Unit 9: Natural Disasters – Tiếng Anh Lớp 9
Unit 9: Natural Disasters
Nội dung bài học Unit 9: Natural Disasters – Tiếng Anh Lớp 9, tìm hiểu về thiên tai trong tự nhiên qua các phần: Getting Started, Listen And Read, Speak, Listen, Read, Write. Mời các bạn theo dõi nội dung bài học ngay dưới đây.
Vocabulary Unit 9 Natural Disasters
/əˈbrʌpt/
(adj)
bất ngờ, đột ngột
- Our conversation came to an abrupt end.
- Cuộc hội thoại của chúng tôi dừng đột ngột.
- The abrupt change and the lack of guidelines has left many retailers bewildered.
- Sự thay đổi đột ngột và thiếu hướng dẫn đã làm cho nhiều nhả bán lẻ hoang mang.
/ˈbætəri/
(n)
ắc quy, pin
- Are there any spare batteries for my camera?
- Có cục pin dư nào cho máy chụp hình của tôi không?
- My car has a flat battery.
- Xe hơi của tôi có một cục ắc quy đã hết điện.
/bɪˈheɪv/
(v)
cư xử, ứng xử
- They are behaving like children.
- Bọn họ đang cư xử như những đứa con nít.
- The children can only come if they promise to behave themselves.
- Bọn trẻ có thể đến nếu chúng hứa sẽ cư xử đàng hoàng.
/ˈbɔːdər/
(v, n)
tiếp giáp, biên giới
- The fields are bordered by tall trees.
- Những cánh đồng được bao bọc bởi những cây cao.
- Spain is bordered by France and Portugal.
- Tây Ban Nha tiếp giáp biên giới với Pháp và Bồ Đào Nha.
/ˈbjʊərəʊ/
(n)
cục, cơ quan
- The labour bureau doesn’t stand on either the workers’ side or the investors’ side.
- Cục lao động không đứng về phía công nhân hay nhà đầu tư.
- One priority for the bureau will be to increase transparency in the marketplace.
- Một sự ưu tiên cho cơ quan là tăng tính minh bạch trên thị trường.
/bjʊəˈrɒkrəsi/
(n)
hệ thống quan liêu
- Dealing with the insurance companies and bureaucracy was harder than the floods.
- Đối phó với những công ty bảo hiểm và bộ máy nhà nước khó hơn là đối phó với lụt.
- The current government is totally dependent on and controlled by the bureaucracy.
- Chính phủ hiện tại hoàn toàn phụ thuộc và bị kiểm soát bởi hệ thống quan liêu.
/kæn/
(v)
đóng hộp
- I love canned peaches.
- Tôi thích đào đóng hộp.
- They ate canned food similar to that offered on the International Space Station.
- Họ ăn đồ ăn đóng hộp giống với thức ăn được cung cấp trên trạm vũ trụ quốc tế.
/ˈkærɪdʒ/
(n)
xe, chuyên chở
- She was escorted to a police carriage.
- Cô ấy đã được hộ tống đến một chiếc xe cảnh sát.
- The front carriage of the train is for first-class passengers only.
- Khoang hành khách phía trước của con tàu chỉ dành cho hành khách hạng nhất.
/kəʊst/
(n)
bờ biển
- The island lies off the North African coast.
- Hòn đảo nằm gần bờ biển Bắc Phi.
- They live on the east coast of Scotland.
- Họ sống ở bờ phía Đông của Scotland.
/kəˈlæps/
(v, n)
đổ, sụp
- He collapsed and died of a heart attack.
- Anh ấy đổ gục và chết vì nhồi máu cơ tim.
- The roof collapsed under the weight of snow.
- Mái nhà sụp vì sức nặng của tuyết.
/ˈdæmɪdʒd/
(adj)
bị thiệt hại, hư hỏng
- They’re selling off damaged goods at reduced prices.
- Họ đang bán giảm giá những hàng hóa bị hư hỏng.
- The bike involved in the accident looked badly damaged.
- Chiếc xe máy bị tai nạn bị hư hỏng nặng.
- The doctor told him that his left eye is damaged.
- Bác sĩ nói là mắt trái của anh ấy đã bị hư.
/ˈɜːθkweɪk/
(n)
động đất
- A powerful earthquake struck Japan last night.
- Một cơn động đất mạnh đã xảy ra ở Nhật vào đêm qua.
- Transportation system in the country was affected by Friday’s strong earthquake.
- Hệ thống giao thông trong nước bị ảnh hưởng bởi cơn động đất mạnh vào thứ Sáu.
/ɪˈrʌpt/
(v)
phun trào, bùng nổ
- Violence erupted in the city on Friday night.
- Bạo lực nổ ra ở thành phố vào tối thứ sáu.
- The whole stadium erupted when he scored the second goal.
- Cả sân vận động bùng nổ khi anh ấy ghi bàn thắng thứ hai.
/ɪkˈspekt/
(v)
mong đợi
- He didn’t expect to see me.
- Anh ấy không mong đợi gặp tôi.
- I expect that she’ll be very angry about this.
- Tôi mong rằng cô ấy sẽ nổi giận về việc này.
/ekspekˈteɪʃən/
(n)
sự mong đợi
- The holiday lived up to all our expectations.
- Kì nghỉ đúng như những gì chúng tôi mong đợi.
- My parents had high expectations for me.
- Bố mẹ tôi có mong đợi cao ở tôi.
/ɪkˈstend/
(v)
mở rộng
- We’re going to extend our kitchen.
- Chúng tôi sẽ mở rộng bếp của mình.
- Can you extend the laddera bit?
- Bạn có thể mở rộng thang hơn một chút không?
/ɪkˈstensɪv/
(adj)
lớn, rộng lớn
- The hurricane caused extensive damage.
- Cơn bão gây ra những thiệt hại rộng lớn.
- He has an extensive collection of travel and foreign language books.
- Anh ấy có một bộ sưu tập sách về du lịch và ngoại ngữ lớn.
/ˈflæʃlaɪt/
(n)
đèn pin
- Bring a sleeping bag, a cell phone, even a flashlight when you go camping.
- Mang một túi ngủ, một cái điện thoại di động và cả một đèn pin khi bạn đi cắm trại.
- They were led by flashlight through a vast warehouse that has no water or power.
- Họ được dẫn đường bằng một cái đèn pin qua một nhà kho rộng lớn không có nước hay điện.
/ˈfɔːkɑːst/
(n, v)
dự báo
- Have you watch the weather forecast for today?
- Bạn đã xem dự báo thời tiết cho hôm nay chưa?
- Analysts forecasted an increase in profit by 36 percent.
- Những nhà phân tích đã dự đoán có một sự tăng 36% trong lợi nhuận.
/ˈfʌnəl/
(n)
phễu
- Hanging from the ceiling is an art piece shaped like a funnel.
- Treo trên trần nhà là một tác phẩm nghệ thuật có hình một cái phễu.
- A funnel of orange cones leads cars toward a row of officers waving flashlights.
- Những cái phễu hình nón màu cam dẫn đường cho những chiếc xe hơi hướng về một hàng cảnh sát đang vẫy đèn pin.
/ˈhaɪləndz/
(n)
cao nguyên
- The highlands are full of flowers, wild horses and a huge variety of birds.
- Cao nguyên tràn đầy hoa, ngựa hoang và số lượng lớn nhiều loài chim khác nhau.
- The highlands are cooler and wetter.
- Cao nguyên mát và ẩm ướt hơn.
/lɪft/
(v)
nâng lên
- Could you help me lift this table, please?
- Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên được không?
- She lifted the baby up and put him in his chair.
- Cô ấy nâng cậu bé lên và đặt vào ghế.
/ˈtemprətʃər/
(n)
nhiệt độ
- The room is kept at a temperature of around 20°C.
- Căn phòng được giữ ở nhiệt độ khoảng 20 độ C.
- Last night the temperature dropped to below freezing.
- Đêm qua nhiệt độ giảm dưới 0 độ C.
/ˈθʌndəstɔːm/
(n)
bão có sấm sét và mưa to
- Days are sunny, the thunderstorm season is over.
- Thời tiết đang nắng và mùa bão đã qua.
- That afternoon, we had a violent thunderstorm that ended right as I left work.
- Buổi chiều hôm đó, chúng ta đã có một cơn bão dữ dội chấm dứt ngay khi tôi rời văn phòng.
