Unit 2: Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7
Unit 2: Personal Information
Nội dung bài học Unit 2: Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu các vấn đề liên quan đến Thông tin cá nhân, gồm các phần Telephone numbers, My birthday, Grammar, Vocabulary được HocTapHay.Com biên soạn bám sát nội dung chương trình SGK nhằm giúp các bạn ôn tập, chuẩn bị bài thật tốt. Bên cạnh đó các bạn có thể luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm và hệ thống hỏi đáp về chủ đề Thông tin cá nhân sẽ giúp các bạn phát triển thêm vốn từ vựng và giải quyết các câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
Vocabulary Unit 2 Personal Information
/əˈdres/
(n)
địa chỉ
- I need your email address for the application.
- Tôi cần địa chỉ email của bạn cho đơn đăng kí.
- The mailman can’t find the address.
- Người đưa thư không tìm được địa chỉ.
/əˈpɪər/
(v)
xuất hiện
- He suddenly appeared in the doorway.
- Anh ấy đột ngột xuất hiện ở cửa ra vào.
- A bright light appeared in the sky.
- Một ánh sáng chói xuất hiện trên bầu trời.
/ˈbɜːθdeɪ/
(n)
sinh nhật
- She is celebrating her seventieth birthday.
- Cô ấy đang ăn mừng sinh nhật lần thứ 17.
- You can receive a voucher during your birthday month.
- Bạn có thể nhận được phiếu mua hàng trong tháng sinh nhật.
/ˈkæləndər/
(n)
lịch
- The calendar has declared that spring is on the way.
- Lịch đã cho thấy rằng mùa xuân đang đến.
- You put events on your phone’s calendar and it will remind you.
- Bạn lưu sự kiện trên lịch điện thoại và nó sẽ nhắc nhở bạn.
/kɔːl/
(v, n)
gọi, gọi điện
- What’s your dog called?
- Chó của bạn tên gọi là gì?
- She called me into her office.
- Cô ấy gọi tôi vào văn phòng cô ấy.
/deɪt/
(n)
ngày
- Please give your name, address and date of birth.
- Làm ơn cung cấp tên bạn, địa chỉ và ngày tháng năm sinh.
- Let’s make a date to have lunch.
- Hãy chọn một ngày để ăn trưa.
/ɪkˈsept/
(preposition)
ngoại trừ
- I work every day except Sunday.
- Tôi làm việc mỗi ngày trừ Chủ nhật.
- Everyone passed the exam except for him.
- Mọi người đều đậu trừ anh ấy.
/ˈfɪnɪʃ/
(v, n)
kết thúc
- When I finish my homework, can I watch TV?
- Khi tôi hoàn thành xong bài tập về nhà của mình, tôi có thể xem TV được không?
- The meeting should finish at five o’clock.
- Cuộc họp nên kết thúc lúc 5 giờ.
/fʌn/
(n, adj)
vui, cuộc vui
- She’s great fun to be with.
- Cô ấy là niềm vui khi ở cùng.
- It’s no fun having to work late every night.
- Không có gì vui khi làm việc muộn mỗi tối.
/ɪnvɪˈteɪʃən/
(n)
lời mời, giấy mời
- He has accepted their invitation to visit China.
- Anh ấy đã nhận lời mời của họ đến thăm Trung Quốc.
- I just received an invitation to dinner.
- Tôi mới nhận được lời mời đến bữa tối.
/ɪnˈvaɪt/
(v, n)
mời
- They’ve invited us to the wedding.
- Họ mời chúng tôi đến dự đám cưới.
- I was invited to appear on television.
- Tôi được mời xuất hiện trên TV.
/dʒɔɪn/
(v)
tham gia
- He joined the army when he was eighteen.
- Anh ấy tham gia quân ngũ khi anh ấy 18 tuổi.
- Would you like to join us for dinner?
- Bạn có muốn cùng ăn tối với chúng tôi không?
/liːp jɪər/
(n)
năm nhuận
- A normal year would consist of 365 days while a leap year would have 366 days.
- Một năm thường có 365 ngày trong khi một năm nhuận có 366 ngày.
- It has a leap year every four years.
- Có một năm nhuận mỗi 4 năm.
/ˈməʊmənt/
(n)
khoảnh khắc, chốc lát
- I’ll be back in a moment.
- Tôi sẽ trở lại trong chốc lát.
- Just at that moment, the phone rang.
- Ngay khoảnh khắc đó, điện thoại đổ chuông.
/ˈnɜːvəs/
(adj)
lo lắng, bồn chồn
- She’s very nervous about her driving test.
- Cô ấy rất lo lắng về bài thi bằng lái của mình.
- He was very nervous on his wedding day.
- Anh ấy đã rất bồn chồn trong ngày cưới của anh ấy.
/ˈpɑːti/
(n)
bữa tiệc, liên hoan
- We’re having a party to celebrate the occasion.
- Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc để ăn mừng sự kiện này.
- She decided not to come to his birthday party.
- Cô ấy đã quyết định không tham dự tiệc sinh nhật của anh ấy.
/ˈwʌrid/
(adj)
lo lắng
- She’s really worried about her son.
- Cô ấy rất lo lắng về con trai mình.
- I’m worried that she’ll tell her husband.
- Tôi lo lắng là cô ấy sẽ nói với chồng mình.
/ˈwʌri/
(n, v)
lo lắng
- She’s been sick with worry.
- Cô ấy đã bị bệnh vì lo lắng.
- She’s always worrying about something.
- Cô ấy luôn lo lắng về một việc gì đó.
/ˈwʌriɪŋ/
(adj)
lo lắng
- It’s a worrying situation.
- Đó là một tình huống lo lắng.
- Worrying scene for her right now is losing her confident.
- Tình huống lo lắng cho cô ấy bây giờ là mất đi sự tự tin.
Grammar Unit 2 Personal Information
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Số thứ tự (Ordinal number): Ngoài các số thứ tự thứ nhất: first, thứ nhì: second, thứ ba: third thì các số thứ tự khác được tạo thành bằng cách thêm “th” vào tận cùng số đếm (cardinal number).
Ví dụ: first – 1st; second – 2nd; third – 3rd; fourth – 4th; fifth – 5th; seventh – 7th
Chú ý:
Từ nine phải bỏ -e trước khi thêm “th”: ninth (thứ chín) – 9th
Các số đếm tận cùng là -ve ta đổi thành -f rồi mới thêm “th”: twelve → twelfth; five → fifth
Các số đếm chỉ chục như: twenty (20). thirty (30) … ta đổi -y thành -i rồi thêm “eth”: twenty → twentieth; forty → fortieth
Thì Tương Lai Đơn
1. Cách dùng:
– Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
- He will come back next year. (Anh ấy sẽ trở lại vào năm sau.)
- We shall meet his fiancée next week. (Chúng tôi sẽ gặp vị hôn thê của anh ấy vào tuần tới.)
– Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì.
Ví dụ:
- I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp lại bạn sau.)
- I think he will fall at the next turn. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ rớt vào vòng sau.)
2. Cấu trúc:
Thể khẳng định:
S (Chủ ngữ) + will/shall + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I shall need your help next week. (Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau.)
- He will fly to London tomorrow. (Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai.)
Thể phủ định:
S (Chủ ngữ) + won’t/shan’t + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
- He won’t drink anymore coffee. (Anh ta sẽ không uống cà phê nữa.)
- We shan’t be the president of the United States of America. (Chúng tôi sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ.)
Thể nghi vấn:
Will/Shall + S (Chủ ngữ) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?)
- Will you send him his birthday gift? (Bạn sẽ gửi quà sinh nhật cho anh ấy chứ?)
Ngoài cách dùng thông thường trên, will và shall còn được dùng:
– Để diễn tả quyết định lúc nói – will:
Ví dụ: This dress is beautiful! I will buy it. (Chiếc váy này đẹp quá! Mình sẽ mua nó)
– Lời hứa – will:
Ví dụ: I will buy you a bicycle for your birthday. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật của con.)
– Lời mời hay yêu cầu ai làm gì – Will you … ?
Ví dụ: Will you come to have dinner with me? (Bạn sẽ đi ăn tối với tôi chứ?)
– Một dự định – will:
Ví dụ: I’m saving money now. I’ll buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền, tôi sẽ mua một căn nhà)
– Lời đề nghị ai cùng làm với shall we … ?
Ví dụ: Shall we walk home? (Chúng ta cùng đi bộ về nhà nhé?)
– Lời đề nghị giúp ai với shall I … ?
Ví dụ: Shall I give you a hand? (Tôi giúp bạn một tay nhé?)
Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon, …
A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Read. (Đọc.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Practice with a partner. Say the telephone numbers for these people. (Thực hành với bạn học, nói số điện thoại của những người này.)
a. Dao Van An
b. Pham Viet Anh
c. Pham Thanh Ba
d. Dinh Thi Bang
e. Vu Thanh Bat
f. Bui Ngoc Bich
2. Listen and write the telephone numbers. (Lắng nghe và viết các số điện thoại.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
3. Listen. (Nghe.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Lan: Excuse me, Hoa. (Xin lỗi Hoa.)
Hoa: Yes. Lan? (Gì vậy Lan.)
Lan: What’s your telephone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
Hoa: 8 262 019.
Lan: Thanks. I’ll call you soon. (Cảm ơn. Mình sẽ gọi cho bạn sớm.)
Now ask your classmates and complete the list. (Bây giờ hỏi các bạn cùng lớp và điền vào danh sách)
Name | Address | Phone number |
4. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Phong: Hello. This is 8 537 471. (Xin chào. Đây là số 8537471.)
Tam: Hello. Is this Phong? (Chào, có phải Phong đấy không?)
Phong: Yes. Who’s this? (Vầng. Ai đấy ạ?)
Tam: It’s me, Tam. Will you be free tomorrow evening? (Tâm đây. Chiều tối mai bạn có rảnh không?)
Phong: Yes, I will. (Vâng. Mình rảnh.)
Tam: Would you like to see a movie? (Bạn cùng đi xem phim với mình nhé?)
Phong: Sure. What time will it start? (Được. Mấy giờ thì phim bắt đầu?)
Tam: It’ll start at seven o’clock. Let’s meet at 6:45. (Phim sẽ bắt đầu lúc 7 giờ. Chúng mình gặp nhau lúc 6.45 đi.)
Phong: Where will we meet? (Mình gặp nhau ở đâu?)
Tam: We’ll meet in front of the movie theater. (Chúng mình gặp nhau trước rạp chiếu phim.)
Phong: Great. I’ll see you tomorrow. Don’t be late! (Tuyệt lắm. Gặp lại bạn mai nhé. Đừng trễ đấy!)
Questions. (Câu hỏi)
a. Who will meet tomorrow?
b. What will they do?
c. What time will they meet?
d. Where will they meet?
5. Listen. Then write the answers. (Nghe. Sau đó viết các câu trả lời.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Tapescript:
Nga: Hello. This is 8 545 545. (Xin chào. Đây là 8 545 545.)
Lan: Hello. Is this Nga? (Xin chào. Đây có phải là Nga không?)
Nga: Yes. Who is calling, please? (Vâng. Ai đang gọi vậy?)
Lan: It’s Lan. Do you want to go to see a movie? (Lan đây. Bạn có muốn đi xem phim không?)
Nga: Sure. Where will we meet? (Chắc chắn rồi. Chúng tôi sẽ gặp nhau ở đâu?)
Lan: At my house. (Tại nhà mình.)
Nga: How will we get there? (Chúng ta sẽ đến đó bằng cách nào?)
Nga: We can take a bus. (Chúng ta có thể đi xe buýt.)
Lan: OK. Fine. Bye. (Được. Đồng ý. Tạm biệt.)
Nga: Bye. (Tạm biệt.)
a. Telephone number: ____________________
b. They will see: ____________________
c. They will meet at: ____________________
d. They will go by: ____________________
6. Read. Then answer. (Đọc. Sau đó trả lời.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Han: Hello. This is 8 674 758. (Xin chào. Đây là số 8674758.)
Phong: Hello. Is that Lan? (Chào. Có phải Lan đấy không?)
Han: No. This is her sister, Han. Who’s calling? (Không phải. Tôi là Hân, chị của Lan. Ai gọi đấy?)
Phong: This is Phong. Can I speak to Lan? (Em là Phong ạ. Vui lòng cho em nói chuvện với Lan ạ.)
Han: I’m sorry. She’s out at the moment. (Rất tiếc. Hiện giờ em ấy ra ngoài rồi.)
Phong: When will she be back? (Khi nào Lan trở về ạ?)
Han: She’ll be back at about six o’clock. (Khoảng 6 giờ em ấy sẽ trở về.)
Phong: All right. Please tell her I’ll call again after six. (Vâng ạ. Vui lòng nói với Lan em sẽ gọi lại sau 6 giờ.)
Han: OK. I’ll tell her. Goodbye. (Ừm, chị sẽ nói lại với Lan. Tạm biệt em.)
Phong: Bye. (Tạm biệt chị ạ.)
Questions (Câu hỏi)
a. Who is calling?
b. Who is answering the phone?
c. Who are they talking about?
d. When will she be back?
e. When will Phong call her again?
7. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe A. Telephone Numbers Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Will you come to my party?(Bạn sẽ đến bữa tiệc của mình chứ?)
When will it be? (Khi nào đến bữa tiệc?)
At five thirty. (Lúc 5 giờ 30 phút.)
How long will it last? (Nó sẽ kéo dài bao lâu?)
Till seven or half past. (Đến 7 giờ 30 phút.)
What will we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?)
We’ll eat cakes and sweets. (Chúng ta sẽ ăn bánh kẹo.)
Where will we meet? (Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
We’ll meet in the street. (Chúng đang sẽ gặp nhau trên đường.)
Remember. (Ghi nhớ.)
Future simple tense
Will you be free tomorrow?
Yes, I will.
I’ll see you tomorrow.
We’ll meet in front of the movie theater.
When will she be back?
She’ll be back at about six o’clock.
‘ll = will
B. My Birthday Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài Nghe B. My Birthday Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
first (ngày 1) | eleventh (ngày 11) | twenty-first (ngày 21) | thirty-first (ngày 31) |
second (ngày 2) | twelfth (ngày 12) | twenty-second (ngày 22) | |
third (ngày 3) | thirteenth (ngày 13) | twenty-third (ngày 23) | |
fourth (ngày 4) | fourteenth (ngày 14) | twenty-fourth (ngày 34) | |
fifth (ngày 5) | fifteenth (ngày 15) | twenty-fifth (ngày 25) | |
sixth (ngày 6) | sixteenth (ngày 16) | twenty-sixth (ngày 26) | |
seventh (ngày 7) | seventeenth (ngày 17) | twenty-seventh (ngày 27) | |
eighth (ngày 8) | eighteenth (ngày 18) | twenty-eighth (ngày 28) | |
ninth (ngày 9) | nineteenth (ngày 19) | twenty-ninth (ngày 29) | |
tenth (ngày 10) | twentieth (ngày 20) | thirtieth (ngày 30) |
2. Listen and write the dates. (Nghe và viết các ngày tháng.)
Bài Nghe B. My Birthday Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
3. Write the months in order from first to twelfth. (Viết các tháng theo thứ tự từ tháng thứ nhất đến tháng thứ mười hai.)
4. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe B. My Birthday Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Mr. Tan: Next, please. (Mời người tiếp theo.)
Hoa: Good morning. (Chào thầy.)
Mr. Tan: Good morning. What’s your name? (Chào em. Em tên gì?)
Hoa: Phạm Thị Hoa. (Phạm Thị Hoa ạ.)
Mr. Tan: What’s your date of birth? (Ngày thảng năm sinh của em?)
Hoa: June 8th. I’ll be 14 on my next birthday. (Ngày 18 tháng Sáu. Đến ngày sinh nhật tới là em 14 tuổi.)
Mr. Tan: What’s your address? (Địa chỉ của em là số mấy?)
Hoa: 12 Tran Hung Dao Street. I live with my uncle and aunt. (Số 12 đường Trần Hưng Đạo. Em sống cùng với chú và cô của em.)
Mr. Tan: What’s your telephone number? (Số điện thoại của em là số mấy?)
Hoa: 8 262 019. (8262019)
Mr. Tan: Thank you, Hoa. Do you like our school? (Cám ơn em, Hoa. Em có thích trường của chúng tôi không?)
Hoa: Yes. It’s very nice. But I’m very nervous. I don’t have any friends. I won’t be happy. (Có ạ. Nó đẹp lắm. Nhưng em lo lắm. Em không có bạn bè nào cả. Em thấy không vui.)
Mr. Tan: Don’t worry. You’ll have lots of new friends soon, I’m sure. (Đừng lo lắng. Tôi chẳc là không bao lâu em sẽ có nhiều bạn mới mà.)
Now answer (Bây giờ hãy trả lời)
a. How old is Hoa now?
b. How old will she be on her next birthday?
c. When is her birthday?
d. Who does Hoa live with?
e. Why is Hoa worried?
About you (Về em)
f. How old will you be on your next birthday?
g. Who do you live with?
h. What is your address?
5. Read the dialogue again. Then complete this form. (Đọc lại đoạn hội thoại. Sau đó hoàn thành phiếu sau.)
Name: Pham Thi Hoa
Date of birth: _____________________
Address: _____________________
Phone number: _____________________
6. Read. Then complete the card. (Đọc. Sau đó hoàn thành thiệp mời này.)
Bài Nghe B. My Birthday Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Lan is 12. She will be 13 on Sunday, May 25th. She will have a party for her birthday. She will invite some of her friends. (Lan 12 tuổi. Bạn ấy sẽ lên 13 tuổi vào ngày Chủ Nhật 25 tháng 5. Bạn ấy sẽ tổ chức bữa tiệc mừng sinh nhật của mình. Bạn ấy sẽ mời vài người bạn.)
She lives at 24 Ly Thuong Kiet Street. The party will be at her home. It will start at five o’clock in the evening and finish at nine. (Bạn ấy sống ở số 24 đường Lý Thường Kiệt. Bữa tiệc sẽ (được tổ chức) ở nhà của bạn ấy. Nó sẽ bắt đầu vào lúc 5 giờ chiều và kết thúc lúc 9 giờ tối.)
Complete this invitation card to Lan’s party. (Hoàn thành tấm thiệp mời dự tiệc sinh nhật của Lan.)
7. Think and write. Imagine you will be a guest at Lan’s birthday party. (Suy nghĩ và viết. Hãy tưởng tượng em sẽ là khách mời dự bữa tiệc sinh nhật của Lan.)
a. What will you give Lan?
b. How will you get to her home?
c. What games will you play?
d. What will you eat?
e. What will you drink?
f. What time will you leave?
8. Now write an invitation to your birthday party. (Bây giờ hãy viết một thiệp mời tới tiệc sinh nhật của bạn.)
9. Play with words. (Chơi với chữ.)
Thirty days have September,
April, June and November.
All the rest have thirty-one,
Except February
Which has twenty-eight.
But every four years,
In Leap Year it appears
With twenty-nine.
Remember. (Ghi nhớ.)
ordinal numbers
dates
months
Future simple tense
I will be 14 on my next birthday.
I won’t be happy.
won’t = will + not
I’ll = I will
Ở trên là nội dung bài Unit 2: Personal Information – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu chủ đề “thông tin cá nhân” qua các phần: A. Telephone Numbers, B. My Birthday. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời