Unit 9: A First-Aid Course – Tiếng Anh Lớp 8
Grammar: Unit 9 A First-Aid Course
Nội dung phần Grammar (Ngữ Pháp): Unit 9 A First-Aid Course – Tiếng Anh Lớp 8, tìm hiểu ngữ pháp về in order to/ so as to, simple future – thì tương lai đơn. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
In Order To/ So As To
in order to/so as to là những cụm từ chỉ mục đích, chúng thường được dùng với động từ nguyên mẫu (bare infinitive).
Cấu trúc: S + V + in order to/ so as to + V (bare)
Ví dụ: She had to work full-time in order to earn a living for herself and her children. (Cô ấy đã phải làm việc toàn thời gian để kiếm tiền trang trải cuộc sống cho bản thân và con của mình.)
Simple Future – Thì Tương Lai Đơn
Cách dùng:
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
- He will come back next year. (Anh ấy sẽ trở lại vào năm sau.)
- We shall meet his fiancée next week. (Chúng tôi sẽ gặp vị hôn thê của anh ấy vào tuần tới.)
Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì.
Ví dụ:
- I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp lại bạn sau.)
- I think he will fall at the next turn. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ rớt vào vòng sau.)
Cấu trúc:
a. Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + will/shall + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I will need your help next week. (Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau.)
- He shall fly to London tomorrow. (Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai.)
b. Thể phủ định:
S (Chủ ngữ) + won’t/shan’t + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I won’t drink anymore coffee. (Tôi sẽ không uống cà phê nữa.)
- He shan’t be the president of the United States of America. (Anh ấy sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ.)
c. Thể nghi vấn:
Will/Shall + S (Chủ ngữ) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?)
- Will you send him his birthday gift? (Bạn sẽ gửi quà sinh nhật cho anh ấy chứ?)
Ngoài cách dùng thông thường trên, will và shall còn được dùng:
Để diễn tả quyết định lúc nói – will:
Ví dụ: This dress is beautiful! I will buy it. (Chiếc váy này đẹp quá! Mình sẽ mua nó)
Lời hứa – will:
Ví dụ: I will buy you a bicycle for your birthday. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật của con.)
Lời mời hay yêu cầu ai làm gì với Will you … ?
Ví dụ: Will you come to have dinner with me? (Bạn sẽ đi ăn tối với tôi chứ?)
Một dự định – will:
Ví dụ: I’m saving money now. I’ll buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền, tôi sẽ mua một căn nhà)
Lời đề nghị ai cùng làm với shall we … ?
Ví dụ: Shall we walk home? (Chúng ta cùng đi bộ về nhà nhé?)
Lời đề nghị giúp ai với shall I … ?
Ví dụ: Shall I give you a hand? (Tôi giúp bạn một tay nhé?)
Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon, …
Ở trên là nội dung phần Grammar (Ngữ Pháp): Unit 9 A First-Aid Course – Tiếng Anh Lớp 8, tìm hiểu ngữ pháp về in order to/ so as to, simple future – thì tương lai đơn. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 9 Trang 86 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Write Unit 9 Trang 84 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Read Unit 9 Trang 83 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen Unit 9 Trang 82 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Speak Unit 9 Trang 81 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen And Read Unit 9 Trang 80 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Getting Started Unit 9 Trang 80 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Vocabulary: Unit 9 A First-Aid Course
Trả lời