/ˈtaɪdəl/
(adj)
thuộc về thủy triều
- A tidal height is a simple number which applies to a wide region simultaneously.
- Độ cao của thủy triều đơn giản chỉ là một con số được dùng cho một vùng rộng lớn cùng một lúc.
- They got in before the big tidal wave hit the beaches.
- Họ trở vào trước khi một cơn sóng thủy triều lớn đánh vào bờ biển.
/taɪd/
(n)
thủy triều
- Red tide is a type of harmful algae that naturally occurs in the Gulf of Mexico.
- Thủy triều đỏ là một loại tảo gây hại tự nhiên xảy ra ở vịnh Mê-xi-cô.
- They say time and tide wait for no man.
- Họ nói rằng thời gian và thủy triều không đợi ai cả.
/trʌst/
(v, n)
tin tưởng
- My sister warned me not to trust him.
- Em gái tôi cảnh báo tôi không nên tin tưởng anh ta.
- I trust them to make the right decision.
- Tôi tin tưởng rằng họ sẽ đưa ra quyết định đúng đắn.
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n)
núi lửa
- The volcano had not erupted since 1600.
- Núi lửa đã không phun trào từ năm 1600.
- The volcano began erupting on Saturday, sending clouds of ash high into the air.
- Núi lửa đã bắt đầu phun trào vào thứ bảy và tạo ra những đám mây tro bụi vào không khí.
/ˈvɒljuːm/
(n)
khối lượng
- They know the volume of work for each area and timelines.
- Họ biết được khối lượng cho từng khu vực và thời gian biểu.
- The mail volume during Christmas time is massive.
- Khối lượng thư từ trong thời gian Giáng Sinh thật khủng khiếp.
/ˈwɔːnɪŋ/
(n)
sự cảnh báo
- All cigarette packets carry a warning.
- Tất cả các gói thuốc lá đều có một cảnh báo.
- The bombs fell completely without warning.
- Những trái bom được ném xuống mà không có cảnh báo.
Grammar Unit 9 Natural Disasters
Cấu Trúc When + (Simple Past), + (Simple Past)
When + (simple past), + (simple past)
Cấu trúc này được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
Ví dụ: A large number of people were killed when homes, office blocks and highways collapsed. (Nhiều người mất mạng khi văn phòng, nhà cửa và đường xá sụp đổ)
Relative Clauses – Mệnh Đề Quan Hệ
Who: là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The man who is standing in front of you is Batman. (Người đàn ông đang đứng trước mặt bạn là Batman).
Which: là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: This is the book which I like the best. (Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.)
Tương tự như whom, nếu mệnh đề chính cần mệnh đề quan hệ với which để bổ nghĩa và xác định, which có thể được lược bỏ.
Ví dụ: This is the book I like the best. (Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.)
That: là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. Hơn nữa, that có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ:
- This is the book that (which) I like the best. (Đây là cuốn sách mà tôi thích nhất.)
- My father is the person that (who/whom) I respect the most. (Ba tôi là người mà tôi kính trọng nhất.)
– That được dùng để thay thế cho cả cụm lẫn người và vật; sau các đại từ như everything, something, anything, all, little, much, none và sau so sánh nhất.
Ví dụ:
- I can see a girl and her dog that are running in the park. (Tôi có thể thấy cô gái và con chó của cô ấy đang chạy trong công viên.) → That được dùng để thay thế cho cả cụm ‘a girl and her dog’.
- She is the nicest woman that I’ve ever met. (Cô ấy là người phụ nữ tốt nhất mà tôi đã từng gặp.)
Types Of Relative Clauses
Mệnh đề quan hệ xác định: là mệnh đề cầu thiết vì nó dùng để xác định cho tiền ngữ trước nó, thiếu mệnh đề quan hệ xác định thì câu sẽ không đủ nghĩa.
Ví dụ: The man who teaches English is Mr. Superman. (Người đàn ông dạy tiếng Anh là Mr. Superman.)
Mệnh đề quan hệ không xác định: là mệnh đề không cần thiết vì tiền ngữ đã đủ nghĩa và được xác định. Thiếu mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn đủ nghĩa.
– Mệnh đề quan hệ không xác định được phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
– Đối với mệnh đề quan hệ không xác định, ta không được dùng that.
Ví dụ: Superman, who saved the world, is from another planet. (Siêu nhân, người đã cứu thế giới, đến từ một hành tinh khác.)
1. Getting Started Unit 9 Trang 74 SGK Tiếng Anh Lớp 9
Match the pictures to the correct words. Then compare your answers with a partner’s. (Ghép tranh với các từ đúng. Sau đó so sánh câu trả lời của mình với câu trả lời của bạn khác.)
- snowstorm
- earthquake
- volcano
- typhoon
2. Listen And Read Unit 9 Trang 74 SGK Tiếng Anh Lớp 9
Bài Nghe 2. Listen And Read Unit 9 Trang 74 SGK Tiếng Anh Lớp 9 MP3
Thuy is talking to her grandmother.
Thuy: Grandma, it’s the weather forecast on TV.
Grandma: Can you turn up the volume, Thuy?
Thuy: Yes, Grandma.
Weatherman: Here is tomorrow’s weather forecast. Ha Noi and areas to the north will be sunny. Ha Noi will have temperatures between \(\)\(23^0C\) and \(27^0C\). It will be raining along the coast of Thanh Hoa. The south-central coast can expect thunderstorms.
Hue will experience temperatures between \(25^0C\) and \(30^0C\). There will also be thunderstorms over the central highlands.
Areas around the Cuu Long Delta can expect clouds during the day. Ho Chi Minh City’s temperatures will be between \(27^0C\) and \(35^0C\).
Thuy: That’s all. Grandma.
Grandma: Thank you, dear. What are you doing?
Thuy: I’m preparing for a picnic with some old friends of mine. We haven’t met since we left school. We’re going to a park on the other side of the river.
Grandma: Don’t forget to bring along a raincoat.
Thuy: But Grandma, the forecast says it’ll be sunny.
Grandma: I never trust weather forecasts.
Thuy: You don’t miss a single one on TV, do you?
Grandma: But I like watching them, dear.
Thuy: Alright Grandma, I’ll bring a raincoat just in case. I hope my friends won’t laugh at me.
a. Practice the dialogue in a group of three. (Thực hành đoạn hội thoại với một nhóm ba người.)
b. Fill in each blank with one word or phrase from the dialogue. (Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ thích hợp ở trong đoạn hội thoại trên.)
1. Thuy’s grandmother wants her to ____________ the volume on TV because she wants to listen to the ____________.
2. It will be ____________ along the coast of Thanh Hoa.
3. The ____________ will experience thunderstorms.
4. Ho Chi Minh City will ____________ between \(27^0C\) and \(35^0C\).
5. Although Thuy’s grandmother doesn’t trust ____________ she likes ____________.
3. Speak Unit 9 Trang 76 SGK Tiếng Anh Lớp 9
Check (✓) what preparations you think should be made for a typhoon. (Đánh dấu (✓) vào những sự chuẩn bị mà bạn nghĩ là cần làm trước một cơn bão.)
Bying some canned food | |
Painting the house | |
Buying a dog | |
Buying candles | |
Buying matches | |
Hiring some video movies | |
Filling all buckets with water | |
Buying a ladder | |
Washing your blankets | |
Fixing the leak in the roof | |
Tying the roof to the ground with pegs and ropes | |
Inviting some friends over for a dinner | |
Checking all the window and door latches |
b. Now work with a partner. Talk about what you think you uant to buy find do for a typhoon: explain why. The ideas in the box may help you. (Bây giờ thực hành với một bạn cùng lớp. Nói về thứ mà bạn nghĩ là bạn muốn mua và cần làm để chuẩn bị trước cơn bão: giải thích tại sao. Các ý trong khung có thể giúp bạn.)
The market will be closed and no food will be available. (Chợ sẽ đóng cửa và không có thức ăn sẵn.) There may be a power cut. (Có thể mất điện.) The water pipes may be damaged by the typhoon. (Ống dẫn nước có thể bị bão làm hỏng.) There must be strong wind blowing. (Có thể có gió mạnh.) Big trees may fall down. (Cây to có thể ngã (đổ).) It will be raining hard. (Sẽ có mưa to.) |
4. Listen Unit 9 Trang 77 SGK Tiếng Anh Lớp 9
Bài Nghe 4. Listen Unit 9 Trang 77 SGK Tiếng Anh Lớp 9 MP3
An expert is giving a talk an how to live with earthquakes. Listen to the talk, then complete the table (Một chuyên gia đang có bài nói về cách để sống sót khi có động đất. Nghe bài nói, sau đó hoàn thành bảng dưới đây.)
Living with earthquakes |
Heavy fixtures, furniture, and appliances: – Place heavy books on the __________ (1) __________. – Block the rollers on your __________ (2) __________ and (3) __________. |
Flying glass: – Check the __________ (4) __________. – Don’t put your bed near __________ (5) __________. |
Earthquakes drill: – Stay __________ (6) __________ – Sit __________ (7) __________ or __________ (8) __________ – Stand in the __________ (9) __________ |
5. Read Unit 9 Trang 78 SGK Tiếng Anh Lớp 9
Bài Nghe 5. Read Unit 9 Trang 78 SGK Tiếng Anh Lớp 9 MP3
Earthquakes: Ninety percent of earthquakes occur around the Pacific Rim, which is known as the ‘Ring of Fire’. In 1995, a huge earthquake struck the city of Kobe in Japan. A large number of people were killed when homes, office blocks and highways collapsed.
Tidal waves: Tidal waves are the result of an abrupt shift in the underwater movement of die Earth. In the 1960s, a huge tidal wave hit Anchorage, Alaska. The tidal wave traveled from Alaska to California!
Typhoons: When a tropical storm reaches 120 kilometers per hour, it is called a hurricane in North and South America, a cyclone in Australia, and a typhoon in Asia. The word “typhoon” comes from Chinese, tai means “big” and feng means “wind”, so the word “typhoon” means “big wind”.
Volcanoes: We can usually predict when a volcano will erupt. Mount Pinatubo, which is a volcano in the Philippines, erupted in 1991. It was the world’s largest volcanic eruption in more than 50 years. Hundreds of people died, but thousands were saved because scientists had warned them about the eruption.
Tornadoes: Tornadoes are funnel-shaped storms which pass overland below a thunderstorm. They can suck up anything that is in their path. In Italy in 1981, a tomado lifted a baby, who was asleep in its baby carriage, into the air and put it down safely 100 meters away!
a. True or False? Chech (✓) the boxes. (Đúng hay sai. Đánh dấu (✓) vào ô trống.)
True | False | |
1. Most of the earthquakes in the world occur in the Ring of Fire. | ||
2. The earthquake in Kobe in 1995 caused severe damage. | ||
3. A huge tidal wave traveled from Alaska to California and hit Anchoragein 1960s. | ||
4. Typhoon, hurricane and tropical storm are different words for the samp natural disaster. | ||
5. The eruption of Mount Pinatubo is the world’s largest ever volcanic eruption. | ||
6. A tornado looks like a funnel. |
b. Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.)
1. The majority of earthquakes … .
2. During the earthquake in Kobe, many … .
3. A tidal wave can only occur when … .
4. In Ausfralia, a tropical storm is known as … .
5. The Chinese language gave us … .
6. A tomado is a type of storm that … .
6. Write Unit 9 Trang 79 SGK Tiếng Anh Lớp 9
Use the pictures and the words in the box to write a story. You can make changes or add more details to the story. (Sử dụng các bức tranh và các từ trong khung để viết một câu chuyện. Bạn có thể thay đổi hoặc thêm bớt một vài chi tiết cho câu chuyện đó.)
– It / beautiful day. – Sun/shine; sky / blue; weather / perfect. – Lan / outside / play / her dog / Skippy. – All of a sudden / dog / behave strangely. – She / keep / run around / in circles. – Lan/ run / home / with / dog / tell / mother / what Skippy / do. – Lan’s mother – Mrs. Quyen / tell Lan / she/ hear / on TV / there / be / typhoon coming. |
– Mrs. Quyen / gather / family / tell / they / find / shelter / in the home. – Suddenly / sky / become / very dark. – Storm / come / with strong winds / heavy rain. – Mrs. Quyen / family / scared. – But / soon / storm / finish. – Everyone / glad. – What / clever / dog / Skippy! She / save / Lan / from / catch / in / typhoon. |
Language Focus Unit 9 Trang 80 SGK Tiếng Anh Lớp 9
- Relative pronouns: who, that, which
- Relative clauses (continued)
1. Use your knowledge to answer the questions. Use “who”, “which” or “that” in your answers and start your answers with the words given. (Sử dụng kiến thức của mình để trả lời các câu hỏi. Sử dụng các từ who, which hoặc that trong câu hỏi và bắt đầu câu trả lời của mình bằng các từ cho sẵn.)
