Unit 8: Places – Tiếng Anh Lớp 7
Grammar: Unit 8 Places
Nội dung phần Grammar: Unit 8 Places – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về các cấu trúc câu hỏi đường đi (ask the way), compound adjective (tính từ kép), prepositions of position – giới từ chỉ vị trí. Mời các bạn theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Các Cấu Trúc Câu Hỏi Đường Đi (Ask The Way)
Cấu trúc câu hỏi về hướng, đường đi:
– Excuse me. I’m looking for … Can you tell me how to get there?
– Excuse me. I’m looking for … Can you show me the way to get there?
(Xin lỗi. Tôi đang tìm … Xin bạn vui lòng chỉ tôi đường đến đó.)
Ví dụ: Excuse me, I’m looking for the bus stop. Can you show me the way to get there? (Xin lỗi, tôi đang tìm đường tới trạm xe buýt. Bạn có thể chỉ tôi đường tới đó không?)
– Excuse me. Is there a … near/around here, please?
(Xin lỗi, cho tôi hỏi thăm. Gần đây có một … không ạ?)
Ví dụ: Excuse me, Is there a drugstore near here? (Xin hỏi, ở gần đây có hiệu thuốc nào không?)
– Excuse me. Where’s the … please?
(Xin lỗi, cho tôi hỏi thăm … ở đâu ạ?)
Ví dụ: Excuse me, Where’s the City Museum? (Xin lỗi, cho tôi hỏi Bảo Tàng Thành Phố ở đâu ạ?)
Compound Adjective (Tính Từ Kép)
Cardinal number – Noun (Singular) (Số đếm + Danh từ số ít): Khi kết hợp số đếm với một danh từ số ít, thì cụm danh từ đó sẽ mang nghĩa số ít.
Ví dụ:
- We have a seven – day trip to Halong Bay after the exam. (Chúng tôi có chuyến đi dài 7 ngày tới Vịnh Hạ Long sau kỳ thi)
- I took a two – day off last week. (Tuần trước tôi đã có 1 kỳ nghỉ 2 ngày)
Prepositions Of Position – Giới Từ Chỉ Vị Trí
On: Chúng ta sử dụng on khi nói về vị trí ở trên bề mặt, ví dụ như trên bàn, trên biển, trên mặt trăng, trên xe buýt, trên mái nhà,…)
Ví dụ: Your keys are on the table. (Chìa khóa của bạn ở trên bàn.)
In: được sử dụng để nói về vị trí của một vật khi có một không gian rộng hơn xung quanh nó.
Ví dụ: She’s in the garden. (Cô ấy đang ở trong vườn.)
In front of: có nghĩa là phía trước của một vật hay người nào đó. Trái nghĩa với nó là behind-phía sau.
Ví dụ: He was sitting in front of me in the cinema. (Anh ấy đã ngồi trước mặt tôi trong rạp chiếu phim.)
Behind: trái nghĩa của in front of. Nó có nghĩa là phía sau của một vật hay người nào đó.
Ví dụ: I was walking behind an old man. (Tôi đi đằng sau một người lão.)
Under: được dùng để nói về một vật gì đó ở dưới hay thấp hơn một vật nào đó. Tương tự như below.
Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới cái bàn.)
Next to: next to được dùng cho người hoặc vật ở rất gần hay bên cạnh người hoặc vật khác.
Ví dụ: Can I sit next to you in class? (Tôi có thể ngồi cạnh bạn trong lớp được không?)
Near: Near có nghĩa là một vật gì đó ở gần khoảng cách với vật gì đó .
Ví dụ: My mom loves to sit near the TV. (Mẹ tôi thích ngồi gần cái TV.)
Ở trên là nội dung phần Grammar: Unit 8 Places – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu ngữ pháp về các cấu trúc câu hỏi đường đi (ask the way), compound adjective (tính từ kép), prepositions of position – giới từ chỉ vị trí. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời