Unit 12: Let’s Eat! – Tiếng Anh Lớp 7
Language Focus 4
Language Focus 4 Unit 12 Trang 123 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Answer the questions. (Trả lời những câu hỏi)
a. Did you do your homework last night?
No, I didn’t. I watched TV.
b. Did you eat dinner at home on Wednesday?
c. Did you go to school yesterday?
d. Did you watch a video on the weekend?
e. Did you play basketball yesterday?
Hướng dẫn giải
a. Did you do your homework last night? (Tuần trước bạn đã làm bài tập về nhà à?)
Đáp án: No, I didn’t. I watched TV. (Không. Tôi xem tivi.)
b. Did you eat dinner at home on Wednesday? (Bạn đã ăn tối ở nhà vào hôm thứ 4 à?)
Đáp án: No. I didn’t. I ate dinner at a food stall. (Không. Tôi đã ăn tối tại 1 quán ăn.)
c. Did you go to school yesterday? (Bạn đã đi học ngày hôm qua?)
Đáp án: No, I didn’t. I went to the movie theatre. (Không. Tôi đã đi xem phim.)
d. Did you watch a video on the weekend? (Bạn đã xem một video vào cuối tuần?)
Đáp án: No, I didn’t. I learned English lessons. (Không. Tôi học bài tiếng Anh.)
e. Did you play basketball yesterday? (Hôm qua bạn đã chơi bóng rổ à?)
Đáp án: No, I didn’t. I played football with my friends. (Không. Tôi đã chơi bóng đá với các bạn.)
2. Indefinite quantifiers. (Từ chỉ định lượng)
a. Write the correct expression. (Viết cách thể hiện đúng)
Hướng dẫn giải
A. a little coffee (một chút cà phê)
B. a lot of tea (nhiều trà)
C. a little sugar (một chút muối)
D. lots of salt (nhiều muối)
E. a lot of coffee (nhiều cà phê)
b. Complete the dialogues. (Hoàn thành các cuộc đối thoại.)
Nga: What’s the matter. Hoa?
Hoa: I feel sick. I ate too much candy.
A. Mrs. Quyen: Lan, add some salt to the vegetables, please.
Lan: _________ or _________?
Mrs. Quyen: Only _________, I think.
B. Dr. Le: You must drink _________ water every day.
Ba: Yes, doctor.
C. Mr. Nhat: Stop, please. That is _________ coffee.
Waitress: I’m sorry, sir. I’ll clean the table for you.
D. Minh: Can you give me some paper, Nam?
Nam: I’m sorry. I only have _________ and I need it.
Hướng dẫn giải
Nga: What’s the matter. Hoa? (Có chuyện gì vậy. Hoa?)
Hoa: I feel sick. I ate too much candy. (Tôi cảm thấy buồn nôn. Tôi đã ăn quá nhiều kẹo.)
A. Mrs. Quyen: Lan, add some salt to the vegetables, please. (Lan, thêm chút muối vào rau, nhé.)
Lan: A lot or a little? (Nhiều hay một chút ạ?)
Mrs. Quyen: Only a little, I think. (Chỉ một chút thôi, cô nghĩ vậy.)
B. Dr. Le: You must drink a lot of water every day. (Cháu phải uống nhiều nước mỗi ngày.)
Ba: Yes, doctor. (Vâng, bác sĩ.)
C. Mr. Nhat: Stop, please. That is too much coffee. (Dừng lại, làm ơn. Quá nhiều cà phê rồi.)
Waitress: I’m sorry, sir. I’ll clean the table for you. (Tôi xin lỗi, thưa ngài. Tôi sẽ dọn bàn cho ngài ạ.)
D. Minh: Can you give me some paper, Nam? (Bạn có thể cho tôi một ít giấy không, Nam?)
Nam: I’m sorry. I only have a little and I need it. (Tôi xin lỗi. Tôi chỉ có một chút và tôi cần nó.)
3. too and either
a. Work with a partner. Read the dialogues. (Thực hành vói bạn cùng học. Đọc bài hội thoại)
Ba: I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
Nam: I like mangoes, too. (Tôi cùng thích xoài.)
Ba: I don’t like bananas. (Tôi không thích chuối.)
Nam: I don’t like bananas, either. (Tôi cũng không thích chuối.)
Ba: I like candy. (Tôi thích kẹo.)
Nam: I like candy, too. (Tôi cũng thích kẹo.)
Ba: I don’t like eggs. (Tôi không thích trứng.)
Nam: I don’t like eggs, either. (Tôi cũng không thích trứng.)
b. Look at the pictures. Make up similar dialogues with a partner. (Hãy nhìn hình. Viết bài đối thoại tương tự với bạn cùng học)
Hướng dẫn giải
A: I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
B: I like mangoes, too. (Tôi cũng thích xoài.)
A: I don’t like bananas. (Tôi không thích chuối.)
B: I don’t like bananas, either. (Tôi cũng không thích chuối.)
A: I don’t like papaya. (Tôi không thích đu đủ.)
B: I don’t like papaya, either. (Tôi cũng không thích đu đủ.)
A: I like corn. (Tôi thích ngô.)
B: I like corn, too. (Tôi cũng thích ngô.)
A: I don’t like spinach. (Tôi không thích rau dền.)
B: I don’t like spinach, either. (Tôi cũng không thích rau dền.)
A: I don’t like potatoes. (Tôi không thích khoai tây.)
B: I don’t like potatoes, either. (Tôi cũng không thích khoai tây.)
A: I don’t like fish. (Tôi không thích cá.)
B: I don’t like fish, either. (Tôi cũng không thích cá.)
A: I don’t like chicken. (Tôi không thích gà.)
B: I don’t like chicken, either. (Tôi cũng không thích thịt gà.)
A: I like beef. (Tôi thích thịt bò.)
B: I like beef, too. (Tôi cũng thích thịt bò.)
4. so and neither
Work with a partner. Read. Then look at the pictures in exercise 3. Make up eight dialogues with so and neither. (Thực hành với bạn cùng học. Đọc. Sau đó nhìn các hình ở bài tập 3. Viết tám bài đồi thoại với So và Neither)
Hướng dẫn giải
1. A: I like mangoes. (Tôi thích xoài)
B: So do I. (Tôi cũng vậy.)
2. A: I don’t like papaya. (Tôi không thích đu đủ.)
B. Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
3. A: I don’t like bananas. (Tôi không thích chuối.)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
4. A: I like corn. (Tôi thích ngô.)
B: So do I. (Tôi cũng vậy.)
5. A: I don’t like spinach. (Tôi không thích rau dền.)
B. Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
6. A: I don’t like potatoes. (Tôi không thích khoai tây.)
B. Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
7. A: I don’t like fish. (Tôi không thích cá.)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
8. A: I don’t like chicken. (Tôi không thích gà.)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
5. Imperatives. (Thể truyền khiến/Câu ra lệnh)
Complete the instructions (Hoàn tất lời chỉ dẫn)
- add
- mix
- peel
- slice
- stir
- wait
- wash
a. Peel the onions.
b. _______ the cucumbers and the onions.
c. _______ the cucumbers and the onions.
d. _______ the slice.
e. _______ a little salt, sugar and vinegar to the mixture.
f. _______ the mixture.
g. _______ for five minutes and the salad is ready to serve.
Hướng dẫn giải
a. Peel the onions. (Lột củ hành.)
b. Wash the cucumbers and the onions. (Rửa dưa và củ hành.)
c. Slice the cucumbers and the onions. (Cắt dưa và củ hành thành miếng mỏng.)
d. Mix the slice. (Trộn lại những thứ đã được thái.)
e. Add a little salt, sugar and vinegar to the mixture. (Thêm một ít muối, đường và dầm vào hỗn hợp.)
f. Stir the mixture. (Đảo hỗn hợp.)
g. Wait for five minutes and the salad is ready to serve. (Chờ 5 phút và món rau sẵn sàng đế phục vụ.)
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung Language Focus 4 Unit 12 Trang 123 SGK Tiếng Anh Lớp 7. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, 4, 5. Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến Unit 13: Activities, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời