nấu ăn không?)
• Động từ khiếm khuyết:
Modal verbs + S + V (bare infinitive) + O + …?
Ví dụ: Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?)
• Động từ thường:
Do/Does + S(Chủ ngữ) + Bare Infinitive(Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Do I look like a clown? (Nhìn tôi có giống một thằng hề không?)
- Does she get what she wants? (Cô ấy có đạt được những gì cô ấy muốn không?)
Trạng Từ Chỉ Thời Gian Và Tần Suất
Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) trong tiếng Anh gọi là adverb.
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.
Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.
Trong tiếng Anh, trạng từ có nhiều loại tùy theo cách phân chia. Ở phần này, mình xin trình bài hai loại trạng từ, đó là: Trạng từ chỉ thời gian và Trạng từ chỉ tần suất.
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để diễn tả thời gian diễn ra hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi WHEN …?
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian: Thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) và khi cần nhấn mạnh một mốc thời gian nào đó thì bạn có thể đặt trạng từ này ở đầu câu.
after (sau đó, sau khi) → before (trước khi)
immediately (tức khắc) → lately (mới đây)
once (một khi) → presently (lúc này)
soon (chẳng bao lâu) → still (vẫn còn)
today (hôm nay) → tomorrow (ngày mai)
tonight (tối nay) → yesterday (hôm qua)
last night (tối hôm qua) → whenever (bất cứ khi nào)
instantly (tức thời) → shortly (chẳng mấy lúc sau đó)
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN …?
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Thường đứng sau động từ “to be” hoặc đứng trước động từ chính.
always (luôn luôn) → often (thường hay),
frequently (thường hay) → sometimes (đôi khi),
now and then (thỉnh thoảng) → everyday (mỗi ngày, mọi ngày),
continually (lúc nào cũng) → generally (thông thường),
occasionally (thỉnh thoảng) → rarely (ít khi),
scarcely (hiếm khi) → never (không bao giờ),
regularly (đều đều) → usually (thường thường).
Ví dụ:
- Today I go to school by bus. (Hôm nay tôi đến trường bằng xe buýt.)
- What do you do after school? (Bạn làm gì sau khi học xong?)
- She always works well. (Cô ta luôn luôn làm việc tốt.)
- I come here everyday. (Tôi đến đây mỗi ngày.)
- I usually get up at 5 o’clock. (Tôi thường dậy lúc 5 giờ.)
Hỏi Ngày: What day + be + it?
Các em sử dụng mẫu câu trên để hỏi ngày trong tuần. Ví dụ:
– What day is it? (Đó/Hôm nay là thứ mấy?)
→ It’s Monday.
– What are the days of a week? (Các ngày trong tuần là những ngày nào?)
→ They’re Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday.
– What day is today? (Hôm nay là thứ mấy?)
→ It’s Friday.
Hỏi Môn Học
Để hỏi về môn học, các em có nhiều cách hỏi như sau:
– What day do you have English? (Thứ mấy bạn có tiết tiếng Anh?)
→ I have English on Monday and Thursday. (Mình có tiết tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Ba.)
– When do you have literature? (Khi nào bạn có môn văn?)
→ I have it on Tuesday and Friday. (Tôi có tiết văn vào thứ Ba và thứ Sáu.)
– Which classes do you have on Friday? (Bạn có các tiết học gì vào thứ Sáu?)
→ I have literature and math. (Tôi có các tiết văn và toán.)
Dưới đây là danh sách liệt kê tên các môn học:
- Tiếng Anh: English
- Toán: Mathematics (viết tắt Maths hoặc Math)
- Văn học: Literature
- Ngoại ngữ: Foreign language
- Vật lý: Physics
- Hóa: Chemistry
- Sinh học: Biology
- Lịch sử: History
- Địa lý: Geography
- Công nghệ thông tin: Information Technology
- Mỹ thuật: Fine Art
- Kỹ thuật: Engineering
- Tin học: Informatics
- Công nghệ: Technology
- Chính trị học: Politics
- Tâm lý học: Psychology
- Âm Nhạc: Music
- Thủ công: Craft
- Thiên văn học: Astronomy
- Kinh tế học: Economics
- Khoa học xã hội: Social Science
- Thể dục: Physical Education
- Giáo dục tôn giáo: Religious Education
- Triết học: Philosophy
Các Bữa Ăn Trong Ngày
Để diễn đạt cách nói ăn bữa gì, các em sử dụng have/has + tên bữa ăn. Trong tiếng Anh có các bữa ăn chính sau:
- breakfast: bữa sáng
- second breakfast: bữa sáng thứ hai
- brunch: bữa ăn sáng của những người dậy muộn, là bữa trưa luôn
- elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh)
- lunch: bữa trưa bình thường
- luncheon: bữa trưa trang trọng
- tea-time: xế chiều (của người Anh)
- dinner: bữa tối
- supper: bữa ăn lót dạ buổi chiều (với người Mỹ-Canada là bữa tối)
- midnight-snack: ăn khuya, supper cũng được dùng với nghĩa này
Ví dụ: I have breakfast at seven. (Tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ.)
