Unit 6: Places – Tiếng Anh Lớp 6
Vocabulary: Unit 6 Places
Nội dung phần Vocabulary: Unit 6 Places – Tiếng Anh Lớp 6, từ vựng mới về chủ đề “nơi chốn”. Bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Mời các bạn theo dõi ngay dưới đây.
bakery
/ˈbeɪkəri/
(n)
tiệm bánh mì
/ˈbeɪkəri/
(n)
tiệm bánh mì
- I bought bread at the bakery around the corner.
- Tôi mua bánh mì ở tiệm bánh mì ngay góc đường.
- The bakery just bought a new oven.
- Tiệm bánh mì mới mua một lò nướng mới.
beautiful
/ˈbjuːtɪfəl/
(adj)
xinh đẹp
/ˈbjuːtɪfəl/
(adj)
xinh đẹp
- She’s a beautiful woman.
- Cô ấy là một người đàn bà đẹp.
- She was wearing a beautiful dress.
- Cô ấy đang mặc một chiếc đầm đẹp.
behind
/bɪˈhaɪnd/
(preposition, adv)
đằng sau
/bɪˈhaɪnd/
(preposition, adv)
đằng sau
- I hung my coat behind the door.
- Tôi treo áo khoác phía sau cánh cửa.
- She tucked a loose strand of hair behind her ears.
- Cô ấy vén lọn tóc ra sau tai.
between
/bɪˈtwiːn/
(preposition, adv)
ở giữa
/bɪˈtwiːn/
(preposition, adv)
ở giữa
- Standing between the two adults was a small child.
- Đứng giữa hai người lớn là một đứa trẻ nhỏ.
- She weighs between 55 and 60 kilograms.
- Cân nặng của cô ấy khoảng giữa 55kg với 60kg.
bookstore
/ˈbʊkstɔr/
(n)
nhà sách
/ˈbʊkstɔr/
(n)
nhà sách
- There’s a floating bookstore in Venice.
- Có một nhà sách nổi trên mặt nước ở Venice.
- My daughter loves going to the bookstore.
- Con gái tôi thích đi nhà sách.
children
/ˈtʃɪldrən/
(n)
trẻ em
/ˈtʃɪldrən/
(n)
trẻ em
- She loves her children more than her husband.
- Cô ấy yêu con mình hơn yêu chồng.
- Children are full of energy all the time.
- Trẻ em lúc nào cũng tràn đầy năng lượng.
drugstore
/ˈdrʌɡstɔːr/
(n)
nhà thuốc
/ˈdrʌɡstɔːr/
(n)
nhà thuốc
- Can you get me something from the drugstore?
- Bạn có thể mua thứ gì đó cho tôi ở nhà thuốc không?
- I bought some bandage from the drugstore.
- Tôi mua một vài băng dán tại nhà thuốc.
factory
/ˈfæktəri/
(n)
nhà máy
/ˈfæktəri/
(n)
nhà máy
- The factory supplies electrical components for cars.
- Nhà máy cung cấp các phụ kiện điện tử dành cho xe hơi.
- The company plans to shut down four factories.
- Công ty có kế hoạch đóng cửa 4 nhà máy.
flower
/flaʊər/
(n)
hoa
/flaʊər/
(n)
hoa
- I sent some flowers to the hospital for my sick sister.
- Tôi gửi hoa đến bệnh viện cho chị gái đang ốm của tôi.
- These flowers will bloom all through the summer.
- Những bông hoa này sẽ nở suốt mùa hè.
hospital
/ˈhɒspɪtəl/
(n)
bệnh viện
/ˈhɒspɪtəl/
(n)
bệnh viện
- He’s in the emergency in the hospital.
- Anh ấy trong phòng cấp cứu ở bệnh viện.
- She just delivered her baby in the hospital.
- Cô ấy mới đẻ trong bệnh viện.
hotel
/həʊˈtel/
(n)
khách sạn
/həʊˈtel/
(n)
khách sạn
- We stay in a hotel on the beach.
- Chúng tôi ở một khách sạn bên bờ biển.
- We stayed in the best hotel in the city.
- Chúng tôi đã ở khách sạn tốt nhất trong thành phố.
lake
/leɪk/
(n)
hồ
/leɪk/
(n)
hồ
- She dived into the still water of the lake.
- Cô ấy lặn xuống mặt nước tĩnh lặng ở hồ.
- The hotel has a look over the lake.
- Khách sạn có tầm nhìn ra hồ.
left
/left/
(n)
bên trái
/left/
(n)
bên trái
- His left eye was heavily bandaged.
- Mắt trái của anh ấy được băng bó kĩ càng.
- Turn left at the traffic light.
- Quẹo trái ở đèn giao thông.
look (at)
/lʊk æt/
(v)
nhìn
/lʊk æt/
(v)
nhìn
- They looked at the picture and laughed.
- Họ đã nhìn vào tấm hình và cười.
- She looked both ways when she crossed the road.
- Cô ấy nhìn hai phía khi qua đường.
mountain
/ˈmaʊntɪn/
(n)
núi
/ˈmaʊntɪn/
(n)
núi
- I’d love to go mountain-climbing.
- Tôi thích đi leo núi.
- What’s the highest mountain in Vietnam?
- Ngọn núi nào cao nhất ở Việt Nam?
movie theatre
/ˈmuːvi θɪətər/
(n)
rạp chiếu phim
/ˈmuːvi θɪətər/
(n)
rạp chiếu phim
- The movie theater has ten screens.
- Rạp chiếu phim có 10 phòng chiếu.
- I went to the movie theatre last night.
- Tôi đã đi đến rạp chiếu phim vào tối qua.
museum
/mjuːˈziːəm/
(n)
bảo tàng
/mjuːˈziːəm/
(n)
bảo tàng
- We went to the war museum last Sunday.
- Chúng tôi đã đi đến bảo tàng chiến tranh vào chủ nhật tuần rồi.
- The city council wants to expand the museum.
- Hội đồng thành phố muốn mở rộng bảo tàng.
near
/nɪər/
(preposition, adv)
gần
/nɪər/
(preposition, adv)
gần
- Is there a restaurant near here?
- Có nhà hàng nào gần đây không?
- I’d like to sit near the window.
- Tôi muốn ngồi gần cửa sổ.
neighbourhood
/ˈneɪbərhʊd/
(n)
khu xóm
/ˈneɪbərhʊd/
(n)
khu xóm
- This is a nice and quiet neighbourhood.
- Đây là một khu xóm tốt và yên tĩnh.
- I used to play with kids in the neighbourhood.
- Tôi đã từng chơi với lũ trẻ trong xóm.
opposite
/ˈɒpəzɪt/
(preposition)
đối diện
/ˈɒpəzɪt/
(preposition)
đối diện
- We’re in the building opposite the government offices.
- Chúng tôi ở trong tòa nhà đối diện văn phòng chính phủ.
- They sat opposite each other.
- Họ ngồi đối diện nhau.
park
/pɑːk/
(n)
công viên
/pɑːk/
(n)
công viên
- People go to Taodan Park to play Pokemon Go.
- Mọi người đến công viên Tao Đàn để chơi Pokemon Go.
- I let the dogs run free in the park.
- Tôi để chó chạy thoải mái trong công viên.
place
/pleɪs/
(n)
nơi chốn
/pleɪs/
(n)
nơi chốn
- The botanic garden is a cool place to visit.
- Vườn thực vật là một nơi thú vị để ghé thăm.
- I’m looking for a place to live.
- Tôi đang tìm một chỗ để ở.
police station
/pəˈliːs steɪʃən/
(n)
đồn công an
/pəˈliːs steɪʃən/
(n)
đồn công an
- He was taken to the police station for questioning.
- Anh ấy bị đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.
- My house is next to a police station.
- Nhà tôi ở cạnh một đồn công an.
restaurant
/ˈrestrɒnt/
(n)
nhà hàng
/ˈrestrɒnt/
(n)
nhà hàng
- Smoking is not allowed in this restaurant.
- Hút thuốc không được cho phép trong nhà hàng này.
- A lot of new restaurants have started up in the region.
- Rất nhiều nhà hàng mới đã được mở ra trong vùng.
rice paddy (paddy fields)
/ˈraɪs pædi/
(n)
ruộng lúa
/ˈraɪs pædi/
(n)
ruộng lúa
- A farmer sprays pesticide over rice paddy.
- Một người nông dân phun thuốc trừ sâu trên ruộng lúa.
- Pollutants have leaked into paddy fields, damaging rice harvests.
- Chất gây ô nhiễm đã rò rỉ vào những ruộng lúa gây hại mùa gặt.
right
/raɪt/
(n)
bên phải
/raɪt/
(n)
bên phải
- English is written and read from left to right.
- Tiếng Anh được viết và đọc từ trái sang phải.
- In this photo, my wife is the woman standing on my right.
- Trong tấm hình này, vợ tôi là người phụ nữ đứng bên phải của tôi.
river
/ˈrɪvər/
(n)
dòng sông
/ˈrɪvər/
(n)
dòng sông
- We sailed slowly down the river.
- Chúng tôi đi thuyền chậm rãi xuôi dòng sông.
- Several small streams feed into the river near here.
- Một vài dòng suối nhỏ đổ về con sông gần đây.
stadium
/ˈsteɪdiəm/
(n)
sân vận động
/ˈsteɪdiəm/
(n)
sân vận động
- Thousands of fans are packing into the stadium.
- Hàng ngàn cổ động viên đang làm chật cứng sân vận động.
- The stadium has a seating capacity of 50,000.
- Sân vận động có chỗ ngồi cho 50,000 người.
store
/stɔːr/
(n)
cửa hàng
/stɔːr/
(n)
cửa hàng
- The store is open for late night shopping on Wednesdays.
- Cửa hàng mở cửa trễ để tiện cho việc mua sắm vào mỗi thứ Tư.
- There’s a convenience store just at the end of the road.
- Có một cửa hàng tiện lợi ở cuối đường.
temple
/ˈtempl/
(n)
đền thờ
/ˈtempl/
(n)
đền thờ
- I went to the temple every month to pray.
- Tôi đi đến đền thờ mỗi tháng để cầu nguyện.
- The monks said they have been locked inside the temple and not allowed to leave.
- Những nhà sư nói rằng họ bị nhốt bên trong đền thờ và không được phép ra khỏi đó.
town
/taʊn/
(n)
thị trấn
/taʊn/
(n)
thị trấn
- We stayed in the best hotel in town.
- Chúng tôi đã ở trong khách sạn tốt nhất thị trấn.
- I’m going to town at lunchtime to do some shopping.
- Tôi sẽ đi vào thị trấn vào giờ nghỉ trưa để mua sắm.
tree
/triː/
(n)
cái cây
/triː/
(n)
cái cây
- We sat under the tree for shade.
- Chúng tôi đã ngồi dưới bóng râm của cái cây.
- A fallen tree is blocking the road.
- Một cái cây đổ đang chặn cả con đường.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n)
làng
/ˈvɪlɪdʒ/
(n)
làng
- He’s from a fishing village.
- Anh ấy đến từ một làng chài.
- Their farm is a few miles north of the village.
- Trang trại của họ cách xa một vài dặm về phía bắc của ngôi làng.
work
/wɜːk/
(v, n)
làm việc, công việc
/wɜːk/
(v, n)
làm việc, công việc
- I’ve got so much work to do.
- Tôi có rất nhiều việc để làm.
- He works at the hospital.
- Anh ấy làm việc ở bệnh viện.
yard
/jɑːd/
(n)
cái sân
/jɑːd/
(n)
cái sân
- The house has a small yard at the back.
- Căn nhà có một cái sân nhỏ ở phía sau.
- The children played in the school yard.
- Bọn trẻ đã chơi trong sân trường.
Ở trên là nội dung phần Vocabulary: Unit 6 Places – Tiếng Anh Lớp 6, từ vựng mới về chủ đề “nơi chốn”. Bạn cần ghi nhớ từ vựng mới để làm vốn từ cho các chương trình học tiếp theo. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh Lớp 6.
Các bạn đang xem Vocabulary: Unit 6 Places thuộc Unit 6: Places tại Tiếng Anh Lớp 6 môn Tiếng Anh Lớp 6 của HocVaHoi.Com. Hãy Nhấn Đăng Ký Nhận Tin Của Website Để Cập Nhật Những Thông Tin Về Học Tập Mới Nhất Nhé.
Trả lời