Unit 2: At School – Tiếng Anh Lớp 6
Unit 2: At School
Nội dung Unit 2: At School – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu chủ đề “ở trường”qua các phần: A. Come In, B. Where Do You Live?, C. My School. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 2 At School
/bɔːd/
(n)
bảng
- He hung the board on the wall.
- Anh ấy đã treo cái bảng lên tường.
- Have you seen the picture on the board?
- Bạn đã thấy cái hình vẽ trên bảng chưa?
/bʊk/
(n)
sách
- Please open your books.
- Làm ơn mở sách của bạn ra.
- He is writing a book about animals.
- Anh ấy đang viết một cuốn sách về động vật.
/ˈklɑːsruːm/
(n)
phòng học
- Students started to talk as soon as the teacher left the classroom.
- Học sinh bắt đầu nói chuyện ngay khi giáo viên rời khỏi phòng học.
- You’re not allowed to eat in the classroom.
- Bạn không được phép ăn trong phòng học.
/klɒk/
(n)
đồng hồ
- She could hear the clock ticking.
- Cô ấy có thể nghe tiếng kim đồng hồ chạy.
- He broke the clock.
- Anh ấy làm bể cái đồng hồ.
/kləʊz/
(v)
đóng
- She closed the window.
- Cô ấy đã đóng cửa sổ.
- The store closes at 8 p.m.
- Cửa hàng đóng cửa lúc 8 giờ tối.
/kʌm ɪn/
(phrasal verb)
đi vào
- Do you want to come in for a cup of tea?
- Bạn có muốn đi vào nhà để uống một tách trà không?
- She came in his room without permission.
- Cô ấy đi vào phòng anh ấy mà không được cho phép.
/desk/
(n)
bàn
- The desk is so old.
- Cái bàn đã quá cũ.
- He is jumping on the desk.
- Anh ấy đang nhảy trên bàn.
/dɔːr/
(n)
cửa ra vào
- Please shut the door behind you.
- Làm ơn đóng cửa lại phía sau bạn.
- I can’t open the door.
- Tôi không thể mở được cửa.
/ɪˈreɪz/
(v)
xóa, tẩy
- How can I erase this painting?
- Làm sao mà tôi có thể xóa bức vẽ này đây?
- Please erase what you write on the table.
- Làm ơn hãy tẩy đi những gì bạn viết trên bàn.
/ɪˈreɪzər/
(n)
cục gôm
- He stole my eraser.
- Anh ấy đã lấy cắp cục gôm của tôi.
- Can I borrow your eraser?
- Tôi có thể mượn cục gôm của bạn được không?
/haʊs/
(n)
ngôi nhà
- We went to his house for dinner.
- Chúng tôi đã đến nhà anh ấy để ăn tối.
- My parents just bought a new house.
- Bố mẹ tôi mới mua một ngôi nhà mới.
/lɪv/
(v)
sống, sinh sống
- I hope I live to see my grandchildren.
- Tôi hy vọng tôi sống đến khi tôi có cháu.
- They live in China.
- Họ sinh sống ở Trung Quốc.
/ˈəʊpən/
(v)
cởi mở
- The gate won’t open.
- Cánh cổng sẽ không mở.
- He opened the box and looked inside.
- Anh ấy đã mở cái hộp và nhìn vào bên trong.
/pen/
(n)
bút mực
- I lost my pen yesterday.
- Tôi làm mất cây bút mực ngày hôm qua.
- I gave the teacher a pen as a gift.
- Tôi tặng cô giáo một cây bút mực.
/ˈpensəl/
(n)
bút chì
- I need to buy a new pencil.
- Tôi cần phải mua một cây bút chì mới.
- I have five pencils.
- Tôi có năm cây bút chì.
/ˈruːlər/
(n)
thước
- He uses a ruler to measure the room.
- Anh ấy dùng một cây thước để đo căn phòng.
- You need a ruler to draw a straight line.
- Bạn cần một cây thước kẻ để vẽ một đường thẳng.
/seɪ/
(v)
nói
- I can’t hear what you’re saying.
- Tôi không thể nghe những gì bạn đang nói.
- Did she say where she was going?
- Cô ấy có nói là cô ấy đang đi đâu không?
/skuːl/
(n)
trường học
- I ride my bike to school.
- Tôi đi xe đạp đến trường.
- Which school do you go to?
- Bạn học trường nào?
/ˈskuːlbæɡ/
(n)
cặp sách
- My mom bought me a new schoolbag.
- Mẹ tôi đã mua cho tôi một cặp sách mới.
- I wrote my name on my schoolbag.
- Tôi viết tên mình lên cặp sách.
/sɪt daʊn/
(v)
ngồi xuống
- She sat down on the grass.
- Cô ấy ngồi xuống trên cỏ.
- Please, sit down.
- Làm ơn ngồi xuống.
/spel/
(v)
đánh vần
- How do you spell that word?
- Bạn đánh vần từ đó như thế nào?
- My name is spell A-N-H.
- Tên tôi được đánh vần là A-N-H.
/stænd ʌp/
(phrasal verb)
đứng lên
- The whole class stood up to apologise.
- Cả lớp đứng dậy để xin lỗi.
- Can you stand up please?
- Bạn làm ơn đứng lên được không?
/striːt/
(n)
đường phố
- We live on the same street.
- Chúng ta sống trên cùng một con đường.
- The street is lit with lights.
- Con đường sáng rực bởi ánh đèn.
/ˈstjuːdənt/
(n)
học sinh, sinh viên
- Students have to do their homework.
- Học sinh phải làm bài tập.
- Over 300 students failed the test.
- Hơn 300 sinh viên đã thi rớt.
/ˈtiːtʃər/
(n)
giáo viên
- He’s a history teacher.
- Anh ấy là một giáo viên lịch sử.
- Teachers need to respect students the same way they do to them.
- Giáo viên cần phải tôn trọng học sinh giống như học sinh tôn trọng họ.
/ˈwɪndəʊ/
(n)
cửa sổ
- Open the window if you’re too hot.
- Hãy mở cửa sổ ra nếu bạn quá nóng.
- I could see the children playing outside the window.
- Tôi có thể thấy bọn trẻ chơi ngoài cửa sổ.
Grammar Unit 2 At School
Imperatives – Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng khi chúng ta muốn bảo một ai đó làm một việc gì đó, thường là khi đưa ra lời khuyên, đề nghị, yêu cầu, mệnh lệnh hay hướng dẫn. Vì mục đích là muốn ai đó làm hay không làm việc gì đó nên trong các câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ.
Ví dụ:
- Turn on the light. (Hãy bật đèn lên.)
- Enjoy your meal. (Hãy thưởng thức bữa ăn.)
- Don’t be late. (Đừng có trễ giờ.)
Question Words – Từ Để Hỏi
What: What được sử dụng để hỏi thông tin về vật hay hành động.
Ví dụ:
- What time are you leaving? (Mấy giờ thì bạn rời đi?)
- What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
Where: Where được dùng để hỏi thông tin về nơi chốn.
Ví dụ:
- Where did you buy those shoes? (Bạn đã mua những đôi giày đó ở đâu?)
- Where will you be working next Monday? (Bạn sẽ làm việc ở đâu vào thứ Hai tới?)
How: được dùng để hỏi về điều kiện, chất lượng, mức độ hoặc cách thức của sự vật, hành động hay con người.
Ví dụ:
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- How was the film? (Bộ phim như thế nào?)
This, That
Định nghĩa:
This, that là những từ chỉ định. Chúng được sử dụng để chỉ người hoặc vật được nói đến ở cự ly gần hay xa.
This và that luôn được dùng với nghĩa số ít. This chỉ những vật ở gần hơn that.
Cách dùng:
Từ chỉ định: this và that được sử dụng với danh từ số ít và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- That is a book. (Đó là một cuốn sách.)
- What is this? (Đây là cái gì.)
Do/Does
Do/does có thể là động từ chính hoặc trợ động từ trong câu.
• Động từ chính:
Số ít + does: he does, she does, it does
Số nhiều + do: I do, you do, they do, we do
Ví dụ: I do my homework everyday after class. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày sau giờ học)
• Trợ động từ: dùng trong câu hỏi, câu phủ định và trong câu có từ để hỏi. Lưu ý, khi dùng do/does làm trợ động từ, thì động từ chính trở về nguyên mẫu không to (V0)
Câu hỏi:
Do/does + S + V0 + O … ?
Yes, S + do/does
No, S + do/does not (don’t/ doesn’t)
Ví dụ: Do you play tennis? (Bạn có chơi tennis không?) → Yes, I do (Có, tôi có chơi.)
Câu phủ định:
Số ít + doesn’t (does not): he doesn’t, she doesn’t, it doesn’t
Số nhiều + don’t (do not): I don’t, you don’t, they don’t, we don’t
Ví dụ: Hannah doesn’t clean her bedroom. (Hannah không dọn dẹp phòng ngủ)
Từ để hỏi:
What/ where/ which/ how … + do/does + S + V0 + O + … ?
S + V + O …
Ví dụ: Where do you live? → I live in Ho Chi Minh City.
Indefinite Articles – A/An – Mạo Từ Không Xác Định A/An
A, an được dùng để giới thiệu hay nói chung chung về một việc gì đó được đề cập đến lần đầu tiên.
A được dùng trước những từ bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ: a book, a pen, a laptop,…
An được dùng trước những từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u,e,o,a,i).
Ví dụ: an apple, an orange, an hour,…
Có một số danh từ không cần mạo từ đi trước như: breakfast, lunch, dinner, school, church, home, college, work.
A. Come In Unit 2 Trang 20 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)
Bài Nghe A. Come In Unit 2 Trang 20 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
2. Match and write. (Ghép câu phù hợp với hình và viết.)
Example
a. Open your book.
- Sit down
- Stand up
- Open your book
- Close your book
- Come in
3. Play Simon Says. (Chơi trò chơi Simon Says.)
4. Remember. (Ghi nhớ.)
Come in.
Sit down.
Open your book.
Close your book.
Stand up.
B. Where Do You Live? Unit 2 Trang 23 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)
Bài Nghe B. Where Do You Live? Unit 2 Trang 23 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
2. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe B. Where Do You Live? Unit 2 Trang 23 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
Where do you live? (Bạn đang sống ở đâu?)
I live in a house. (Tôi sống trong một ngôi nhà.)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on a street. (Tôi sống trên một đường phố.)
Where do you live? (Bạn đang sống ở đâu?)
I live in a city. (Tôi sống trong một thành phố.)
Where do you live? (Bạn đang sống ở đâu?)
I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.)
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài Nghe B. Where Do You Live? Unit 2 Trang 23 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của em với bạn cùng học.)
Bài Nghe B. Where Do You Live? Unit 2 Trang 23 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
5. Write the answers in your exercise book. (Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.)
a. What is your name?
b. How old are you?
c. Where do you live?
d. How do you spell your name?
6. Remember. (Ghi nhớ.)
What’s your name?
My name’s … .
Where do you live?
I live in … .
How do you spell … ?
What’s … = What is …
My name’s … = My name is …
C. My School Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 6
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)
Bài Nghe C. My School Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
2. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài Nghe C. My School Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 6 MP3
3. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.)
\(\)\(\left.\begin{matrix}What \, \, is \, \, this?\\ What \, \, is \, \, that? \end{matrix}\right\} It’s \, \, a/an …\)4. Remember. (Ghi nhớ.)
\(\left.\begin{matrix}What \, \, is \, \, this?\\ What \, \, is \, \, that? \end{matrix}\right\} It’s \, \, a/an …\)
This is…
That is…
This is my school.
That is my desk.
Classroom vocabulary.
Ở trên là nội dung Unit 2: At School – Tiếng Anh Lớp 6, tìm hiểu chủ đề “ở trường”qua các phần: A. Come In, B. Where Do You Live?, C. My School. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Trả lời