Unit 12: Let’s Eat! – Tiếng Anh Lớp 7
Unit 12: Let’s Eat!
Nội dung bài học Unit 12: Let’s Eat! – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu bài học về “ăn thôi nào” qua các phần: A. What Shall We Eat?, B. Our Food. Ngoài ra, Unit 12: Let’s Eat! có phần Language Focus 4, để bạn có thể tự kiểm tra kiến thức sau khi hoàn thành bài học. Mời các bạn theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 12 Let’s Eat!
/æd/
(v)
cộng, thêm vào
- If you add two and two you get four.
- Nếu bạn cộng 2 vào 2 bạn được 4.
- Do you have any ideas to add to the discussion?
- Bạn có ý tưởng nào để thêm vào cuộc thảo luận không?
- You have to add the shipping cost to the total price.
- Bạn phải cộng thêm phí vận chuyển vào tổng giá.
/əˈdɪʃən/
(n)
sự cộng vào, phép cộng
- Children are tested in basic mathematical skills such as addition.
- Bọn trẻ được kiểm tra những kiến thức toán học cơ bản như phép cộng.
- A secretary would be a useful addition to our staff.
- Một thư kí sẽ là một sự thêm vào hữu ích cho dàn nhân viên của chúng ta.
- With the addition of a few pictures on the walls, this room will look better.
- Thêm vào một vài tấm hình trên tường, căn phòng này sẽ nhìn được hơn.
/əˈfekt/
(v)
ảnh hưởng
- Both buildings were badly affected by the fire.
- Toàn bộ các tòa nhà đều bị ảnh hưởng nặng bởi ngọn lửa.
- The divorce affected every aspect of her life.
- Ly hôn ảnh hưởng đến toàn bộ khía cạnh cuộc sống của cô ấy.
- Alzheimer is a disease that affects mainly older people.
- Alzheimer là một bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến người già.
/əˈmaʊnt/
(n)
số lượng
- The project will take a huge amount of time and money.
- Dự án sẽ làm mất một lượng lớn thời gian và tiền bạc.
- Pregnant women have long been told to limit the amount of caffeine they consume.
- Những người phụ nữ đang mang thai được bảo rằng nên giới hạn số lượng caffeine mà họ tiêu thụ.
/ˈbæləns/
(v)
cân bằng
- She was trying to balance a book on her head.
- Cô ấy cố gắng giữ thăng bằng cuốn sách ở trên đầu.
- I struggle to balance work and family.
- Tôi đang đấu tranh để cân bằng giữa công việc và gia đình.
/ˈbælənst/
(adj)
cân đối, thăng bằng
- A well-balanced diet is good for your health.
- Một chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe của bạn.
- We need a balanced budget to attract more investors.
- Chúng ta cần một ngân sách cân bằng để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
/bəʊl/
(n)
cái tô
- He always eat two bowls of rice every meal.
- Anh ấy luôn luôn ăn hai tô cơm mỗi bữa ăn.
- When you’re sick you just need a bowl of hot soup.
- Khi bạn ốm bạn chỉ cần một tô súp nóng.
/ˈtʃɒpstɪk/
(n)
đũa
- You need a decent chopstick skill to eat noodles.
- Bạn cần có khả năng cầm đũa khá để ăn mì.
- He pokes a chopstick in the guy’s eye.
- Anh ấy chọc một cây đũa vào mắt gã đó.
/ˈkjuːkʌmbər/
(n)
trái dưa leo
- I just made salad with cucumber, lettuce, tomatoes and cheese.
- Tôi mới làm salad với dưa leo, rau diếp, cà chua và phô mai.
- You can slice cucumber into thin slices and use them as a face mask.
- Bạn có thể thái nhỏ dưa leo thành lát mỏng và dùng để đắp mặt nạ.
/daɪət/
(n-v)
chế độ ăn uống, ăn kiêng
- His diet isn’t very healthy.
- Chế độ ăn uống của anh ấy không được lành mạnh.
- I don’t eat fast food because I’m on a diet.
- Tôi không ăn đồ ăn nhanh vì tôi đang ăn kiêng.
/dɜːt/
(n)
bụi bẩn, đất
- There’s dirt all over the floor.
- Có đất đầy sàn nhà.
- You should wash the dirt off vegetables and fruit before consume them.
- Bạn nên rửa sạch bụi đất trên rau củ và trái cây trước khi ăn chúng.
/ˈdɜːti/
(adj)
bẩn thỉu, dơ dáy
- He keeps dirty clothes in his room for weeks.
- Anh ấy để quần áo dơ trong phòng mình suốt mấy tuần.
- The sink is full of dirty dishes.
- Bồn rửa đầy chén đĩa bẩn.
/dɪʃ/
(n)
món ăn
- I’m pretty good at cooking chicken dishes.
- Tôi nấu rất giỏi các món ăn về gà.
- I love all of my mom’s dishes.
- Tôi thích tất cả những món ăn mẹ nấu.
/ˈdʒʊəriən/
(n)
sầu riêng
- Durian is a Southeast Asian fruit notable for its stinky odour and creamy taste.
- Sầu riêng là một loại trái cây Đông Nam Á nổi tiếng về mùi hôi của nó và mùi vị béo.
- The durian left a trail of heat on my tongue, my throat, all through my insides.
- Trái sầu riêng làm cho tôi cảm thấy nóng ở lưỡi, ở cổ họng và toàn bộ bên trong.
/enəˈdʒetɪk/
(adj)
tràn trề năng lượng
- She’s an energetic young woman.
- Cô ấy là một phụ nữ trẻ tràn đầy năng lượng.
- Aerobics is too energetic for me.
- Thể dục thẩm mỹ quá nhiều năng lượng đối với tôi.
/ˈenədʒi/
(n)
năng lượng
- Looking after children takes up a lot of time and energy.
- Chăm sóc trẻ em tốn rất nhiều thời gian và năng lượng.
- I didn’t even have the energy to get out of bed.
- Tôi đã không còn năng lượng để ra khỏi giường.
/ˈlaɪfstaɪl/
(n)
lối sống
- She needs a large income to support her lifestyle.
- Cô ấy cần thu nhập khủng để hỗ trợ cho lối sống của cô ấy.
- He has a healthy lifestyle.
- Anh ấy có lối sống lành mạnh.
/ˈmɒdərət/
(adj-v)
vừa phải
- Eating a moderate amount of fat is healthy.
- Ăn một lượng vừa phải chất béo là lành mạnh.
- He’s trying to moderate his drinking.
- Anh ấy đang cố gắng kiểm soát vừa phải việc nhậu của mình.
/pæn/
(n)
cái chảo, nồi
- Cooking food in a little pan, and putting the canned goods in the boiling water.
- Nấu ăn trong một cái nồi nhỏ và đặt những thực phẩm đóng hộp vào nước nóng.
- Heat oil in a pan and fry minced garlic and tomatoes for about 10 minutes.
- Làm nóng dầu trong chảo và xào tỏi và cà chua trong vòng 10 phút.
/pleɪt/
(n)
cái đĩa
- You should prepare a plate of biscuits for Santa Claus.
- Bạn nên chuẩn bị một đĩa bánh qui cho ông già Nô-en.
- You can serve this menu as a buffet and let everyone build his or her own plate.
- Bạn có thể phục vụ thực đơn này như kiểu tự chọn và để mọi người tự chọn món ăn vào đĩa của họ.
/raɪp/
(adj)
chín
- I like eating ripe bananas.
- Tôi thích ăn chuối chín.
- Ripe bananas will have an even yellow colour and may have slight flecks of brown.
- Chuối chín sẽ có màu vàng đều và có thể có một vài đốm nâu.
/ˈraɪpən/
(v)
chín
- The peaches had ripened in the sun.
- Những trái đào đã chín trong ánh sáng mặt trời.
- Harvest before the fruits are too soft, and allow them to further ripen indoors.
- Hái trái cây trước khi chúng quá mềm và để chúng chín trong nhà.
/sɪˈlekt/
(v-adj)
lựa chọn
- We’ve selected three candidates.
- Chúng tôi đã lựa ra được ba ứng viên.
- You can get discounts for select products.
- Bạn sẽ được giảm giá cho những sản phẩm chọn lọc.
/sɪˈlekʃən/
(n)
sự lựa chọn
- We have a wide selection of imported furniture.
- Chúng tôi có một sự lựa chọn đa dạng những đồ nội thất nhập khẩu.
- The selection process took longer than we thought.
- Quy trình lựa chọn tốn nhiều thời gian hơn chúng ta nghĩ.
/slaɪs/
(v, n)
thái lát
- Can I have one more slice of bread please?
- Tôi có thể ăn thêm một lát bánh mì được không?
- She sliced meat thinly for the barbeque.
- Cô ấy thái thịt mỏng cho buổi tiệc nướng.
/smel/
(v-n)
ngửi thấy
- I’ve been cooking, so my hands smell of garlic.
- Tôi đang nấu ăn nên tay tôi toàn mùi tỏi.
- The smell of roses filled the room.
- Hương hoa hồng tràn ngập căn phòng.
/ˈsmeli/
(adj)
hôi
- He has smelly feet.
- Anh ấy bị hôi chân.
- The sheep are so smelly.
- Lũ cừu thiệt là hôi.
/sɔɪˈsɔːs/
(n)
nước tương
- The chicken was marinated in honey and soy sauce, before it was grilled.
- Gà được ướp với mật ong và nước tương trước khi được nướng.
- Soy sauce creates a salty flavour.
- Nước tương tạo ra vị mặn.
/ˈspɪnɪtʃ/
(n)
rau chân vịt
- Spinach tends to hold dirt, so you should wash it until the water runs clear.
- Rau chân vịt thường có nhiều đất nên bạn rửa cho đến khi nước sạch thì thôi.
- The good thing about spinach is that the frozen works just as well as the fresh.
- Một điều tốt về rau chân vịt là loại đông lạnh cũng như loại tươi.
/spuːn/
(n)
muỗng
- Mix the butter and sugar together with a wooden spoon.
- Trộn đều bơ và đường bằng một cái muỗng gỗ.
- Knives, forks and spoons should be on the table when you serve food.
- Dao, nỉa và muỗng nên ở sẵn trên bàn khi bạn phục vụ đồ ăn.
/ˈstɜːfraɪ/
(v, n)
xào
- Sesame seeds make a lovely topping for salads, and stir-fry recipes.
- Hạt mè có thể được dùng để rắc lên các món salad hay những món xào.
- My favourite is stir-fried vegetables.
- Món yêu thích của tôi là rau xào.
/strɪp/
(n)
miếng dài, mỏng
- The documents were cut into strips of paper.
- Những tài liệu được cắt thành những dải giấy.
- You can slice chicken into strips and deep fry them.
- Bạn có thể cắt gà thành từng miếng dài và chiên chúng.
Grammar Unit 12 Let’s Eat!
Either, Neither, Nor: Cũng Không
Nếu TOO và SO diễn tả sự đồng thuận trong câu khẳng định thì Either, Neither, Nor lại diễn tả sự đồng thuận trong câu phủ định
EITHER: được viết ở cuối câu, sau dấu phẩy với động từ ở thể phủ định.
S + trợ động từ + not + V + … . – S + trợ động từ + not, either.
Ví dụ: Cory doesn’t know how to speak English. His wife doesn’t, either. (Cory không biết nói tiếng anh làm sao, vợ anh ta cũng vậy)
Neither / Nor: Được viết ở đầu câu với động từ dạng xác định và có đảo ngữ
S + trợ động từ + not + V + … . – Neither/Nor + trợ động từ + S.
Ví dụ:
- My brother can’t eat carrot. Neither can I. (Em trai tôi không thể ăn được cà rốt. Tôi cũng vậy)
- Jolie won’t come back to her home town. Nor will her parents. (Jolie sẽ không quay về thị trấn quê nhà của cô ấy. Bố mẹ cô cũng sẽ không)
Make Và Must
Must: Ngoài chức năng là động từ khiếm khuyết (modal verb) với nghĩa là phải thì must còn được sử dụng trong câu suy đoán hay lời kết luận, có nghĩa là chắc hẳn.
Ví dụ: The floor is wet after the rain. Someone must open the windows last night. (Sàn nhà ướt sủng sau cơn mưa. Chắc hẳn tối qua có người mở cửa sổ)
Make:
Make + O + adj
Ví dụ: He wants to make his house beautiful. (Anh ấy muốn làm cho ngôi nhà mình đẹp.)
Make + O + V(bare)
Ví dụ: Some medicines can make you feel better. (Một vài thứ thuốc có thể làm bạn cảm thấy khỏe hơn.)
Ở một số trường hợp, make còn có nghĩa là ‘bắt buộc’
Ví dụ: John makes his children clean their rooms. (John bắt các con mình dọn dẹp phòng của chúng)
Indefinite Quantities: Từ chỉ số lượng bất định
Little và few: mang nghĩa phủ định, quá ít, hầu như không có:
– Little + uncountable noun (Danh từ không đếm đuợc): không có (đủ)..
Ví dụ: I have little money so that I can’t buy vegetable for our lunch. (Mẹ không có đủ tiền nên mẹ không thể mua rau cho bữa trưa của chúng ta được.)
– Few + countable noun (Danh từ đếm được): không có, hầu như không
Ví dụ: Mary came here last month, she has few friends here. (Mary chuyển tới đây tháng trước, cô ấy hầu như không có bạn ở đây.)
A little và a few: diễn tả ý khẳng định, có một số ít:
– A little + uncountable noun (Danh từ không đếm đuợc): Có một chút
Ví dụ: I have a little flour to make pancake. (Tôi chỉ có một chút bột để làm bánh kếp thôi)
– A few + countable noun (Danh từ đếm được): có vài
Ví dụ: I have a few potatos and carrot, we can make soup for dinner. (Tôi có một vài củ khoai tây và cà rốt, chúng ta có thể làm món súp cho buổi tối)
Chú ý:
– Very có thể bổ nghĩa cho few và little
Ví dụ: He feels lonely because has very few friends. (Anh ấy cảm thấy cô đơn vì anh ấy có rất ít bạn.)
– A few và a little có thể được bổ nghĩa bởi just hay only (chỉ).
Ví dụ: There are only a few bananas left in the fridge. (Trong tủ lạnh chỉ còn một ít chuối)
– Quite a few = many: nhiều
– A few và A little bao hàm nghĩa xác định. Trái lại Few và Little bao hàm nghĩ phủ định.
Too, So, Either, Neither
Too, So, Either, Neither đều có nghĩa là cũng. Either và neither dùng trong câu phủ định, còn too và so dùng trong câu khẳng định.
Too: Too được dùng trong thể khẳng định. Too thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ: She plays the piano too. (Cô ấy cũng chơi đàn dương cầm nữa.)
So: Chúng ta có thể sử dụng so với nghĩa cũng và nó trước một trợ động từ và chủ ngữ.
Ví dụ:
A: I’ve lost their address. (A: Tôi đã làm mất địa chỉ của họ.)
B: So have I. (B: Tôi cũng vậy.)
Either và Neither:
– Either và neither được dùng trong thể phủ định. Either thông thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ: He isn’t here either. (Anh ấy cũng không có ở đây.)
– Neither đứng ở trước câu và có nghĩa là cũng không. Cấu trúc tương tự như so (+ trợ động từ + chủ ngữ), nhưng mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
A: I can’t swim. (A: Tôi không thể bơi.)
B: Neither can I. (B: Tôi cũng vậy.)
– Chú ý rằng trợ động từ phải ở thể khẳng định vì bản thân neither đã mang nghĩa là phủ định.
A. What Shall We Eat? Unit 12 Trang 114 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen and read. Then practice with a partner. (Nghe và đọc. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe A. What Shall We Eat? Unit 12 Trang 114 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Yesterday, Hoa and her aunt went to the market. First, they went to the meat stall. There was a good selection of meat on the stall: chicken, pork and beef. (Hôm qua, Hoa và cô của mình đi chợ. Trước tiên họ đến quầy thịt. Có nhiều loại thịt ở quầy: gà, heo và bò.)
Aunt: What meat would you like for dinner, Hoa? There is chicken, beef and pork. (Hoa, cháu muốn thịt gì cho bữa ăn tối? Có thịt gà, bò và heo.)
Hoa: I don’t like pork. (Cháu không thích thịt heo.)
Aunt: Neither do I. So you can have beef or chicken. (Cô cũng vậy. Vậy cháu có thể dùng thịt bò hay gà.)
Hoa: Let’s have some beef. (Chúng ta hãy mua một ít thịt bò cô nhé!)
Aunt: OK (Được.)
Next, they went to a vegetable stall. There was a wide selection of vegetables on display. (Sau đó họ đến quẩy rau cải. Có rất nhiều loại rau đang bày bán.)
Hoa: We need some vegetables for dinner too, aunt. (Cô ơi, mình cũng cần ít rau cho bữa tối nữa.)
Aunt: What would you like? (Cháu muốn rau gì?)
Hoa: I’d like some peas and I’d like some carrots, too. (Cháu muốn mua đậu và vài củ cà rốt.)
Aunt: But Hoa, I hate carrots. And I don’t like peas, either. (Nhưng cô lại ghét củ cà rốt Hoa à. Mà cô cũng không thích đậu hạt.)
Hoa: What about spinach and cucumbers? I like them. (Vậy rau dền và dưa chuột nhé? Cháu thích chúng.)
Aunt: So do I. They’re my favorite vegetables. OK. Let’s get some of those. (Cô cũng thích. Chúng là loại rau ưa thích của cô đấy. Được rồi, chúng ta mua một ít đi.)
Finally, Hoa and her aunt stopped at a fruit stall. (Sau cùng, Hoa và cô dừng lại ở quầy trái cây.)
Hoa: We need some fruits, aunt. (Cô ơi, mình cần một ít trái cây.)
Aunt: What shall we buy? (Chúng ta mua gì nào?)
Hoa: Let’s buy a papaya and a pineapple. (Chúng ta hãy mua đu đủ và quả thơm đi.)
Aunt: They aren’t ripe. Neither are the bananas. (Chúng chưa chín, cả chuối cũng vậy.)
Hoa: Let’s buy some oranges then. (Vậy mình mua cam đi.)
Aunt: OK. Can you smell the durians? I don’t like them. (Được. Cháu có ngửi được mùi sầu riêng không? Cô không thích chúng.)
Hoa: Neither do I. I hate durians. (Cháu không. Cháu ghét sầu riêng.)
Now answer. What did Hoa and her aunt buy at the market? Write a list in your exercise book. (Bây giờ hãy trả lời. Hoa và cô của bạn ấy đã mua gì ở chợ? Ghi một danh sách vào vở bài tập của em).
2. Ask and answer questions with a partner. Talk about the food you like. (Hỏi và trả lời những câu hỏi với một bạn cùng học. Nói về thực phẩm mà em thích.)
I like pineapples. Do you like them?
Yes. I like pineapples, too. / Yes, so do I.
No, I don’t like pineapples. / No, I don’t.
I don’t like beef. Do you like it?
No, I don’t like beef either. / No, neither do I.
Yes. I like beef. / Yes, I do.
3. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
Bài Nghe A. What Shall We Eat? Unit 12 Trang 114 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
That evening, Hoa’s aunt cooked dinner. First, she sliced the beef. Next, she sliced some green peppers and onions. (Chiều hôm ấy, cô của Hoa nấu bữa tối. Trước tiên, bà thái mỏng thịt bò. Kế đó bà cắt ớt xanh và củ hành thành miếng mỏng.)
Then, she cooked some rice and boiled some spinach. She added a little salt to the spinach so it tasted good. (Sau đó, bà nấu cơm và luộc rau dền. Bà thêm vào rau luộc một ít muối để nó có vị ngon.)
After that, she heated a pan and stir-fried the beef and the vegetables in a little vegetable oil. She added a little soy sauce to the dish. (Tiếp theo bà đun nóng cháo và xào thịt bò và rau với chút dầu thực vật. Bà thêm vào món xào một ít nước tương.)
Finally, she sliced the cucumbers and made cucumber salad with some onions. (Cuối cùng, bà xắt dưa chuột thành lát mỏng và làm món trộn dưa chuột với củ hành.)
Hoa set the table with plates, bowls, chopsticks, spoons and glasses. Then they all sat down to eat. (Hoa dọn bàn với dĩa, chén, đũa, muỗng và ly. Sau đó mọi người ngồi xuống ăn.)
a. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi)
What did Hoa, her aunt and uncle have for dinner? Write the menu. (Hoa và cô chú của bạn ấy đã ăn tối những gì? Hãy viết thực đơn.)
b. Here is the recipe Hoa’s aunt used. Add the missing verbs. Then match the instructions to the pictures. (Đây là công thức nấu nướng cô của Hoa dùng. Thêm vào động từ còn thiếu. Sau đó ghép lời chỉ dẫn với hình)
1. Slice the beef.
2. ___________ the green pepper and onions.
3. ___________ the pan.
4. ___________ the beef.
5. ___________ some soy sauce to the dish.
6. ___________ rice.
7. ___________ salt to the spinach.
4. Write. What did you eat and drink yesterday? (Viết. Hôm qua bạn đã ăn và uống gì?)
For breakfast, I ate … , I drank … .
For lunch, I … .
For dinner, … .
5. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe A. What Shall We Eat? Unit 12 Trang 114 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
I don’t like tea. (Tôi không thích trà.)
I like juice. (Tôi thích nước trái cây.)
It’s good for me. (Nó tốt cho tôi.)
I don’t deep-fry, (Tôi không rán kỹ,)
I use a little oil. (Tôi sử dụng một ít dầu.)
For healthy food, (Đối với thực phẩm lành mạnh,)
I steam or boil. (Tôi hấp hoặc luộc.)
A balanced meal (Một bữa ăn cân bằng)
Is a little meat, (Thì cần ít thịt.)
Vegetables and fruit, (Rau củ và trái cây.)
Ice-cream as a treat. (Kem như một giải pháp.)
Remember. (Ghi nhớ.)
Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Regular verbs
stir-fry – stir-fried
I’d like some peas. I like spinach.
I’d like some carrots, too. So do I.
I’d like carrots. I don’t like durian.
I don’t like peas, either. Neither do I.
B. Our Food Unit 12 Trang 119 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe B. Our Food Unit 12 Trang 119 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Doctor: What’s the matter, Ba? (Ba, em bị làm sao thế?)
Ba: I feel terrible. I have an awful stomachache. (Em thấy đau kinh khủng. Em bị đau bụng dữ dội.)
Doctor: It must be something you ate. Are your Mom and Dad OK? (Chắc chắn là do món gì em đã ăn. Bố mẹ em có khoẻ không?)
Ba: Yes. They’re fine. (Dạ, bố mẹ em khoẻ.)
Doctor: What did you eat last night? (Tối qua em ăn gì?)
Ba: We ate fish, rice and soup. I also ate spinach, but Mom and Dad didn’t. (Em ăn cá, cơm và canh. Em cũng ăn rau dền nữa, nhưng mẹ và bố em không ăn.)
Doctor: So it was probably the spinach. Did your Mom wash it well? (Vậy có lẽ là món rau dền. Mẹ em có rửa rau kỹ không?)
Ba: She didn’t wash it. I did. (Dạ mẹ em không rửa rau. Em rửa rau đấy ạ.)
Doctor: Spinach is very good for you, but you must wash it carefully. Vegetables often have dirt from the farm on them. That dirt can make you sick. I’ll give you some medicine to make you feel better. (Rau dền rất tốt cho em, nhưng em phải rửa nó thật kỹ. Rau thường có bụi bẩn từ nông trại. Bụi bẩn đó có thể làm em bệnh. Tôi sẽ cho em một ít thuốc giúp em thấy khỏe hơn.)
Ba: Thanks, doctor. (Cám ơn bác sĩ.)
Now complete the story. (Điền vào câu chuyện)
Ba went to the (1) _________ because he was (2) _________. The doctor (3) _________ Ba some questions. Ba said he (4) _________ some (5) _________ last night. The doctor said he must (6) _________ the spinach (7) _________. (8) _________ can be dirty. The dirt can (9) _________ people sick. (10) _________ gave Ba some (11) _________ to make him feel better.
2. Listen and Read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
Bài Nghe B. Our Food Unit 12 Trang 119 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
A balanced diet
We know that the food we eat affects our whole life. For example, there is sugar in many kinds of food. It adds taste to food. Sugar is not an unhealthy food. We need sugar to live. In moderate amounts, it is good for you. It gives you energy and you feel less hungry.
But we must remember to eat sensibly. We should have a balanced diet. We should:
- eat a moderate amount of fatty food and sugar.
- eat some body-building foods, like meat and dairy products.
- eat plenty of cereals, fruit and vegetables.
What does a ‘balanced diet’ mean? It means you eat a variety of foods without eating too much of anything. Moderation is very important. Eat the food you enjoy, but don’t have too much. This will help you stay fit and healthy. Don’t forget about exercise either! We all need exercise. Follow these guidelines and enjoy the food you eat – that is the key to a healthy lifestyle.
Questions. (Câu hỏi)
a. Name two advantages of eating sugar.
b. Is a balanced diet alone enough for a healthy lifestyle? Why?/Why not?
About you. (Về bạn)
c. Do you think your diet is balanced? Why?/Why not?
3. Write a menu for yourself and your family, including details of breakfast, lunch and dinner. Make each meal healthy and balanced. Use this pie chart lo help you. (Viết thực đơn cho em và gia đình, bao gồm chi tiết các bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Tổ chức một bữa ăn bổ dưỡng và cân bằng. Sử dụng biểu đồ vòng tròn này để giúp em.)
4. Listen and witre the letters of what they ate and drank. (Nghe và viết mẫu tự của những thức họ ăn hay uống)
Bài Nghe B. Our Food Unit 12 Trang 119 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
- Lan
- Ba
- Nga
- Hoa
5. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe B. Our Food Unit 12 Trang 119 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Fresh greens are good, (Rau tươi thì tốt,)
But you should (Nhưng bạn nên)
Wash them well (Rửa chúng thật sạch)
Or you will be ill. (Nếu không bạn sẽ bị ốm.)
Salads, too. (Xà lách cũng thế)
Are good for you (Tốt cho sức khỏe bạn)
But you ought to (Nhưng bạn nên)
Wash them well in water. (Rửa chúng thật sạch bằng nước.)
Everyone understands (Mọi người đều hiểu)
That we need clean hands (Rằng chúng ta cần rửa sạch tay)
Before we take a seat (Trước khi chúng ta ngồi xuống)
And begin to eat. (Và bắt đầu ăn.)
Remember. (Ghi nhớ.)
- I ate spinach, but Mom and Dad didn’t.
- She didn’t wash it. I did.
Language Focus 4 Unit 12 Trang 123 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Answer the questions. (Trả lời những câu hỏi)
a. Did you do your homework last night?
No, I didn’t. I watched TV.
b. Did you eat dinner at home on Wednesday?
c. Did you go to school yesterday?
d. Did you watch a video on the weekend?
e. Did you play basketball yesterday?
2. Indefinite quantifiers. (Từ chỉ định lượng)
a. Write the correct expression. (Viết cách thể hiện đúng)
b. Complete the dialogues. (Hoàn thành các cuộc đối thoại.)
Nga: What’s the matter. Hoa?
Hoa: I feel sick. I ate too much candy.
A. Mrs. Quyen: Lan, add some salt to the vegetables, please.
Lan: _________ or _________?
Mrs. Quyen: Only _________, I think.
B. Dr. Le: You must drink _________ water every day.
Ba: Yes, doctor.
C. Mr. Nhat: Stop, please. That is _________ coffee.
Waitress: I’m sorry, sir. I’ll clean the table for you.
D. Minh: Can you give me some paper, Nam?
Nam: I’m sorry. I only have _________ and I need it.
3. too and either
a. Work with a partner. Read the dialogues. (Thực hành vói bạn cùng học. Đọc bài hội thoại)
Ba: I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
Nam: I like mangoes, too. (Tôi cùng thích xoài.)
Ba: I don’t like bananas. (Tôi không thích chuối.)
Nam: I don’t like bananas, either. (Tôi cũng không thích chuối.)
Ba: I like candy. (Tôi thích kẹo.)
Nam: I like candy, too. (Tôi cũng thích kẹo.)
Ba: I don’t like eggs. (Tôi không thích trứng.)
Nam: I don’t like eggs, either. (Tôi cũng không thích trứng.)
b. Look at the pictures. Make up similar dialogues with a partner. (Hãy nhìn hình. Viết bài đối thoại tương tự với bạn cùng học)
4. so and neither
Work with a partner. Read. Then look at the pictures in exercise 3. Make up eight dialogues with so and neither. (Thực hành với bạn cùng học. Đọc. Sau đó nhìn các hình ở bài tập 3. Viết tám bài đồi thoại với So và Neither)
5. Imperatives. (Thể truyền khiến/Câu ra lệnh)
Complete the instructions (Hoàn tất lời chỉ dẫn)
- add
- mix
- peel
- slice
- stir
- wait
- wash
a. Peel the onions.
b. _______ the cucumbers and the onions.
c. _______ the cucumbers and the onions.
d. _______ the slice.
e. _______ a little salt, sugar and vinegar to the mixture.
f. _______ the mixture.
g. _______ for five minutes and the salad is ready to serve.
Ở trên là nội dung bài Unit 12: Let’s Eat! – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu bài học về “ăn thôi nào” qua các phần: A. What Shall We Eat?, B. Our Food. Ngoài ra, Unit 12: Let’s Eat! có phần Language Focus 4, để bạn có thể tự kiểm tra kiến thức sau khi hoàn thành bài học. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 12.
Trả lời