Unit 5: Work And Play – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 5 Work And Play
Nội dung phần Grammar: Unit 5 Work And Play – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn, trạng từ chỉ sự thường xuyên. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Present Continuous – Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cách dùng:
– Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hay một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: What are you doing now? (Bạn đang làm gì đó?)
– Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay thời điểm nói.
Ví dụ: I’m studying Marketing this year. (Năm nay tôi học Marketing.)
– Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra tại tương lai gần, thường được dùng để chỉ một sự sắp xếp hay kế hoạch đã xác định.
Ví dụ: My parents are visiting my brother next week. (Bố mẹ sẽ ghé thăm em trai tôi vào tuần tới.)
– Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một hành động thường xuyên diễn ra gây khó chịu, bực bội cho người nói (thường có always, continually)
Ví dụ: You are always coming late! (Cô lúc nào cũng tới trễ hết!)
Chú ý:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn cho các động từ nhận thức và tri giác như see, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate,…
Các từ nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Now, at present, at the moment, right now, still, look!, Listen! (những câu mệnh lệnh cách có dấu chấm than (!))
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S(Chủ ngữ) + Động từ to be + V-ing
Chủ ngữ | Động từ to be | Động từ |
I | am | |
He/She/It | is | V-ing |
We/You/They | are |
Ví dụ:
- I am eating noodles. (Tôi đang ăn mì.)
- He’s calling his brother. (Anh ấy đang gọi điện thoại cho em trai của mình.)
- We’re baking a birthday cake. (Chúng tôi đang nướng một cái bánh sinh nhật.)
Thể phủ định:
S(Chủ ngữ) + Động từ to be + not + V-ing
Chủ ngữ | Động từ to be | Động từ |
I | am | |
He/She/It | is | not + V-ing |
We/You/They | are | Table |
Ví dụ:
- I’m not going to the party this evening. (Tôi sẽ không đi đến bữa tiệc vào tối nay.)
- He’s not coming to work. (Anh ấy sẽ không đi làm.)
- We’re not sending him an apology letter. (Chúng tôi sẽ không gửi cho anh ấy một lá thư xin lỗi.)
Thể nghi vấn:
Động từ To be + S(Chủ ngữ) + V-ing?
Chủ ngữ | Động từ to be | Động từ |
Am | I | |
Is | He/She/It | V-ing? |
Are | We/You/They |
Ví dụ:
- Am I doing my housework? (Tôi có đang làm việc nhà không?)
- Is she cooking beef for dinner? (Cô ấy có đang nấu thịt bò cho bữa tối không?)
- Are they travelling next week? (Họ sẽ du lịch vào tuần sau chứ?)
Adverbs Of Frequency – Trạng Từ Chỉ Sự Thường Xuyên
Định nghĩa: Trạng từ chỉ sự thường xuyên được dùng để chỉ sự thường xuyên của một hành động hay sự thường xuyên xảy ra của một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: We usually get up early on Sundays. (Chúng tôi thường dậy sớm vào ngày chủ nhật.)
Phân loại:
Adverb of definite frequency:
Gồm các từ và nhóm từ:
– Hourly, daily, weekly, monthly, yearly, annually (hằng giờ, hằng ngày, hằng tuần, hằng tháng, hằng năm)
– Once, twice, three / several times (a day/ week / month/ year) (Một lần, hai lần, ba / nhiều lần 1 ngày/ tuần/ tháng/ năm).
– Every day/ week / month/ year…(Mỗi ngày tuần/tháng/năm…)
– On Mondays/ Tuesdays … (vào ngày thứ hai thứ ba…)
Adverb of indefinite frequency:
– Always (luôn luôn), usually (thường), often (thông thường), frequently (thường), sometimes / at times/ occassionally/ now and then (thỉnh thoảng), sel¬dom (ít khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)
Vị trí trong câu:
– Trạng từ chỉ sự thường xuyên được đặt ngay trước động từ chính.
Ví dụ: She never speaks. (Cô ấy không bao giờ nói chuyện.)
– Nếu có hai trợ động từ trước động từ chính, trạng từ chỉ sự thường xuyên được đặt ở giữa hai trợ động từ.
Ví dụ: They would often have eaten breakfast before going to school. (Họ thường ăn sáng trướng khi đến trường.)
– Đối với câu có động từ to be, trạng từ chỉ sự thường xuyên có thể được đặt sau động từ to be.
Ví dụ: I was always the best student. (Tôi đã từng luôn là học sinh giỏi nhất.)
Khi muốn nhấn mạnh, trạng từ chỉ sự thường xuyên có thể được đặt ở vị trí khác.
Ví dụ:
- Đứng đầu câu theo sau là dấu (,): Sometimes, her attitude is annoying. (Thỉnh thoảng thái độ của cô ấy thật khó chịu.)
- Đứng cuối một mệnh đề: I don’t go out often. (Tôi không ra ngoài thường xuyên.)
Ở trên là nội dung Grammar: Unit 5 Work And Play – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn, trạng từ chỉ sự thường xuyên. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời