Unit 3: At Home – Tiếng Anh Lớp 7
Vocabulary: Unit 3 At Home
Nội dung phần Vocabulary: Unit 3 At Home – Tiếng Anh Lớp 7, từ vựng mới về “ở nhà”. Các bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
furnished
/ˈfɜːnɪʃt/
(adj)
được trang bị đồ đạc, nội thất
/ˈfɜːnɪʃt/
(adj)
được trang bị đồ đạc, nội thất
- He’s renting a fully furnished apartment by the river.
- Anh ấy đang thuê một căn hộ trang bị nội thất đầy đủ cạnh dòng sông.
- The furnished apartment is more expensive.
- Căn hộ được trang bị nội thất thường mắc hơn.
rest
/rest/
(n)
phần còn lại
/rest/
(n)
phần còn lại
- I’m not sure I want to spend the rest of my life with him.
- Tôi không chắc là tôi muốn sống phần còn lại của đời mình với anh ấy.
- She was slightly older than the rest of us.
- Cô ấy già hơn những người còn lại chúng ta một chút.
amaze
/əˈmeɪz/
(v)
làm cho ngạc nhiên
/əˈmeɪz/
(v)
làm cho ngạc nhiên
- It amazes me how much energy that woman has.
- Năng lượng của người phụ nữ đó làm tôi ngạc nhiên.
- Your determination and strength continue to amaze me year after year.
- Sự kiên định và sức mạnh của bạn tiếp tục làm cho tôi ngạc nhiên năm này sang năm khác.
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj)
rất ngạc nhiên
/əˈmeɪzd/
(adj)
rất ngạc nhiên
- I was amazed at the price.
- Tôi đã rất ngạc nhiên về giá cả.
- I was amazed that he recognized me.
- Tôi đã rất ngạc nhiên khi anh ấy nhận ra tôi.
amazement
/əˈmeɪzmənt/
(n)
sự ngạc nhiên
/əˈmeɪzmənt/
(n)
sự ngạc nhiên
- She looked at him in amazement.
- Cô ấy nhìn anh ấy với sự ngạc nhiên.
- To his amazement they offered him the job.
- Với sự ngạc nhiên của anh ấy, họ đề nghị anh ấy công việc.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj)
đáng ngạc nhiên
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj)
đáng ngạc nhiên
- It’s amazing how many people can’t read.
- Thật đáng ngạc nhiên khi có nhiều người không biết đọc.
- The most amazing thing about today was his proposal.
- Điều đáng ngạc nhiên nhất về ngày hôm nay là lời cầu hôn của anh ấy.
awful
/ˈɔːfəl/
(adj)
kinh khủng, tồi tệ
/ˈɔːfəl/
(adj)
kinh khủng, tồi tệ
- The film was absolutely awful.
- Bộ phim thật tồi tệ.
- It cost an awful lot of money.
- Điều đó tốn một số tiền kinh khủng.
awfully
/ˈɔːfəli/
(adv)
một cách kinh khủng, tồi tệ
/ˈɔːfəli/
(adv)
một cách kinh khủng, tồi tệ
- He ran awfully hard to save his life.
- Anh ấy chạy nhanh một cách kinh khủng để cứu mạng mình.
- She drove awfully slow on the street.
- Cô ấy lái xe chậm một cách tồi tệ trên đường.
comfortable (comfy)
/ˈkʌmftəbl/
(adj)
thoải mái
/ˈkʌmftəbl/
(adj)
thoải mái
- We had a comfortable journey.
- Chúng tôi đã có một chuyến đi thoải mái.
- I don’t feel comfortable in high heels.
- Tôi cảm thấy không thoải mái khi đi giày cao gót.
complain
/kəmˈpleɪn/
(v)
phàn nàn
/kəmˈpleɪn/
(v)
phàn nàn
- Lots of people have complained about the noise.
- Đã có rất nhiều người phàn nàn về tiếng ồn.
- He’s always complaining that nobody listens to him.
- Anh ấy luôn phàn nàn rằng không ai lắng nghe anh ấy.
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(n)
lời phàn nàn
/kəmˈpleɪnt/
(n)
lời phàn nàn
- We received several complaints about the noise.
- Chúng tôi đã nhận được một vài lời phàn nàn về tiếng ồn.
- My only complaint about the building was the toilet.
- Lời phàn nàn duy nhất của tôi về tòa nhà là toilet.
compliment
/ˈkɒmplɪmənt/
(n, v)
lời khen
/ˈkɒmplɪmənt/
(n, v)
lời khen
- She was always paying him compliments.
- Cô ấy luôn dành lời khen cho anh ấy.
- Please accept this wine with the compliments from the manager.
- Làm ơn nhận chai rượu vang này với lời khen từ người quản lý.
- He complimented me on my writings.
- Anh ấy khen những bài viết của tôi.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj)
ngon
/dɪˈlɪʃəs/
(adj)
ngon
- This soup is absolutely delicious.
- Món súp này thật là ngon.
- The school’s cafeteria has delicious noodles.
- Căn tin trường có mì ngon.
delight
/dɪˈlaɪt/
(v, n)
làm cho vui. niềm vui
/dɪˈlaɪt/
(v, n)
làm cho vui. niềm vui
- The new discovery has delighted scientists everywhere.
- Phát hiện mới đã làm cho những nhà khoa học ở mọi nơi vui sướng.
- The children screamed with delight.
- Bọn trẻ la hét với niềm vui sướng.
delightful
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj)
thú vị, vui sướng
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj)
thú vị, vui sướng
- We had a delightful evening.
- Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị.
- We enjoyed the wonderful program of beautiful songs and delightful humour.
- Chúng tôi đã tận hưởng một chương trình tuyệt vời với những bài hát đẹp và những trò đùa thú vị.
dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃər/
(n)
máy rửa chén
/ˈdɪʃwɒʃər/
(n)
máy rửa chén
- I’ll load the dishwasher.
- Tôi sẽ chạy máy rửa chén.
- We need to fix our dishwasher.
- Chúng ta cần phải sửa máy rửa chén.
dryer
/ˈdraɪər/
(n)
máy sấy
/ˈdraɪər/
(n)
máy sấy
- He gave me a hair dryer as a gift.
- Anh ấy cho tôi một cái máy sấy tóc như một món quà.
- The tumble dryer is so expensive.
- Máy sấy quần áo thật là đắt.
empty
/ˈempti/
(adj, v)
trống, làm trống
/ˈempti/
(adj, v)
trống, làm trống
- His house is full of empty bottles.
- Nhà anh ấy đầy những chai rỗng.
- Where can I empty this ashtray?
- Tôi có thể đổ gạt tàn này ở đâu?
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj)
đắt, tốn kém
/ɪkˈspensɪv/
(adj)
đắt, tốn kém
- It’s too expensive to go out every night.
- Thật là tốn kém khi phải đi chơi mỗi tối.
- He bought a very expensive dress for her.
- Anh ấy đã mua một cái đầm rất đắt cho cô ấy.
favourite
/ˈfeɪvərət/
(adj, n)
ưa thích
/ˈfeɪvərət/
(adj, n)
ưa thích
- What’s your favourite restaurant?
- Nhà hàng ưa thích của bạn là gì?
- Green is her favourite colour.
- Màu xanh lá cây là màu ưa thích của cô ấy.
furnish
/ˈfɜːnɪʃ/
(v)
trang bị đồ đạc
/ˈfɜːnɪʃ/
(v)
trang bị đồ đạc
- They have furnished the room very simply.
- Họ trang bị nội thất cho căn phòng rất đơn giản.
- We need to furnished the attic.
- Chúng ta cần trang bị nội thất cho căn gác mái.
horrible
/ˈhɒrəbl/
(adj)
khủng khiếp
/ˈhɒrəbl/
(adj)
khủng khiếp
- What’s that horrible smell?
- Cái mùi gì mà khủng khiếp vậy?
- That was a horrible thing to say to your sister.
- Đó là một điều khủng khiếp để nói với em gái bạn.
lovely
/ˈlʌvli/
(adj)
đáng yêu
/ˈlʌvli/
(adj)
đáng yêu
- We went to a lovely village by the river.
- Chúng tôi đã đến một ngôi làng đáng yêu cạnh dòng sông.
- That girl looks lovely.
- Cô gái kia trông đáng yêu.
stove
/stəʊv/
(n)
cái bếp
/stəʊv/
(n)
cái bếp
- I’ve left some soup on the stove for you.
- Tôi đã để dành một ít súp trên bếp cho bạn.
- My grandmother used to keep a container of oil next to the stove.
- Bà tôi từng giữ một bình đựng dầu cạnh cái bếp.
terrible
/ˈterəbl/
(adj)
kinh khủng
/ˈterəbl/
(adj)
kinh khủng
- The weather was terrible.
- Thời tiết thật kinh khủng.
- There was a terrible accident on the highway last night.
- Có một tai nạn khủng khiếp trên đường cao tốc tối qua.
tub
/tʌb/
(n)
bồn
/tʌb/
(n)
bồn
- There are big tubs of flowering plants in the garden.
- Có những bồn hoa lớn trong vườn.
- The hotel has an outdoor hot tub.
- Khách sạn có một bồn tắm nước nóng ngoài trời.
Ở trên là nội dung phần Vocabulary: Unit 3 At Home – Tiếng Anh Lớp 7, từ vựng mới về “ở nhà”. Các bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 7.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 3 At Home thuộc Unit 3: At Home tại Tiếng Anh Lớp 7 môn Tiếng Anh Lớp 7 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Trả lời