Example:
a. The city which was struck by a huge earthquake in 1995 in Japan is Kobe.
a. Which city in Japan was struck by a huge earthquake in 1995?
The city …
b. Which country won the 1998 Tieer Cup?
The country …
c. Which animal has one or two horns on its snout?
The animal …
d. Which explorer discovered America?
The explorer …
e. Which planet is closest to the Earth?
The planet…
f. Which animal in Viet Nam was chosen to be the logo of SEA Games 2003?
The animal ….
g. Which ASEAN country is divided into two regions by the sea?
The ASEAN country …
h. Which food you can chew but you cannot swallow and which one you can swallow but vou cannot chew?
The food….
Now ask and answer each other similar questions about the world and Viet Nam.
2. Match each of the sentences in column A with a related sentence in column B. Then use a suitable relative pronoun to join the two sentences. (Ghép câu ở cột A với câu liên quan ở cột B. Sau đó sử dụng các đại từ quan hệ để nối hai câu đó.)
Example:
1. Andrew is flying to Sacramento.
e. Sacramento is the capital city of California.
→ Andrew is flying to Sacramento, which is the capital city of California.
Column A | Column B |
1. Andrew is flying to Sacramento. 2. It snowed in Lang Son in the winter of 2002. 3. Pompeii was completely destroyed in A.D. 79 by an eruption of Mount Vesuvius. 4. Hurricane Andrew killed 41 people and made more than 200,000 homeless. 5. The cyclone of November 1970 in Bangladesh was one of the worst natural disasters of the 20th century. 6. The most disastrous earthquake in Japanese history damaged Tokyo and Yokohama and killed about 150,000 people. 7. The October 1989 Loma Prieta earthquake caused extensive damage to older buildings in San Francisco Bay Area. |
a. Hurricane Andrew swept through southern Florida in August 1992. b. The Loma Prieta earthquake measured 7.1 on the Richter scale. c. The cyclone killed about 500,000 people. d. The most dangerous earthquake in Japan occurred in 1923. e. Sacramento is the capital city of California. f. Pompeii is an ancient city of Italy. g. Lang Son is on the Ky Cung River. |
3. Underline the relative clause in the sentence. Then add commas to separate the non-defining relative clause from the rest of the sentence. (Gạch chân mệnh đề quan hệ trong các câu. Sau đó thêm dấu phảy để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định với phần còn lại của câu.)
a. Viet Nam which is in south-east Asia exports rice.
⟶ Viet Nam, which is in south-east Asia, exports rice.
b. Kangaroos which come from Australia have long tails.
c. Ba who lives on Trang Tien Street likes playing the guitar.
d. The novel that you gave me on my birthday has been lost.
e. Neil Armstrong who first walked on the moon lived in the USA.
f. The chair that I bought yesterday is broken.
g. Miss Lien who sings very well is my English teacher.
4. Rewrite the sentences in Exercise 3. Replace each underlined clause with a clause you have written. You may use facts or your imagination. (Viết lại các câu ở Bài tập 3. Thay các mệnh đề được gạch chân bằng các mệnh đề do bạn viết. Bạn có thể sử dụng các sự kiện hoặc trí tưởng tượng của mình.)
Examples:
Kangaroos, which come from Australia, have long tails. (Kangaroos, đến từ Châu Úc, có đuôi dài.)
Kangaroos, which can be seen everywhere in Australia, have long tails. (Kangaroos, có thể được nhìn thấy khắp nơi ở Châu Úc, có đuôi dài.)
Kangaroos, which are called chuot tui in Vietnamese, have long tails. (Kangaroos, được gọi là chuột túi trong tiếng Việt, có đuôi dài.)
Ở trên là nội dung bài học Unit 9 Natural Disasters – Tiếng Anh Lớp 9, tìm hiểu về thiên tai trong tự nhiên qua các phần: Getting Started, Listen And Read, Speak, Listen, Read, Write. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 9.
Trả lời