Unit 12: Music – Tiếng Anh Lớp 10
Vocabulary: Unit 12 Music
Nội dung bài học phần Vocabulary Unit 12 Music – Tiếng Anh Lớp 10, từ vựng mới về âm nhạc, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho chương trình học tiếp theo.
classical music
/ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/
(n)
nhạc cổ điển
/ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/
(n)
nhạc cổ điển
- My wife likes classical music but I prefer jazz.
- Vợ tôi thích nhạc cổ điển nhưng tôi thích nhạc jazz.
- He’s playing classical music on the piano.
- Anh ấy đang chơi nhạc cổ điển bằng đàn piano.
- This young man knew almost nothing about classical music.
- Chàng trai trẻ này không biết gì hết về nhạc cổ điển.
delight in something
(phrasal-verb)
thích thú khi làm gì đó
(phrasal-verb)
thích thú khi làm gì đó
- My brother always delight in laughing at me when I make a mistake.
- Em trai tôi luôn thích thú cười vào mặt tôi khi tôi phạm lỗi.
- Love each other with genuine affection, and take delight in honouring each other.
- Yêu thương nhau bằng tình cảm chân thật và luôn cảm thấy vui khi tôn trọng lẫn nhau.
- I delight in comparing the TV shows.
- Tôi luôn thích khi so sánh các chương trình TV với nhau.
emotion
/ɪˈməʊʃən/
(n)
cảm xúc, tình cảm
/ɪˈməʊʃən/
(n)
cảm xúc, tình cảm
- Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions.
- Giống như nhiều người đàn ông khác, anh ấy thấy khó thể hiện cảm xúc của mình.
- My mother was overcome with emotion and burst into tears.
- Mẹ tôi đã xúc động và khóc.
- He showed no emotion as he walked away from her.
- Anh ấy không thể hiện cảm xúc gì khi anh ấy rời khỏi cô ấy.
emotional
/ɪˈməʊʃənəl/
(adj)
liên quan đến cảm xúc, dạt dào cảm xúc. dễ xúc động
/ɪˈməʊʃənəl/
(adj)
liên quan đến cảm xúc, dạt dào cảm xúc. dễ xúc động
- My doctor said the problem was more emotional than physical.
- Bác sĩ nói vấn đề liên quan đến cảm xúc hơn là thể chất.
- He’s a very emotional man.
- Anh ấy là một người đàn ông dễ xúc động.
- The memorial service was a very emotional occasion for all of us.
- Lễ tưởng niệm là một dịp đầy cảm xúc cho tất cả chúng ta.
folk music
/ˈfoʊk mjuzɪk/
(n)
nhạc dân gian
/ˈfoʊk mjuzɪk/
(n)
nhạc dân gian
- Vietnamese folk music is a musical heritage.
- Nhạc dân gian Việt Nam là một di sản âm nhạc.
- Folk music underwent a related rapid evolution and expansion at that same time.
- Nhạc dân gian đã trải qua một quá trình tiến hóa và mở rộng nhanh củng một lúc.
- Their recordings proved that folk music could be commercially successful.
- Những bản thu âm của họ chứng tỏ rằng nhạc dân gian có thể thành công một cách thương mại.
funeral
/ˈfjuːnərəl/
(n)
đám ma
/ˈfjuːnərəl/
(n)
đám ma
- The funeral will be held next Friday.
- Đám ma sẽ được tổ chức vào thứ Sáu tới.
- Over two hundred people attended the funeral.
- Hơn 200 người tham dự đám ma.
- In many countries, it is a convention to wear black at funerals.
- Ở nhiều quốc gia, mặc đồ đen đã là quy ước khi đến dự đám ma.
integral
/ˈɪntɪɡrəl/
(adj)
cần thiết, quan trọng
/ˈɪntɪɡrəl/
(adj)
cần thiết, quan trọng
- He’s an integral part of the team and we can’t do without him.
- Anh ấy là một thành phần quan trọng của đội và chúng ta không thể làm gì mà không có anh ấy.
- Bars and terrace cafés are integral to the social life of the city.
- Những quán bar và quán cà phê sân thượng là một phần không thể thiếu của đời sống xã hội của thành phố.
- We strongly believe that school sport should be an integral part of school life.
- Chúng tôi tin rằng thể thao học đường nên là một phần không thể thiếu ở trường học.
jazz
/dʒæz/
(n)
nhạc jazz
/dʒæz/
(n)
nhạc jazz
- I wish there was more jazz on the radio.
- Tôi ước họ phát nhiều nhạc jazz trên radio hơn.
- They booked a jazz band for their wedding.
- Họ thuê một ban nhạc jazz cho đám cưới của họ.
- New Orleans is the home of jazz music.
- New Orleans là nơi tạo ra nhạc jazz.
lull
/lʌl/
(v)
ru ngủ
/lʌl/
(v)
ru ngủ
- The motion of the fan almost lulled her to sleep.
- Sự chuyển động của cái quạt gần như ru cô ấy vào giấc ngủ.
- The only known way to get past Fluffy is to lull him to sleep by playing music.
- Cách duy nhất để vượt qua được Fluffy là ru ngủ nó bằng cách chơi nhạc.
- Trains can lull you to sleep, and stops sometimes go unannounced.
- Xe lửa có thể ru ngủ bạn và bất chợt dừng lại mà không thông báo.
lyrical
/ˈlɪrɪkəl/
(adj)
trữ tình
/ˈlɪrɪkəl/
(adj)
trữ tình
- The book contains lyrical descriptions of the author’s childhood.
- Cuốn sách bao gồm sự miêu tả trữ tình về thời niên thiếu của tác giả.
- With his eyes closed at times, he moved his head deeper into the lyrical rhythm.
- Với đôi mắt nhắm, anh ấy lắc lư đầu và chìm vào giai điệu trữ tình.
- His music is beautiful. It’s lyrical, poetic and yet very complex.
- Âm nhạc của anh ấy thật đẹp. Nó trữ tình, thơ ca nhưng vẫn phức tạp.
mourn
/mɔːn/
(v)
thương tiếc
/mɔːn/
(v)
thương tiếc
- She’s been mourning her husband death for years.
- Cô ấy đã thương tiếc cái chết của chồng mình mấy năm nay.
- They mourned the passing of an older, simpler way of life.
- Họ đang tiếc thương quãng đời đơn giản hơn trước đó.
- People mourn the victims of the earthquake in Italy.
- Mọi người thương tiếc cho nạn nhân của trận động đất ở Ý.
mournful
/ˈmɔːnfəl/
(adj)
tang thương, buồn thảm
/ˈmɔːnfəl/
(adj)
tang thương, buồn thảm
- There were speeches and prayers offered along with mournful songs.
- Đã có những bài phát biểu và những lời cầu nguyện cùng với những bài hát tang thương.
- I was always mournful about how sad his life became in recent years.
- Tôi luôn cảm thấy buồn thảm khi nghĩ đến cuộc sống của anh ấy đã buồn như thế nào trong những năm gần đây.
- Funerals and mournful occasions also had their own set of songs and tunes.
- Đám ma và những dịp tang thương cũng có thể loại nhạc và giai điệu riêng của nó.
mourning
/ˈmɔːnɪŋ/
(n)
sự tiếc thương
/ˈmɔːnɪŋ/
(n)
sự tiếc thương
- He was in mourning for his wife.
- Anh ấy đang trong giai đoạn tiếc thương vợ mình.
- Shops were closed as a sign of mourning for the king.
- Các cửa hàng đóng cửa để tiếc thương sự ra đi của nhà vua.
- The mourning could be heard all day and all night.
- Sự tiếc thương có thể được nghe thấy cả ngày lẫn đêm.
national anthem
/næʃənəl ˈænθəm/
(n)
quốc ca
/næʃənəl ˈænθəm/
(n)
quốc ca
- He was singing his national anthem after won the gold medal.
- Anh ấy đang hát quốc ca của mình sau khi thắng huy chương vàng.
- The crowd sang the national anthem.
- Đám đông hát quốc ca.
- A group of students will sing and play the national anthem as part of the program.
- Một nhóm học sinh sẽ hát và chơi quốc ca như một phần của chương trình.
powerful
/ˈpaʊəfəl/
(adj)
mạnh mẽ, có quyền
/ˈpaʊəfəl/
(adj)
mạnh mẽ, có quyền
- The president is more powerful than the prime minister.
- Tổng thống thì có nhiều quyền hơn là thủ tướng.
- She’s an extremely powerful runner.
- Cô ấy là một người chạy mạnh mẽ.
- Her speech about cruelty to children was very powerful.
- Bài phát biểu của cô ấy về sự ngược đãi trẻ em rất là mạnh mẽ.
powerfully
/ˈpaʊəfəli/
(adv)
một cách mạnh mẽ
/ˈpaʊəfəli/
(adv)
một cách mạnh mẽ
- He argued powerfully and persuasively in front of the inquest.
- Anh ấy tranh luận mạnh mẽ và thuyết phục trước mặt bồi thẩm đoàn.
- She kicked the ball so powerfully that it flew over the hedge.
- Cô ấy đá trái banh mạnh đến mức nó bay qua hàng rào.
- He is a very powerfully built man.
- Anh ấy là một người có cơ thể mạnh mẽ.
rouse
/raʊz/
(v)
khơi gợi, kích thích
/raʊz/
(v)
khơi gợi, kích thích
- The speaker attempted to rouse the crowd with a cry for action.
- Người phát biểu đã cố gắng khơi gợi đám đông với một tiếng kêu cho hành động.
- A group of children playing soccer on the streets would instantly rouse my fear.
- Một nhóm trẻ con chơi đá banh ở trên đường có thể lập tức khơi gợi nỗi sợ hãi của tôi.
- The goal here is to rouse loving feelings in people.
- Mục đích ở đây là khơi gợi tình thương ở con người.
rousing
/ˈraʊzɪŋ/
(adj)
hào hứng, sôi nổi, khuấy động
/ˈraʊzɪŋ/
(adj)
hào hứng, sôi nổi, khuấy động
- We sang a rousing chorus of the national anthem.
- Chúng tôi đã hát phần điệp khúc sôi nổi của quốc ca.
- She delivered a rousing speech full of anger and passion.
- Cô ấy truyền tải một bài phát biểu khuấy động đầy sự giận dữ và nhiệt huyết.
- Its rousing conclusion drew the audience to its feet for a five-minute ovation.
- Phần kết thúc khuấy động làm cho khán giả đứng tán thưởng suốt 5 phút.
serene
/səˈriːn/
(adj)
thanh bình, tĩnh lặng
/səˈriːn/
(adj)
thanh bình, tĩnh lặng
- She has a lovely serene face.
- Cô ấy có một gương mặt thanh bình xinh xắn.
- He is so serene and comfortable before the camera.
- Anh ấy thật yên bình và thoải mái trước máy quay.
- It was so calm and serene for a city that pulsates with activity during the week.
- Thật là tĩnh lặng và yên bình cho một thành phố lúc nào cũng nhộn nhịp với những hoạt động trong tuần.
serenely
/səˈriːnli/
(adv)
một cách bình thản
/səˈriːnli/
(adv)
một cách bình thản
- She smiled serenely and said nothing.
- Cô ấy cười một cách bình thản và không nói gì.
- She’s serenely accepting of the fact that her husband is her fourth child.
- Cô ấy chấp nhận một cách bình thản chồng như đứa con thứ tư của mình.
- Swans serenely glide across a pond.
- Những con thiên nga lướt bình thản trên mặt hồ.
serenity
/səˈrenəti/
(n)
sự thanh bình, sự tĩnh lặng
/səˈrenəti/
(n)
sự thanh bình, sự tĩnh lặng
- I admired her serenity in the midst of so much chaos.
- Tôi ngưỡng mộ sự thanh thản của cô ấy ở giữa những hỗn loạn.
- Some young people want the totally silent places with serenity.
- Một số người trẻ muốn nơi hoàn toàn im lặng với sự thanh bình.
- Beauty, serenity, happiness, love and bliss exist only in the present moment.
- Vẻ đẹp, sự thanh bình, hạnh phúc, tình yêu và sự an lạc chỉ tồn tại ở thời điểm hiện tại.
solemn
/ˈsɒləm/
(adj)
trang nghiêm
/ˈsɒləm/
(adj)
trang nghiêm
- Everyone looked very solemn.
- Mọi người nhìn có vẻ trang nghiêm.
- Wearing dark clothing and appearing solemn are normative behaviours at a funeral.
- Mặc đồ tối màu và tỏ vẻ trang nghiêm là hành vi chuẩn mực ở một đám ma.
- It was a solemn and dramatic start before the joyous celebrations at the table.
- Có một sự bắt đầu trang nghiêm và bi tráng trước khi màn ăn mừng vui mừng ở bàn tiệc.
solemnity
/səˈlemnəti/
(n)
sự trang nghiêm
/səˈlemnəti/
(n)
sự trang nghiêm
- Despite the solemnity of the occasion I felt a giggle bubbling up inside me.
- Mặc cho sự trang nghiêm của sự kiện, tôi cảm thấy muốn cười khúc khích.
- With the solemnity appropriate for such situations, we sat her down to break the news.
- Với sự trang nghiêm thích hợp cho tình huống đó, chúng tôi cho cô ấy ngồi xuống để thông báo tin tức.
- In most societies, a funeral is an occasion for solemnity and grief.
- Trong hầu hết các cộng động, một đám tang là dịp thể hiện sự trang nghiêm và đau khổ.
Ở trên là nội dung phần Vocabulary Unit 12 Music – Tiếng Anh Lớp 10, từ vựng mới về âm nhạc, bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho chương trình học tiếp theo. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 10.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 12 Music thuộc Unit 12: Music tại Tiếng Anh Lớp 10 môn Tiếng Anh Lớp 10 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Trả lời