Để hỏi xem ai đó ăn trưa, sáng, … vào lúc mấy giờ, các em sử dụng: What time + do/does + S + have breakfast/lunch/ …?
– What time do you have lunch? (Bạn ăn trưa khi nào vậy?)
→ I have lunch at 11.30.
Giới Từ Chỉ Thời Gian: AT, ON, IN
Ba giới từ at, on, in có nhiều cách sử dụng rộng rãi, tuy nhiên trong phần này, mình sẽ chỉ trình bày cách sử dụng 3 giới từ này để chỉ thời gian.
1. Giới từ at (có nghĩa là lúc) được sử dụng với:
Giờ
– We have lunch at eleven thirty. (Chúng tôi ăn trưa lúc 11 giờ 30.)
Tuổi
– He will go to school at (the age of) five. (Thằng bé sẽ đi học lúc 5 tuổi.)
Ngoại lệ: Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt với giới từ at.
- At night: về đêm
- At Christmas: vào lễ Giáng Sinh
- At Easter: vào lễ Phục Sinh
- At the weekend: vào ngày cuối tuần
2. Giới từ on (có nghĩa là vào) được sử dụng với:
Ngày
– I have history on Thurdays. (Tôi có tiết Lịch sử vào thứ Năm.)
– Our school begin on September 5th. (Trường chúng tôi khai giảng vào mùng 5 tháng 9.)
Buổi của ngày trong tuần (Monday morning/afternoon/…)
– On Monday morning, we have English. (Chúng tôi có tiết tiếng Anh vào sáng thứ Hai.)
3. Giới từ in (có nghĩa là vào) được sử dụng với:
Tháng, năm hay khoảng thời gian dài hơn
– Our schools begin in September. (Trường chúng tôi bắt đầu vào tháng Chín.)
– There will be a new school in this city in 2017. (Sẽ có một ngôi trường mới ở thành phố này vào năm 2017.)
Buổi của ngày (in the morning/afternoon/…)
– We don’t go to school in the evening. (Chúng tôi không đi học vào buổi tối.)
– In the afternoon, he comes back home and takes a rest. (Buổi trưa, anh ấy về nhà và nghỉ ngơi.)
Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:
1. Một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại, trong câu thường có từ như: always, every, usually, often, frequently, …
Ví dụ:
– He gets up at five every day. (Anh ấy thức dậy vào lúc 5 giờ mỗi ngày.)
– We always go to school on time. (Chúng tôi luôn luôn tới trường đúng giờ.)
2. Một chân lí hay một sự việc hiển nhiên đúng
– The earth is round. (Trái đất tròn.)
– The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
3. Một sự kiện tồn tại suốt một thời gian dài
– He lives in Nam Dinh City. (Anh ấy sống ở thành phố Nam Định.)
– She likes music. (Cô ấy thích âm nhạc.)
4. Một định luật khoa học hay vật lý
– Ice melts in the sun. (Băng tan trong ánh nắng.)
– Everything falls down on the ground. (Mọi vật đều rơi xuống đất.)
5. Sự việc xảy ra trong tương lai theo thời khóa biểu
– The meeting begins at 7:30 tomorrow. (Cuộc họp bắt đầu lúc 7.30 ngày mai.)
– When does the train leave? (Khi nào con tàu khởi hành.)
Câu Hỏi Yes-No Với Trợ Động Từ Do/Does
Để hỏi ai đó làm hoặc không làm việc gì, các em có thể sử dụng câu hỏi Có-Không với trợ động từ Do/Does như sau:
Do/Does + S + động từ nguyên mẫu + … ?
Trong đó, các em sử dụng trợ động từ Do với các chủ từ I, We, You, They. Còn Does được sử dụng cho các ngôi còn lại.
Ví dụ:
– Do you play sports? (Bạn có chơi thể thao không?)
Yes, I do./No, I don’t.
– Does he do the housework? (Cậu ấy có làm việc nhà không vậy?)
Yes, he does./No, he doesn’t.
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 5 Things I Do – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu ngữ pháp về Present simple (continued). Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời