Unit 12: Sports And Pastimes – Tiếng Anh Lớp 6
Unit 12: Sports And Pastimes
Nội dung bài Unit 12: Sports And Pastimes – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu chủ đề “thể thao và giải trí” qua các phần: A. What Are They Doing?, B. Free Time, C. How Often?. Mời các bạn theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 12 Sports And Pastimes
/eəˈrəʊbɪks/
(n)
thể dục nhịp điệu
- She does aerobics.
- Cô ấy tập thể dục dụng cụ.
- I go to aerobics once a week.
- Tôi đi tập thể dục nhịp điệu một lần một tuần.
/ˈɔːlweɪz/
(adv)
luôn luôn
- It’s always cold in this room.
- Phòng này lúc nào cũng lạnh.
- She always spells my name wrong.
- Cô ấy luôn luôn đánh vần sai tên tôi.
/ˈbædmɪntən/
(n)
cầu lông
- We learned badminton in high school.
- Chúng tôi đã học cầu lông ở trường trung học.
- He used to play badminton as a kid.
- Anh ấy đã từng chơi cầu lông khi còn là một đứa trẻ.
/buːt/
(n)
ủng, bốt
- There were big clumps of soil on his boots.
- Đôi ủng của anh ấy dính một ụ đất to.
- Don’t walk all over my clean floor in your mucky boots.
- Đừng đi qua sàn nhà sạch của tôi với đôi bốt dơ đó.
/kæmp/
(n)
trại
- We set up camp by the lake.
- Chúng tôi đã dựng trại cạnh hồ.
- He was a prisoner of war camp.
- Ông ấy từng là tù nhân trong trại chiến tranh.
/ˈfɪʃɪŋ/
(n)
câu cá
- My dad loves to go fishing.
- Bố tôi thích đi câu cá.
- Fishing is still their main source of income.
- Đánh bắt cá vẫn là nguồn thu nhập chủ yếu của họ.
/dʒɒɡ/
(v)
đi bộ thể dục
- I jog and go swimming.
- Tôi đi bộ thể dục và đi bơi.
- I have to jog to catch up with him.
- Tôi phải đi bộ nhanh để đuổi kịp anh ấy.
/kaɪt/
(n)
con diều
- My uncle made a kite for me.
- Chú tôi làm diều cho tôi.
- The kite couldn’t fly because the wind was so strong.
- Con diều không thể bay vì ngọn gió quá mạnh.
/ˈmuːvi/
(n)
phim
- My favourite movie is “Casablanca”.
- Bộ phim yêu thích của tôi là “Casablanca”.
- We get something to eat and then go to see a movie.
- Chúng tôi kiếm một cái gì đó để ăn rồi đi xem một bộ phim.
/ˈnevər/
(adv)
không bao giờ
- We’ve never been to Australia.
- Chúng tôi chưa từng đến Úc.
- Wars never solve anything.
- Chiến tranh không bao giờ giải quyết được gì.
/ˈɒfən/
(adv)
thường xuyên
- I often see him in the garden.
- Tôi thường thấy anh ấy ở vườn.
- How often do you wash your hair?
- Bạn gội đầu thường xuyên không?
/wʌns/
(adv)
một lần
- I went sailing once, but I didn’t like it.
- Tôi đi du thuyền một lần nhưng tôi không thích nó.
- We have lunch together once a month.
- Chúng tôi ăn trưa cùng nhau một lần một tháng.
/ˈpɑːstaɪm/
(n)
trò tiêu khiển
- Shopping is one of her favourite pastimes.
- Mua sắm là một trong những trò tiêu khiển yêu thích của cô ấy.
- Watching football is our national pastime.
- Xem bóng đá là trò tiêu khiển quốc gia.
/ˈpɪknɪk/
(n)
cuộc đi dã ngoại
- We’re going to have a picnic down by the lake.
- Chúng tôi sẽ có một buổi dã ngoại ở cạnh hồ.
- The beach near my grandparents’ house is our family favourite picnic site.
- Bãi biển gần nhà ông bà là địa điểm dã ngoại yêu thích của gia đình tôi.
/skɪp/
(v)
nhảy dây
- Sports players often train by skipping.
- Những người chơi thể thao thường luyện tập bằng cách nhảy dây.
- She watched her little granddaughter skipping with her friends.
- Bà ấy nhìn đứa cháu gái nhỏ của mình nhảy dây với bạn.
/ˈsʌmtaɪmz/
(adv)
thỉnh thoảng
- Sometimes it’s best not to say anything.
- Thỉnh thoảng tốt nhất là không nên nói gì.
- I sometimes think I’m going mad.
- Tôi thỉnh thoảng nghĩ tôi sắp hóa điên.
Grammar Unit 12 Sports And Pastimes
Go Và Play
Hai động từ go và play thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao. Trong đó:
Play được dùng với tên các môn thể thao.
Ví dụ:
- play football/soccer: chơi bóng đá
- play tennis: chơi quần vợt
- play volleyball: chơi bóng chuyền
- They are playing badminton. (Họ đang chơi cầu lông.)
- We are playing table tennis. (Chúng tôi đang chơi bóng bàn.)
Go được dùng với các môn thể thao có cấu tạo dạng V-ing.
Ví dụ:
- go swimming: đi bơi
- go fishing: đi câu cá
- go jogging: chạy bộ
- She goes fishing with her friends. (Cô ấy đi câu cá với bạn bè.)
How Often …?
Chúng ta sử dụng câu hỏi với How often để hỏi xem sự việc nào đó xảy ra thường xuyên như thế nào.
– How often do you go to the cinema? (Bao lâu bạn đi xem phim một lần?)
– How often does he write to you? (Bao lâu anh ấy viết thư cho bạn một lần?)
Trong câu trả lời câu hỏi trên, các em sử dụng các trạng từ (cụm trạng từ) tần suất.
How often do you go home? (Bao lâu bạn về nhà một lần?)
- Once a month. (Mỗi tháng một lần.)
- Every weekend. (Mỗi ngày cuối tuần.)
Trạng Từ Tần Suất (Adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN …?
Trạng từ chỉ tần suất có thể:
- Đứng trong câu, tức là đứng sau động từ “to be” hoặc đứng trước động từ chính.
- Đứng cuối câu
1. Trạng từ tần suất đứng trong câu
Các trạng từ tần suất đứng trong câu thường thấy là:
- always: luôn luôn
- never: không bao giờ
- usually: thường xuyên
- rarely: ít khi
- often: thường, hay
- scarely: ít khi
- sometimes: đôi khi
- occasionally: thỉnh thoảng
- frequently: thường xuyên
- seldom: ít khi
Vị trí: Loại trạng từ chỉ tần suất này thường đứng ở:
sau động từ BE:
– He’s never late for school. (Anh ấy không bao giờ đi học muộn.)
trước động từ thường:
– He never goes to bed after eleven o’clock. (Anh ấy không bao giờ đi ngủ sau 11 giờ.)
sau trợ động từ:
– He’ll never be late for school. (Anh ấy sẽ không bao giờ đi học muộn.)
– We must always obey our parents. (Chúng ta phải luôn luôn vâng lời cha mẹ.)
sau trợ động từ thứ nhất nếu có nhiều trợ động từ:
– He’ll often be given homework. (Anh ấy thường được cho bài tập về nhà.)
trước động từ trong câu câu trả lời ngắn:
– Do you go to the cinema? (Bạn có đi xem phim không?)
→ No, I never do. (Không, tôi không bao giờ đi xem phim.)
– Is the temperature bellow zero here? (Ở đây nhiệt độ có xuống dưới 0 độ không?)
→ No, it never is. (Không, không bao giờ.)
2. Trạng từ tần suất đứng cuối câu
Những cụm trạng từ tần suất ở cuối câu bao gồm:
every + … (mỗi …): ví dụ như every day, every month, …
once + … (một lần mỗi …): ví dụ như once a week, once a month, …
twice + … (hai lần mỗi …): ví dụ như twice a day, twice a month, …
every two/three/… + days/weeks/… (mỗi hai/ba/… + ngày/tuần/… một lần)
threes times a week/month/... (mỗi tuần/tháng/… ba lần)
Ví dụ:
– He writes home once a month. (Mỗi tháng anh ấy viết thư về nhà một lần.)
– The Olympics takes place every four years. (Thế Vận Hội diễn ra 4 năm một lần)
A. What Are They Doing? Unit 12 Trang 124 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
Bài Nghe A. What Are They Doing? Unit 12 Trang 124 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
2. Ask and answer. (Hỏi và trả lời)
What is he/she doing? → He/She’s … .
What are they doing? → They’re … .
3. Listen and repeat. Which sports do you play? (Lắng nghe và lặp lại. Bạn chơi môn thể thao nào?)
Bài Nghe A. What Are They Doing? Unit 12 Trang 124 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
4. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Bài Nghe A. What Are They Doing? Unit 12 Trang 124 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Questions:
a. Which sports does Lan play?
b. Does Lan play tennis?
c. Which sports does Nam play?
d. Does Nam play table tennis?
5. Write. (Viết)
a. Ask your partner (Hỏi bạn cùng học của em)
Which sports do you play? (Bạn chơi môn thể thao nào?)
Write their answer in your exercise book. (Viết câu trả lời của bạn vào vở bài tập)
b. Now write about the sports you play. (Bây giờ viết về môn thể thao mà bạn em chơi.)
6. Remember (Ghi nhớ)
Which sports do you play?
I play soccer.
Which sports does she play?
She plays badminton.
What are you doing now?
I’m playing soccer.
What is she doing now?
She’s playing badminton.
B. Free Time Unit 12 Trang 127 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài Nghe B. Free Time Unit 12 Trang 127 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong giờ rảnh của bạn?)
2. Practice with a partner. Ask and answer the question: (Luyện tập với bạn học. Hỏi và trả lời câu hỏi:)
What do you do in your free time? (Bạn làm gi trong giờ rảnh của bạn?)
3. Listen and read. (Nghe và đọc)
Bài Nghe B. Free Time Unit 12 Trang 127 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
What do they do in their free time? (Họ làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
a. Phuong goes to the movies.
b. Ly watches TV.
c. Nam reads.
d. Lan listens to music.
e. Tuan goes fishing.
f. Long plays video games.
Now, practice with a partner. Ask and answer questions about the pictures in exercise B1. (Bây giờ, luyện tập với bạn học. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các bức tranh trong bài tập B1.)
Example
What does Phuong do in his free time?
He goes to the movies.
4. Listen. (Nghe)
Bài Nghe B. Free Time Unit 12 Trang 127 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
What do they do in their free time? Match the names with the right pictures. (Họ làm gì vào thời gian rảnh? Ghép tên với bức tranh đúng.)
- Tan
- Minh and Nam
- Lien
- Lan and Mai
5. Listen and read. How often? (Lắng nghe và đọc. Bao lâu … một lần?)
Bài Nghe B. Free Time Unit 12 Trang 127 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Mai: How often does Ly go jogging? (Bao lâu Ly chạy bộ một lần?)
Lien: She goes jogging once a week. (Cô ấy chạy bộ một lần một tuần.)
Mai: How often does she listen to music? (Bao lâu cô ấy nghe nhạc một lần?)
Lien: She listens to music twice a week. (Cô ấy nghe nhạc hai lần một tuần.)
Mai: How often does she read? (Bao lâu cô ấy đọc sách một lần?)
Lien: She reads three times a week. (Cô ấy đọc sách 3 lần một tuần.)
Now practice with a partner. Ask and answer questions about Ly’s activities. (Bây giờ luyện tập với bạn học. Hỏi và trả lời các câu hỏi về hoạt động của Ly.)
How often does Ly …?
She… … a week.
6. Remember (Ghi nhớ)
How often … ?
once a week
twice a week
three/four/five/ … times a week
C. How Often? Unit 12 Trang 130 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài Nghe C. How Often? Unit 12 Trang 130 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
– always ✓✓✓✓: luôn luôn
– usually ✓✓✓: thường xuyên
– often ✓✓: thường thường
– sometimes ✓: thỉnh thoảng
– never ✗: không bao giờ
2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài Nghe C. How Often? Unit 12 Trang 130 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
How often do Ba and Lan go to the zoo?
They sometimes go to the zoo.
4. Write sentences about you in your exercise book. (Viết các câu về em vào trong vở bài tập.)
Use: always, usually, often, sometimes, never.
a. How often do you go to the zoo?
b. How often do you go to the park?
c. How often do you play sports?
d. How often do you go camping?
e. How often do you go fishing?
f. How often do you help your mom?
g. How often are you late for school?
5. Listen. (Nghe)
Bài Nghe C. How Often? Unit 12 Trang 130 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
How often do Nga and Lati do these things? (Nga và Lan làm những việc này bao lâu một lần?)
- always
- usually
- often
- sometimes
- never
6. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Bài Nghe C. How Often? Unit 12 Trang 130 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Minh likes walking. On the weekend, he often goes walking in the mountains. He usually goes with two friends. Minh and his friends always wear strong boots and warm clothes. They always take food and water and a camping stove. Sometimes, they camp overnight. (Minh thích đi bộ. Vào cuối tuần, anh ấy thường đi bộ lên núi. Anh thường đi với hai người bạn. Minh và các bạn của anh thường mang giày ống bền chắc và mặc quần áo ấm. Họ luôn mang theo thức ăn và nước và một bếp lò cắm trại. Thỉnh thoảng, họ cắm trại qua đêm.)
Questions
a. What does Minh like doing?
b. What do they always wear?
c. When does he go?
d. Who does he usually go with?
e. Where does he often go?
f. What do they take?
7. Remember. (Ghi nhớ.)
How often … ?
They sometimes have a picnic.
always
usually
often
sometimes
never
Ở trên là nội dung bài Unit 12: Sports And Pastimes – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu chủ đề “thể thao và giải trí” qua các phần: A. What Are They Doing?, B. Free Time, C. How Often?. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời