Unit 2: School Talks – Tiếng Anh Lớp 10
Unit 2: School Talks
Nội dung bài học Unit 2 School Talks – Tiếng Anh Lớp 10, tìm hiểu về những buổi nói chuyện ở trường qua các phần: Reading, Speaking, Listening, Writing. Mời các bạn theo dõi nội dung dưới đây.
Vocabulary
/ˈkɔːnə ʃɒp/
(n)
cửa hàng ở góc phố
- He just opened a corner shop named Pinky.
- Anh ấy mới mở một cửa hàng ở góc phố tên Pinky.
- The corner shop has a new owner.
- Cửa hàng ở góc phố có người chủ mới.
- There are posters about the new play on the corner shop’s windows.
- Có nhiều tờ quảng cáo về vở kịch mới được dán trên cửa sổ của cửa hàng ở góc phố.
/mærɪtəl ˈsteɪtəs/
(n)
tình trạng hôn nhân
- Could I ask about your marital status?
- Tôi có thể hỏi về tình trạng hôn nhân của bạn được không?
- How does marital status affect someone’s eligibility to receive financial aid?
- Tình trạng hôn nhân ảnh hưởng như thế nào đến điều kiện nhận hỗ trợ tài chính?
- Never include marital status or religious or political affiliation on your resume.
- Đừng đưa tình trạng hôn nhân, tôn giáo, quan điểm chính trị vào hồ sơ xin việc.
/ˈɒrɪdʒɪn/
(n)
nguồn gốc
- It’s a book about the origin of the universe.
- Đó là một cuốn sách về nguồn gốc của vũ trụ.
- What’s the origin of this saying?
- Câu nói này đến từ đâu?
- What is your country of origin?
- Bạn đến từ nước nào?
/əˈrɪdʒənəl/
(adj, n)
nguyên bản
- The building has recently been restored to their original glory.
- Tòa nhà gần đây được khôi phục lại vẻ đẹp nguyên gốc của nó.
- My original statement has been completely distorted by the media.
- Tuyên ngôn ban đầu của tôi đã bị bóp méo bởi truyền thông.
- Can you give me the original copy of this document?
- Bạn có thể cho tôi xem bản gốc của tài liệu này được không?
/prəˈfeʃən/
(n)
nghề nghiệp
- He changed his profession from doctor to lecturer.
- Anh ấy chuyển nghề từ bác sĩ thành giảng viên.
- He’s very highly regarded within his profession.
- Anh ấy rất được kính trọng trong nghề.
- Teaching as a profession is very underpaid.
- Đi dạy như một nghề thì được trả lương rất ít.
/prəˈfeʃənəl/
(adj)
chuyên nghiệp, chuyên môn
- Can I ask your professional opinion about this problem?
- Tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của bạn về vấn đề này được không?
- It would look more professional if the letter was typed.
- Sẽ chuyên nghiệp hơn nếu bức thư được đánh máy.
- She’s a professional photographer.
- Cô ấy là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
/sɪˈmestər/
(n)
học kì
- I did very bad the first semester at university.
- Tôi học rất tệ học kì đầu ở đại học.
- Students must have textbooks before the semester starts.
- Học sinh phải có sách giáo khoa trước khi học kì bắt đầu.
- She’s taking a semester off before continuing toward her bachelor’s degree.
- Cô ấy nghỉ một học kì trước khi học tiếp bằng Cử nhân của mình.
/stʌk/
(adj)
bị kẹt
- The door seems to be stuck.
- Cái cửa hình như bị kẹt.
- I was stuck in the lift for over an hour.
- Tôi bị kẹt trong thang máy hơn một tiếng đồng hồ.
- I got stuck in traffic jam for half an hour.
- Tôi bị kẹt xe nửa tiếng.
→ Xem: Vocabulary Unit 2 School Talks
Grammar
Subordinating Conjunction
Liên từ phụ thuộc bao gồm: that, who, what, when, how, whether, if, whenever, while, as soon as, since, until, before, after, where, if, though, as if,…
Ví dụ:
- He said that he would help us. (Anh ấy nói anh ấy có thể giúp chúng tôi.)
- As if he has known her for years, he understands everything she said. (Giống như anh ấy đã biết cô ấy một thời gian dài, anh ấy hiểu tất cả những gì cô ấy nói.)
- He was talking to his mom while she was cleaning. (Anh ấy nói chuyện với mẹ mình khi bà đang lau dọn.)
Wh-Questions – Câu Hỏi Với Từ Hỏi
Định nghĩa:
– Câu hỏi với từ hỏi bắt đầu bằng what, when, where, who, whom, which, whose, why và how.
– Chúng ta sử dụng câu hỏi với từ hỏi để thu thập thông tin. Câu trả lời không thể là yes hay no.
Ví dụ:
- Q: Who is your favourite actor? (Ai là diễn viên yêu thích của bạn.?)
- A: Brad Pitt for sure! (Chắc chắn là Brad Pitt!)
Cấu trúc:
Với một trợ động từ:
WH- + auxiliary verb (be/do/have) + S + V
Từ để hỏi + trợ động từ (be/do/have) + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:
- When are you leaving? (Khi nào thì bạn rời đi?)
- Who should she stay with? (Cô ấy nên ở với ai?)
Không có trợ động từ:
Khi what, who, which or whose là chủ ngữ hay một phần của chủ ngữ, chúng ta không sử dụng trợ động từ.
When/What/Who/Which/Whose + (O) + V
Ví dụ:
- What fell off the wall? (Cái gì mới rơi khỏi bức tường?)
- Whose phone rang? (Điện thoại của ai đổ chuông?)
Câu hỏi với từ hỏi thể phủ định:
Khi chúng ta hỏi câu hỏi có từ hỏi ở thể phủ định, chúng ta sử dụng trợ động từ do khi không có trợ động từ hay động từ khuyết thiếu, kể cả khi từ hỏi là chủ ngữ của mệnh đề.
Ví dụ:
- Who doesn’t want an ice cream? (Ai mà không muốn ăn kem?)
- Which door didn’t open? (Cách cửa nào đã không mở được?)
Infinitives And Gerund
Hình thức nguyên mẫu:
Định nghĩa: Động từ nguyên mẫu không thể hiện thời gian chính xác của hành động hay sự kiện. Chúng thường được dùng để nói về hành động và sự kiện một cách khái quát.
To – infinitive là động từ nguyên mẫu có to, còn bare – infinitive là động từ không mẫu không to.
To Infinitive
Cách dùng:
– Động từ nguyên mẫu có ‘to’ được dùng như chủ ngữ hay là bổ ngữ cho một mệnh đề.
Ví dụ:
- To see her eating makes me happy. (Nhìn thấy cô ấy ăn làm tôi hạnh phúc.)
- It’s nice to meet you. (Thật vui khi gặp bạn.)
– Động từ nguyên mẫu có ‘to’ được dùng như tân ngữ hoặc bổ ngữ cho một động từ, tính từ hay danh từ.
Ví dụ:
- I don’t want to talk. (Tôi không muốn nói chuyện.)
- I’m angry to see her again. (Tôi giận dữ khi nhìn thấy cô ấy lần nữa.)
- You have the right to remain silent. (Bạn có quyền giữ im lặng.)
– Động từ nguyên mẫu có ‘to’ được dùng để thể hiện mục đích.
Ví dụ:
- He bought some flowers to give to his wife. (Anh ấy mua hoa để tặng vợ.)
- He locked the door to keep everyone out. (Anh ấy khóa cửa để không ai có thể vào.)
Cấu trúc:
– Present continuous: Động từ nguyên mẫu có to ở thì tiếp diễn cho biết hành động và sự kiện đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ: It’s nice to be sitting here with you. (Thật tốt khi được ngồi đây với bạn.)
– Present perfect: Hoàn thành nguyên mẫu có cùng nghĩa với thì hiện tại và thì quá khứ.
Ví dụ: It’s nice to have finished work. (Thật tốt khi tôi đã hoàn thành xong công việc.)
Chúng ta có thể sử dụng nguyên mẫu hoàn thành để nói về những sự kiện không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: I meant to have called you but I forgot. (Tôi tính gọi điện thoại cho bạn nhưng tôi quên mất.)
– Passive infinitive: (to) be + past participle:
Bị động nguyên mẫu có cùng nghĩa với những cấu trúc bị động khác.
Ví dụ: There’s a lot of work to be done. (Có rất nhiều công việc phải được hoàn thành.)
– Thể phủ định: Nguyên mẫu phủ định được tạo ra bằng cách đặt not trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Try not to be late. (Cố gắng đừng đi trễ.)
- You were silly not to have locked your bike. (Bạn thật là ngớ ngẩn khi không khóa xe.)
– Sau tính từ: Động từ nguyên mẫu có ‘to’ thường được dùng sau tính từ để diễn tả phản ứng hay cảm xúc.
Dạng thường gặp: Chủ ngữ + Động từ to be + Tính từ + (for/of someone) + Động từ nguyên mẫu có ‘to’ + Phần còn lại của câu
Ví dụ:
- It is good of you to talk to me. (Bạn thật là tốt khi nói chuyện với tôi.)
- The dog is naughty to destroy our couch. (Con chó thật hư khi phá hỏng cái ghế bành.)
- I am happy to be here. (Tôi rất vui khi được ở đây.)
– Sau những từ định lượng: Những từ định lượng như enough, too much/many/little/few, plenty,… được theo sau bởi Danh từ + Động từ nguyên mẫu có ‘to’.
Ví dụ:
- There was enough light to see what I was doing. (Có đủ ánh sáng để thấy được tôi đang làm gì.)
- We’ve got plenty of time to see Duc Ba Church. (Chúng ta còn nhiều thời gian để đi xem nhà thờ Đức Bà.)
– Sau từ để hỏi (trừ why): Từ để hỏi như where, how, what, who, when được dùng trước động từ nguyên mẫu có ‘to’.
Ví dụ:
- Do you understand what to do? (Bạn có hiểu là cần làm gì không?)
- Tell me when to press the button. (Nói với tôi khi nào thì nhấn nút.)
- I don’t know who to call. (Tôi không biết ai để gọi.)
– Các động từ theo sau là to infinitive: Agree, appear, afford, ask, beg, care, claim, demand, expect, fail (thất bại), hesitate, hope, intend, decide, learn, manage, offer, plan, prepare, pretend (giả vờ), promise, refuse, seem, struggle, swear, threaten, want, wish, …
Bare Infinitive
Sau động từ khuyết thiếu:
Ví dụ:
- I must go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- I would rather go alone. (Tôi thà đi một mình.)
Sau các động từ như let, make, hear,…
Let, make, see, hear, feel, watch và notice được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu không ‘to’
Ví dụ:
- She lets her children stay up late. (Cô ấy cho phép con mình thức khuya.)
- I made them give me the money back. (Tôi làm họ phải trả lại tiền cho tôi.)
- We both heard him say that. (Chúng ta đều nghe anh ấy nói vậy.)
Ở thể bị động, make, see, hear được theo sau bởi to-infinitive.
Ví dụ:
- He was made to pay back the money. (Anh ấy bị bắt phải trả lại tiền.)
- She was heard to say that she disagreed. (Cô ấy bị nghe thấy nói là cô ấy không đồng ý.)
Sau từ Why (not):
Chúng ta có thể giới thiệu câu hỏi hay đề nghị với why (not) + Động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Why pay more at other shop? (Tại sao phải trả nhiều tiền hơn ở một cửa hàng khác?)
- Why stand up if you can sit down? (Tại sao đứng khi bạn có thể ngồi?)
- Why not take a holiday? (Tại sao không đi nghỉ?)
Danh động từ:
Định nghĩa: Danh động từ là dạng V-ing của động từ và được dùng như danh từ.
Cách dùng: Dùng như chủ ngữ: Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ ngữ.
Ví dụ: Going to the supermarket is my favorite thing to do. (Đi siêu thị là việc làm ưa thích của tôi.)
Dùng như tân ngữ: Danh động từ có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp sau các động từ như: admit, like, hate, start, avoid, suggest, enjoy, dislike, begin, finish.
Ví dụ: We like playing football. (Chúng tôi thích chơi đá banh.)
Danh động từ được sử dụng sau cụm động từ như approve of, apologise for, forget about, think of, give up, count on, care for, complain of, think about, talk of, worry about, look forward to,…
Ví dụ: I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi mong nhận được phản hồi sớm từ bạn.)
Sau tính từ: Danh động từ được sử dụng sau một số tính từ như: amusing, comfortable, difficult, easy, great, hopeless, lovely, nice, pleasant, strange, useless, wonderful,… và thường phổ biến trong văn viết
Ví dụ:
- It was very difficult getting to know her. (Việc tìm hiểu cô ấy đã rất khó khăn.)
- It was useless arguing with teachers. (Tranh luận với giáo viên chỉ vô ích thôi.)
Sau cụm tính từ: Danh động từ được sử dụng sau tính từ + giới từ: absorbed in, accustomed to, afraid of, amused at, angry with, annoy of, ashamed of, certain of, proud of, sorry for, thankful for, tired of, fond of,…
Ví dụ:
- Chaien is very fond of singing. (Chaien rất thích hát.)
- He is interested in seeing her. (Anh ấy có hứng thú gặp cô ấy.)
Sau một số thành ngữ: Danh động từ được sử dụng sau một số thành ngữ như: can’t bear, can’t face, can’t stand, can’t help, feel like,…
Ví dụ:
- He couldn’t help asking me who I spent last night with. (Anh ấy không thể không hỏi tôi rằng tối qua tôi đã ở với ai.)
- I don’t feel like talking to him after what he did to me. (Tôi không muốn nói chuyện với anh ấy sau những gì anh ấy đã làm với tôi.)
Sau cụm danh từ: Danh động từ được dùng sau cụm danh từ như choice of, excuse for, possibility of, intention of, reason for, method for,…
Ví dụ: There is no reason for quitting the class. (Không có lí do gì để nghỉ học.)
→ Xem: Grammar Unit 2 School Talks
A. Reading Unit 2 Trang 22 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Before You Read (Trước khi bạn đọc)
When you meet your friend, which of the following topics do you often talk about? (Khi em gặp bạn bè, em thường nói chuyện về các đề tài nào sau đây?)
sports and games: thể thao và trò chơi | holidays: ngày nghỉ |
entertainment: trò giải trí | films: phim |
health problems: những vấn đề sức khỏe | weather: thời tiết |
hobbies: sở thích | work and study: công việc và việc học |
While You Read (Trong khi bạn đọc)
Read the following small talks and then do the tasks that follow. (Đọc những bài nói chuyện ngắn sau đây và sau đó làm các bài tập theo sau.)
Bài Nghe A. Reading Unit 2 Trang 22 SGK Tiếng Anh Lớp 10 MP3
1. Hello. My name’s Nguyen Hong Phong. I’m sixteen year old. I’m a student at Chu Van An High school. I am in class 10A with forty-five other students. I study many subjects such as Maths, Physic, Chemistry, Biology, Literature, History, Geography, and so on. I like to learn English best because it is an international language. I don’t really like getting up early, but I have to because I often have a lesson at 7:15.
2. Hello. My name’s Nguyen Lan Phuong. I teach English at Chu Van An High School. It is one of the biggest schools in Ha Noi. Teaching is hard work, but I enjoy it because I love working with children.
3. I’m Nguyen Hong Ha. I’m Phong’s father. We live in a small flat above a corner shop in Tay Son Street. The flat is far from Phong’s school so he usually goes to school by bike. I worry about this. He has to ride his bike in narrow and crowded streets to get to school. There’s so much traffic: so many cars, motorbikes and bicycles.
Task 1. Fill each blank with one of the words in the box below. There are more words than needed. (Điền vào mỗi chỗ trống một trong các từ trong hộp dưới đây. Có nhiều từ hơn cần thiết.)
- language
- ride
- worry
- traffic
- subjects
- enjoy
- crowded
- narrow
- learn
- bike
1. Young children ___________ helping with household tasks.
2. We were stuck in heavy ___________ for more than an hour.
3. I think you don’t have to ___________ about your weight.
4. It was two weeks before Christmas and the mall was ___________ with shoppers.
5. If two people speak the same ___________ , they usually have similar attitudes and opinions.
Task 2. Work in pairs. Read the small talks again and find out who … (Làm việc theo cặp. Đọc lại các bài nói chuyện ngắn và tìm xem ai …)
Name | |
enjoys teaching. | Miss Phuong |
has to get up early. | _____________ |
lives far from school. | _____________ |
loves working with children. | _____________ |
loves learning English. | _____________ |
rides a bike to school every day. | _____________ |
studies at a high school. | _____________ |
teaches English at a high school. | _____________ |
worries about someone else’s safety. | _____________ |
Task 3. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau.)
1. Where does Phong study?
2. What subjects does he study?
3. Why does he want to learn English?
4. What does Miss Phuong say about her teaching profession?
5. Why does Mr. Ha worry about his son’s safety?
After You Read (Sau khi bạn đọc)
Work in groups. Talk about: (Làm việc theo nhóm. Nói về)
- what subject(s) you like best and why.
- what you like or dislike doing at school.
- what you worry about at school.
→ Xem: A. Reading Unit 2 Trang 22 SGK Tiếng Anh Lớp 10
B. Speaking Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Task 1. These expressions are commonly used when people are chatting. Place them under the appropriate heading. Then practise it with a partner. (Những thành ngữ sau thường được sử dụng khi người ta trò chuyện. Đặt chúng dưới các đầu đề thích hợp. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Good morning. / Hi. Sorry, I’ve got to go. Talk to you later. Well, it’s been nice meeting you. How’s everything at school? Goodbye. See you later. |
Great. I’ll see you tomorrow. Hello. How are you? Hello. What are you doing? Catch you later. Hi. How is school? |
Starting a conversation | Closing a conversation |
|
|
Task 2. Rearrange the following sentences to make an appropriate conversation and then practise it with a partner. (Sắp xếp lại những câu sau để làm thành một cuộc hội thoại thích hợp và sau đó thực hành với một bạn cùng học.)
A. Bye. See you later.
B. What did you do?
C. Where are you going now?
D. Hi, Minh. Did you have a nice weekend?
E. Oh, I stayed at home and did my homework. Nothing special.
F. Hello, Quan. Yes, I did. It’s great.
G. I’m going to the library to borrow some books. Sorry, I’ve got to go. Talk to you later.
H. I went to Lan’s birthday party. The food was good and the people were interesting. What did you do, Quan?
Task 3. Complete the following conversation with suitable words, phrases or sentences in the box and then practise it with a partner. (Hoàn thành bài hội thoại sau với các từ, cụm từ hay câu thích hợp trong khung và sau đó luyện tập với bạn học.)
What’s the matter with you
awful / tired / sick / cold
a headache / a cold / backache / toothache
You should / You’d better go home and have a rest
A: Hello, Hoa. You don’t look very happy. ___________ ?
B: Hi, Nam. I feel ___________ . I’ve got ___________
A: Sorry to hear that. ___________
B: Yes. That’s a great idea. Goodbye, Nam.
A: See you later.
Task 4. Work in pairs. Make small talks on the following topics, using the starting and ending of a conversation. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện ngắn về các chủ đề sau, sử dụng phần mở đầu và kết thúc của một cuộc hội thoại.)
– the weather: thời tiết
– last night’s TV programmes: các chương trình tivi tối qua
– football: bóng đá
– plans for the next weekend: kế hoạch cho ngày cuối tuần tới
→ Xem: B. Speaking Unit 2 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 10
C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Before You Listen (Trước khi bạn nghe)
Read and match a question in A with a response in B. (Đọc và ghép câu hỏi ở A với câu trả lời ở B.)
A | B |
1. What subjects are you taking this semester? 2. How do you like the class? 3. Are you enjoying the party? 4. How long are you staying? 5. Would you like to have a drink? |
a. Yes, I am. b. For a month. c. I’m taking Maths. d. Sure. e. I really like h. |
While You Listen (Trong khi bạn nghe)
Bài Nghe C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10 MP3
Conversation 1 (Cuộc hội thoại 1):
A: So, what are you talking this semester, Lan? (Vậy, bạn đang học gì trong học kỳ này, Lan?)
B: Well, I’m taking English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
A: Me too. Whose class are you in? (Tôi cũng thế. Bạn học lớp của ai?)
B: Miss Lan Phuong’s. (Lớp cô Lan Phương.)
A: How do you like the class? (Mức độ bạn thích lớp học là như thế nào?)
B: I really enjoy it. (Tôi thực sự thích nó.)
Conversation 2 (Cuộc hội thoại 2):
A: Are you enjoying yourself, Nam? (Bạn có đang tận hưởng không, Nam?)
B: Yes, I am. (Có.)
A: Would you like me to get you something to drink? (Bạn có muốn tôi đưa cho bạn thứ gì đó để uống không?)
B: Not right now, thanks. (Không phải bây giờ, cảm ơn.)
Conversation 3 (Cuộc hội thoại 3):
A: Son. How do you like the weather in Nha Trang? (Sơn. Bạn thích thời tiết ở Nha Trang không?)
B: Oh, it’s great. (Ồ, thật tuyệt.)
A: So, when did you get here? (Vậy, khi nào bạn đến đây?)
B: I arrived yesterday. (Tôi đến hôm qua.)
A: How long are you going to stay? (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
B: For a week. (Trong một tuần.)
A: Do you want to go for a swim? (Bạn có muốn đi bơi không?)
B: Sure. (Chắc chắn rồi.)
Conversation 4 (Cuộc hội thoại 4):
A: Hoa. How do you like it here? (Hoa. Bạn thích ở đây không?)
B: It’s very nice. The hotel is big and my room is comfortable. (Nó rất đẹp. Khách sạn lớn và phòng của tôi rất thoải mái.)
A: Are you traveling with your friends? (Bạn đang đi du lịch với bạn bè?)
B: No, I’m travelling alone. (Không, tôi đang đi một mình.)
A: Would you like to go somewhere for a drink? (Bạn có muốn đi đâu đó để uống không?)
B: That’s great. (Thật tuyệt.)
Task 1. Listen to the conversations and match them with the pictures. (Nghe các cuộc hội thoại và ghép chúng với các bức tranh.)
Task 2. Listen again and answer the questions. (Nghe lại và trả lời các câu hỏi.)
Bài Nghe C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10 MP3
1. What subject is Lan taking this semester?
2. Whose class is Lan in?
3. Where is Nam now?
4. How long does Son plan to stay in Nha Trang?
5. Does Hoa travel with her friends?
Task 3. Listen to the last conversation again and write in the missing words. (Nghe lại cuộc hội thoại cuối cùng và điền từ còn thiếu.)
A: Hoa. How do you like it (1) ___________ ?
B: It’s (2) ___________ . The hotel is (3) ___________ and my room is (4) ___________ .
A: Are you (5) ___________ with your friends?
B: (6) ___________ , I’m travelling (7) ___________ .
A: Would you like to go somewhere (8) ___________ ?
B: That’s great.
After You Listen (Sau khi bạn nghe)
Work in groups. Talk about the problem(s) you have experienced at school. (Làm việc theo nhóm. Hãy nói về những khó khăn em đã trải qua ở trường.)
→ Xem: C. Listening Unit 2 Trang 26 SGK Tiếng Anh Lớp 10
D. Writing Unit 2 Trang 27 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Filling in a form (Điền vào mẫu đơn)
Task 1. Work in pairs. Answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. On what occasions do you have to fill in a form?
2. What sort of information do you often have to provide when you fill in a form?
Task 2. Forms do not usually ask questions, but they ask for information. Match a line in A with a question in B. (Các mẫu đơn thường không hỏi các câu hỏi, nhưng chúng yêu cầu thông tin. Ghép một dòng ở A với một câu hỏi ở B.)
A | B |
1. First name 2. Surname 3. Date of birth 4. Place of birth 5. Present address 6. Marital status 7. Occupation |
a. What do you do? b. Where are you living at the moment? c. Are you married or single? d. What’s your first name? e. When were you born? f. What’s your surname? g. Where were you born? |
Task 3. Forms ask you to do certain things. Do the following: (Các mẫu đơn yêu cầu em làm việc nào đó. Hãy làm những việc sau:)
1. Write your name in block capitals.
_________________________________
2. Sign your name: _________________________________
3. Delete where not applicable.
I am a student / an employee / an employer
4. Put a cross if you are male. \(\)\(\Box\)
5. Put a tick if you are female. \(\Box\)
Task 4. Fill in the following form. (Điền vào mẫu đơn sau.)
THE OAK TREE SCHOOL OF ENGLISH ENROLLMENT FORM
PLEASE WRITE IN CAPITAL LETTERS
Mr./Mrs./Miss*
Surname ______________________
First name ______________________
Date of birth ______________________
Nationality ______________________
Language(s) ______________________
Address in your country ______________________
Occupation ______________________
Reason for learning Engliish: Business / PleaSure / Exams /Others*
(If other, please specify) ______________________
How many hours a day do you want to stay at the school? ______________________
What date you want to start? ______________________
* Delete where not applicable
→ Xem: D. Writing Unit 2 Trang 27 SGK Tiếng Anh Lớp 10
E. Language Focus Unit 2 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Pronunciation: / ʌ / – / a: /
Grammar:
-
- Wh- questions
- Gerund and to + infinitive
Pronunciation
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài Nghe E. Language Focus Unit 2 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 10 MP3
/ʌ/ | /a:/ |
study subject cousin love wonderful |
far father marvellous target guitar |
Practise these sentences (Luyện tập các câu sau)
1. I love my school very much. (Tôi rất yêu trường tôi.)
2. I think my cousin is lovely. (Tôi nghĩ em họ tôi thật đáng yêu.)
3. Last month I took Sunny out for lunch. (Tháng trước tôi đã dẫn Sunny ra ngoài ăn trưa.)
4. They are dancing under the stars. (Họ đang nhảy múa dưới bầu trời đầy sao.)
5. Martha and Charles are dancing in the dark. (Martha và Charles đang nhảy múa trong bóng tối.)
6. Let’s have lunch in the garden. (Chúng ta hãy ăn trưa trong vườn nhé.)
Grammar and vocabulary
Exercise 1. Make questions for the following response. (Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.)
1. ___________________________________?
Just a few days ago.
2. ___________________________________?
For a few days.
3. ___________________________________?
I came with a friend.
4. ___________________________________?
In the centre of the city.
5. ___________________________________?
Because it is interesting.
6. ___________________________________?
It’s seven o’clock.
7. ___________________________________?
They have three children.
Exercise 2. Fill each blank with an –ing or to + infinitive form of the verbs in brackets. (Điền vào chỗ trống một dạng -ing hoặc to + nguyên mẫu của các động từ trong ngoặc.)
I have been expecting (1) ___________ (hear) from you. I hope you are OK.
I’m busy, but happy.
Last night I went to a party at one of my classmates’ home. I was really nervous. You know how I usually avoid (2) ___________ (go) to parties because I have trouble (3) ___________ (remember) people’s names. Well, last night things were different. Before the party, I read a book about improving memory. I practised (4) ___________ (do) some of the memory exercises. They really helped. As a result. I stopped (5) ___________ (worry) about what people think about me and I tried (6) ___________ (pay) attention to what people were saving. And guess what? I had a good time!
I’m even planning (7) ___________ (go) dancing with a guy from my class.
Why don’t you consider (8) ___________ (visit) me? I really miss (9) ___________ (see) you. Please write. I always enjoy (10) ___________ (hear) from you.
Best wishes.
Sonia.
Exercise 3. Complete the following sentences, using an -ing or to + infinitive form of the verbs in the box. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng một dạng -ing hoặc to + nguyên mẫu của các động từ trong khung.)
- watch
- wait
- make
- live
- call
- talk
- have
- go
- lend
- post
- find
Example:
When I’m tired, I like __________ television. It’s relaxing.
When J’m tired, I like to watch television. It’s relaxing.
1. It was a nice day, so we decided _____________ for a walk.
2. I’m not in a hurry. I don’t mind _____________.
3. They were hungry, so she suggested _____________ dinner early.
4. I’m still looking for a job, but I hope _____________ something soon.
5. We must do something. We can’t go on _____________ like this.
6. Could you please stop _____________ so much noise?
7. Our neighbour threatened _____________ the police if we didn’t stop the noise.
8. Lan was in a difficult situation, so I agreed _____________ her some money.
9. Suddenly everybody stopped _____________.
10. Don’t forget _____________ the letter I gave you.
→ Xem: E. Language Focus Unit 2 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 10
Ở trên là nội dung bài học Unit 2: School Talks – Tiếng Anh Lớp 10, tìm hiểu về những buổi nói chuyện ở trường qua các phần: Reading, Speaking, Listening, Writing. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 10.
Trả lời