Unit 3: At Home – Tiếng Anh Lớp 7
Unit 3: At Home
Nội dung bài Unit 3: At Home – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu về chủ đề “ở nhà” qua các phần: A. What A Lovely Home!, B. Hoa’s Family. Ở nhà có thể là một trong những chủ đề khá hấp dẫn với đối với các bạn học sinh lớp 7, đó là nội dung bài giảng Unit 3 At home của môn Tiếng Anh lớp 7 sau đây. Bài giảng gồm các phần What a lovely home!, Hoa’s family, Ngữ pháp và Từ Vựng được biên soạn bám sát với nội dung SGK. Bên cạnh đó, các bạn có thể luyện tập để ôn tập và củng cố qua phần Language Focus 1. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Ở nhà giúp các bạn phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng.
Vocabulary Unit 3 At Home
/ˈfɜːnɪʃt/
(adj)
được trang bị đồ đạc, nội thất
- He’s renting a fully furnished apartment by the river.
- Anh ấy đang thuê một căn hộ trang bị nội thất đầy đủ cạnh dòng sông.
- The furnished apartment is more expensive.
- Căn hộ được trang bị nội thất thường mắc hơn.
/rest/
(n)
phần còn lại
- I’m not sure I want to spend the rest of my life with him.
- Tôi không chắc là tôi muốn sống phần còn lại của đời mình với anh ấy.
- She was slightly older than the rest of us.
- Cô ấy già hơn những người còn lại chúng ta một chút.
/əˈmeɪz/
(v)
làm cho ngạc nhiên
- It amazes me how much energy that woman has.
- Năng lượng của người phụ nữ đó làm tôi ngạc nhiên.
- Your determination and strength continue to amaze me year after year.
- Sự kiên định và sức mạnh của bạn tiếp tục làm cho tôi ngạc nhiên năm này sang năm khác.
/əˈmeɪzd/
(adj)
rất ngạc nhiên
- I was amazed at the price.
- Tôi đã rất ngạc nhiên về giá cả.
- I was amazed that he recognized me.
- Tôi đã rất ngạc nhiên khi anh ấy nhận ra tôi.
/əˈmeɪzmənt/
(n)
sự ngạc nhiên
- She looked at him in amazement.
- Cô ấy nhìn anh ấy với sự ngạc nhiên.
- To his amazement they offered him the job.
- Với sự ngạc nhiên của anh ấy, họ đề nghị anh ấy công việc.
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj)
đáng ngạc nhiên
- It’s amazing how many people can’t read.
- Thật đáng ngạc nhiên khi có nhiều người không biết đọc.
- The most amazing thing about today was his proposal.
- Điều đáng ngạc nhiên nhất về ngày hôm nay là lời cầu hôn của anh ấy.
/ˈɔːfəl/
(adj)
kinh khủng, tồi tệ
- The film was absolutely awful.
- Bộ phim thật tồi tệ.
- It cost an awful lot of money.
- Điều đó tốn một số tiền kinh khủng.
/ˈɔːfəli/
(adv)
một cách kinh khủng, tồi tệ
- He ran awfully hard to save his life.
- Anh ấy chạy nhanh một cách kinh khủng để cứu mạng mình.
- She drove awfully slow on the street.
- Cô ấy lái xe chậm một cách tồi tệ trên đường.
/ˈkʌmftəbl/
(adj)
thoải mái
- We had a comfortable journey.
- Chúng tôi đã có một chuyến đi thoải mái.
- I don’t feel comfortable in high heels.
- Tôi cảm thấy không thoải mái khi đi giày cao gót.
/kəmˈpleɪn/
(v)
phàn nàn
- Lots of people have complained about the noise.
- Đã có rất nhiều người phàn nàn về tiếng ồn.
- He’s always complaining that nobody listens to him.
- Anh ấy luôn phàn nàn rằng không ai lắng nghe anh ấy.
/kəmˈpleɪnt/
(n)
lời phàn nàn
- We received several complaints about the noise.
- Chúng tôi đã nhận được một vài lời phàn nàn về tiếng ồn.
- My only complaint about the building was the toilet.
- Lời phàn nàn duy nhất của tôi về tòa nhà là toilet.
/ˈkɒmplɪmənt/
(n, v)
lời khen
- She was always paying him compliments.
- Cô ấy luôn dành lời khen cho anh ấy.
- Please accept this wine with the compliments from the manager.
- Làm ơn nhận chai rượu vang này với lời khen từ người quản lý.
- He complimented me on my writings.
- Anh ấy khen những bài viết của tôi.
/dɪˈlɪʃəs/
(adj)
ngon
- This soup is absolutely delicious.
- Món súp này thật là ngon.
- The school’s cafeteria has delicious noodles.
- Căn tin trường có mì ngon.
/dɪˈlaɪt/
(v, n)
làm cho vui. niềm vui
- The new discovery has delighted scientists everywhere.
- Phát hiện mới đã làm cho những nhà khoa học ở mọi nơi vui sướng.
- The children screamed with delight.
- Bọn trẻ la hét với niềm vui sướng.
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj)
thú vị, vui sướng
- We had a delightful evening.
- Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị.
- We enjoyed the wonderful program of beautiful songs and delightful humour.
- Chúng tôi đã tận hưởng một chương trình tuyệt vời với những bài hát đẹp và những trò đùa thú vị.
/ˈdɪʃwɒʃər/
(n)
máy rửa chén
- I’ll load the dishwasher.
- Tôi sẽ chạy máy rửa chén.
- We need to fix our dishwasher.
- Chúng ta cần phải sửa máy rửa chén.
/ˈdraɪər/
(n)
máy sấy
- He gave me a hair dryer as a gift.
- Anh ấy cho tôi một cái máy sấy tóc như một món quà.
- The tumble dryer is so expensive.
- Máy sấy quần áo thật là đắt.
/ˈempti/
(adj, v)
trống, làm trống
- His house is full of empty bottles.
- Nhà anh ấy đầy những chai rỗng.
- Where can I empty this ashtray?
- Tôi có thể đổ gạt tàn này ở đâu?
/ɪkˈspensɪv/
(adj)
đắt, tốn kém
- It’s too expensive to go out every night.
- Thật là tốn kém khi phải đi chơi mỗi tối.
- He bought a very expensive dress for her.
- Anh ấy đã mua một cái đầm rất đắt cho cô ấy.
/ˈfeɪvərət/
(adj, n)
ưa thích
- What’s your favourite restaurant?
- Nhà hàng ưa thích của bạn là gì?
- Green is her favourite colour.
- Màu xanh lá cây là màu ưa thích của cô ấy.
/ˈfɜːnɪʃ/
(v)
trang bị đồ đạc
- They have furnished the room very simply.
- Họ trang bị nội thất cho căn phòng rất đơn giản.
- We need to furnished the attic.
- Chúng ta cần trang bị nội thất cho căn gác mái.
/ˈhɒrəbl/
(adj)
khủng khiếp
- What’s that horrible smell?
- Cái mùi gì mà khủng khiếp vậy?
- That was a horrible thing to say to your sister.
- Đó là một điều khủng khiếp để nói với em gái bạn.
/ˈlʌvli/
(adj)
đáng yêu
- We went to a lovely village by the river.
- Chúng tôi đã đến một ngôi làng đáng yêu cạnh dòng sông.
- That girl looks lovely.
- Cô gái kia trông đáng yêu.
/stəʊv/
(n)
cái bếp
- I’ve left some soup on the stove for you.
- Tôi đã để dành một ít súp trên bếp cho bạn.
- My grandmother used to keep a container of oil next to the stove.
- Bà tôi từng giữ một bình đựng dầu cạnh cái bếp.
/ˈterəbl/
(adj)
kinh khủng
- The weather was terrible.
- Thời tiết thật kinh khủng.
- There was a terrible accident on the highway last night.
- Có một tai nạn khủng khiếp trên đường cao tốc tối qua.
/tʌb/
(n)
bồn
- There are big tubs of flowering plants in the garden.
- Có những bồn hoa lớn trong vườn.
- The hotel has an outdoor hot tub.
- Khách sạn có một bồn tắm nước nóng ngoài trời.
Grammar Unit 3 At Home
Exclaimations – Câu Cảm Thán
Định nghĩa:
Câu cảm thán được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, bị sốc hay cảm xúc mạnh mẽ về một việc gì đó.
Câu cảm thán thường được tạo với what và how.
Trong văn viết, ta thường đặt dấu chấm than (!) ở cuối câu cảm thán.
Ví dụ:
- What an amazing car! (Thật là một chiếc xe tuyệt vời!)
- How amazing the summer holidays are! (Những ngày lễ mùa hè thật tuyệt vời!)
Phân loại:
What…! – Câu cảm thán với What:
What + noun phrase (cụm danh từ) + S (chủ ngữ) + V (động từ) + [tag question (câu hỏi đuôi)!]
Ví dụ:
- What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
- What a beautiful day it is! (Hôm nay đúng là một ngày đẹp trời!)
- What a beautiful day it is, isn’t it! (Hôm nay thật là một ngày đẹp trời đúng không!)
How…! – Câu cảm thán với How:
How + adjective(Tính từ)!
Ví dụ: How lovely! (Thật là dễ thương.)
How + adjective/adverb(Tính từ/Trạng từ) + S(chủ ngữ) + V(động từ!)!
Ví dụ: How interesting it was to hear her story! (Thật là thú vị khi nghe câu chuyện của cô ấy!)
Prepositions Of Position – Giới Từ Chỉ Vị Trí
On: Chúng ta sử dụng on khi nói về vị trí ở trên bề mặt, ví dụ như trên bàn, trên biển, trên mặt trăng, trên xe buýt, trên mái nhà,…)
Ví dụ: Your keys are on the table. (Chìa khóa của bạn ở trên bàn.)
In: được sử dụng để nói về vị trí của một vật khi có một không gian rộng hơn xung quanh nó.
Ví dụ: She’s in the garden. (Cô ấy đang ở trong vườn.)
In front of: có nghĩa là phía trước của một vật hay người nào đó. Trái nghĩa với nó là behind-phía sau.
Ví dụ: He was sitting in front of me in the cinema. (Anh ấy đã ngồi trước mặt tôi trong rạp chiếu phim.)
Behind: trái nghĩa của in front of. Nó có nghĩa là phía sau của một vật hay người nào đó.
Ví dụ: I was walking behind an old man. (Tôi đi đằng sau một người lão.)
Under: được dùng để nói về một vật gì đó ở dưới hay thấp hơn một vật nào đó. Tương tự như below.
Ví dụ: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới cái bàn.)
Next to: next to được dùng cho người hoặc vật ở rất gần hay bên cạnh người hoặc vật khác.
Ví dụ: Can I sit next to you in class? (Tôi có thể ngồi cạnh bạn trong lớp được không?)
Near: Near có nghĩa là một vật gì đó ở gần khoảng cách với vật gì đó .
Ví dụ: My mom loves to sit near the TV. (Mẹ tôi thích ngồi gần cái TV.)
Comparative And Superlative – So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất
1. So sánh hơn (Comparatives):
Tính từ ngắn: S + V + Tính từ ngắn + er + than + N/pronoun
Tính từ/ trạng từ dài: S (chủ ngữ) + V (Động từ) + more + Tính từ/Trạng từ dài + than + Danh từ/Đại từ
So sánh kém: less + Tính từ/ Trạng từ + than +…
Ví dụ:
- Today is better than yesterday. (Hôm nay tốt hơn hôm qua.)
- This chair is more comfortable than others. (Cái ghế này thoải mái hơn so với mấy cái còn lại.)
Chúng ta có thể nhấn mạnh sự so sánh bằng cách thêm much hay far vào trước tính từ.
Ví dụ: This is chair is much more comfortable than others. (Cái ghế này thoải mái hơn nhiều so với mấy cái còn lại.)
2. So sánh nhất (Superlatives):
Tính từ/Trạng từ ngắn: S + V + tính từ/ trạng từ ngắn + est +…
Tính từ/trạng từ dài: S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + the most + Tính từ/Trạng từ dài + Danh từ/Đại từ/Mệnh đề
So sánh kém nhất: the least + Tính từ/Trạng từ dài
Ví dụ:
- Nam is the tallest boy in the class. (Nam là bạn trai cao nhất lớp.)
- Trung is the most handsome boy in the neighbourhood. (Trung đẹp trai nhất xóm.)
- Her ideas were the least practical suggestions. (Ý tưởng của cô ấy là những đề nghị thiếu tính thực tiễn nhất.)
Quy tắc thay đổi tính từ trong phép so sánh:
• Đối với tính từ dài trên 3 âm tiết, chỉ cần thêm more vào trước
Ví dụ:
• Đối với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm –er vào cuối.
• Thêm đuôi -er cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
• Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –er, -y sẽ chuyển thành –i (early ⇨ earlier, happy ⇨ happier)
• Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: big bigger;
A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Hoa: What an awful day! You must be cold, Lan. Come in and have a seat. That armchair is comfortable. (Thật là một ngày khó chịu. Lan, chắc bạn lạnh lắm. Hãy vào đây ngồi. Cái ghế bành đó rất thoải mái.)
Lan: Thanks. What a lovely living room! Where are your uncle and aunt? (Cảm ơn. Phòng khách dễ thương quá! Cô chú của bạn đi đâu vậy?)
Hoa: My uncle is at work and my aunt is shopping. Would you like some tea? (Chú mình đang đi làm còn cô mình đang đi chợ. Bạn uống trà nhé?)
Lan: No, thanks. I’m fine. (Không, cám ơn. Mình ổn.)
Hoa: OK, Come and see my room. (Được rồi. Đến xem phòng mình đi.)
Lan: What a bright room! And what nice colors! Pink and white. Pink is my favorite color. Can I see the rest of the house? (Căn phòng sáng làm sao! Và màu sắc thật đẹp! Hồng và trắng. Màu hồng là màu ưa thích của mình đấy. Mình có thể xem phần còn lại của ngôi nhà được không?)
Hoa: Of course. (Đây là phòng tắm.)
Hoa: This is the bathroom. (Đương nhiên rồi.)
Lan: What a beautiful bathroom! It has a sink, a tub and a shower. (Phòng tắm thật đẹp! Nó có bồn rửa, bồn tắm và vời hoa sen.)
Hoa: Yes. It’s very modern. Now come and look at the kitchen. You’ll love it. (Ừ. Nó rất hiện đại. Bây giờ đến và xem phòng bếp nhé. Bạn sẽ thích nó đấy.)
Lan: Wow! What an amazing kitchen! It has everything: washing machine, dryer, refrigerator, dishwasher, electric stove … (Chà! Phòng bếp tuyệt làm sao! Nó có mọi thứ: máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy rửa chén, bếp điện, ...)
Hoa: Yes. It’s very convenient. How about a drink, Lan? Would you like some orange juice? (Ừ. Nó rất tiện lợi. Uống thứ gì nhé Lan? Bạn có thích uống nước cam không?)
Lan: What a great idea! I’d love some. (Ý hay đấy! Cho một một ít nhé.)
Now answer. (Bây giờ trả lời)
a. Which rooms do Hoa and Lan talk about?
b. Why does Lan like Hoa’s room?
c. What is in the bathroom?
d. What is in the kitchen?
About you (Về bạn)
e. How many rooms are there in your house/apartment?
f. What things are there in your room/kitchen/bathroom?
2. Write exclamations. (Viết câu cảm thán.)
a. Complaints. (Lời than phiền)
- awful restaurant
- boring party
- wet day
- bad movie
b. Complements. (Lời khen)
- great party
- interesting movie
- delicious dinner
- bright room
- lovely house
- beautiful day
3. Look at the picture. Then practice with a partner. (Hãy nhìn vào tranh. Sau đó luyện tập với bạn học.)
a. Point and Say. (Chỉ và nói)
What is in the picture? (Có gì trong bức tranh?)
b. Ask and answer. (Hỏi và đáp)
Is there a …?
Yes, there is./ No, there isn’t.
Where is it?
It is on/in/under/near/next to/ behind/ in front of…
Are there any …?
Yes, there are./ No, there aren’t.
Where are they?
They are on/in/etc, …
Use these words to help you.
- table
- sink
- television
- telephone
- window
- refrigerator
- closet
- bed
- stove
- lamps
- pictures
- flowers
- armchairs
- books
- newspapers
4. Play with words. (Chơi với chữ.)
Bài Nghe A. What A Lovely Home! Unit 3 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
When I come home
After a day at school,
I come home.
After working hard,
I come home.
A delicious smell greets me
When I come home.
Mom is cooking lunch
When I come home.
I forget all my cares
When I come home.
Always happy and safe
When I come home.
Remember. (Ghi nhớ.)
What a lovely home!
What an awful day!
Is there a …?
Yes, there is./ No, there isn’t.
Are there any …?
Yes, there are./ No, there aren’t.
- on
- in
- under
- near
- next to
- behind
- in front of
B. Hoa’s Family Unit 3 Trang 33 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài Nghe B. Hoa’s Family Unit 3 Trang 33 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
Lan: Tell me about your family, Hoa. What does your father do? (Kể cho tôi nghe về gia đình của bạn đi Hoa. Ba của bạn làm nghề gì?)
Hoa: He’s a farmer. He works on our farm in the countryside. He grows vegetables and raises cattle. (Ba mình là nông dân. Ông ấy làm việc ở nông trại của gia đình mình ở miền quê. Ba mình trồng rau và nuôi gia súc.)
Lan: What about your mom? What does she do? (Còn mẹ của bạn? Bà ấy làm nghề gì?)
Hoa: She’s always busy. She works hard from morning till night. She does the housework, and she helps on the farm. (Mẹ của mình luôn luôn bận rộn. Bà làm việc rất vất vả từ sáng đến tối. Bà làm việc nhà và phụ giúp ở nông trại.)
Lan: Do they like their jobs? (Thế ba mẹ bạn có thích công việc của mình không?)
Hoa: Yes, they love working on their farm. (Có chứ. Ba mẹ mình thích làm việc ở nông trại.)
Lan: Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)
Hoa: Yes. I have a younger sister. She’s only 8. Here is a photo of her. (Có. Mình có một em gái. Nó mới 8 tuổi. Đây là hình của nó.)
Now answer. (Bây giờ trả lời.)
a. What does Hoa’s father do?
b. Where does he work?
c. What is her mother’s job?
d. What does she do every day?
e. Are they happy?
f. How old is Hoa’s sister?
2. Read. (Đọc.)
Bài Nghe B. Hoa’s Family Unit 3 Trang 33 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
What about Lan s family? (Gia đình của Lan thì sao?)
What do her parents do? (Bố mẹ cô ấy làm nghề gì?)
Her father is a doctor. He works in a hospital. He takes care of sick children. (Bố của Lan là một bác sĩ. Ông ấy làm việc ở bệnh viện. Ông ấy chăm sóc các trẻ em bị bệnh.)
Her mother is a teacher. She teaches in a primary school. (Mẹ của Lan là giáo viên. Bà ấy dạy ở trường tiểu học.)
Lan has an elder brother. He is a journalist. (Lan có một người anh. Anh của Lan là một ký giả.)
He writes for a Ha Noi newspaper. (Anh ấy làm việc cho một tờ báo ở Hà Nội.)
Now practice with a partner. (Bây giờ thực hành với bạn cùng học.)
a. Talk about Lan’s family. (Nói về gia đình của Lan)
What does her father/mother/brother do? (Bố/ mẹ/ anh trai của Lan làm nghề gì?)
Where does he/she work? (Anh ấy/ cô ấy làm việc ở đâu?)
About you. (Về bạn.)
b. Talk about your family. (Nói về gia đình bạn.)
Where does your father/mother/brother/sister work? (Cha/ mẹ/ anh/ em của em làm nghề gì?)
What does he/she do? (Anh ấy/ cô ấy làm việc ở đâu?)
3. Match these half-sentences. (Ghép các nửa câu này.)
A farmer ● ● writes for a newspaper.
A doctor ● ● works on a farm.
A journalist ● ● teaches in a school.
A teacher ● ● takes care of sick people.
4. Listen. Complete these forms for three people on the tape. (Nghe. Hoàn thành các phiếu này cho 3 người trong băng.)
Bài Nghe B. Hoa’s Family Unit 3 Trang 33 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
5. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài Nghe B. Hoa’s Family Unit 3 Trang 33 SGK Tiếng Anh Lớp 7 MP3
John Robinson is an English teacher from the USA. He’s looking for an apartment in Ha Noi for his family. He’s asking his friend, Nhat, for advice.
John: Is it easy to find an apartment in Ha Noi, Nhat?
Nhat: Well, there’re a few empty apartments near here.
John: Really? Are they good apartments?
Nhat: Well, there’s a good one with two bedrooms at number 27. It’s a lovely apartment and it isn’t expensive.
John: What about the others?
Nhat: The one at number 40 is better. It has three bedrooms and it’s bigger, but of course it’s more expensive.
John: Is it the best one?
Nhat: No. The best one is at number 79. It has four bedrooms and it’s furnished. It’s the most expensive.
John: Which will be the most suitable for my family? What do you think?
Nhat: The cheapest will be the best for you. It’s smaller than the other two, but it’s the newest of the three and it has a large, modern bathroom and a kitchen. I think your family will like it a lot.
Answer. (Trả lời.)
a. Which is the cheapest apartment? (Căn hộ nào rẻ nhất?)
b. Which is the most expensive? (Căn hộ nào đắt nhất?)
c. Which is the best apartment? (Căn hộ nào là tốt nhất?)
d. Which is the most suitable apartment for John and his family? Describe it. (Căn hộ nào là phù hợp nhất cho John và gia đình anh ấy? Mô tả nó.)
6. Write. Below is John’s letter to his wife and daughter in the USA. Complete the letter using these words. (Viết. Dưới đây là bức thư của John gửi vợ và con gái anh ấy ở Mỹ. Hoàn thành lá thư bởi sử dụng các từ này.)
- small
- big
- expensive
- best
- cheapest
- beautiful
August 16
Dear Sally and Liz,
I have some good news for you. I found a place for us to live in Ha Noi. There are some … apartments here. Some are cheap but a lot are … . Luckily the nicest apartment is also the … . It has great bedrooms and a large bathroom. The living room is rather …, but the kitchen is …, so we will eat our meals there.
I think this is the … apartment for us because it is near the city center.
I will write again soon with more news. I hope you’re both well.
Love,
John
Remember. (Ghi nhớ.)
What does he/she do?
Where does he/she work?
Does he/she work in a factory?
– He/She is a doctor.
– He/She works in a hospital.
– Yes, he/she does.
– No, he/she doesn’t
Adjective
good
cheap
expensive
Comparative
better
cheaper
more expensive
Superlative
the best
the cheapest
the most expensive
Language Focus 1 Unit 3 Trang 38 SGK Tiếng Anh Lớp 7
1. Present Simple Tense (Thì Hiện tại đơn)
Complete the passages using the verbs in brackets: (Hoàn thành đoạn văn bởi sử dụng các động từ trong ngoặc kép🙂
a. Ba __________ (be) my friend. He __________ (live) in Ha Noi with his mother, father, and elder sister. His parents __________ (be) teachers. Ba __________ (go) to Quang Trung school.
b. Lan and Nga __________ (be) in class 7A. They __________ (eat) lunch together. After school, Lan __________ (ride) her bike home and Nga __________ (catch) the bus.
2. Future Simple Tense (Thì Tương lai đơn)
Write the things Nam will do/will not do tomorrow. (Viết các việc Nam sẽ làm/sẽ không làm vào ngày mai.)
Example:
He will go to the post office, but he won’t call Ba.
3. Ordinal Numbers (Số thứ tự)
Write the correct ordinal numbers (Viết các số thứ tự đúng)
Soccer Team | Points | Position |
Thang Loi | 26 | (4) |
Thanh Cong | 25 | (5) |
Tien Phong | 23 | (6) |
Doan Ket | 29 | (3) |
Hong Ha | 34 | (2) |
Phuong Dong | 19 | (7) |
Thang Long | 36 | first (1) |
4. Prepositions (Giới từ)
Write the sentences (Viết câu)
- on
- in front of
- under
- behind
- next to
5. Adjectives (Tính từ)
Write dialogues. Use the pictures and the words in the box. (Viết bài đối thoại. Dùng tranh và từ trong khung.)
- cheap
- expensive
- good
- strong
6. Occupations (Nghề nghiệp)
Write these people’s job titles. (Viết tên nghề nghiệp của những người này.)
a. He fights fires. He is very brave.
What is his job?
He is a fireman.
b. She works in a hospital.
She makes sick people well.
What is her job?
c. She works in a school.
She teaches students.
What is her job?
d. He lives in the countryside.
He grows vegetables.
What is his job?
7. Is there a …? Are there any …?
Look at the picture. Complete the sentences. (Nhìn tranh. Hoàn thành câu.)
Minh: Is there a lamp?
Hoa: Yes, there is.
Hoa: Are there any pictures?
Minh: No, there aren’t.
a. … there … books?
…, there ….
b. … there … armchairs?
…, there ….
c. … there … telephone?
…, there ….
d. … there … flowers?
…, there ….
8. Question Words (Từ để hỏi)
Write the questions and the answers. (Viết câu hỏi và câu trả lời)
Age: 25
Address: 34 Nguyen Bieu Street, Hai Phong
Job: Office Manager
Example:
What is his name?
His name is Pham Trung Hung.
Ở trên là nội dung bài Unit 3: At Home – Tiếng Anh Lớp 7, tìm hiểu về chủ đề “ở nhà” qua các phần: A. What A Lovely Home!, B. Hoa’s Family. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Trả lời