Unit 2: Making Arrangements – Tiếng Anh Lớp 8
Vocabulary: Unit 2 Making Arrangements
Nội dung phần Vocabulary: Unit 2 Making Arrangements – Tiếng Anh Lớp 8, từ vựng mới về sắp xếp. Bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
fishing rod
/ˈfɪʃɪŋ rɒd/
(n)
cần câu cá
/ˈfɪʃɪŋ rɒd/
(n)
cần câu cá
- My grandpa hung his fishing rod on the wall.
- Ông tôi đã treo cần câu cá trên tường.
- My dad stepped on his fishing rod and broke it.
- Bố tôi đã giẫm lên cần câu cá của ông ấy và làm gãy nó.
message
/ˈmesɪdʒ/
(n)
tin nhắn, thông điệp
/ˈmesɪdʒ/
(n)
tin nhắn, thông điệp
- If I’m not there when you call, leave a message.
- Nếu tôi không có ở đó khi bạn gọi, thì hãy để lại một tin nhắn.
- The movie’s message is that rich and poor are alike.
- Thông điệp của bộ phim là người giàu và nghèo đều giống nhau.
mobile
/ˈməʊbaɪl/
(adj)
di động
/ˈməʊbaɪl/
(adj)
di động
- He uses a mobile laboratory.
- Anh ấy sử dụng một phòng thí nghiệm di động.
- It will be months before he is mobile again.
- Sẽ chỉ còn vài tháng trước khi anh ấy chuyển đi một lần nữa.
stationery
/ˈsteɪʃənəri/
(adj)
đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập
/ˈsteɪʃənəri/
(adj)
đồ dùng văn phòng, đồ dùng học tập
- We need new stationery for new academic year.
- Chúng ta cần dụng cụ học tập mới cho năm học mới.
- Stationery has costed us more money in three months recently.
- Đồ dùng văn phòng đã làm chúng ta tốn tiền nhiều hơn trong 3 tháng gần đây.
transmit
/trænzˈmɪt/
(v)
truyền phát tín hiệu
/trænzˈmɪt/
(v)
truyền phát tín hiệu
- The information is transmitted electronically to the central computer.
- Thông tin được truyền phát điện tử đến máy tính trung tâm.
- His broadcasts were transmitted late at night.
- Chương trình phát sóng của anh ấy được truyền phát trễ vào buổi tối.
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
agree | (v) | /ə’gri:/ | đồng ý, bằng lòng, thỏa thuận |
arrange | (v) | /ə’reındʒ/ | sắp xếp, sắp đặt, thu xếp |
assistant | (n) | /ə’sistənt/ | người giúp đở, người phụ tá |
commercial | (a) | /kə’mɜrʃəl/ | (thuộc) buôn bán, thương mại |
conduct | (v) | /kən’d∧kt/ | thực hiện, tiến hàn |
countless | (a) | /’kaʊntləs/ | vô số, vô kể |
deaf-mute | (n) | /def-mju:t/ | tật vừa câm, vừa điếc |
demonstrate | (v) | /’demən,streıt/ | biểu diễn |
device | (n) | /dı’vɑıs/ | thiết bị, dụng cụ, máy móc |
directory | (n) | /də’rektəri, dɑı-/ | danh bạ (điện thoại) |
emigrate | (v) | /’emə,greıt/ | xuất cảnh, di cư |
exhibition | (n) | /,eksə’brʃən/ | cuộc triển lãm, trưng bày |
experiment | (n) | /ık’sperəmənt/ | cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm |
fishing rod | (n) | /’fıʃıŋ rɑd/ | cần câu |
message | (n) | /’mesıdʒ/ | thông báo, lời nhắn |
mobile | (a) | /’moʊbəl, -bail/ | di động |
stationery | (n) | /’steıʃə,neri/ | đồ dùng văn phòng (giấy, bút…) |
transmit | (v) | /trænz’mıt/ | truyền, phát (tín hiệu) |
Ở trên là nội dung phần Vocabulary: Unit 2 Making Arrangements – Tiếng Anh Lớp 8, từ vựng mới về sự sắp xếp. Các bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 8.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 2 Making Arrangements thuộc Unit 2: Making Arrangements tại Tiếng Anh Lớp 8 môn Tiếng Anh Lớp 8 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Bài Tập Liên Quan:
- Language Focus Unit 2 Trang 25 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Write Unit 2 Trang 23 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Read Unit 2 Trang 21 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen Unit 2 Trang 21 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Speak Unit 2 Trang 20 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Listen And Read Unit 2 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Getting Started Unit 2 Trang 18 SGK Tiếng Anh Lớp 8
- Grammar: Unit 2 Making Arrangements
Trả lời