Unit 7: The World Of Work – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 7 The World Of Work
Nội dung phần Grammar: Unit 7 The World Of Work – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về cấu trúc it takes…, so sánh với danh từ, more, less, fewer. Mời các bạn theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Cấu Trúc It Takes
1. Cách dùng:
Cấu trúc này được dùng để diễn tả khoảng thời gian mà ai đó cần (bao lâu) để làm việc gì đó
2. Cấu trúc:
It + takes + khoảng thời gian + to V + …
It + takes + N + khoảng thời gian + to V + …
Ví dụ:
- It takes twenty minutes to walk from my house to school. (Mất 20 phút để đi bộ từ nhà tôi tới trường.)
- It takes Lan a day to finish her work. (Lan mất 1 ngày để hoàn thành công việc của mình.)
So Sánh Với Danh Từ
1. So sánh nhiều hơn:
Danh từ đếm được: S + V + more + N(s) + than + N
Ví dụ: Peter has more days off than Bella. (Peter có nhiều ngày nghỉ hơn Bella.)
Danh từ không đếm được: S + V + more + N + than + N
Ví dụ: You are sick. You need to drink more water than usual. (Con đang bệnh. Con cần phải uống nhiều nước hơn bình thường)
2. So sánh ít hơn:
Danh từ đếm được: S + V + fewer + Ns + than + N
Ví dụ: I don’t know why I have fewer candies than Rosie. (Con không hiểu tại sao con có ít kẹo hơn bạn Rosie)
Danh từ không đếm được: S + V + less + N + than + N
Ví dụ: He drinks less tea than your father. (Ông ấy uống ít trà hơn bố bạn)
3. So sánh nhiều nhất:
S + V + the most + N(s)
Ví dụ:
- This student does the most exercises. (Học sinh này làm nhiều bài tập nhất.)
- My room has the most furniture. (Phòng tôi có nhiều đồ đạc nhất.)
4. So sánh ít nhất:
Danh từ đếm được: S + V + the fewest + N(s)
Ví dụ: There are the fewest days in February. (Tháng Hai là tháng ít ngày nhất)
Danh từ không đếm được: S + V + the least + N
Ví dụ: This TV consumes the least power. (Tủ lạnh này tiêu thụ ít năng lượng nhất)
More, Less, Fewer
1. Less vs. fewer:
– Less là dạng so sánh của little. Less được dùng trước các danh từ không đếm được.
– Fewer là dạng so sánh của few. Fewer được dùng trước danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- He earns less money than her. (Anh ấy kiếm được tiền ít hơn cô ấy.)
- I’ve got fewer problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn tôi đã từng có.)
2. More:
More được dùng trong thể so sánh của tính từ dài và hầu hết trạng từ.
Ví dụ: I feel more comfortable with him than you. (Tôi cảm thấy thoải mái với anh ấy hơn với bạn.)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 7 The World Of Work – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về cấu trúc it takes…, so sánh với danh từ, more, less, fewer. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời