Unit 6: Competitions – Tiếng Anh Lớp 11
Vocabulary: Unit 6 Competitions
Nội dung phần Vocabulary Unit 6 Competitions – Tiếng Anh Lớp 11, từ vựng của bài về “cuộc thi”, các bạn ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho chương trình học tiếp theo.
spirited
/ˈspɪrɪtɪd/
(adj)
hăng hái
/ˈspɪrɪtɪd/
(adj)
hăng hái
- She’s a spirited campaigner for women’s rights.
- Cô ấy là một người vận động hăng hái cho quyền phụ nữ.
- He was a warm-hearted, generous-spirited man.
- Anh ấy từng là một người ấm áp và có tinh thần rộng lượng.
- The home team’s spirited playing ensured them a comfortable victory.
- Lối chơi hăng hái của đội chủ nhà mang về một chiến thắng thoải mái cho họ.
windowpane
/ˈwɪndəʊpeɪn/
(n)
ô cửa kính
/ˈwɪndəʊpeɪn/
(n)
ô cửa kính
- My son breaks a windowpane playing soccer in the living room.
- Con trai tôi làm vỡ một ô cửa kính khi chơi bóng đá trong phòng khách.
- We could hear the rain hitting on the windowpane.
- Chúng ta có thể nghe mưa đập vào ô cửa kính.
- There is blood on the broken windowpane.
- Có máu trên ô cửa kính bể.
Từ | Phân loại | Phiên âm | Tạm dịch |
activity | (n) | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
aim | (n) | /eɪm/ | mục đích, ý định |
annual | (a) | /ˈænjuəl/ | xảy ra hàng năm |
announce | (v) | /əˈnaʊns/ | tuyên bố, thông báo |
athletics meeting | cuộc thi điền kinh | ||
clock | (v) | /klɒk/ | đạt được, ghi |
disappointed | (a) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
formally | (adv) | /ˈfɔːməli/ | một cách chính thức |
general knowledge | /ˌdʒenrəl ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức phổ thông/đại cương | |
marathon | (n) | /ˈmærəθən/ | chạy đua đường dài |
maximum | (a) | /ˈmæksɪməm/ | tối đa |
patter | (v) | /ˈpætə(r)/ | rơi lộp độp (mưa) |
representative | (n) | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện, đại biểu |
sculpture | (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | điêu khắc |
smoothly | (adv) | /ˈsmuːðli/ | một cách trôi chảy, êm ả |
society | (n) | /səˈsaɪəti/ | xã hội, đoàn thể |
spirit | (n) | /ˈspɪrɪt/ | tinh thần, khí thế |
Nội dung phần Vocabulary Unit 6 Competitions – Tiếng Anh Lớp 11, từ vựng bài học về “cuộc thi”, các bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho chương trình học tiếp theo.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 6 Competitions thuộc Unit 6: Competitions tại Tiếng Anh Lớp 11 môn Tiếng Anh Lớp 11 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Bài Tập Liên Quan:
- Test Yourself B Unit 6 Trang 76 SGK Tiếng Anh Lớp 11
- E. Language Focus Unit 6 Trang 73 SGK Tiếng Anh Lớp 11
- D. Writing Unit 6 Trang 72 SGK Tiếng Anh Lớp 11
- C. Listening Unit 6 Trang 70 SGK Tiếng Anh Lớp 11
- B. Speaking Unit 6 Trang 69 SGK Tiếng Anh Lớp 11
- A. Reading Unit 6 Trang 66 SGK Tiếng Anh Lớp 11
- Grammar: Unit 6 Competitions
Trả lời