Unit 15: Computers – Tiếng Anh Lớp 8
Speak
Speak Unit 15 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 8
1. Work with a partner. Look at the table and the pictures. Take turns to express and respond to opinions about the activities in the pictures. (Hãy làm việc với bạn bên cạnh, nhìn vào bảng và những bức tranh sau. Lần lượt nêu ý kiến và đáp lại ý kiến về những hoạt động trong bức tranh.)
- difficult
- entertaining
- amusing
- boring
- unhealthy
- time-consuming
- delicious
- challenging
- fun
- interesting
- easy
- dangerous
Opinions | Agreement | Degree of agreement | Disagreement |
I like… I don’t like… I think… I feel… I don’t believe… |
So do I. I agree. You’re right. Neither do I. |
I agree, but… Yes, but on the other hand… |
I disagree. I can’t agree with you No, I think… |
Hướng dẫn giải
a.
– Driving a car is easy. (Lái xe thật dễ dàng.)
→ I disagree. I think it is very easy once you get used to it. (Mình không đồng ý. Mình nghĩ nó rất dễ dàng một khi bạn quen với nó.)
– Learning to drive a car can be challenging. (Học lái xe có thể là một thử thách.)
→ You’re right, it is difficult to get used to driving in traffic. (Bạn nói đúng, rất khó để quen với việc lái xe trên đường.)
– If you don’t learn to drive properly, a car can be dangerous. (Nếu bạn không học lái xe đúng cách, lái xe có thể nguy hiểm.)
→ I agree. You can kill someone if you hit them with a car. (Mình đồng ý. Bạn có thể giết ai đó nếu bạn đâm họ bằng xe hơi.)
b.
– Comic books are boring. I don’t like them. (Truyện tranh thật nhàm chán. Mình không thích chúng.)
→ Neither do I. I would rather read a mystery story. (Mình cũng thế. Mình thích đọc những câu chuyện bí ẩn hơn.)
– Looking at the drawing in comic books can be fun. (Xem các hình vẽ trong truyện tranh có thể rất vui.)
→ I agree, but not all the time. (Mình đồng ý, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.)
– Reading comic books is interesting. (Đọc truyện tranh thật thú vị.)
→ I can’t agree with you. I think they are too boring. (Mình không thể đồng ý với bạn. Mình nghĩ chúng quá nhàm chán.)
c.
– Walking in the rain is fun. (Đi bộ trong mưa thật vui.)
→ I like walking in the rain, too. It feels so refreshing. (Mình cũng thích đi bộ trong mưa nữa. Cảm giác rất mới mẻ.)
– Rain makes the flowers grow. (Mưa làm cho hoa phát triển.)
→ I agree. They look so pretty. (Mình đồng ý. Chúng trông rất đẹp.)
d.
– Foreign food is delicious. (Đồ ăn nước ngoài ngon.)
→ You’re right. Pizza is one of my favourite things to eat. (Bạn nói đúng. Pizza là một trong những món ăn yêu thích của mình.)
– Hamburgers, soda and French fries are fun to eat. (Hamburgers, soda và khoai tây chiên kiểu Pháp ăn rất thú vị.)
→ I think so, too. I love cheeseburgers and French fries. (Mình cũng nghĩ thế. Mình yêu phô mai và khoai tây chiên kiểu Pháp.)
– This kind of food can be unhealthy. (Loại thức ăn này có thể không lành mạnh.)
→ I agree, but if you don’t eat all the time, it won’t hurt you. (Mình đồng ý, nhưng nếu không phải lúc nào cũng ăn, nó sẽ không làm hại đến bạn.)
2. Read the dialogue (Hãy đọc đoạn hội thoại sau.)
Lan: I am having problems with my computer. (Lan: Máy tính của mình có vấn đề.)
Ba: What’s wrong? (Ba: Chuyện gì vậy?)
Lan: It doesn’t work. I think it’s broken. (Lan: Nó không hoạt động được. Mình nghĩ nó hỏng rồi.)
Ba: No. You didn’t plug it in! (Ba: Không. Bạn chưa cắm phích vào ổ cắm mà.)
Lan: Oh! Sorry. (Lan: Ồ mình xin lỗi nhé.)
Now make similar dialogues about these items. Use the information in the table in exercise 1. (Bây giờ hãy xây dựng những hội thoại tương tự, sử dụng thông tin ở bài tập 1).
Item | Problem | Solution |
printer monitor mouse |
won’t print screen is too dark doesn’t work |
turn it on adjust the knob check the plug |
Hướng dẫn giải
Minh: The monitor of my computer doesn’t work. (Màn hình máy tính của mình không hoạt động.)
Nga: What’s the matter with it? (Có chuyện gì với nó?)
Minh: The screen is too dark. (Màn hình quá tối.)
Nga: No. You didn’t adjust the knob. (Không. Bạn không điều chỉnh ổ cắm rồi.)
Minh: Oh. I’m so foolish. (Ồ. Mình thật ngu ngốc.)
Cách giải khác
Phuong: I am having problems with my mouse. (Mình đang gặp vấn đề với con chuột rồi.)
Mai: What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
Phuong: It doesn’t work. (Nó không hoạt động.)
Mai: Oh. You should check the plug. (Ồ. Bạn nên kiểm tra ổ cắm.)
Phuong: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Các Bạn Vừa Xem Qua Nội Dung Speak Unit 15 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 8. Bài Học Bao Gồm Phần 1, 2, Sau Bài Học Này Các Bạn Sẽ Đến Listen – Unit 15: Computers, Chúc Các Bạn Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 15 Trang 144 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Write Unit 15 Trang 142 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Read Unit 15 Trang 141 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen Unit 15 Trang 141 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen And Read Unit 15 Trang 138 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Getting Started Unit 15 Trang 138 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Grammar: Unit 15 Computers
- Vocabulary: Unit 15 Computers
Trả lời