Unit 4: Our Past – Tiếng Anh Lớp 8
Listen And Read
Listen And Read Unit 4 Trang 38 SGK Tiếng Anh Lớp 8
Bài Nghe Listen And Read Unit 4 Trang 38 SGK Tiếng Anh Lớp 8 MP3
Grandma: This is me, Nga. I used to live on a farm when I was a young girl.
Nga: What was life like then?
Grandma: I didn’t go to school because I had to stay home and help my mom. I used to look after my younger brothers and sisters.
Nga: What did Great-grandma do?
Grandma: She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes.
Nga: That sounds like hard work!
Grandma: It was. And there wasn’t any electricity. Mom had to do everything without the help of modern equipment.
Nga: What did you do in the evenings?
Grandma: After dinner, Mom lit the lamp and Dad used to tell us stories.
Nga: Do you remember any of them?
Grandma: Oh. yes. The best one was The Lost Shoe. It’s an old folktale.
Nga: Please tell me the tale, Grandma. Traditional stories are great.
Grandma: All right. Once a poor farmer …
1. Practice the dialogue with a partner. (Em hãy luyện tập hội thoại với bạn em.)
Hướng dẫn giải
Grandma: This is me, Nga. I used to live on a farm when I was a young girl. (Bà: Nga này, đây là bà. Hồi còn bé bà từng sống ở một nông trại.)
Nga: What was life like then? (Nga: Lúc đó cuộc sống như thế nào hả bà?)
Grandma: I didn’t go to school because I had to stay home and help my mom. I used to look after my younger brothers and sisters. (Bà: Bà không được đến trường bởi vì bà phải ở nhà và giúp mẹ. Bà đã từng chăm sóc các em trai và em gái của mình.)
Nga: What did Great-grandma do? (Nga: Bà cố làm gì vậy bà?)
Grandma: She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes. (Bà: Bà cố nấu ăn, lau chùi nhà cửa và giặt giũ quần áo.)
Nga: That sounds like hard work! (Nga: Vất vả quá bà nhỉ!)
Grandma: It was. And there wasn’t any electricity. Mom had to do everything without the help of modern equipment. (Bà: Vất vả lắm cháu ạ. Lại không có điện nữa chứ. Bà cố phải làm mọi thứ mà không có sự trợ giúp của các trang thiết bị hiện đại.)
Nga: What did you do in the evenings? (Nga: Vậy bà làm gì vào buổi tối?)
Grandma: After dinner, Mom lit the lamp and Dad used to tell us stories. (Bà: Ăn tối xong, bà cố thắp đèn dầu lên và ông cố kể chuyện cho các ông bà nghe.)
Nga: Do you remember any of them? (Nga: Bà có nhớ câu chuyện nào không ạ?)
Grandma: Oh. yes. The best one was The Lost Shoe. It’s an old folktale. (Bà: Có chứ. Câu chuyện hay nhất là Chiếc Hài Bị Đánh Rơi. Đó là một câu chuyện cổ dân gian.)
Nga: Please tell me the tale, Grandma. Traditional stories are great. (Nga: Bà kể chuyện cho cháu nghe đi bà. Truyện cổ tích thật là tuyệt.)
Grandma: All right. Once a poor farmer … (Bà: Bà kể cháu nghe nhé. Thuở xưa có một người nông dân nghèo…)
2. Work with a partner. Ask and answer the questions. (Hãy cùng với bạn em hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
a. Where did Nga’s grandmother use to live?
b. Why didn’t she go to school?
c. What did Nga’s great-grandmother use to do?
d. What did Nga’s great-grandmother and great-grandfather do after dinner?
e. What did Nga ask her grandmother to do at the end of the conversation?
Hướng dẫn giải
a. Where did Nga’s grandmother use to live? (Bà của Nga từng sống ở đâu?)
Đáp án: She used to live on a farm. (Cô ấy từng sống ở một trang trại.)
b. Why didn’t she go to school? (Tại sao bà ấy không đi học?)
Đáp án: Because she had to stay home and help her mother. (Vì bà phải ở nhà và giúp mẹ.)
c. What did Nga’s great-grandmother use to do? (Bà cố của Nga từng làm gì?)
Đáp án: She used to cook the meals, clean the house and wash the clothes. (Bà ấy từng nấu các bữa ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt quần áo.)
d. What did Nga’s great-grandmother and great-grandfather do after dinner? (Bà cố và ông cố của Nga làm gì sau bữa tối?)
Đáp án: Her great-grandmother lit the lamp and her great-grandfather used to tell stories. (Bà cố của cô thắp sáng ngọn đèn và ông cố của cô từng kể chuyện.)
e. What did Nga ask her grandmother to do at the end of the conversation? (Nga đã xin bà cô làm gì vào cuối cuộc trò chuyện?)
Đáp án: Nga asked her to tell her the tale “The Lost Shoe”. (Nga xin bà kể cho cậu ấy nghe câu chuyện “Chiếc hài bị đánh rơi”.)
3. Fact or opinion? Check (✓) the boxes. (Sự kiện hay ý kiến cá nhân? Hãy đánh dấu (✓) vào hộp đúng.)
F | O | |
a. I used to live on a farm. | ||
b. There wasn’t any electricity. | ||
c. Mom had to do everything, without the help of modern equipment. | ||
d. My father used to tell us stories. | ||
e. The best one was The lost shoe. | ||
f. Traditional stories are great. |
Hướng dẫn giải
F | O | |
a. I used to live on a farm. (Tôi từng sống ở một trang trại.) | ✓ | |
b. There wasn’t any electricity. (Trước đây không có điện.) | ✓ | |
c. Mom had to do everything, without the help of modern equipment. (Mẹ phải làm mọi thứ mà không có sự hỗ trợ của trang thiết bị hiện đại.) | ✓ | |
d. My father used to tell us stories. (Cha tôi thường kể cho chúng tôi những câu chuyện.) | ✓ | |
e. The best one was The lost shoe. (Câu chuyện hay nhất là Chiếc hài bị đánh rơi.) | ✓ | |
f. Traditional stories are great. (Những câu chuyện cổ thật tuyệt vời.) | ✓ |
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung Listen And Read Unit 4 Trang 38 SGK Tiếng Anh Lớp 8. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, 3, Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến Speak – Unit 4: Our Past, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 4 Trang 44 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Write Unit 4 Trang 42 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Read Unit 4 Trang 41 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen Unit 4 Trang 41 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Speak Unit 4 Trang 40 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Getting Started Unit 4 Trang 38 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Grammar: Unit 4 Our Past
- Vocabulary: Unit 4 Our Past
Trả lời