Unit 7: The Mass Media – Tiếng Anh Lớp 10
Grammar: Unit 7 The Mass Media
Nội dung phần Grammar Unit 7 The Mass Media – Tiếng Anh Lớp 10, tìm hiểu ngữ pháp present perfect – thì hiện tại hoàn thành, because of. Mời các bạn theo dõi chi tiết dưới đây.
Present Perfect – Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Cách dùng:
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra.
Ví dụ:
- I have just seen a dog in the park. (Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên.)
- She has finished her homework recently. (Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà.)
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Nam has read that comic book several times. (Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần.)
- I have seen ‘Spider man’ three times. (Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần.)
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.
Ví dụ:
- I have gone to Italy. (Tôi đã đến thăm nước Ý.)
- He has done his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.
Ví dụ:
- Trang has lived in Hanoi for two years. (Trang đã ở Hà Nội được 2 năm.)
- We have studied English since 2000. (Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000.)
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.
Ví dụ:
- Binh has broken his leg so he can’t play football. (Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá.)
- I have broken my bike so I can’t go to work. (Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm.)
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S + have/has + Past participle
Chủ ngữ + have/has + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- I have finished studying already. (Tôi đã hoàn thành việc học của mình.)
- He has been to his office. (Anh ấy đã đến công ty.)
Thể phủ định:
S + haven’t/ hasn’t + Past participle
Chủ ngữ + have/has + not (haven’t/ hasn’t) + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- They haven’t returned my bike yet. (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi.)
- She hasn’t seen the doctor. (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ.)
Thể nghi vấn:
Câu hỏi không có từ hỏi:
Have/Has + S + Past Participle?
Have/Has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ?
Ví dụ:
- Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
- Has she left her home? (Cô ấy đã ra khỏi nhà chưa?)
Câu hỏi có từ hỏi:
Question words + have/has + S + Past participle?
Từ để hỏi + have/has + Chủ ngữ + Quá khứ phân từ?
Ví dụ:
- When have you gone? (Khi nào bạn đi?)
- Where has he been? (Anh ấy ở đâu rồi?)
Because Of…
Because of: Because of là giới từ có 2 chữ, đứng trước một danh từ hay đại từ.
Ví dụ:
We were late because of the rain. (Chúng tôi đã trễ vì trời mưa.)
In Spite of…: In spite of được dùng như một giới từ. In spite of trái nghĩa với because of.
Ví dụ:
- She passed her exams in spite of her teacher. (She had a bad teacher.) → Cô ấy vẫn thi đậu mặc cho giáo viên của mình. (Cô ấy có một giáo viên tệ.)
- She passed her exams because of her teacher. (She had a good teacher.) → Cô ấy thi đậu nhờ giáo viên của mình. (Cô ấy có một giáo viên tốt.)
In spite of + noun cũng tương tự như although + clause.
Ví dụ: We went out in spite of the rain. (Chúng tôi đã ra ngoài mặc cho trời mưa.)
Ôn Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành (The Present Perfect)
1. Trường hợp sử dụng
a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I have learned English for 10 years.
b. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định, và muốn nhấn mạnh vào kết quả.
Ví dụ: I have met her several times.
2. Cách dùng
a. Khẳng định
Chủ ngữ + Trợ động từ (have/has) + Động từ phân từ II
Ví dụ: I have graduated from my university since 2015.
b. Phủ định
Chủ ngữ + haven’t/hasn’t + Động từ phân từ II
Ví dụ: We haven’t met each other for a long time.
c. Câu hỏi
Hỏi: Have/Has + Chủ ngữ + Động từ phân từ II ?
Trả lời: Yes, I/ we/ you/ they + have. -Yes, he/ she/ it + has.
No, I/ we/ you/ they + haven’t. – No, he/ she/ it + hasn’t.
Ví dụ: Has she arrived London yet? – Yes, she has.
3. Dấu hiệu nhận biết
a. Dấu hiệu
– Trong câu có các trạng từ: already (đã), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), yet (chưa), so far (cho đến bây giờ), just (vừa mới), recently (gần đây), lately (gần đây), up to now/up to present/up to this moment (cho tới tận bây giờ),…
– Since + mốc thời gian: kể từ …
– Since + mệnh đề
– for + khoảng thời gian: trong vòng …
– It is the first time/This is the first time + mệnh đề chia thì hiện tại hoàn thành.
– …
b. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
– already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
– already: cũng có thể đứng cuối câu.
– yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
– so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/for/during/ over + the past/last + thời gian: có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Cấu Trúc Với “Because Of” Và “In Spite Of”
1. Cấu trúc “because of”
“because of” được dùng để chỉ một nguyên nhân, lí do nào đó.
because of + Danh từ/Cụm danh từ
Ví dụ: Because of his illness he had to cancel the appointment.
2. Cấu trúc “in spite of”
“in spite of” có ý nghĩa trái lại với “because of”, thể hiện ý nghĩa bất chấp, mặc dù (tương tự although).
in spite of + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ
hoặc in spite of + the fact that + mệnh đề
Ví dụ:
- In spite of his illness he managed to come to school.
- In spite of the fact that he was ill he managed to come to school.
Ở trên là nội dung phần Grammar Unit 7 The Mass Media – Tiếng Anh Lớp 10, tìm hiểu ngữ pháp present perfect – thì hiện tại hoàn thành, because of. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 10.
Trả lời