Unit 6: The Environment – Tiếng Anh Lớp 9
Grammar: Unit 6 The Environment
Nội dung phần Grammar Unit 6 The Environment – Tiếng Anh Lớp 9, tìm hiểu ngữ pháp về thì tương lai đơn (will), thì tương lai gần (be going to), adjectives – tính từ, adverbs – trạng từ. Mời các bạn theo dõi dưới đây.
Thì Tương Lai Đơn (Will)
S + will + V(bare)
– Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói
– Diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ
Ví dụ:
- The world will end up like a second-hand junk-yard. (Kết cục của thế giới chúng ta sẽ như một bãi rác phế thải mà thôi)
- The fields will be littered with plastics and tins, the streams will be covered with foam. (Các cánh đồng sẽ ngập tràn rác nhựa và hộp, các dòng suối tràn đầy bọt khí ô nhiễm)
– Dùng trong câu điều kiện loại 1
– Diễn tả một gợi ý
– Diễn tả một lời đề nghị
Dấu hiệu nhận biết: I think; I don’t think; I am afraid; I am sure that; I fear that; perhaps; probably, tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon, …
Thì Tương Lai Gần (Be Going To)
Cách dùng: Thì tương lai gần (Be + going + to V) được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra hoặc một dự định sắp được tiến hành.
Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như in the future, next year, next week, next time, and soon.
Ví dụ:
- My mom is going to retire. (Mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.)
- I’m going to party this summer. (Tôi sẽ ăn chơi mùa hè này.)
Adjectives – Tính Từ
Định nghĩa: Tính từ được dùng để miêu tả cho người, sự vật, sự việc hoặc bổ sung chi tiết cho danh từ và cụm danh từ. Đặc điểm nhận dạng tính từ là các từ có kết thúc bằng –able, -al, -ate, -an, -ant, -ent, -ful, -ist, -ive, -less, -ory, -ous, -some, -wise, -y.)
Ví dụ: available, intelligent, courageous, truthful, misty, useless, fragrant,…
Vị trí trong câu:
– Tính từ có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.
Ví dụ: a very old story, some fun night,…
– Tính từ có thể đứng sau danh từ (đại từ) và một động từ.
Ví dụ: He is cold; It’s getting dark.
Adverbs – Trạng Từ
Định nghĩa: Trạng từ là những từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ, để diễn tả tính chất, đặc trưng, mức độ,…
Trạng từ là những từ thường được kết thúc bằng đuôi –ly.
Ví dụ: carefully, calmly, probably, usually,…
Vị trí trong câu: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
– Trước một mệnh đề:
Ví dụ: Nowadays, everyone has at least one mobile phone. (Ngày nay, mọi người đều có ít nhất một cái điện thoại di động.)
– Trước một động từ:
Ví dụ: I usually go to school by bus. (Tôi thường đi xe buýt đi học.)
– Ở giữa một trợ động từ và động từ chính:
Ví dụ: He could never find a way to go back to her. (Anh ấy có thể không bao giờ tìm ra cách để quay lại với cô ấy.)
– Cuối một mệnh đề:
Ví dụ: With the help of his friends, his play has finished successfully. (Với sự trợ giúp của bạn mình, vở kịch của anh ấy đã kết thúc thành công.)
– Trước một trạng ngữ:
Ví dụ: She cut the pizza equally with a pizza cutter. (Cô ấy cắt bánh pizza bằng nhau với một con dao cắt pizza.)
– Trước một tính từ:
Ví dụ: He’s properly jealous with his friend. (Anh ấy thật sự ganh tị với bạn mình.)
– Trước một trạng từ khác:
Ví dụ: She’s been worrying about her son so much. (Cô ấy đang lo lắng về con trai mình rất nhiều.)
Adjectives To Adverbs
Công thức chung:
Adjective + -ly Adverb
Ví dụ: slow slowly; beautiful beautifully; interesting interestingly; quick quickly; fluent fluently
Tính từ có đuôi –le: bỏ -le thêm –ly
Ví dụ: gentle gently; simple simply; terrible terribly; horrible horribly; probable probably
Tính từ có đuôi –ic: thêm -al rồi thêm –ly
Ví dụ: economic economically; tragic tragically; dramatic dramatically; fantastic fantastically
Tính từ có đuôi –y: đổi thành –ily
Ví dụ: easy easily; angry angrily; busy busily
Một số trạng từ đặc biệt: good → well; hard → hard, fast → fast; late → late; early → early; near → near; far → far; wrong → wrong; right → right
Adjective + That Clause
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện cảm xúc hay sự chắc chắn của người nói.)
Ví dụ:
- I’m glad that you were able to come. (Tôi vui vì bạn đã có thể đến.)
- It’s important that everybody should feel comfortable. (Điều quan trọng là mọi người nên cảm thấy thoải mái.)
Cấu trúc:
S(Chủ ngữ) + be(Động từ to be) + adjective(tính từ) + (that) + S(Chủ ngữ) + V(Động từ)
Ví dụ: I’m disappointed that she married him. (Tôi thất vọng vì cô ấy đã cưới anh ấy.)
As, Because, Since
Những từ này được dùng để chỉ nguyên nhân cho một việc gì đó.
As And Since: As và since được dùng khi nguyên nhân đã được biết và khi nó không phải là phần quan trọng nhất trong câu. Mệnh đề as- và since- thường đứng trước câu.
Ví dụ:
- As it’s raining again, we’ll have to stay at home. (Bởi vì trời đang mưa nữa, nên chúng tôi sẽ ở nhà.)
- Since he had not paid his bill, his electricity was cut off. (Bởi vì anh ấy chưa đóng tiền điện, điện ở nhà anh ấy bị cắt.)
Because: Because nhấn mạnh vào lí do và thường giới thiệu thông tin mới chưa được biết đến. Khi nguyên nhân là phần quan trọng nhất trong câu, because thường đứng ở cuối.
Ví dụ:
- I’m leaving my job because I’m bored. (Tôi bỏ việc vì tôi buồn chán.)
- Because I was ill for six months, I lost my job. (Bởi vì tôi bị bệnh trong vòng 6 tháng nên tôi bị mất việc.)
If Condition Type 1
Cách dùng: Câu điều kiện loại I (câu điều kiện tương lai) dùng để diễn tả sự việc ở hiện tại hoặc có khả năng xảy ra ở tương lai. Ngoài ra câu điều kiện loại I thường dùng để diễn tả sự thuyết phục, thương lượng hoặc đưa ra cảnh báo, hăm dọa.
Ví dụ:
- Thương lượng: I’ll take the children to school if you make breakfast. (Em sẽ đưa bọn trẻ đến trường nếu anh làm bữa sáng.)
- Cảnh báo: If you try to take a short cut, you’ll get lost. (Nếu bạn cố gắng đi đường tắt, bạn sẽ bị lạc.)
- Hăm dọa: If you call the police, your son will die. (Nếu ông gọi cảnh sát, con trai ông sẽ chết.)
Cấu trúc:
IF clause; Main clause Examples
(Mệnh đề IF); (Mệnh đề chính)
Hiện tại đơn; will/shall:
Ví dụ: If you catch the bus, you will be at school on time. (Nếu bạn đón được xe buýt, bạn sẽ đến trường kịp giờ.)
Hiện tại đơn; Can/may/must:
Ví dụ: If you want to lose weight, you must go on a diet. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ăn kiêng thôi)
Câu mệnh lệnh:
Ví dụ: If you are hungry, please help yourself. (Nếu bạn đói bụng, cứ tự nhiên dùng.)
Ở trên là nội dung phần Grammar (Ngữ Pháp): Unit 6 The Environment – Tiếng Anh Lớp 9, ngữ pháp tìm hiểu về thì tương lai đơn (will), thì tương lai gần (be going to), adjectives – tính từ, adverbs – trạng từ. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 9.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 6 Trang 53 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 6. Write Unit 6 Trang 52 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 5. Read Unit 6 Trang 51 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 4. Listen Unit 6 Trang 50 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 3. Speak Unit 6 Trang 49 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 2. Listen And Read Unit 6 Trang 47 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- 1. Getting Started Unit 6 Trang 47 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- Vocabulary: Unit 6 The Environment
Trả lời